Khi hàng hóa được mua đi bán lại: ai thực sự là “chủ hàng” theo vận đơn?
Trong thực tế thương mại, một lô hàng thường không chỉ có một hợp đồng mua bán. Hàng có thể được mua đi bán lại nhiều lần trên đường vận chuyển, nhưng vẫn chỉ có một bộ vận đơn.
Câu hỏi quan trọng:
Ai là “chủ hàng” (lawful holder) theo vận đơn và ai có quyền khởi kiện người vận chuyển khi phát sinh tổn thất?
Case dưới đây cho thấy:
-
Người mua cuối cùng (ultimate buyer) trong hợp đồng cuối của chuỗi giao dịch,
-
Nếu nhận vận đơn một cách thiện chí, không biết tranh chấp, không biết quyền lưu giữ của bên trước,
→ thì có thể được tòa án xác định là chủ hàng hợp pháp theo vận đơn, có quyền khiếu nại carrier, kể cả khi trước đó carrier đã dàn xếp và bồi thường với một bên khác.
Bối cảnh: ba hợp đồng, hai L/C và điều khoản “từ chối” chỉ có ở hợp đồng đầu
Tháng 10/2012:
-
PT Awindo International (A) bán một lô cá kiếm đông lạnh (frozen swordfish) cho Fishco BVBA (B) theo điều kiện CFR.
-
Sau đó B bán lại (on-sale) lô hàng này cho Carlo Soto SAU (C).
Hợp đồng A–B có một điều khoản rất quan trọng:
-
Nếu cơ quan kiểm dịch tại cảng đến từ chối cho nhập cảnh lô hàng,
-
Thì A phải hoàn trả cho B 100% giá trị hóa đơn,
-
Và B được quyền hủy L/C đã mở,
-
Điều kiện: phải xuất trình rejection certificate cho ngân hàng trong vòng 45 ngày kể từ date of shipment.
Hợp đồng B–C:
-
Không có điều khoản “từ chối” tương tự,
-
Thanh toán cũng bằng L/C, nhưng điều kiện về trách nhiệm khi bị cơ quan kiểm dịch từ chối không được “back-to-back” với hợp đồng A–B.
Nói đơn giản:
-
B có “cửa thoát” với A nếu hàng bị từ chối nhập,
-
C lại không có cơ chế tương tự đối với B.
Vận đơn được ký phát: shipper là A, consignee “to order”, notify là C
Giữa tháng 11/2012:
-
Một standard form B/L được ký phát:
-
Shipper: A
-
Consignee: to order (theo lệnh)
-
Notify party: C
-
Cấu trúc này khá điển hình:
-
Cho phép vận đơn được ký hậu chuyển nhượng trong chuỗi hợp đồng,
-
Người nắm giữ cuối cùng sẽ trở thành holder in due course / lawful holder nếu nhận vận đơn thiện chí, không biết tranh chấp.
Hàng bị từ chối nhập, B hủy L/C nhưng C vẫn thanh toán
Tháng 12/2012:
-
Cơ quan kiểm dịch tại cảng đến từ chối cho nhập khẩu lô cá kiếm,
-
Lý do: không phù hợp với yêu cầu về sức khỏe con người.
Hệ quả:
-
B hủy L/C với A theo đúng điều khoản hợp đồng A–B.
-
Tuy nhiên, ở hợp đồng B–C:
-
Không có điều khoản “từ chối – hoàn tiền” tương tự,
-
C vẫn thanh toán đầy đủ tiền hàng cho B theo L/C của mình.
-
Tại thời điểm này:
-
A đã “thoát” được việc phải giao hàng đạt chuẩn cho B (vì có điều khoản rejection),
-
B được ngân hàng hủy L/C với A, nhưng lại đã thu đủ tiền từ C,
-
C là bên bỏ tiền ra mà không nhận được hàng đủ điều kiện nhập khẩu.
A khiếu nại Maersk và đã được bồi thường, rồi cam kết “không ai khác còn quyền”
Sau khi biết hàng bị cơ quan kiểm dịch từ chối, A khiếu nại Maersk – người vận chuyển.
-
Maersk chấp nhận bồi thường cho A,
-
Đổi lại, A ký cam kết xác nhận:
-
A là lawful holder,
-
Không có bên nào khác có quyền khởi kiện hoặc yêu cầu bồi thường theo vận đơn.
-
Nói cách khác:
-
Carrier đã “đóng hồ sơ” với A,
-
Với niềm tin rằng A mới là chủ hàng và là người duy nhất có quyền đòi bồi thường.
Người mua cuối cùng C khởi kiện: “Tôi mới là chủ hàng theo vận đơn”
Sau khi thanh toán đầy đủ tiền hàng, C tiến hành:
-
Yêu cầu Maersk bồi thường theo vận đơn,
-
Giá trị yêu cầu bồi thường dựa trên:
-
Giá thị trường của lô hàng,
-
Trừ đi các chi phí hợp lý,
-
Cộng thêm handling costs phát sinh tại cảng.
-
Lập luận của C:
-
Thỏa thuận giải quyết giữa A và Maersk (trong đó A cam kết mình là lawful holder) đã vi phạm quy định của vận đơn,
-
C mới là bên có quyền lợi thực sự và là người có quyền khởi kiện,
-
C là người mua cuối cùng, đã trả tiền, nhận vận đơn một cách thiện chí, nên phải được coi là chủ hàng theo vận đơn.
Phán quyết của Tòa án Thương mại: C là chủ hàng, Maersk vi phạm hợp đồng với C
Tòa án Thương mại đưa ra hai kết luận mấu chốt:
-
C được coi là chủ hàng (lawful holder) kể từ ngày nhận vận đơn
-
C nhận vận đơn một cách thiện chí (good faith),
-
Không hề biết về:
-
Bất kỳ quyền lưu giữ (lien) nào,
-
Hay bất kỳ quyền lợi khác của A đối với hàng hóa.
-
-
Vì vậy, theo luật và điều khoản vận đơn, C trở thành chủ hàng hợp pháp, có đầy đủ quyền khởi kiện người vận chuyển.
-
-
Vi phạm hợp đồng của Maersk là nguyên nhân trực tiếp gây thiệt hại cho C
-
Lô hàng bị cơ quan kiểm dịch từ chối do không phù hợp tiêu chuẩn sức khỏe,
-
Đây là vi phạm nghĩa vụ của người vận chuyển trong việc giao hàng phù hợp với điều kiện hợp đồng,
-
Thiệt hại thực tế rơi vào C – người đã thanh toán đầy đủ tiền hàng,
-
Do đó, C có quyền yêu cầu bồi thường và Maersk phải chịu trách nhiệm trực tiếp với C, bất chấp việc trước đó đã bồi thường cho A.
-
Bài học: khi hàng được bán lại, không được xem nhẹ “holder” cuối cùng của vận đơn
Từ case này, có vài bài học thẳng thắn:
1. Carrier/P&I phải nhìn vào ai đang thực sự giữ vận đơn gốc
-
Trước khi giải quyết bồi thường, người vận chuyển và P&I phải:
-
Yêu cầu nhìn thấy vận đơn gốc,
-
Kiểm tra tên người được hưởng quyền trên B/L,
-
Xem vận đơn đã được ký hậu cho ai.
-
-
Nếu người khiếu nại không xuất trình được vận đơn gốc (trừ khi đã nộp cho cảng để nhận hàng), thì càng phải cảnh giác.
2. Ngay cả khi giải quyết với “một holder”, vẫn có nguy cơ bị bên khác kiện
-
Dù carrier đã bồi thường cho A và có cam kết indemnity,
-
Tòa vẫn có thể công nhận một bên khác (C) là chủ hàng có quyền kiện.
-
Vì vậy, mọi thỏa thuận bồi thường phải kèm:
-
Cam kết bồi hoàn (indemnity) chặt chẽ,
-
Ràng buộc nếu sau này xuất hiện bên thứ ba khởi kiện.
-
3. Trader phải làm hợp đồng back-to-back, nếu không rủi ro dồn về mình hoặc người mua cuối
-
Hợp đồng A–B có điều khoản từ chối rất “ngon” cho B,
-
Nhưng hợp đồng B–C không copy lại điều khoản này,
-
Khi hàng bị từ chối, A “thoát”, B hủy L/C, C là người trả tiền nhưng mất hàng.
-
Để tránh tình huống này, chuỗi hợp đồng mua đi bán lại nên được làm back-to-back terms, nhất là:
-
Điều khoản quality / rejection,
-
Điều khoản rủi ro, bảo hiểm,
-
Điều khoản khiếu nại với carrier.
-
Kết luận
Case cá kiếm đông lạnh cho thấy:
-
Chủ hàng theo vận đơn không nhất thiết là người “đứng tên shipper” trên B/L,
-
Khi hàng được mua đi bán lại và vận đơn được chuyển giao hợp pháp,
-
Người mua cuối cùng, nhận vận đơn một cách thiện chí và đã thanh toán, có thể được tòa án xác định là lawful holder, có toàn quyền kiện người vận chuyển.
Với carrier, P&I, trader, doanh nghiệp XNK, điều cần nhớ:
Đừng chỉ nhìn vào “tên shipper trên vận đơn”, hãy nhìn xem ai đang thực sự cầm vận đơn gốc, và hợp đồng của mình có thật sự back-to-back với các hợp đồng khác trong chuỗi hay không.
Tài liệu tham khảo trong bài viết:
- Giáo trình Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế – Học viện Tài chính
- Nguồn gốc ra đời của Vận đơn và một số tranh chấp liên quan dịch vụ logistics – VLA
- Incoterms 2020 – Giải thích và hướng dẫn sử dụng – Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam
Công ty TNHH HP Toàn Cầu
Nhà cung cấp Dịch vụ Vận chuyển quốc tế và thủ tục hải quan
Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường Hà Đông – Hà Nội
Website : hptoancau.com
Email: info@hptoancau.com
Điện thoại: 024 3 73008608/ Hotline:0886115726 – 0984870199
hoặc yêu cầu báo giá theo link
Lưu ý:
– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để check lại xem có cập nhật gì mới không.
– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại
– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.
Tiếng Việt
English
简体中文 



