CHỨNG TỪ BẢO HIỂM HÀNG HÓA
1: TỔNG QUAN VỀ CHỨNG TỪ BẢO HIỂM HÀNG HÓA
1.1 Khái niệm về Chứng từ Bảo hiểm và Bảo hiểm Hàng hóa
- Chứng từ Bảo hiểm là văn bản do tổ chức bảo hiểm cấp cho người được bảo hiểm, có chức năng hợp thức hóa hợp đồng bảo hiểm và là cơ sở để điều chỉnh mối quan hệ giữa hai bên.
- Bảo hiểm Hàng hóa là một hợp đồng bảo hiểm nhằm bảo vệ người được bảo hiểm khỏi những tổn thất đối với hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế (từ cảng bốc/nơi nhận hàng đến cảng giao/nơi đến cuối cùng). Người được bảo hiểm phải đóng một khoản phí bảo hiểm nhất định.
1.2 Các hình thức Chứng từ Bảo hiểm và Giá trị Pháp lý
Chứng từ bảo hiểm có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau nhưng đều là bằng chứng của hợp đồng bảo hiểm:
- Các hình thức cơ bản:
- Hợp đồng bảo hiểm bao (Open cover policy).
- Đơn bảo hiểm (Insurance Policy).
- Giấy chứng nhận bảo hiểm (Certificate of Insurance).
- Tờ khai theo hợp đồng bảo hiểm.
—–KHUNG TÓM TẮT KIẾN THỨC MÔ-ĐÙN 1
| Khái niệm/Hình thức | Định nghĩa chính |
| Chứng từ Bảo hiểm | Văn bản hợp thức hóa hợp đồng bảo hiểm, điều chỉnh quan hệ giữa người bảo hiểm và người được bảo hiểm. |
| Bảo hiểm Hàng hóa | Bảo vệ hàng hóa khỏi tổn thất trong quá trình vận chuyển quốc tế. Người mua phải nộp phí bảo hiểm. |
| Các hình thức | Hợp đồng bảo hiểm bao, Đơn bảo hiểm, Giấy chứng nhận bảo hiểm, Tờ khai theo hợp đồng bảo hiểm. |
| Giá trị pháp lý | Tất cả các hình thức đều là bằng chứng hợp đồng và có giá trị để yêu cầu bồi thường. |
2: PHÂN LOẠI HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM
2.1 Khái niệm Hợp đồng Bảo hiểm Hàng hải
Hợp đồng Bảo hiểm Hàng hải là hợp đồng bảo hiểm các rủi ro liên quan đến hành trình đường biển, theo đó:
- Người được bảo hiểm nộp phí bảo hiểm.
- Người bảo hiểm cam kết bồi thường những tổn thất thuộc trách nhiệm bảo hiểm.
Rủi ro hàng hải bao gồm rủi ro của biển, cháy, nổ, chiến tranh, cướp biển, trộm cắp, kê biên, và các rủi ro khác đã thỏa thuận.
2.2 Các loại Hợp đồng Bảo hiểm Hàng hóa (Vận tải đường biển)
| Loại Hợp đồng | Tên Tiếng Anh | Đặc điểm | Áp dụng |
| Bảo hiểm Chuyến | Voyage Policy | Bảo hiểm cho một chuyến hàng trên một quãng đường nhất định. Thường là hợp đồng hỗn hợp (chuyến và thời hạn, từ kho đến kho). | Hàng hóa số lượng không nhiều, vận chuyển một lượt. Được thể hiện bằng Đơn bảo hiểm hoặc Giấy chứng nhận bảo hiểm. |
| Bảo hiểm Bao | Open Cover Policy | Bảo hiểm trọn gói cho một loại hàng hóa hoặc nhiều chuyến hàng xuất/nhập khẩu trong một thời hạn nhất định. | Hàng hóa số lượng lớn, vận chuyển nhiều chuyến trong một thời gian. |
- Phân loại Hợp đồng Bảo hiểm Bao:
- Hợp đồng bảo hiểm thả nổi (Floating Policy): Người mua bảo hiểm thông báo chi tiết hàng hóa, giá trị bảo hiểm từng lô hàng được khấu trừ dần vào tổng giá trị hợp đồng. Công ty bảo hiểm phải phát hành ngay giấy chứng nhận bảo hiểm.
- Hợp đồng bảo hiểm bao nhiều chuyến hàng (Open Policy): Người bảo hiểm nhận bảo hiểm toàn bộ hàng hóa của người được bảo hiểm, với trị giá bảo hiểm từng chuyến hàng được giới hạn theo số tiền nhất định.
—–KHUNG TÓM TẮT KIẾN THỨC MÔ-ĐUN 2
| Loại Hợp đồng | Bảo hiểm Chuyến (Voyage Policy) | Bảo hiểm Bao (Open Cover Policy) |
| Phạm vi | Chỉ một chuyến hàng trên một quãng đường. | Nhiều chuyến hàng, trọn gói, trong một thời hạn nhất định. |
| Mục đích | Các lô hàng nhỏ, vận chuyển 1 lần. | Hàng hóa lớn, vận chuyển nhiều chuyến thường xuyên. |
| Lưu ý | Người bảo hiểm cấp Đơn hoặc Giấy chứng nhận bảo hiểm. | Người được bảo hiểm phải thông báo chi tiết mỗi chuyến hàng ngay sau khi nhận thông tin. |
3: CÁC LOẠI CHỨNG TỪ BẢO HIỂM CHÍNH
Chứng từ bảo hiểm được dùng phổ biến nhất trong thương mại quốc tế là Đơn bảo hiểm và Giấy chứng nhận bảo hiểm.
| Loại Chứng từ | Tên Tiếng Anh | Đặc điểm chính | Giá trị pháp lý |
| Đơn Bảo hiểm | Insurance Policy | Bằng chứng của hợp đồng bảo hiểm, gồm các điều khoản chung và điều khoản riêng đầy đủ. Có 2 mặt: Mặt trước (chi tiết về hàng hóa, đối tượng, thời hạn…) và Mặt sau (các quy tắc, thể lệ bảo hiểm). | Tương đương hợp đồng đầy đủ. Xét về mặt pháp lý thì mạnh hơn Giấy chứng nhận bảo hiểm. Có chức năng chuyển nhượng. |
| Giấy Chứng nhận Bảo hiểm | Insurance Certificate | Do người bảo hiểm cấp để xác nhận hàng hóa đã được mua bảo hiểm theo điều kiện hợp đồng, thường dựa trên Hợp đồng bảo hiểm bao. Chỉ có một mặt. | Có giá trị đòi bồi thường và xử lý tranh chấp, tương đương về bản chất nghiệp vụ nhưng không chặt chẽ bằng Đơn bảo hiểm. |
| Phiếu Bảo hiểm | Cover Note | Do người môi giới/đại lý cấp, mang tính chất tạm thời trong khi chờ lập chứng từ bảo hiểm chính thức. | Không có giá trị lưu thông và không có giá trị để giải quyết tranh chấp tổn thất. Ngân hàng phát hành L/C từ chối tiếp nhận trong thanh toán bộ chứng từ. |
Phân loại Đơn Bảo hiểm (theo Bộ luật Hàng hải 2015):
- Đơn bảo hiểm chuyến (Voyage Policy): Cấp cho đối tượng bảo hiểm từ một địa điểm này đến một hoặc nhiều địa điểm khác.
- Đơn bảo hiểm thời hạn (Time Policy): Cấp cho đối tượng bảo hiểm trong một thời gian nhất định.
- Đơn bảo hiểm định giá (Valued Policy): Người bảo hiểm đồng ý trước giá trị đối tượng bảo hiểm, dùng khi giải quyết bồi thường tổn thất toàn bộ hoặc bộ phận.
—–KHUNG TÓM TẮT KIẾN THỨC MÔ-ĐUN 3
| Loại Chứng từ | Nội dung | Tính chất |
| Đơn Bảo hiểm | Chi tiết đầy đủ, có hai mặt, có chức năng chuyển nhượng. | Bằng chứng hợp đồng đầy đủ, mạnh về pháp lý. |
| Giấy Chứng nhận | Chỉ bao gồm các chi tiết cần thiết, một mặt. | Bằng chứng hợp đồng (thường dùng trong hợp đồng bao), pháp lý không mạnh bằng Đơn bảo hiểm. |
| Phiếu Bảo hiểm | Tạm thời, do môi giới/đại lý cấp. | Không có giá trị lưu thông và không dùng để giải quyết tổn thất/thanh toán quốc tế. |
4: CHỨC NĂNG VÀ NỘI DUNG CHI TIẾT CỦA CHỨNG TỪ BẢO HIỂM
4.1 Chức năng của Chứng từ Bảo hiểm
- Chứng nhận bảo hiểm: Xác nhận một lô hàng đã được bảo hiểm, xử lý các rủi ro xảy ra trong quá trình chuyên chở.
- Phân tán rủi ro: Bù đắp tổn thất xảy ra trong vận tải đường biển.
- Cơ sở khiếu nại: Là chứng từ cần thiết để người được bảo hiểm khiếu nại hãng bảo hiểm và nhận bồi thường.
- Chức năng chuyển nhượng: Đơn bảo hiểm có chức năng chuyển nhượng, cho phép người xuất khẩu (người mua bảo hiểm) ký hậu chuyển quyền thụ hưởng cho người nhập khẩu, trừ khi có thỏa thuận cấm chuyển nhượng.
4.2 Nội dung chi tiết trên Chứng từ Bảo hiểm (Mặt trước)
| Mục | Nội dung cần lưu ý |
| Tiêu đề | Phải ghi rõ INSURANCE POLICY hoặc CERTIFICATE OF INSURANCE để phân biệt. |
| Thông tin Cty BH | Tên và địa chỉ của công ty bảo hiểm (ghi ở đầu trang). |
| Ngày lập CTBH | Ngày lập chứng từ không được muộn hơn ngày giao hàng (trừ khi ghi rõ hiệu lực từ ngày không chậm hơn ngày giao hàng). |
| Số hiệu CTBH | Số, mã hiệu do người ký phát ghi dưới tiêu đề. |
| Người được BH | Tên và địa chỉ của người được bảo hiểm (nếu L/C không quy định, thường là người gửi hàng/bên xuất khẩu). |
| Phương tiện chuyên chở | Tên và số hiệu tàu/phương tiện khác, phải đồng nhất với quy định của L/C và các chứng từ khác. |
| Hành trình | Ghi rõ địa điểm/cảng khởi hành (“From:”) và nơi/cảng đến (“To:”). |
| Điều kiện bảo hiểm | Điều kiện đã thỏa thuận (ví dụ: Điều kiện A, B, C…) và phải đúng như quy định trong L/C. |
| Chữ ký | Phải có chữ ký của công ty bảo hiểm, người bảo hiểm, hoặc đại lý/người được ủy quyền, và phải ghi rõ tư cách ký. |
—–KHUNG TÓM TẮT KIẾN THỨC MÔ-ĐUN 4
| Khía cạnh | Nội dung chính |
| Chức năng | Chứng nhận BH; Bù đắp tổn thất (Phân tán rủi ro); Cơ sở khiếu nại; Chuyển nhượng (Đơn BH). |
| Ngày lập | Không được muộn hơn ngày giao hàng (hoặc phải ghi rõ hiệu lực bắt đầu từ ngày không chậm hơn ngày giao hàng). |
| Tên phương tiện | Phải đồng nhất giữa Chứng từ BH, L/C và các chứng từ khác. |
| Chữ ký | Phải rõ ràng, xác nhận tư cách của Công ty BH/Người BH/Đại lý/Người được ủy quyền. |
5: LƯU Ý VỀ SỬ DỤNG CHỨNG TỪ BẢO HIỂM TRONG THANH TOÁN QUỐC TẾ
5.1 Tính chuyển nhượng và Phân loại
- Tính chuyển nhượng: Chứng từ bảo hiểm phải được lập với điều khoản chuyển nhượng được. Nếu có khả năng chuyển nhượng, người mua bảo hiểm (người xuất khẩu) nhất thiết phải ký hậu để người nhập khẩu có đủ cơ sở pháp lý đòi bồi thường khi tổn thất xảy ra.
- Các loại Chứng từ Bảo hiểm theo khả năng chuyển nhượng:
- Theo lệnh (To Order): Được dùng phổ biến nhất, linh hoạt trong chuyển nhượng.
- Vô danh (To Bearer): Có thể chuyển nhượng.
- Đích danh (Nominated): Không thể chuyển nhượng được, ít được sử dụng.
5.2 Sử dụng và Kiểm tra trong Thanh toán Quốc tế (Theo UCP)
| Nội dung kiểm tra | Quy định chính theo UCP (và lưu ý) |
| Loại Chứng từ | Nếu L/C chỉ quy định “chứng từ bảo hiểm”, Ngân hàng chấp nhận cả “Chứng nhận bảo hiểm” hoặc “Đơn bảo hiểm”. |
| Số tiền Bảo hiểm | Phải ghi rõ số tiền và cùng loại tiền với L/C. |
| Mức tiền tối thiểu | Tối thiểu là 110% giá trị CIF, CIP hoặc giá trị hóa đơn (tùy số nào lớn hơn), trừ khi L/C quy định khác. |
| Xuất trình | Tất cả các bản gốc phải được xuất trình (vì CTBH gốc có tính lưu thông, chuyển nhượng). |
| Mô tả hàng hóa | Phải ghi đúng với thực tế hàng hóa được bảo hiểm. |
- Ngân hàng phát hành L/C sẽ từ chối nếu:
- Chứng từ do người môi giới cấp hoặc thiếu chữ ký của công ty bảo hiểm/đại lý.
- Chứng từ có ngày phát hành sau ngày hàng lên tàu.
- Loại tiền trên chứng từ bảo hiểm khác loại tiền ghi trong L/C.
- Chứng từ bảo hiểm chưa được người mua đích danh ký hậu đúng luật (đối với loại chuyển nhượng được).
- Mức mua bảo hiểm khác quy định trong L/C.
—–KHUNG TÓM TẮT KIẾN THỨC MÔ-ĐÙN 5
| Nội dung | Điểm cần ghi nhớ |
| Chuyển nhượng | Chứng từ chuyển nhượng được yêu cầu ký hậu để người nhập khẩu đòi bồi thường. |
| Loại phổ biến | Chứng từ bảo hiểm theo lệnh được dùng phổ biến nhất. |
| Số tiền BH | Tối thiểu 110% giá trị CIF/CIP/Hóa đơn (tùy số nào lớn hơn). |
| Từ chối (ví dụ) | Thiếu chữ ký, ngày phát hành sau ngày hàng lên tàu, mức mua/loại tiền khác L/C, do môi giới cấp. |
6: NGHĨA VỤ CỦA NGƯỜI ĐƯỢC BẢO HIỂM KHI CÓ TỔN THẤT
Khi phát hiện hàng hóa có tổn thất hoặc nghi ngờ có tổn thất, Người được bảo hiểm có nghĩa vụ:
- Thông báo ngay cho Người bảo hiểm hoặc đại lý của họ để họ đến giám định.
- Tiến hành mọi biện pháp có thể nhằm phòng tránh hoặc giảm nhẹ tổn thất. Nếu không, Người bảo hiểm có thể từ chối bồi thường cho các mất mát hư hỏng không đáng có.
- Tự mình hoặc hướng dẫn Người bảo hiểm tham gia cứu hộ và bảo vệ hàng.
- Bảo lưu đầy đủ quyền khiếu nại cho Người bảo hiểm đối với người vận chuyển hay người thứ ba có liên quan.
—–KHUNG TÓM TẮT KIẾN THỨC MÔ-ĐÙN 6
| Nội dung | Hành động bắt buộc | Hậu quả nếu không thực hiện |
| Thông báo | Thông báo ngay cho Người bảo hiểm/Đại lý để giám định. | Chậm trễ có thể ảnh hưởng đến quá trình giám định. |
| Giảm nhẹ tổn thất | Tiến hành mọi biện pháp để phòng tránh hoặc giảm nhẹ thiệt hại. | Người bảo hiểm có thể không chịu trách nhiệm bồi thường cho các tổn thất không được giảm nhẹ. |
| Bảo vệ quyền | Bảo lưu đầy đủ quyền khiếu nại đối với Người vận chuyển/Bên thứ ba. | Gây khó khăn cho Người bảo hiểm trong việc thu hồi tổn thất. |
Hãy liên lạc ngay với HP Toàn Cầu nếu bạn muốn được tư vấn về thuế, thủ tục xuất nhập khẩu hay để nhận báo giá, dự toán thời gian vận chuyển
Công ty TNHH HP Toàn Cầu
Nhà cung cấp Dịch vụ Vận chuyển quốc tế và thủ tục hải quan
Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường Hà Đông – Hà Nội
Website : hptoancau.com
Email: info@hptoancau.com
Điện thoại: 024 3 73008608/ Hotline:0886115726 – 0984870199
hoặc yêu cầu báo giá theo link
Lưu ý:
– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để check lại xem có cập nhật gì mới không.
– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại
– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.
Tiếng Việt
English
简体中文 




