Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Trung Quốc
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – TRUNG QUỐC Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Trung Quốc T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 5.484.127.317 38.831.077.373 Hàng thủy sản USD 67.210.475 655.049.444 Hàng rau quả USD 93.101.788 1.524.856.584
-
29
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Thái Lan
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – THÁI LAN Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Thái Lan T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 429.207.320 4.343.486.653 Hàng thủy sản USD 19.751.760 190.803.408 Hàng rau quả USD 19.332.013 105.760.189
-
29
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Srilanca
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – SRILANCA Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Srilanca T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 21.374.136 259.119.146 Hàng thủy sản USD 2.813.662 Sản phẩm hóa chất USD 711.215 10.242.273 Chất dẻo
-
29
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Singapo
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – SINGAPO Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Singapo T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 395.985.487 2.865.021.265 Hàng thủy sản USD 4.722.307 57.155.648 Hàng rau quả USD 2.668.901 26.807.199 Hạt điều
-
29
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Quata
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – QUATA Kim Ngạch Nhập Khẩu Việt Nam – Quata T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 79.120.332 231.643.028 Khí đốt hóa lỏng Tấn 93.841 63.658.531 184.213 126.539.360 Hóa chất USD 2.087.405
-
29
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Philippin
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – PHILIPPIN Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Philippin T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 417.762.553 3.306.858.923 Hàng thủy sản USD 4.348.912 46.087.469 Hạt điều Tấn 58 361.998 1.546 7.036.105 Cà
-
29
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Nhật Bản
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – NHẬT BẢN Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Nhật Bản T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 1.348.685.107 14.668.534.704 Hàng thủy sản USD 74.602.636 953.884.652 Hàng rau quả USD 10.744.635 120.452.921
-
27
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Nga
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – NGA Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Nga T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 238.411.076 2.395.014.593 Hàng thủy sản USD 12.045.111 126.692.924 Hàng rau quả USD 5.016.427 57.404.315 Hạt điều
-
27
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Mianma
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – MIANMA Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Mianma T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) MIANMA 27.021.244 288.874.047 Cà phê Tấn 304 1.215.414 1.394 5.522.687 Bánh kẹo và các sản phẩm
-
27
Th11
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Malaixia
XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – MALAIXIA Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Malaixia T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021 Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD) 382.586.010 3.166.577.416 Hàng thủy sản USD 7.853.526 85.083.093 Hàng rau quả USD 2.564.537 31.789.399 Cà phê
-
26
Th11