TỔNG QUAN VỀ THANH TOÁN QUỐC TẾ
1. Thanh toán quốc tế là gì và vì sao cần biết?
Trong xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế là bước quan trọng để:
-
Bên bán thu tiền
-
Bên mua nhận hàng
Việc này không thể chuyển tiền mặt hay gặp trực tiếp do khác biệt quốc gia → phải thông qua ngân hàng quốc tế hoặc tổ chức tài chính trung gian.
📌 Ví dụ dễ hiểu:
Công ty A ở Việt Nam bán cà phê cho đối tác ở Đức. Sau khi giao hàng xong, công ty A cần được thanh toán qua ngân hàng theo đúng phương thức đã thỏa thuận.
2. Ai là người tham gia trong thanh toán quốc tế?
| Vai trò | Mô tả thực tế |
|---|---|
| 🛒 Người mua (Importer) | Doanh nghiệp nhập khẩu – cần thanh toán để nhận hàng |
| 🏭 Người bán (Exporter) | Doanh nghiệp xuất khẩu – cần nhận tiền khi giao hàng |
| 🏦 Ngân hàng | Trung gian giúp xử lý chuyển tiền & xác nhận chứng từ |
| 🚢 Đơn vị vận chuyển | Phát hành vận đơn – 1 chứng từ quan trọng để nhận thanh toán |
| 🛡️ Bảo hiểm | Giúp bảo vệ rủi ro mất hàng, hư hỏng khi vận chuyển |
| 🏛️ Cơ quan chức năng | Hải quan, phòng thương mại, kiểm dịch… |
3. Các phương thức thanh toán quốc tế phổ biến
| Phương thức | Đặc điểm | Dùng khi nào |
|---|---|---|
| T/T (Chuyển tiền) | Đơn giản, nhanh | Khi có uy tín, tin tưởng đối tác |
| L/C (Tín dụng chứng từ) | An toàn, cần nhiều chứng từ | Khi giao dịch giá trị lớn hoặc mới hợp tác |
| D/P – D/A (Nhờ thu) | Trung gian ngân hàng kiểm soát chứng từ | Dùng khi không đủ tin tưởng để T/T, nhưng không muốn mở L/C |
📌 Người làm XNK cần biết rõ:
-
Khi nào dùng phương thức nào?
-
Đọc và kiểm tra chứng từ ra sao?
-
Điều khoản trong hợp đồng ảnh hưởng như thế nào?
Để biết chi tiết, xem bài viết: Tiêu chí phương thức thanh toán trong tờ khai hải quan
4. Bộ chứng từ thanh toán quốc tế gồm những gì?
Trong thanh toán quốc tế, bộ chứng từ là yếu tố then chốt giúp người bán nhận tiền và người mua nhận hàng. Nếu chứng từ đầy đủ, chính xác, doanh nghiệp sẽ hạn chế rủi ro và thanh toán nhanh chóng.
Các loại chứng từ cơ bản
a) Chứng từ tài chính
-
Là chứng từ thể hiện yêu cầu thanh toán, có giá trị pháp lý.
-
Gồm: Hối phiếu (Bill of Exchange), Séc, Kỳ phiếu, Thẻ thanh toán…
b) Chứng từ thương mại
-
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Do người bán phát hành, yêu cầu thanh toán tiền hàng.
-
Phiếu đóng gói (Packing List): Liệt kê chi tiết cách đóng gói, số lượng, trọng lượng hàng.
-
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O): Xác nhận hàng sản xuất tại quốc gia nào – để được hưởng ưu đãi thuế.
-
Chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate): Do công ty bảo hiểm cấp, bảo vệ hàng hóa khi vận chuyển.
-
Vận đơn (Bill of Lading): Chứng từ do hãng vận tải phát hành – là bằng chứng đã nhận hàng và có thể chuyển quyền sở hữu hàng hóa.
-
Giấy chứng nhận kiểm dịch (Phytosanitary Certificate), vệ sinh (Sanitary Certificate): Xác nhận hàng hóa không mang dịch bệnh, đủ điều kiện tiêu dùng.
-
Chứng từ khác: CQ (Chất lượng), CA (Kiểm định), Giấy chứng nhận hun trùng (Fumigation)…
📌 Lưu ý quan trọng:
Đối với phương thức thanh toán bằng L/C, ngân hàng chỉ thanh toán khi bộ chứng từ hợp lệ. Vì vậy, người làm xuất nhập khẩu cần nắm chắc các loại chứng từ và biết cách kiểm tra trước khi gửi.
5. Doanh nghiệp XNK cần tuân thủ gì khi thực hiện thanh toán quốc tế?
1. Tất cả giao dịch thanh toán quốc tế phải qua ngân hàng được phép
-
Ngân hàng phải là tổ chức được Ngân hàng Nhà nước cấp phép ngoại hối
-
Không chuyển tiền qua các hình thức không hợp pháp như tiền mặt, cá nhân trung gian…
📌 Bắt buộc có hồ sơ chứng từ đầy đủ:
Hợp đồng, Invoice, Packing list, B/L, C/O, Tờ khai hải quan (nếu thanh toán nhập khẩu)… để ngân hàng kiểm tra trước khi cho phép chuyển tiền hoặc nhận tiền.
2. Sử dụng ngoại tệ như thế nào là đúng quy định?
-
Trên lãnh thổ Việt Nam, mặc định phải thanh toán bằng VND, trừ khi giao dịch XNK được phép dùng ngoại tệ (USD, EUR, JPY…).
-
Theo quy định quản lý ngoại hối, tổ chức cư trú có nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ cần tuân thủ việc chuyển hoặc bán ngoại tệ cho tổ chức tín dụng được phép
3. Báo cáo & lưu trữ chứng từ ngoại hối
-
Doanh nghiệp có nghĩa vụ:
-
Báo cáo giao dịch ngoại tệ với ngân hàng phục vụ hoặc NHNN
-
Lưu giữ chứng từ trong tối thiểu 5 năm
-
Cung cấp hồ sơ khi có yêu cầu thanh tra, kiểm tra
-
4. Một số lưu ý quan trọng khi thanh toán quốc tế
| Lưu ý | Giải thích |
|---|---|
| ✔️ Tên người nhận tiền | Phải đúng với hợp đồng và hồ sơ đã đăng ký |
| ✔️ Thông tin ngân hàng nhận | Ghi đúng mã SWIFT, địa chỉ, số tài khoản… |
| ✔️ Đồng bộ chứng từ | Các thông tin (tên hàng, số tiền, ngày tháng…) phải khớp giữa các chứng từ |
| ✔️ Không được thanh toán bằng tiền mặt | Chỉ được chuyển khoản qua ngân hàng được phép |
| ✔️ Ngân hàng có quyền từ chối thanh toán | Nếu hồ sơ sai hoặc không đầy đủ |
6. Các rủi ro trong thanh toán quốc tế và cách phòng tránh
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế tiềm ẩn nhiều rủi ro do khoảng cách địa lý, khác biệt hệ thống pháp luật, tập quán thương mại và độ tin cậy của đối tác. Việc nhận biết sớm rủi ro và có biện pháp phòng ngừa sẽ giúp doanh nghiệp bảo vệ dòng tiền và uy tín thương mại.
1. Giao hàng nhưng không được thanh toán
-
Nguy cơ: Bên mua không thanh toán sau khi đã nhận hàng, do phá sản, lừa đảo, hoặc cố tình vi phạm hợp đồng.
-
Phòng tránh:
-
Kiểm tra uy tín và năng lực tài chính của đối tác trước khi ký hợp đồng.
-
Tránh dùng phương thức T/T trả sau với khách hàng mới hoặc chưa đáng tin cậy.
-
Ưu tiên dùng L/C không hủy ngang có xác nhận từ ngân hàng uy tín.
-
Cân nhắc mua bảo hiểm tín dụng xuất khẩu với đơn hàng lớn.
-
2. Lỗi chứng từ dẫn đến không rút được tiền từ L/C
-
Nguy cơ: Doanh nghiệp giao hàng đúng nhưng không rút được tiền do bộ chứng từ sai sót (ví dụ sai tên, sai ngày, lệch thông tin giữa Invoice và B/L…).
-
Phòng tránh:
-
Nắm vững yêu cầu chi tiết của L/C trước khi giao hàng và lập chứng từ.
-
Dùng checklist kiểm tra chứng từ trước khi nộp ngân hàng.
-
Nhờ bộ phận chuyên trách hoặc thuê dịch vụ kiểm tra chứng từ quốc tế nếu cần.
-
3. Tranh chấp điều kiện hợp đồng
-
Nguy cơ: Hai bên hiểu khác nhau về điều khoản thanh toán, chứng từ, thời gian giao hàng, dẫn đến tranh cãi hoặc từ chối thanh toán.
-
Phòng tránh:
-
Soạn hợp đồng ngoại thương rõ ràng, có điều khoản về phương thức thanh toán, loại tiền, thời điểm chuyển giao hàng hóa.
-
Áp dụng INCOTERMS mới nhất, quy định rõ trách nhiệm và thời điểm chuyển rủi ro.
-
Có phụ lục hợp đồng khi có thay đổi, đảm bảo ngày tháng hợp lệ.
-
4. Gian lận thương mại trong thanh toán
-
Nguy cơ: Đối tác giả mạo doanh nghiệp uy tín, yêu cầu thanh toán nhưng không giao hàng hoặc gửi hàng kém chất lượng.
-
Phòng tránh:
-
Kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý và lịch sử giao dịch của đối tác.
-
Không thanh toán vào tài khoản không đúng tên công ty ghi trong hợp đồng.
-
Yêu cầu thanh toán thông qua ngân hàng và chứng từ chuẩn quốc tế.
-
Không giao hàng khi chưa có bảo đảm thanh toán rõ ràng (L/C, đặt cọc…).
-
5. Rủi ro tỷ giá ngoại tệ
-
Nguy cơ: Tỷ giá thay đổi bất lợi trong thời gian chờ thanh toán, khiến doanh nghiệp lỗ tỷ giá.
-
Phòng tránh:
-
Chốt giá hợp đồng bằng đồng tiền mạnh (như USD).
-
Sử dụng công cụ bảo hiểm tỷ giá (forward contract) nếu thời gian thanh toán dài.
-
Đàm phán với khách hàng chia sẻ rủi ro tỷ giá trong hợp đồng.
-
Hãy liên lạc ngay với chúng tôi nếu bạn muốn được tư vấn về thuế xuất nhập khẩu hoặc thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa hay để nhận báo giá, dự toán thời gian vận chuyển
Công ty TNHH HP Toàn Cầu
Nhà cung cấp Dịch vụ Vận chuyển quốc tế và thủ tục hải quan
Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường Hà Đông – Hà Nội
Website : hptoancau.com
Email: info@hptoancau.com
Điện thoại: 024 3 73008608/ Hotline:08 8611 5726
hoặc yêu cầu báo giá theo link
Lưu ý:
– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để update nội dung cập nhật nhất (nếu có)
– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại
– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.
Tiếng Việt
English
简体中文 




