Tra cứu mã Kho, mã Cảng

131 Kết quả tìm kiếm ứng với từ khóa ---- Cảng - Cửa khẩu

STTMã cửa khẩuTên cửa khẩuGhi chúMã địa điểm lưu khoTên Chi CụcTên Kho BạcTỉnh Thành Phố
1VNATH CANG AN THOI Cảng An Thới 53CHS01 Chi cục HQ Phú Quốc Phú Quốc Kiên Giang
2VNBLG CANG BINH LONG Cảng Bình Long 50CES02 Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới An Giang An Giang
3VNBMA CANG BAO MAI (DT) Cảng Bảo Mai 49C1S03 Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp Đồng Tháp Đồng Tháp
4VNBNG CT MTV CANG BEN NGHE Kho bãi - Cty TNHH MTV cảng Bến Nghé 02H1S03 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H1) Quận 1 Hồ Chí Minh
5VNBNG DOI TT CANG BEN NGHE Địa điểm tập kết hàng do Đội Thủ tục Cảng Bến Nghé quản lý 02H1SH1 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H1) Quận 1 Hồ Chí Minh
6VNBNG CANG BEN NGHE ICD 02IKC05 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
7VNCAL CANG CAT LO (BRVT) Cảng Cát Lở - (Bà Rịa - Vũng Tàu) 51BEGBE Chi cục HQ Cảng Cát Lở Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu
8VNCLH CANG LACH HUYEN HP Cảng Lạch Huyện Hải Phòng 03EES06 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
9VNCLI CANG CAT LAI (HCM) Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) 02CIS01 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
10VNCLN CANG CAI LAN (QNINH) Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) 20CFS10 Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai Hạ Long Quảng Ninh
11VNCLO CANG CUA LO (NG.AN) Cảng Cửa Lò (Nghệ An) 29CCSCC Chi cục HQ CK Cảng Cửa Lò Nghệ An
12VNCLT CANG XD CU LAO TAO Cảng kho xăng dầu Cù Lao Tào (Vũng Tàu) 51CBS07 Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu
13VNCMT CANG QT CAI MEP Cảng quốc tế Cái Mép (CMIT) 51CIS01 Chi cục HQ CK cảng Cái Mép Tân Thành Bà Rịa - Vũng Tàu
14VNCMY CANG CHAN MAY (HUE) Cảng Chân Mây (Thừa Thiên-Huế) 33CFSCF Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây Phú lộc Thừa thiên - Huế
15VNCOP CANG CONT. QT CAI MEP Cảng Container quốc tế Cái Mép (ODA) 51CISCI Chi cục HQ CK cảng Cái Mép Tân Thành Bà Rịa - Vũng Tàu
16VNCPA CANG CAM PHA (VT) Cảng Cẩm Phả (Vũng Tàu) 51C1S07 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Tân Thành Bà Rịa - Vũng Tàu
17VNCPH CANG CAM PHA (QN) Cảng Cẩm Phả (Quảng Ninh) 20CGSCG Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả Cẩm Phả Quảng Ninh
18VNCRB CANG CAM RANH(K.HOA) Cảng Cam Ranh (Khánh Hoà) 41CCSCC Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh Cam Ranh Khánh Hòa
19VNCTC CANG CAN TAN CANG NT Cảng Cạn Tân cảng Nhơn Trạch 47NGI01 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhơn Trạch Đồng Nai
20VNCUV CANG CUA VIET(Q.TRI) Cảng Cửa Việt (Quảng Trị) 32CDSCD Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt Quảng Trị Quảng trị
21VNDDG CANG D.DONG-PQUOC Cảng Dương Đông - Phú Quốc (Kiên Giang) 53CHSCH Chi cục HQ Phú Quốc Phú Quốc Kiên Giang
22VNDDN CANG DIEM DIEN Cảng Diêm Điền (Thuộc HQ Hải Phòng) 03CDS01 Chi cục HQ Thái Bình Thái Bình Thái Bình
23VNDPH CANG PHU DONG Cảng Phú Đông 47NGS08 Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhơn Trạch Đồng Nai
24VNDQT CANG D.QUAT - B.SO 1 Cảng Dung Quất - Bến số 1 (Quảng Ngãi) 35CBSCB Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất TP Quảng Ngãi Quảng Ngãi
25VNDTS CANG TIEN SA(D.NANG) Cảng Tiên sa (Đà Nẵng) 34CES01 Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng Sơn Trà Đà Nẵng
26VNDVN CANG NAM DINH VU Cảng Nam Đình Vũ 03CES11 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Lê Chân Hải Phòng
27VNDVU CANG DINH VU - HP Cảng Đình Vũ – Hải Phòng 03EES01 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
28VNDXA CANG DOAN XA - HP Cảng Đoạn Xá - Hải Phòng 03TGS02 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Hải An Hải Phòng
29VNELF CANG ELF GAZ DA NANG Cảng ELF Gaz Đà Nẵng 60CBS04 Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà Núi Thành Quảng Nam
30VNHCH CANG HON CHONG (KG) Cảng Hòn Chông (Kiên Giang) 53CDSCD Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông Kiên Lương Kiên Giang
31VNHHH CANG HA HUNG HAI Cảng Công ty TNHH Hà Hưng Hải 03EEC13 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
32VNHIA CANG HAI AN Cảng Hải An 03CES01 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Lê Chân Hải Phòng
33VNHLC CANG HA LOC (V.TAU) Cảng Hà Lộc (Vũng Tàu) 51BES03 Chi cục HQ Cảng Cát Lở Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu
34VNHLM CANG HOLCIM (V.TAU) Cảng Holcim (Vũng Tàu) 51C1S02 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Tân Thành Bà Rịa - Vũng Tàu
35VNHNC CANG NAM HAI Cảng Nam Hải 03TGS01 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Hải An Hải Phòng
36VNHON CANG HON GAI (Q.N) Cảng Hòn Gai (Quảng Ninh) 20CFSCF Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai Hạ Long Quảng Ninh
37VNHPN CANG TAN VU - HP Cảng Tân Vũ (Hải Phòng) 03CCS03 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Hồng Bàng Hải Phòng
38VNHTH CANG HAI THINH (ND) Cảng Hải Thịnh (Nam Định) 28PES01 CC HQ Nam Định Nam Định Nam Định
39VNKYH CANG KY HA (Q.NAM) Cảng Kỳ Hà (Quảng Nam) 60CBSCB Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà Núi Thành Quảng Nam
40VNLVG CANG LIEN VIET LOG Cảng Công Ty Cổ Phần Liên Việt Logistics 03TGC14 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Hải An Hải Phòng
41VNMPC CTY CP CANG MIPEC Cảng MPC Port - Công ty CP Cảng Mipec; 03CES14 Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Lê Chân Hải Phòng
42VNMTH CANG MY THOI (AG) Cảng Mỹ Thới (An Giang) 50CERCE Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới An Giang An Giang
43VNMUT CANG MY THO (L.AN) Cảng Mỹ tho (Long An) 48CGRCG Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Tiền Giang Tiền Giang
44VNNCN CANG NAM CAN Cảng Năm Căn (Minh Hải) 59CBRCB Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn Cà Mau Cà Mau
45VNNHA CANG NHA TRANG(KH) Cảng Nha Trang (Khánh Hoà) 41CBSCB Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang Nha Trang Khánh Hòa
46VNNVC CANG PHU QUY DNAI Cảng Biển Phú Mỹ 47NMS04 Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận Bình Thuận Bình Thuận
47VNPMS CANG PVC-MS (V.TAU) Cảng PVC-MS (Vũng Tàu) 51CBS06 Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu
48VNPQY CANG PHU QUY (D.NAI) Cảng Phú Quý (Đồng Nai) 47NMS04 Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận Bình Thuận Bình Thuận
49VNSAD CANG SA DEC (DT) Cảng Sa Đéc 49C2RC2 Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp Đồng Tháp Đồng Tháp
50VNSGR CANG RAU QUA (HCM) Cảng Rau Quả (Hồ Chí Minh) 02H1S06 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H1) Quận 1 Hồ Chí Minh
51VNSIT CANG SITV (VUNG TAU) Cảng SITV (Vũng Tàu) 51C2S01 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Tân Thành Bà Rịa - Vũng Tàu
52VNSPA CANG SP-PSA (V.TAU) Cảng SP-PSA (Vũng Tàu) 51C2S02 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Tân Thành Bà Rịa - Vũng Tàu
53VNSPT CANG QT SP-SSA(SSIT) Cảng Quốc tế SP-SSA (SSIT) 51CIS10 Chi cục HQ CK cảng Cái Mép Tân Thành Bà Rịa - Vũng Tàu
54VNSRA CANG SOAI RAP (DT) Cảng Soài Rạp - Hiệp Phước 48CGR03 Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho Tiền Giang Tiền Giang
55VNSSA CANG CONT QUOC TE SG Cảng Container quốc tế Sài Gòn - SSA 02CVS01 Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước Nhà Bè Hồ Chí Minh
56VNSTX CANG STX VN OFFSHORE Cảng STX Việt Nam Offshore (Vũng Tàu) 51CBS04 Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu
57VNTAP CANG CHU LAI Cảng Chu Lai 60CBS06 Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà Núi Thành Quảng Nam
58VNTCH TAN CANG HIEP PHUOC Cảng Tân cảng - Hiệp Phước 02CVS09 Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước Nhà Bè Hồ Chí Minh
59VNTMN CANG THEP MIEN NAM Cảng Thép miền Nam (Vũng Tàu) 51C1S05 Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Tân Thành Bà Rịa - Vũng Tàu
60VNTTS CANG TAN THUAN (HCM) Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh) 02XECXE Chi cục HQ KCX Tân Thuận Quận 7 Hồ Chí Minh
61VNUIH CANG QUI NHON(BDINH) Cảng Qui Nhơn (Bình Định) 37CBSCB Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn Qui Nhơn Bình Định
62VNV17 TCANG PETRO CAM RANH Cảng Quốc tế Cam Ranh - Công ty TNHH Tân Cảng - Petro Cam Ranh 41CCS02 Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh Cam Ranh Khánh Hòa
63VNVAG CANG VUNG ANG(HTINH) Cảng Vũng áng (Hà Tĩnh) 30F1SF1 Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng Kỳ Anh Hà Tĩnh
64VNVCT CANG CAN THO Cảng Cần Thơ 54CBRCB Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ
65VNVGA CANG VAN GIA (QN) Cảng Vạn Gia (Quảng Ninh) 20CESCE Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia Móng Cái Quảng Ninh
66VNVIC CANG VICT Cảng Vict 02H3SH3 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H3) Quận 1 Hồ Chí Minh
67VNVNO CANG VINA OFFSHORE Cảng Vina Offshore (Vũng Tàu) 51CBS03 Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu
68VNVPH CANG VAN PHONG Cảng Văn Phong (Khánh Hoà) 41PECPE Chi cục HQ Vân Phong Ninh Thuận Ninh Thuận
69VNVSP CANG VIETSOV PETRO Cảng Vietsov Petro (Vũng Tàu) 51CBS02 Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu
70VNVTG CANG PV.GAS (V.TAU) Cảng PV.Gas (Vũng Tàu) 51CIS13 Chi cục HQ CK cảng Cái Mép Tân Thành Bà Rịa - Vũng Tàu
71VNXHI CANG XUAN HAI (HT) Cảng Xuân Hải (Hà Tĩnh) 30CCSCC Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải Nghi Xuân Hà Tĩnh
72VNBACT CUA KHAU PHU BAN VUOC Cửa khẩu phụ Bản Vược 13BDG01 Chi cục HQ CK Bát Xát Bát Xát Lào Cai
73VNBAI CK BAC DAI (ANGIANG) Cửa khẩu Bắc Đai 50BCR02 Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông An Phú An Giang
74VNBCLS CUA KHAU PHU BAN CHAT Cửa khẩu phụ Bản Chắt 15BCGB1 Chi cục HQ CK Chi Ma Lạng Sơn Lạng Sơn
75VNBIPT CUA KHAU BINH HIEP (LONG AN) Cửa khẩu Bình Hiệp (Long An) 48BDG01 Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp Mộc Hóa Long An
76VNBOYT CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM) Cửa khẩu Quốc tế Bờ Y (Kon Tum) 38BCGBC Chi cục HQ CK Bờ Y Kon tum Kon tum
77VNBPST CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH) Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh) 20BDGBD Chi cục HQ Bắc Phong Sinh Hải Hà Quảng Ninh
78VNCAGT CUA KHAU CA ROONG (QUANG BINH) Cửa khẩu Cà Roòng (Quảng Bình) 31BFGBF Chi cục HQ CK Cà Roòng Bố trạch Quảng Bình
79VNCAOT CUA KHAU CAU TREO (HA TINH) Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh) 30BBGBB Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo Hương Sơn Hà Tĩnh
80VNCHAT CUA KHAU CHI MA (LANG SON) Cửa khẩu Chi Ma (Lạng Sơn) 15BCGBC Chi cục HQ CK Chi Ma Lạng Sơn Lạng Sơn
81VNCHCT CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH) Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh) 45C2GC2 Chi cục HQ CK Xa Mát Tân Biên Tây Ninh
82VNCHOT CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình) 31BBGBB Chi cục HQ CK Cha Lo Minh Hóa Quảng Bình
83VNCOMT CUA KHAU COC NAM (LANG SON) Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn) 15BDGBD Chi cục HQ Cốc Nam Lạng Sơn Lạng Sơn
84VNCOUT CUA KHAU CO SAU Cửa khẩu Co Sâu 15BBGE2 Chi cục Hải quan CK Hữu Nghị Lạng Sơn Lạng Sơn
85VNDAET CUA KHAU DAK RUE Cửa khẩu Đắk Ruê 40BCG01 Chi cục HQ Buôn Mê Thuột Đắk Lắk Đắk Lắk
86VNDAOT CUA KHAU DAKBLO (KONTUM) Cửa khẩu ĐăkBlô (Kontum) 38BCGDO Chi cục HQ CK Bờ Y Kon tum Kon tum
87VNDIAT CUA KHAU DINH BA (DONG THAP) Cửa khẩu Dinh Bà (Đồng Tháp) 49BGGBG Chi cục HQ CK Dinh Bà Tân Hồng Đồng Tháp
88VNDOC CK DONG DUC (AG) Cửa khẩu Đồng Đức (An Giang) 50BKRBK Chi cục HQ Khánh Bình An Phú An Giang
89VNGIHT CUA KHAU GIANG THANH (KIEN GIANG) Cửa khẩu Giang Thành (Kiên Giang)) 53BKGBK Chi cục HQ CK Giang Thành Giang Thành Kiên Giang
90VNHOAT CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC) Cửa khẩu Hoa Lư (Bình Phước) 61BAGBA Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư Lộc Ninh Bình Phước
91VNHOHT CUA KHAU HONG LINH (Hà TINH) Cửa khẩu Hồng lĩnh (Hà Tĩnh) 30BEGBE Chi cục HQ Hồng Lĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
92VNHOOT CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH) Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh) 20BCGBC Chi cục HQ CK Hoành Mô Bình Liêu Quảng Ninh
93VNHOUT CUA KHAU HOANG DIEU (BINH PHUOC) Cửa khẩu Hoàng Diệu (Bình Phước) 61BBGBB Chi cục HQ CK Hoàng Diệu Bù Đốp Bình Phước
94VNHTIT CUA KHAU HA TIEN (KIEN GIANG) Cửa khẩu Hà Tiên (Kiên Giang) 53BCGBC Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên Hà Tiên Kiên Giang
95VNHUCT CUA KHAU HUOI PUOC (DIEN BIEN) Cửa khẩu Huổi Puốc (Điện Biên) 12B2GB2 Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang(12B2) Điện Biên Điện Biên
96VNHUN CK HUNG DIEN (LA) Cửa khẩu Hưng Điền (Long An) 48BEGBE Chi cục HQ Hưng Điền Vĩnh Hưng Long An
97VNKAMT CUA KHAU KATUM (TAY NINH) Cửa khẩu Katum (Tây Ninh) 45BEGBE Chi cục HQ CK Kà Tum Tân Châu Tây Ninh
98VNKBH CK KHANH BINH (AG) Cửa khẩu Khánh Bình (An Giang) 50BKGBK Chi cục HQ Khánh Bình An Phú An Giang
99VNLAIT CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI) Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai) 13BBGBB Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai TP Lào Cai Lào Cai
100VNLAOT CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI) Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị) 32BBGBB Chi cục HQ CK Lao Bảo Hướng Hóa Quảng trị
101VNLAYT CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI) Cửa khẩu La Lay (Quảng Trị) 32BCGBC Chi cục HQ CK La Lay Quảng Trị Quảng trị
102VNLOPT CUA KHAU LONG SAP (DIEN BIEN) Cửa khẩu Lóng Sập (Điện Biên) 12BEGBE Chi cục HQ CK Lóng Sập Mộc Châu Sơn La
103VNLYNT CUA KHAU LY VAN (CAO BANG) Cửa khẩu Lý Vạn (Cao Bằng) 11G2GG2 Chi cục HQ CK Bí Hà(11G2) Hạ Lang Cao Bằng
104VNMOCT CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh) 20BBC01 Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) Móng Cái Quảng Ninh
105VNMOIT CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH) Cửa khẩu Mộc Bài (Tây Ninh) 45B2GB2 Chi cục HQ CK Mộc Bài Bến cầu Tây Ninh
106VNMQTT CUA KHAU MY QUY TAY (LONG AN) Cửa khẩu Mỹ Quý Tây (Long An) 48BCGBC Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây Đức Huệ Long An
107VNMUGT CUA KHAU MUONG KHUONG (LAO CAI) Cửa khẩu Mường Khương (Lao Cai) 13BCGBC Chi cục HQ CK Mường Khương Mường Khương Lào Cai
108VNNAAT CUA KHAU NA NUA (LANG SON) Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn) 15BEG04 Chi cục Hải quan CK Tân Thanh Lạng Sơn Lạng Sơn
109VNNACT CUA KHAU NAM CAN (NGHE AN) Cửa khẩu Nậm Cắn (Nghệ An) 29BBGBB Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn Kỳ Sơn Nghệ An
110VNNAGT CUA KHAU NAM GIANG (QUANG NAM) Cửa khẩu Nam Giang (Quảng Nam) 60BDGBD Chi cục HQ CK Nam Giang Nam Giang Quảng Nam
111VNNAIT CUA KHAU PHU NA CAI Cửa khẩu phụ Nà Cài 12F2GF2 Chi cục HQ Sơn La(12F2) Sơn La Sơn La
112VNNAOT CUA KHAU NA MOO (THANH HOO) Cửa khẩu Na Mèo (Thanh Hoá) 27B1GB1 Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo Thanh Hóa Thanh Hóa
113VNNTNT CUA KHAU NINH THUAN (KHANH HUA) Cửa khẩu Ninh Thuận (Khánh Hòa) 41BHGBH Chi cục HQ Ninh Thuận Ninh Thuận Ninh Thuận
114VNPBGT CUA KHAU PHO BANG (HA GIANG) Cửa khẩu Phó Bảng (Hà Giang) 10BFGBD Chi cục HQ CK Săm Pun Hà Giang Hà Giang
115VNPHTT CUA KHAU PHUOC TAN (TAY NINH) Cửa khẩu Phước Tân (Tây Ninh) 45BDGBD Chi cục HQ Phước Tân Châu Thành Tây Ninh
116VNPOOT CUA KHAU PO PEO (CAO BANG) Cửa khẩu Pò Peo (Cao Bằng) 11BHGBH Chi cục HQ CK Pò Peo Trùng Khánh Cao Bằng
117VNPTNT CUA KHAU PHU TAN NAM Cửa khẩu phụ Tân Nam ( Tây Ninh) 45C1GC2 Chi cục HQ CK Xa Mát Tân Biên Tây Ninh
118VNSOTT CUA KHAU SO THUONG (DONG THAP) Cửa khẩu Sở Thượng (Đồng Tháp) 49BEGBE Chi cục HQ Sở Thượng Hồng Ngự Đồng Tháp
119VNTAGT CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG) Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng) 11BEGBE Chi cục HQ CK Trà Lĩnh Trà Lĩnh Cao Bằng
120VNTAHT CUA KHAU PHU TAM HOP Cửa khẩu phụTam Hợp 29BBG01 Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn Kỳ Sơn Nghệ An
121VNTHC CK THUONG PHUOC (DT) Cửa khẩu Thường Phước (Đồng Tháp) 49BBGBB Chi cục HQ CK Thường Phước Hồng Ngự Đồng Tháp
122VNTHYT CK QUOC GIA THANH THUY (NGHE AN) Cửa khẩu quốc gia Thanh thủy (Nghệ An) 29BHGBH Chi cục HQ CK Thanh Thủy(29BH) Thanh Chương Nghệ An
123VNTINT CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG) Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang) 50BBGBB Chi cục HQ CK Tịnh Biên Tịnh Biên An Giang
124VNTTYT CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang) 10BBGBB Chi cục HQ CK Thanh Thủy Hà Giang Hà Giang
125VNUMKT CKHAU U MA TU KHOONG Cửa khẩu phụ A MA TU KHÒONG 12H1G05 Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng Phong Thổ Lai Châu
126VNVAAT CUA KHAU VAC SA Cửa khẩu Vạc Sa 45BEG02 Chi cục HQ CK Kà Tum Tân Châu Tây Ninh
127VNVHD CK VINH HOI DONG(AG) Cửa khẩu Vĩnh Hội Đông 50BCGBC Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông An Phú An Giang
128VNVIGT CUA KHAU VINH XUONG (AN GIANG) Cửa khẩu Vĩnh Xương (An Giang) 50BDGBD Chi cục HQ CK Vĩnh Xương Tân Châu An Giang
129VNVXG CK QT VINH XUONG(AG) Cửa khẩu Quốc tế Vĩnh Xương 50BDG01 Chi cục HQ CK Vĩnh Xương Tân Châu An Giang
130VNXAMT CUA KHAU XA MAT (TAY NINH) Cửa khẩu Xa Mát (Tây Ninh) 45C1GC1 Chi cục HQ CK Xa Mát Tân Biên Tây Ninh
131VNXMNT CUA KHAU XIN MAN (HA GIANG) Cửa khẩu Xín Mần (Hà Giang) 10BCGBC Chi cục HQ CK Xín Mần Hà Giang Hà Giang

70 Kết quả tìm kiếm ứng với từ khóa ---- Mã kho

STTMã địa điểmTên địa điểmGhi ChúTên Chi CụcTên Kho BạcTỉnh Thành Phố
101IKC03 CFS HATECO LOGISTICS Công ty cổ phần Hateco Logistics - kho CFS Chi cục HQ Gia Thụy Bắc Từ Liêm Hà Nội
201SIO02 CFS INDO TRAN YVIEN Công ty Cổ phần giao nhận và vận chuyển INDO Trần - Chi nhánh Yên Viên, kho CFS Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên Bắc Từ Liêm Hà Nội
302CIS04 CFS TAN CANG PHU HUU CFS TAN CANG PHU HUU Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
402CIS05 CFS LANH CAT LAI CFS LANH CAT LAI Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
502CIS06 CFS SP ITC Kho CFS - Công ty cổ phần vận tải và thương mại quốc tế Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
602CIS07 CFS TNHH NGOC KHANH Kho CFS - Công ty TNHH MTV Ngọc Khanh Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
702H1S16 CFS CTY CANG SAI GON Kho CFS Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H1) Quận 1 Hồ Chí Minh
802IKC12 CFS ICD TAY NAM 3 Kho CFS Công ty TNHH MTV cảng ICD Tây Nam Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
902IKR04 CFS ICD PHUOC LONG 1 Km 7, Xa lộ Hà Nội Phường Trường Thọ Q.9 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
1002IKR05 CFS ICD PHUOC LONG 2 Km 7, Xa lộ Hà Nội Phường Trường Thọ Q.9 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
1102IKR06 CFS ICD PHUOC LONG 3 CFS ICD Phước Long 3 (km9) - Cty TNHH Cảng Phước Long Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
1203CCC11 CFS THAI BINH DUONG Kho CFS - Công ty Cổ phần đối tác Thái Bình Dương Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Hồng Bàng Hải Phòng
1303CCC12 CFS CTY CP CANG HP CFS CTY CP CANG HP Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Hồng Bàng Hải Phòng
1403CEC14 CFS CTY MACS HPHONG CFS CTY MACS HPHONG Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Lê Chân Hải Phòng
1503CEC18 CFS CTY PAN HAI AN Kho CFS - Công ty TNHH Pan Hải An Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Lê Chân Hải Phòng
1603CEC19 CFS CTY CANG HAI AN CFS CTY CANG HAI AN Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Lê Chân Hải Phòng
1703CEC20 CFS VANTAI DUYENHAI Kho CFS - Công ty TNHH Vận tải Duyên Hải Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Lê Chân Hải Phòng
1803EEC04 CFS CTY XDCTGT & CG CFS CTY XDCTGT & CG Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
1903EEC15 CFS NIPPON EXP DVHP Công ty liên doanh Nippon Express Việt Nam –Trung tâm Đình Vũ Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
2003EEC16 CFS CTY VIDIFI DHAI Cuối tuyến đường Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP. Hải Phòng Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
2103EEC20 CFS CONT MINH THANH Kho CFS - Công ty TNHH Container Minh Thành Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
2203EEC22 CFS CTY TAN CANG 128 CFS CTY TAN CANG 128 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
2303EEC23 CFS CTY TAN CANG 128 CFS CTY TAN CANG 128 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
2403TGC13 CFS CT LIEN VIET LOG CFS CT LIEN VIET LOG Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Hải An Hải Phòng
2503TGC16 CFS CTY GEMADEPT CFS CTY GEMADEPT Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Hải An Hải Phòng
2603TGC19 CFS CT PTSC DINH VU CFS CT PTSC DINH VU Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Hải An Hải Phòng
2713BBC06 CFS LOGS KIM THANH Kho CFS - Công ty Cổ phần Logistics Kim Thành Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai TP Lào Cai Lào Cai
2834CEC01 CFS LOGISTICS DN Đường Yết Kiêu, phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng Sơn Trà Đà Nẵng
2943IHC04 CFS ITL BINH DUONG Chi cục HQ Sóng Thần Chi cục HQ Sóng Thần Dĩ An Bình Dương
3043NDC01 CFS NAM LIEN CFS NAM LIEN Chi cục HQ KCN Sóng Thần Dĩ An Bình Dương
3147I1C03 CFS CTY THANH LONG CFS - Cty CP Tiếp vận Thành Long Chi cục HQ Long Bình Tân Đồng Nai Đồng Nai
3247I1C05 CFS TANCANG LONGBINH CFS TANCANG LONGBINH Chi cục HQ Long Bình Tân Đồng Nai Đồng Nai
3347I1C06 CFS CTY ANH PHONG CFS CTY ANH PHONG Chi cục HQ Long Bình Tân Đồng Nai Đồng Nai
3447NGC63 CFS SAGAWA DONG NAI Công ty TNHH SG SAGAWA Việt Nam - Chi nhánh Đồng Nai, Kho CFS Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhơn Trạch Đồng Nai
3502B1C01 KHO CFS SCSC KHO CFS SCSC Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Phú Nhuận Hồ Chí Minh
3602CVS11 KHO CFS TAN CANG SAI GON KHO CFS TAN CANG SAI GON Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước Nhà Bè Hồ Chí Minh
3702H3S02 KHO CFS VICT KHO CFS VICT Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H3) Quận 1 Hồ Chí Minh
3802IKC09 KHO CFS TRANSIMEX 7/1 Ấp Bình Thọ P.Trường Thọ Q.9 TP.HCM Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
3902IKC10 KHO CFS TRANSIMEX 2 KHO CFS TRANSIMEX 2 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
4002IKC11 KHO CFS TANAMEXCO Km 9, Xa lộ Hà Nội Phường Trường Thọ Q.9 Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
4103CCC01 KHO CFS CTY XDCT CG P. Hải Thành, Q. Dương Kinh, Tp. Hải Phòng Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Hồng Bàng Hải Phòng
4203EES11 KHO CFS TAN CANG 128 KHO CFS TAN CANG 128 Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
4303TGS13 KHO CFS PTSC DINH VU KHO CFS PTSC DINH VU Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Hải An Hải Phòng
4443NDC03 KHO CFS GERMADEPT Địa điểm kiểm tra - Công ty TNHH Tiếp vận Gemadept Chi cục HQ KCN Sóng Thần Dĩ An Bình Dương
4503EEC02 CONT. MINH THANH CFS Đường đi Đình Vũ, P. Đông Hải 2, Q.Hải An, TP.Hải Phòng Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
4601DDEA0 KHO FEDEX KHO FEDEX Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Thanh xuân Hà Nội
4701DDEC1 KHO DHL KHO DHL- Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Thanh xuân Hà Nội
4801DDEC2 KHO EMS KHO EMS Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Thanh xuân Hà Nội
4901DDEC3 KHO HOP NHAT KHO HOP NHAT Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Thanh xuân Hà Nội
5001DDECB KHO UPS, KHO UPS, Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Thanh xuân Hà Nội
5101DDECG KHO CPN CTY ALS Kho CPN - Công ty TNHH dịch vụ kho vận ALS Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN Thanh xuân Hà Nội
5202B1A03 KHO TCS KHO TCS Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Phú Nhuận Hồ Chí Minh
5302B1A04 KHO SCSC KHO SCSC Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Phú Nhuận Hồ Chí Minh
5401B1A02 CTY DVHH NOI BAI (X) Kho NCTS Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài(01B1) Mê Linh Hà Nội
5501B1A03 TTDV GA HH NOIBAI(X) Kho ACS Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài(01B1) Mê Linh Hà Nội
5601B1A04 CT TNHH MTV ALSC1 Kho ALS Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài(01B1) Mê Linh Hà Nội
5702DSEA0 KHO FEDEX KHO FEDEX Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Tân Bình Hồ Chí Minh
5802DSEB0 KHO B.CUC NGOAI DICH KHO B.CUC NGOAI DICH Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Tân Bình Hồ Chí Minh
5902DSEC0 KHO EMS KHO EMS Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Tân Bình Hồ Chí Minh
6002DSEC1 KHO BUU CHINH EMS KHO BUU CHINH EMS Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Tân Bình Hồ Chí Minh
6102DSEC2 KHO CPN EMS KHO CPN EMS Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Tân Bình Hồ Chí Minh
6202DSED0 KHO TECS TSNHAT KHO TECS TSNHAT Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Tân Bình Hồ Chí Minh
6302DSED1 KHO DHL KHO DHL Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Tân Bình Hồ Chí Minh
6402DSED2 KHO UPS KHO UPS Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Tân Bình Hồ Chí Minh
6502DSED3 KHO HOP NHAT KHO HOP NHAT Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Tân Bình Hồ Chí Minh
6602DSED4 CTY SG SAGAWA VN CTY SG SAGAWA VN Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Tân Bình Hồ Chí Minh
6702DSED5 CTY CP CPN SAI GON CTY CP CPN SAI GON Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Tân Bình Hồ Chí Minh
6802DSED6 CTY TC LIEN KET VIET CTY TC LIEN KET VIET Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Tân Bình Hồ Chí Minh
6902DSED7 CTY CP CN THAN TOC CTY CP CN THAN TOC Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Tân Bình Hồ Chí Minh
7002DSED8 CTY VANTAGE LOGISTIC CTY VANTAGE LOGISTIC Chi cục HQ Chuyển phát nhanh Tân Bình Hồ Chí Minh

105 Kết quả tìm kiếm ứng với từ khóa ---- Mã kho ngoại quan

STTMã địa điểmTên địa điểmĐịa chỉTên Chi CụcTên Kho BạcTỉnh Thành Phố
101B1W04 KNQ CT DVHHQT NOIBAI Kho ngoại quan - Công ty TNHH dịch vụ hàng hóa quốc tế Nội Bài Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài(01B1) Mê Linh Hà Nội
201B1W05 KNQ CP SUAT AN HK NB Kho ngoại quan - Công ty Cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài(01B1) Mê Linh Hà Nội
301IKW01 KNQ HATECO LOGISTICS Công ty cổ phần Hateco Logistics - kho ngoại quan Chi cục HQ Gia Thụy Bắc Từ Liêm Hà Nội
401PRW01 KNQ CTY TNHH AKIRA Kho ngoại quan - Công ty TNHH Đầu tư Akira Chi cục HQ Vĩnh Phúc Phúc Yên Vĩnh Phúc
501PRW02 KNQ TCT BUU DIEN VN Chi cục HQ Vĩnh Phúc Phúc Yên Vĩnh Phúc
602B1W01 KNQ TCS Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Phú Nhuận Hồ Chí Minh
702B1W02 KNQ SCSC Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Phú Nhuận Hồ Chí Minh
802B1W03 KNQ WF41 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Phú Nhuận Hồ Chí Minh
902B1W04 KNQ WF41 - XK Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Phú Nhuận Hồ Chí Minh
1002B1W05 KNQ TCS Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Phú Nhuận Hồ Chí Minh
1102B1W06 KNQ SCSC Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Phú Nhuận Hồ Chí Minh
1202B1W07 KNQ WF41 Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất Phú Nhuận Hồ Chí Minh
1302CIW02 KNQ TAN CANG SG BQP Công ty TNHH MTV Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn - Bộ quốc phòng Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
1402F3W01 KNQ CTY RYOBI VN Kho ngoại quan - Công ty TNHH MTV dịch vụ phân phối Ryobi (Việt Nam) Chi cục HQ Khu Công nghệ cao TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
1502F3X08 KNQ HI TECH PARK LOG Công ty TNHH MTV Transimex Hi Tech Park Logistics Chi cục HQ Khu Công nghệ cao TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
1602H1W04 KNQ CTY CANG BENNGHE Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H1) Quận 1 Hồ Chí Minh
1702H1W05 KNQ CTY CP CANG SG Kho ngoại quan - Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III(02H1) Quận 1 Hồ Chí Minh
1802IKW04 KNQ PHUC LONG 32/196 P. Trường Thọ Q.9 TP.HCM Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV TP Thủ Đức Hồ Chí Minh
1903CCW01 KNQ CT C STEINWEG HP Kho ngoại quan - Công ty TNHH C Steinweg Hải Phòng Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Hồng Bàng Hải Phòng
2003CCW02 KNQ THAI BINH DUONG Kho ngoại quan - Công ty Cổ phần đối tác Thái Bình Dương Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Hồng Bàng Hải Phòng
2103CCW03 KNQ VIETRANCIMEX HP Số 6 Nguyễn Trãi Phường Mai Cháy quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Hồng Bàng Hải Phòng
2203CCW04 KNQ THANH HUYEN Số 750 Nguyễn Văn Linh - Niệm Nghĩa - Lê Chân - Hải Phòng Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Hồng Bàng Hải Phòng
2303CCW05 KNQ CTY TNHH VU HAI Lô KB 2.13, KCN Minh Phương - Đình Vũ, Phương Đồng Hải 2, quận Hải An, TP Hải Phòng Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Hồng Bàng Hải Phòng
2403CCW06 KNQ XD PT DONG HAI Kho ngoại quan - Công ty TNHH Xây dựng và phát triển Đông Hải Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I Hồng Bàng Hải Phòng
2503CEW02 KNQ VT BIEN FALCON Kho ngoại quan - Công ty cổ phần thương mại và vận tải biển FALCON Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Lê Chân Hải Phòng
2603CEW03 KNQ CTY VIETRANS HP 142 Lạc Viên,quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng. Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Lê Chân Hải Phòng
2703CEW04 KNQ CTY GEMADEPT HP Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Lê Chân Hải Phòng
2803CEW05 KNQ CTY KHO LANH DKP Lô KB 2.11, KCN Minh Phương - Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP. Hải Phòng Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Lê Chân Hải Phòng
2903CEW06 KNQ VT BIEN FALCON 2 Kho ngoại quan 2 - Công ty cổ phần thương mại và vận tải biển FALCON Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Lê Chân Hải Phòng
3003CEW07 KNQ CTY PAN HAI AN Kho ngoại quan - Công ty TNHH Pan Hải An Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Lê Chân Hải Phòng
3103CEW08 KNQ VANTAI DUYENHAI Kho ngoại quan - Công ty TNHH Vận tải Duyên Hải Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II Lê Chân Hải Phòng
3203EEW02 KNQ NIPPON EXP DVHP Công ty liên doanh Nippon Express Việt Nam –Trung tâm Đình Vũ Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
3303EEW03 KNQ CTY VIDIFI DHAI Kho ngoại quan - Công ty CP đầu tư VIDIFI Duyên Hải Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
3403EEW04 KNQ CTY TM KV DEVYT Lô KB 2.9 KCN Minh Phương Đông Hải 2, quận Hải An, TP Hải Phòng Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
3503EEW05 KNQ CTY XNK QUANG BINH Lô CN4.4F 46 KNC Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP. Hải Phòng Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
3603EEW06 KNQ SITC DINH VU Kho ngoại quan - Cty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ Hải An Hải Phòng
3703NKW02 KNQ VT VIET NHAT Công ty TNHH Vận tải Việt Nhật Chi cục HQ KCX và KCN Hồng Bàng Hải Phòng
3803NKW03 KNQ LOGIST PANTOS VN Chi cục HQ KCX và KCN Hồng Bàng Hải Phòng
3903PJW01 KNQ HDL HAI DUONG Km48, quốc lộ 5, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương Chi cục HQ Hải Dương Hải Dương Hải Dương
4003PJW06 KNQ TRANCY DISTR VN Kho ngoại quan - Công ty TNHH Trancy Distribution (Việt Nam) Chi cục HQ Hải Dương Hải Dương Hải Dương
4103PLW03 KNQ CTY SEBANG VINA Công ty TNHH SeBang Vina Chi cục HQ Hưng Yên Mỹ Hào Hưng Yên
4203PLW04 KNQ CT TNHH DV SENKO Kho ngoại quan Công ty TNHH dịch vụ phân phối Senko Chi cục HQ Hưng Yên Mỹ Hào Hưng Yên
4303TGW16 KNQ CP XNK LONGGIANG Địa điểm tập kết kiểm tra hàng XNK - Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Long Giang Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Hải An Hải Phòng
4403TGW17 KNQ CTY TM KV DEVYT Lô KB 2.9 KCN Minh Phương Đông Hải 2, quận Hải An, TP Hải Phòng Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Hải An Hải Phòng
4503TGW18 KNQ CT LIEN VIET LOG Kho ngoại quan - Công ty cổ phần Liên Việt Logistics Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Hải An Hải Phòng
4603TGW19 KNQ CTY GEMADEPT Kho ngoại quan - Chi nhánh Miền Bắc - Công ty TNHH MTV Tiếp Vận Gemadept Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Hải An Hải Phòng
4703TGW20 KNQ CTY KHO LANH DKP Lô KB 2.11, KCN Minh Phương - Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP. Hải Phòng Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Hải An Hải Phòng
4803TGW21 KNQ CTY DV CANG HP KNQ - Công ty CP dịch vụ cảng Hải Phòng Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Hải An Hải Phòng
4903TGW22 KNQ CTY TNHH VU HAI Lô KB 2.13, KCN Minh Phương - Đình Vũ, Phương Đồng Hải 2, quận Hải An, TP Hải Phòng Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III Hải An Hải Phòng
5010BBW01 KNQ XNK LAO CAI HG Công ty XNK Lào Cai - Chi nhánh Hà Giang Chi cục HQ CK Thanh Thủy Hà Giang Hà Giang
5111B1W02 KNQ XNK SONG TOAN Kho ngoại quan - Công ty XNK Song Toàn Chi cục HQ CK Tà Lùng Phục Hòa Cao Bằng
5211BEW02 KNQ CTY DT CAO BANG Kho ngoại quan - Công ty TNHH Đầu tư Cao Bằng Chi cục HQ CK Trà Lĩnh Trà Lĩnh Cao Bằng
5312H1W01 KNQ CT XNK XUAN TINH Kho ngoại quan Công ty TNHH XNK Xuân Tính Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng Phong Thổ Lai Châu
5412H1W02 KNQ CP DV THONG NHAT Công ty CP thương mại dịch vụ Thống Nhất Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng Phong Thổ Lai Châu
5513BBW01 KNQ LOGS KIM THANH Kho ngoại quan - Công ty Cổ phần Logistics Kim Thành Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai TP Lào Cai Lào Cai
5613BBW03 KNQ CTY XUAN PHAT Kho ngoại quan - Công ty CP TM XNK Xuân Phát Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai TP Lào Cai Lào Cai
5713BBW04 KNQ CTY KS HOANG GIA Kho ngoại quan - Công ty CP khoáng sản Hoàng Gia Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai TP Lào Cai Lào Cai
5813BDW01 KNQ CT DAI TAY DUONG Kho ngoại quan - Chi nhánh Lào Cai - Công ty CP đầu tư thương mại và phát triển Đại Tây Dương Chi cục HQ CK Bát Xát Bát Xát Lào Cai
5915BCW02 KNQ CT TM HOA BINH Kho ngoại quan - Công ty TNHH Một thành viên thương mại Hòa Bình Chi cục HQ CK Chi Ma Lạng Sơn Lạng Sơn
6015BEW01 KNQ CTY CP THIEN LOC Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Thiên Lộc Chi cục Hải quan CK Tân Thanh Lạng Sơn Lạng Sơn
6115BEW02 KNQ BINHNGHI TTRUONG Kho ngoại quan - Công ty CP Đầu tư kinh doanh dịch vụ XNK Bình Nghi -Thiên Trường Chi cục Hải quan CK Tân Thanh Lạng Sơn Lạng Sơn
6215BEW03 KNQ CP TM THANH PHAT Công ty CP Đầu tư và thương mại Thanh Phát Chi cục Hải quan CK Tân Thanh Lạng Sơn Lạng Sơn
6318BEW02 KNQ HANARO TNS VN Kho ngoại quan - Chi nhánh công ty TNHH Hanaro TNS Việt Nam Chi cục Hải quan quản lý các khu công nghiệp Yên Phong TP Bắc Ninh Bắc Ninh
6418BEW03 KNQ YUSEN LOGISTICS Chi cục Hải quan quản lý các khu công nghiệp Yên Phong TP Bắc Ninh Bắc Ninh
6520B2W15 KNQ THANG NGOC DIEP Kho ngoại quan Cty TNHH miễn thuế Thắng Ngọc Diệp Chi cục HQ CK Móng Cái Móng Cái Quảng Ninh
6620BBW02 KNQ CTY NHA PHUONG Km 2, Khu 7, Phường Hải Yên, TP Móng Cái, Quảng Ninh (Nằm trong khu KTCK) Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) Móng Cái Quảng Ninh
6720BBW05 KNQ CT CP XNK QUFICO Đại lộ Hoà Bình, P. Ninh Dương, TP Móng cái, QN Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) Móng Cái Quảng Ninh
6820BBW10 KNQ CTY QUOC DAT 18 đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Trần Phú, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) Móng Cái Quảng Ninh
6920BBW13 KNQ XNK QT MIEN BAC Khu 1, P.Hải Hoà, TP.Móng cái, QN Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) Móng Cái Quảng Ninh
7020BBW16 KNQ TM DV MONG CAI Đường Trần Phú, phường Hải Hòa, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) Móng Cái Quảng Ninh
7120BBW17 KNQ CT XNK THANH DAT Kho ngoại quan Cty TNHH XNK Thành Đạt Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) Móng Cái Quảng Ninh
7220BBW18 KNQ CTY QUANG PHAT Kho ngoại quan - Công ty TNHH Quang Phát Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) Móng Cái Quảng Ninh
7320BBW19 KNQ CTY TM TRI DUC Kho ngoại quan - Công ty Cổ phần thương mại và dịch vụ Trí Đức Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) Móng Cái Quảng Ninh
7420BBW20 KNQ CTY TAN VINH LOC Kho ngoại quan - Công ty CP Tân Vĩnh Lộc Móng Cái Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) Móng Cái Quảng Ninh
7520BBW21 KNQ CT XNK VUONG LAM Kho ngoại quan - Công ty CP xuất nhập khẩu Vương Lâm Chi cục HQ CK Móng Cái(20BB) Móng Cái Quảng Ninh
7620BCW01 KNQ CTY BINH LIEU Kho ngoại quan Công ty CP Thương mại và dịch vụ Bình Liêu Chi cục HQ CK Hoành Mô Bình Liêu Quảng Ninh
7727F2W01 KNQ CTY DAU KHI PTSC Kho ngoại quan - Công ty CP cảng dịch vụ dầu khí Tổng hợp PTSC Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa
7829CCW01 KNQ XANG DAU DKC TMD Kho ngoại quan xăng dầu DKC - Công ty CP Tập đoàn Thiên Minh Đức Chi cục HQ CK Cảng Cửa Lò Nghệ An
7929CCW02 KNQ CT CP VT 1 TRACO Kho ngoại quan - Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco Chi cục HQ CK Cảng Cửa Lò Nghệ An
8031BBW01 KNQ CTY DUC TOAN Kho ngoại quan - Công ty TNHH Đức Toàn Chi cục HQ CK Cha Lo Minh Hóa Quảng Bình
8131BBW02 KNQ LINFOX TRANS QB Kho ngoại quan Công ty TNHH Linfox Transport Quảng Bình Chi cục HQ CK Cha Lo Minh Hóa Quảng Bình
8233PDW01 KNQ KCN PHU BAI Kho ngoại quan KCN Phú Bài - Cty TNHH MTV Đầu tư & Phát triển hạ tầng KCN Phú Bài - TT-Huế Chi cục HQ Thủy An Hướng Thủy Thừa thiên - Huế
8334CCW01 KNQ CTY GNQT DA NANG Kho ngoại quan - Cty TNHH Thương mại và Giao nhận Quốc tế Đà Nẵng Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công(34CC) Hải Châu Đà Nẵng
8434CEW01 KNQ LOGISTICS DN Đường Yết Kiêu, phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng Sơn Trà Đà Nẵng
8537CBW03 KNQ CP CANG QUY NHON Kho ngoại quan - Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn Qui Nhơn Bình Định
8638B1W01 KNQ CTY TAY GIA LAI Kho ngoại quan - Công ty cổ phần Thương mại Tây Gia Lai Chi cục HQ CK Lệ Thanh Gia Lai Gia Lai
8743IHW07 KNQ LOG PAN PACIFIC Công ty Cổ phần Logistics Pan Pacific Chi cục HQ Sóng Thần Dĩ An Bình Dương
8843K1W01 KNQ CTY ASHTON F C Chi cục HQ KCN Mỹ Phước Bến Cát Bình Dương
8943PCW01 KNQ INDO TRAN Kho ngoại quan Indo Trần Chi Cục Hải Quan Thủ Dầu Một Bình Dương Bình Dương
9043PCW02 KNQ LDC LOGISTICS VN Chi Cục Hải Quan Thủ Dầu Một Bình Dương Bình Dương
9143PCW03 KNQ LF LOGISTICS VN Chi Cục Hải Quan Thủ Dầu Một Bình Dương Bình Dương
9245B1W01 KNQ CT CHO CK MOCBAI Công ty TNHH Chợ cửa khẩu Mộc Bài Chi cục HQ CK Mộc Bài Bến cầu Tây Ninh
9347I1W05 KNQ TIEPVAN LONGBINH Công ty Cổ phần tiếp vận Long Bình Chi cục HQ Long Bình Tân Đồng Nai Đồng Nai
9447I1W08 KNQ CTY TAN VINH CUU Kho ngoại quan - Công ty Cổ phần Tân Vĩnh Cửu Chi cục HQ Long Bình Tân Đồng Nai Đồng Nai
9547NBW01 KNQ CANG DONG NAI Kho ngoại quan - Cty CP Cảng Đồng Nai Chi cục HQ Biên Hoà Đồng Nai Đồng Nai
9647NFW01 KNQ CM LOGISTICS VN Kho ngoại quan - Công ty TNHH CM Logistics Việt Nam Chi cục HQ Thống Nhất Trảng Bom Đồng Nai
9747NGW03 KNQ TIN NGHIA KCM Nhơn Trạch 3, Đồng Nai Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhơn Trạch Đồng Nai
9847NGW05 KNQ CP DT LONG THUAN Công ty CP Đầu tư Long Thuận Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhơn Trạch Đồng Nai
9947NGW06 KNQ CTY PHUOC KHANH Kho xăng dầu ngoại quan - Công ty CP hoá dầu Phước Khánh Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhơn Trạch Đồng Nai
10047NGW07 KNQ CT SANKYU DNAI Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhơn Trạch Đồng Nai
10147NGW08 KNQ CTY VAM CO DNAI Kho ngoại quan - Công ty CP Hóa Sinh Vàm Cỏ Đồng Nai Chi cục HQ Nhơn Trạch Nhơn Trạch Đồng Nai
10247XEW01 KNQ TIEPVAN LONGBINH Kho số 12, khuôn viên ICD Tân cảng Long Bình, số G243 khu phố 7, phường Long Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Chi cục HQ KCX Long Bình Đồng Nai Đồng Nai
10348CFW03 KNQ VANTAI BIEN OPL xã Thanh Phú, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Chi cục HQ Bến Lức(48CF) Bến Lức Long An
10448CFW04 KNQ LOTTE LOGIST VN Chi cục HQ Bến Lức(48CF) Bến Lức Long An
10548CFW05 KNQ CP CANG LONG AN Kho ngoại quan - Công ty CP quản lý và khai thác cảng Quốc tế Long An Chi cục HQ Bến Lức(48CF) Bến Lức Long An
TOP