Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Xênêgan
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – XÊNÊGAN Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Xênêgan T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 21 2.614.935 19.284.062 Hàng thủy sản USD 1.009.991 Hàng rau quả USD 417.171 1.873.933 Hạt tiêu
-
29
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Tuynidi
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – TUYNIDI Kim Ngạch Nhập Khẩu Việt Nam – Tuynidi T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) USD 880.045 8.232.081 Hàng hóa khác 880.045 8.232.081 Nguồn: Tổng hợp số liệu từ số
-
29
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Tôgô
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – TÔGÔ Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Tôgô T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) USD 17.660.723 144.800.575 Hàng hóa khác 17.660.723 144.800.575 Nguồn: Tổng hợp số liệu từ số liệu
-
29
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Tanzania
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – TANZANIA Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Tanzania T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 7.111.396 6.259 38.924.667 Gạo Tấn 3.879.312 Hàng dệt, may USD 3.467.472 8.273.752 Máy móc, thiết bị,
-
29
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Nigiêria
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – NIGIÊRIA Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Nigiêria T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 1.435 9.677.906 5.858 106.758.076 Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1.988.335 8.437.940 Túi xách, ví,vali, mũ, ô,
-
27
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Nam Phi
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – NAM PHI Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Nam Phi T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 70.380.610 647.833.325 Hạt điều Tấn 82 527.035 766 4.707.398 Cà phê Tấn 66 146.802
-
27
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Môdămbíc
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – MÔDĂMBÍC Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Môdămbíc T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 13.472 9.828.440 56.969.496 Gạo Tấn 7.358.955 42.971 25.037.139 Phân bón các loại Tấn 38.75 18.210.900 Hàng
-
27
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Kênia
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – KÊNIA Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Kênia T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 8.316.614 58.491.248 Sản phẩm hóa chất USD 768.497 3.616.943 Hàng dệt, may USD 862.408 13.294.587 Điện
-
26
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Gana
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – GANA Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Gana T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 35.038 26.269.519 441.828 330.347.672 Gạo Tấn 21.360.942 261.163.361 Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ
-
18
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Cộng hoà Công Gô
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – CỘNG HÒA CÔNG GÔ Kim Ngạch Nhập Khẩu Việt Nam – Cộng hoà Công Gô T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) CỘNG HÒA CÔNG GÔ 4.097 43.700.159 40.328 411.247.655 Gỗ
-
17
Th11
- 1
- 2