Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Xênêgan
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – XÊNÊGAN Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Xênêgan T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 21 2.614.935 19.284.062 Hàng thủy sản USD 1.009.991 Hàng rau quả USD 417.171 1.873.933 Hạt tiêu
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Tuynidi
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – TUYNIDI Kim Ngạch Nhập Khẩu Việt Nam – Tuynidi T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) USD 880.045 8.232.081 Hàng hóa khác 880.045 8.232.081 Nguồn: Tổng hợp số liệu từ số
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Tôgô
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – TÔGÔ Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Tôgô T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) USD 17.660.723 144.800.575 Hàng hóa khác 17.660.723 144.800.575 Nguồn: Tổng hợp số liệu từ số liệu
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Tanzania
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – TANZANIA Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Tanzania T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 7.111.396 6.259 38.924.667 Gạo Tấn 3.879.312 Hàng dệt, may USD 3.467.472 8.273.752 Máy móc, thiết bị,
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Nigiêria
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – NIGIÊRIA Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Nigiêria T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 1.435 9.677.906 5.858 106.758.076 Chất dẻo nguyên liệu Tấn 1.988.335 8.437.940 Túi xách, ví,vali, mũ, ô,
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Cộng hoà Công Gô
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – CỘNG HÒA CÔNG GÔ Kim Ngạch Nhập Khẩu Việt Nam – Cộng hoà Công Gô T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) CỘNG HÒA CÔNG GÔ 4.097 43.700.159 40.328 411.247.655 Gỗ
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Gana
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – GANA Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Gana T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 35.038 26.269.519 441.828 330.347.672 Gạo Tấn 21.360.942 261.163.361 Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Ănggôla
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – ĂNGGÔLA Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Ănggôla T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) ĂNGGÔLA 284 1.758.930 10.622.424 Hàng thủy sản USD 307.05 Gạo Tấn 145.44 1.473 757.115 Phân bón
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – ANGIÊRI
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – ANGIÊRI Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Angiêri T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 6.112 13.108.115 108.178.075 Hàng thủy sản USD 863.278 Cà phê Tấn 11.519.039 42.435 72.123.455 Hạt tiêu
- Published in Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ, Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ, Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ, Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ, Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ, Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ, Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ, Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ, Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Camơrun
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – CAMƠRUN Kim Ngạch Nhập Khẩu Việt Nam – Camơrun T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) USD 11.313.683 118.923.567 Hàng hóa khác 11.313.683 118.923.567 Nguồn: Tổng hợp số liệu từ số
- 1
- 2