Bảng mã HS máy móc cũ
Máy móc, thiết bị và dây chuyền công nghiệp đã qua sử dụng/cũ cần đáp ứng các điều kiện nhất định do nhà nước Việt Nam đưa ra, để được phép nhập khẩu vào Việt Nam.
Thuế nhập khẩu của máy móc cũ cũng phụ thuộc vào việc nhà nhập khẩu phải xác định được mã HS của loại máy móc đó.
Trong đó, hầu hết các loại máy móc, thiết bị, dây chuyền thì được xếp vào chương 84 và 85 trong biểu thuế xuất nhập khẩu. Dưới đây là bảng mã HS máy móc cũ và ví dụ tham khảo về mặt hàng tương ứng với mã HS đó do HP Toàn Cầu tổng hợp:
Mã HS | Mô tả hàng hóa ( theo biểu thuế) | Ví dụ về hàng hóa |
1. Lĩnh vực sản xuất điện tử |
||
84224000 | – Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt)
|
máy dán màng lọc |
máy đóng gói sản phẩm | ||
84248950 | – – – Loại khác, hoạt động bằng điện | máy điểm keo |
84283390 | – – – Loại khác
|
thiết bị vận chuyển |
băng tải | ||
băng truyền sản xuất | ||
trạm chu chuyển | ||
máy tải vật liệu | ||
máy tiếp liệu | ||
84672900 | – – Loại khác | máy cắt băng dính tự động |
84795000 | – Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác | máy thu gom |
84798969 | – – – – Loại khác | máy bắt vít |
máy dán bản mạch tự động | ||
máy dán nhãn | ||
84864090 | – – Loại khác | máy lắp ráp |
85044019 | – – – Loại khác | máy biến đổi tĩnh điện |
85141100 | – – Lò ép nóng đẳng tĩnh | lò hàn hồi lưu |
85141900 | – – Loại khác | |
85151911 | – – – – Máy hàn sóng | máy hàn bản mạch |
85151919 | – – – – Loại khác | |
85152900 | – – Loại khác | máy hàn |
85437090 | – – Loại khác | Máy khử bọt |
84561110 | – – – Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in, mạch in đã lắp ráp, bộ phận của nhóm 85.17, hoặc bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động | máy khắc laser |
84561190 | – – – Loại khác | |
84798969 |
– – – – Loại khác
|
thiết bị thử nghiệm nhiệt độ |
thiết bị thử nghiệm độ ẩm | ||
2. Lĩnh vực sản xuất hạt nhựa |
||
84775920 | – – – Dùng cho plastic | máy đùn nhựa |
84778039 | – – – Loại khác | Máy ép nhựa |
84798210 | – – – Hoạt động bằng điện | máy nghiền nhựa, máy trộn nhựa |
3. Lĩnh vực cơ khí |
||
84201090 | – – Loại khác | Máy cán kim loại |
84543000 | – Máy đúc | máy đúc kim loại |
84565000 | – Máy cắt bằng tia nước | máy cắt bằng tia nước |
84581990 | – – – Loại khác | máy tiện |
84592100 | – – Điều khiển số
|
máy khoan |
84595910 | – – – Hoạt động bằng điện | máy phay |
84602910 | – – – Hoạt động bằng điện | máy mài |
84612000 | – Máy bào ngang hoặc máy xọc | máy bào |
84622900 | – – Loại khác | máy dập khuôn,, máy gò, máy uốn |
84642010 | – – Hoạt động bằng điện | máy đánh bóng |
4. Lĩnh vực chế biến, sản xuất |
||
84651000 | – Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công | Máy đóng đinh |
máy đóng ghim | ||
84798969 | – – – – Loại khác | máy dán, máy lắp ráp |
Thuế nhập khẩu máy móc cũ
Khi nhập khẩu máy móc cũ, nhà nhập khẩu cần nộp các loại thuế sau:
- Thuế giá trị gia tăng – hay còn gọi là VAT
- Thuế nhập khẩu
Mã HS | Thuế NK thông thường (%) | Thuế suất thuế NK ưu đãi (%) | VAT (%) |
84224000 | 5 | 0 | 8 |
84248950 | 5 | 0 | 8 |
84283390 | 7.5 | 5 | 8 |
84672900 | 15 | 10 | 10 |
84795000 | 5 | 0 | 8 |
84864090 | 5 | 0 | 8 |
85044019 | 5 | 0 | 10 |
85141100 | 5 | 0 | 8 |
85141900 | 5 | 0 | 8 |
85151911 | 5 | 0 | 8 |
85151919 | 5 | 0 | 8 |
85152900 | 5 | 0 | 8 |
85437090 | 5 | 0 | 10 |
84561110 | 5 | 0 | 8 |
84561190 | 5 | 0 | 8 |
84775920 | 5 | 0 | 8 |
84778039 | 5 | 0 | 8 |
84798210 | 5 | 0 | 8 |
84201090 | 5 | 0 | 8 |
84543000 | 5 | 0 | 8 |
84565000 | 5 | 0 | 8 |
84581990 | 3 | 2 | 8 |
84592100 | 5 | 0 | 8 |
84595910 | 5 | 0 | 8 |
84602910 | 5 | 0 | 8 |
84612000 | 7.5 | 5 | 8 |
84622900 | 5 | 0 | 8 |
84642010 | 5 | 0 | 8 |
84651000 | 5 | 0 | 8 |
84798969 | 5 | 0 | 8 |
Lưu ý: Mã HS và thuế kể trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Thuế nhập khẩu máy móc cũ từ một số thị trường chính năm 2024
Mã HS | Trung quốc | Ấn Độ | USA | ASEAN | Hàn Quốc | Nhật Bản | Anh | Châu Âu(EU) | Nga | Canada, Mexico | Úc | |||||||
ACFTA | RCEP | AIFTA | NK ưu đãi | ATIGA | RCEP | AKFTA | VKFTA | RCEP | AJFTA | VJFTA | RCEP | UKVFTA | EVFTA | EAEUFTA | CPTPP | AANZFTA | RCEP | |
84224000 | 0 (-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0(-KH, LA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84248950 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0(-LA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84283390 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,8 | 0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84672900 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0(-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,6 | 1,6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84795000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 |
84864090 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85044019 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 |
85141100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 |
85141900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 |
85151911 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0(-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85151919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0(-KH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85152900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85437090 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84561110 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 |
84561190 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 |
84775920 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 |
84778039 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 |
84798210 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84201090 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84543000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84565000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 |
84581990 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84592100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84595910 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84602910 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84612000 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,8 | 0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84622900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84642010 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84651000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84798969 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 |
⇒ Cách tính thuế nhập khẩu máy móc cũ tham khảo tại bài viết: Cách tính thuế nhập khẩu hàng hóa
Tham khảo thêm:
Để được tư vấn chi tiết về thủ tục nhập khẩu và dự toán chi phí vận chuyển liên quan, hãy liên hệ với chúng tôi:
Công ty TNHH HP Toàn Cầu
Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, thủ tục hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu
Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội
Hotline: 08 8611 5726 hoặc Điện thoại: 024 73008608
Email: info@hptoancau.com
Lưu ý:
– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để update nội dung cập nhật mới nhất(nếu có)
– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại
– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.