Các loại thuế nhập khẩu Abc từ Xyz
Khi nhập khẩu Abc từ Xyz, một trong những nội dung người nhập khẩu quan tâm hàng đầu là thuế phải nộp khi nhập khẩu Abc từ Xyz là bao nhiêu? Tại bài viết này HP Toàn Cầu sẽ liệt kê bảng thuế và cách tính thuế nhập khẩu Abc từ Xyz.
Thuế khi nhập khẩu Abc từ Xyz
HP Toàn Cầu – Cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, dịch vụ khai báo hải quan và giấy phép xuất/nhập khẩu! – Liên hệ tư vấn: 088.611.5726 hoặc 098.487.0199
Việt Nam và các nước Trung Quốc dành đối xử tối huệ quốc về thương mại MFN cho nhau, đồng thời Việt Nam và Trung Quốc đều là thành viên của Hiệp định thương mại hàng hóa ACFTA và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).
Khi nhập khẩu Abc từ Trung Quốc, nhà nhập khẩu cần nộp các loại thuế sau:
- Thuế giá trị gia tăng – hay còn gọi là VAT
- Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt theo FTA hoặc thuế nhập khẩu ưu đãi
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt đối với Abc từ Trung Quốc theo hiệp định ACFTA
HS | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ACFTA (%) | |
Thuế suất ACFTA (%) | Nước không được hưởng ưu đãi | ||
8501 | Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện). | ||
850110 | – Động cơ có công suất không quá 37,5 W: | ||
– – Động cơ một chiều: | |||
– – – Động cơ bước: | |||
85011021 | – – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | KH, TH |
85011022 | – – – – Loại khác, công suất không quá 5 W | 0 | KH, TH |
85011029 | – – – – Loại khác | 0 | KH, TH |
85011030 | – – – Động cơ hướng trục | 0 | KH, TH |
– – – Loại khác: | |||
85011041 | – – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | KH, TH |
85011049 | – – – – Loại khác | 0 | KH, TH |
– – Động cơ khác, kể cả động cơ vạn năng (một chiều/xoay chiều): | |||
– – – Động cơ bước: | |||
85011051 | – – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | KH, TH |
85011059 | – – – – Loại khác | 0 | KH, TH |
85011060 | – – – Động cơ hướng trục | 0 | KH, TH |
– – – Loại khác: | |||
85011091 | – – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | KH, TH |
85011099 | – – – – Loại khác | 0 | KH, TH |
850120 | – Động cơ vạn năng một chiều/xoay chiều có công suất trên 37,5 W: | ||
– – Công suất không quá 1 kW: | |||
85012012 | – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | TH |
85012019 | – – – Loại khác | 0 | TH |
– – Công suất trên 1 kW: | |||
85012021 | – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | TH |
85012029 | – – – Loại khác | 0 | TH |
– Động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều, trừ máy phát quang điện: | |||
850131 | – – Công suất không quá 750 W: | ||
85013130 | – – – Động cơ loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 5 | KH, TH |
85013160 | – – – Động cơ dùng cho xe của Chương 87 | 5 | KH, TH |
85013170 | – – – Động cơ khác | 5 | KH, TH |
85013180 | – – – Máy phát điện | 5 | KH, TH |
850132 | – – Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: | ||
– – – Công suất trên 750 W nhưng không quá 37,5 kW: | |||
85013221 | – – – – Động cơ loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | |
85013224 | – – – – Động cơ dùng cho xe của Chương 87 | 0 | |
85013225 | – – – – Động cơ khác | 0 | |
85013226 | – – – – Máy phát điện | 0 | |
– – – Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW: | |||
85013231 | – – – – Động cơ loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18 hoặc 84.50 | 0 | |
85013232 | – – – – Động cơ khác | 0 | |
85013233 | – – – – Máy phát điện | 0 | |
850133 | – – Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW: | ||
85013310 | – – – Loại dùng cho xe của Chương 87 | 0 | |
85013390 | – – – Loại khác | 0 | |
85013400 | – – Công suất trên 375 kW | 0 | |
850140 | – Động cơ xoay chiều khác, một pha: | ||
– – Công suất không quá 1 kW: | |||
85014011 | – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 5 | KH, TH |
85014019 | – – – Loại khác | 5 | KH, TH |
– – Công suất trên 1 kW: | |||
85014021 | – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 5 | KH, TH |
85014029 | – – – Loại khác | 5 | KH, TH |
– Động cơ xoay chiều khác, đa pha: | |||
850151 | – – Công suất không quá 750 W: | ||
85015111 | – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | TH |
85015119 | – – – Loại khác | 0 | TH |
850152 | – – Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: | ||
– – – Công suất không quá 1 kW: | |||
85015211 | – – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | TH |
85015212 | – – – – Loại dùng cho xe của Chương 87 | 0 | TH |
85015219 | – – – – Loại khác | 0 | TH |
– – – Công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW: | |||
85015221 | – – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | TH |
85015222 | – – – – Loại dùng cho xe của Chương 87 | 0 | TH |
85015229 | – – – – Loại khác | 0 | TH |
– – – Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW: | |||
85015231 | – – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18 hoặc 84.50 | 0 | |
85015232 | – – – – Loại dùng cho xe của Chương 87 | 0 | |
85015239 | – – – – Loại khác | 0 | |
850153 | – – Công suất trên 75 kW: | ||
85015310 | – – – Loại dùng cho xe của Chương 87 | 0 | |
85015390 | – – – Loại khác | 0 | |
– Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện), trừ máy phát quang điện: | |||
850161 | – – Công suất không quá 75 kVA: | ||
85016110 | – – – Công suất không quá 12,5 kVA | 50 | |
85016120 | – – – Công suất trên 12,5 kVA | 50 | |
850162 | – – Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: | ||
85016210 | – – – Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA | 0 | |
85016220 | – – – Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA | 0 | |
85016300 | – – Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA | 0 | KH |
85016400 | – – Công suất trên 750 kVA | 0 | |
– Máy phát quang điện một chiều: | |||
85017100 | – – Công suất không quá 50 W | 5 | KH, TH |
850172 | – – Công suất trên 50 W: | ||
85017210 | – – – Công suất không quá 750 W | 5 | KH, TH |
85017220 | – – – Công suất trên 750 W nhưng không quá 37,5 kW | 0 | |
85017230 | – – – Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW | 0 | |
85017240 | – – – Công suất trên 75 kW | 0 | |
850180 | – Máy phát quang điện xoay chiều: | ||
85018010 | – – Công suất không quá 75 kVA | 50 | |
85018020 | – – Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA | 0 | |
85018030 | – – Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA | 0 | KH |
85018040 | – – Công suất trên 750 kVA | 0 | |
8502 | Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay. | ||
– Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (động cơ diesel hoặc bán diesel): | |||
85021100 | – – Công suất không quá 75 kVA | 0 | |
850212 | – – Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: | ||
85021210 | – – – Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 125 kVA | 0 | |
85021220 | – – – Công suất trên 125 kVA nhưng không quá 375 kVA | 0 | |
850213 | – – Công suất trên 375 kVA: | ||
85021320 | – – – Công suất từ 12.500 kVA trở lên | 0 | |
85021390 | – – – Loại khác | 0 | |
850220 | – Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | ||
85022010 | – – Công suất không quá 75 kVA | 0 | KH |
85022020 | – – Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 100 kVA | 0 | KH |
85022030 | – – Công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10.000 kVA | 0 | KH |
– – Công suất trên 10.000 kVA: | |||
85022042 | – – – Công suất từ 12.500 kVA trở lên | 0 | KH |
85022049 | – – – Loại khác | 0 | KH |
– Tổ máy phát điện khác: | |||
850231 | – – Chạy bằng sức gió: | ||
85023110 | – – – Công suất không quá 10.000 kVA | 0 | |
85023120 | – – – Công suất trên 10.000 kVA | 0 | |
850239 | – – Loại khác: | ||
85023910 | – – – Công suất không quá 10 kVA | 0 | |
85023920 | – – – Công suất trên 10 kVA nhưng không quá 10.000 kVA | 0 | |
– – – Công suất trên 10.000 kVA: | |||
85023932 | – – – – Công suất từ 12.500 kVA trở lên | 0 | |
85023939 | – – – – Loại khác | 0 | |
85024000 | – Máy biến đổi điện quay | 0 | |
8503 | Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02. | ||
85030020 | – Bộ phận của máy phát điện (kể cả tổ máy phát điện) thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02, công suất từ 12.500 kVA trở lên | 0 | |
85030090 | – Loại khác | 0 | |
8504 | Máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng), máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm. | ||
85041000 | – Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng | 0 | TH |
– Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng: | |||
850421 | – – Có công suất danh định không quá 650 kVA: | ||
– – – Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu); máy biến đổi đo lường có công suất danh định không quá 5 kVA: | |||
85042111 | – – – – Máy biến đổi đo lường loại công suất danh định không quá 1 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên | 0 | TH |
85042119 | – – – – Loại khác | 0 | TH |
– – – Loại khác: | |||
85042192 | – – – – Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên | 0 | TH |
85042193 | – – – – Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV | 0 | TH |
85042199 | – – – – Loại khác | 0 | TH |
850422 | – – Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA: | ||
– – – Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu): | |||
85042211 | – – – – Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên | 0 | TH |
85042219 | – – – – Loại khác | 0 | TH |
– – – Loại khác: | |||
85042292 | – – – – Đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên | 0 | TH |
85042293 | – – – – Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV | 0 | TH |
85042299 | – – – – Loại khác | 0 | TH |
850423 | – – Có công suất danh định trên 10.000 kVA: | ||
85042310 | – – – Có công suất danh định không quá 15.000 kVA | 0 | |
– – – Có công suất danh định trên 15.000 kVA: | |||
85042321 | – – – – Không quá 20.000 kVA | 0 | |
85042322 | – – – – Trên 20.000 kVA nhưng không quá 30.000 kVA | 0 | |
85042329 | – – – – Loại khác | 0 | |
– Máy biến điện khác: | |||
850431 | – – Có công suất danh định không quá 1 kVA: | ||
– – – Máy biến áp đo lường: | |||
85043111 | – – – – Điện áp từ 110 kV trở lên | 5 | TH |
85043112 | – – – – Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV | 5 | TH |
85043113 | – – – – Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kV | 5 | TH |
85043119 | – – – – Loại khác | 5 | TH |
– – – Máy biến dòng đo lường: | |||
– – – – Dùng cho đường dây có điện áp từ 110 kV trở lên: | |||
85043121 | – – – – – Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp không quá 220 kV | 5 | TH |
85043122 | – – – – – Loại khác | 5 | TH |
85043123 | – – – – Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV | 5 | TH |
85043124 | – – – – Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kV | 5 | TH |
85043129 | – – – – Loại khác | 5 | TH |
85043130 | – – – Máy biến áp quét về (biến áp tần số quét ngược) | 5 | TH |
85043140 | – – – Máy biến điện trung tần | 5 | TH |
– – – Loại khác: | |||
85043191 | – – – – Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự | 0 | TH |
85043192 | – – – – Biến áp thích ứng khác | 0 | TH |
85043193 | – – – – Máy biến áp tăng/giảm từng nấc (Step up/down transformers); máy điều chỉnh điện áp trượt (slide regulators) | 0 | TH |
85043199 | – – – – Loại khác | 0 | TH |
850432 | – – Công suất danh định trên 1 kVA nhưng không quá 16 kVA: | ||
– – – Máy biến đổi đo lường (biến áp và biến dòng) loại công suất danh định không quá 5 kVA: | |||
85043211 | – – – – Biến áp thích ứng | 0 | TH |
85043219 | – – – – Loại khác | 0 | TH |
85043220 | – – – Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự | 0 | TH |
85043230 | – – – Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz | 0 | TH |
– – – Loại khác, có công suất danh định không quá 10 kVA: | |||
85043241 | – – – – Biến áp thích ứng | 0 | TH |
85043249 | – – – – Loại khác | 0 | TH |
– – – Loại khác, có công suất danh định trên 10 kVA: | |||
85043251 | – – – – Biến áp thích ứng | 0 | TH |
85043259 | – – – – Loại khác | 0 | TH |
850433 | – – Có công suất danh định trên 16 kVA nhưng không quá 500 kVA: | ||
– – – Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: | |||
85043311 | – – – – Biến áp thích ứng | 5 | |
85043319 | – – – – Loại khác | 5 | |
– – – Loại khác: | |||
85043391 | – – – – Biến áp thích ứng | 5 | KH, TH |
85043399 | – – – – Loại khác | 5 | KH, TH |
850434 | – – Có công suất danh định trên 500 kVA: | ||
– – – Có công suất danh định không quá 15.000 kVA: | |||
– – – – Có công suất danh định trên 10.000 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: | |||
85043411 | – – – – – Biến áp thích ứng | 0 | TH |
85043412 | – – – – – Máy biến áp loại khô phòng nổ | 0 | TH |
85043413 | – – – – – Loại khác | 0 | TH |
– – – – Loại khác: | |||
85043414 | – – – – – Biến áp thích ứng | 0 | TH |
85043415 | – – – – – Máy biến áp loại khô phòng nổ | 0 | TH |
85043419 | – – – – – Loại khác | 0 | TH |
– – – Có công suất danh định trên 15.000 kVA: | |||
– – – – Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: | |||
85043422 | – – – – – Biến áp thích ứng | 0 | TH |
85043423 | – – – – – Máy biến áp loại khô phòng nổ | 0 | TH |
85043424 | – – – – – Loại khác | 0 | TH |
– – – – Loại khác: | |||
85043425 | – – – – – Biến áp thích ứng | 0 | TH |
85043426 | – – – – – Máy biến áp loại khô phòng nổ | 0 | TH |
85043429 | – – – – – Loại khác | 0 | TH |
850440 | – Máy biến đổi tĩnh điện: | ||
– – Dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông: | |||
85044011 | – – – Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) | 0 | |
85044019 | – – – Loại khác | 0 | |
85044020 | – – Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVA | 0 | |
85044030 | – – Bộ chỉnh lưu khác | 0 | |
85044040 | – – Bộ nghịch lưu | 0 | |
85044090 | – – Loại khác | 0 | |
850450 | – Cuộn cảm khác: | ||
85045010 | – – Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông | 0 | |
85045020 | – – Cuộn cảm cố định kiểu con chip | 0 | |
– – Loại khác: | |||
85045093 | – – – Có công suất danh định không quá 2.500 kVA | 0 | |
85045094 | – – – Có công suất danh định trên 2.500 kVA nhưng không quá 10.000 kVA | 0 | |
85045095 | – – – Có công suất danh định trên 10.000 kVA | 0 | |
850490 | – Bộ phận: | ||
85049010 | – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.10 | 0 | |
85049020 | – – Mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10 | 0 | |
– – Dùng cho máy biến điện có công suất không quá 10.000 kVA: | |||
85049031 | – – – Tấm, cụm tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng, cụm tấm dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn | 0 | |
85049039 | – – – Loại khác | 0 | |
– – Dùng cho máy biến điện có công suất trên 10.000 kVA: | |||
85049041 | – – – Tấm, cụm tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng, cụm tấm dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn | 0 | KH |
85049049 | – – – Loại khác | 0 | KH |
85049090 | – – Loại khác | 0 | KH |
8505 | Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ tương tự, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ. | ||
– Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa: | |||
85051100 | – – Bằng kim loại | 0 | |
85051900 | – – Loại khác | 0 | |
85052000 | – Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ | 0 | |
850590 | – Loại khác, kể cả các bộ phận: | ||
85059010 | – – Nam châm điện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho thiết bị chụp cộng hưởng từ, trừ nam châm điện thuộc nhóm 90.18 | 0 | |
85059020 | – – Đầu nâng điện từ | 0 | |
85059090 | – – Loại khác | 0 | |
8506 | Pin và bộ pin. | ||
850610 | – Bằng dioxit mangan: | ||
– – Có thể tích bên ngoài không quá 300 cm3: | |||
85061011 | – – – Bằng kẽm-cacbon | 0 | KH, TH |
85061012 | – – – Bằng kiềm | 5 | KH, TH |
85061019 | – – – Loại khác | 5 | KH, TH |
– – Loại khác: | |||
85061091 | – – – Bằng kẽm-cacbon | 0 | KH, TH |
85061099 | – – – Loại khác | 0 | KH, TH |
85063000 | – Bằng oxit thủy ngân | 0 | |
85064000 | – Bằng oxit bạc | 0 | |
85065000 | – Bằng liti | 0 | |
850660 | – Bằng kẽm-khí: | ||
85066010 | – – Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 | 0 | |
85066090 | – – Loại khác | 0 | |
850680 | – Pin và bộ pin khác: | ||
85068030 | – – Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 | 0 | KH, TH |
85068090 | – – Loại khác | 0 | KH, TH |
85069000 | – Bộ phận | 0 | BN |
8507 | Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của nó, có hoặc không ở dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông). | ||
850710 | – Bằng axit – chì, loại dùng để khởi động động cơ piston: | ||
85071010 | – – Dùng cho máy bay | 0 | |
– – Loại khác: | |||
– – – Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có dung lượng phóng điện không quá 200 Ah: | |||
85071092 | – – – – Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm | 15 | KH, TH |
85071095 | – – – – Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm | 15 | KH, TH |
85071096 | – – – – Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm | 15 | KH, TH |
– – – Loại khác: | |||
85071097 | – – – – Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm | 15 | KH, TH |
85071098 | – – – – Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm | 15 | KH, TH |
85071099 | – – – – Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm | 15 | KH, TH |
850720 | – Ắc qui axit – chì khác: | ||
85072010 | – – Dùng cho máy bay | 0 | |
– – Loại khác: | |||
– – – Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có dung lượng phóng điện không quá 200 Ah: | |||
85072094 | – – – – Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm | 15 | TH |
85072095 | – – – – Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm | 15 | TH |
85072096 | – – – – Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm | 15 | TH |
– – – Loại khác: | |||
85072097 | – – – – Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm | 15 | TH |
85072098 | – – – – Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm | 15 | TH |
85072099 | – – – – Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm | 15 | TH |
850730 | – Bằng niken-cađimi: | ||
85073010 | – – Dùng cho máy bay | 0 | |
85073090 | – – Loại khác | 0 | |
850750 | – Bằng niken – hydrua kim loại: | ||
85075010 | – – Dùng cho máy bay | 0 | |
85075020 | – – Dùng cho xe thuộc Chương 87 | 0 | |
85075090 | – – Loại khác | 0 | |
850760 | – Bằng ion liti: | ||
– – Bộ pin (battery pack): | |||
85076031 | – – – Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook | 0 | |
85076032 | – – – Dùng cho máy bay | 0 | |
85076033 | – – – Dùng cho xe thuộc Chương 87 | 0 | |
85076039 | – – – Loại khác | 0 | |
85076090 | – – Loại khác | 0 | |
850780 | – Ắc qui khác: | ||
– – Dùng cho máy bay: | |||
85078011 | – – – Bằng sắt-niken | 0 | |
85078019 | – – – Loại khác | 0 | |
85078020 | – – Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook | 0 | |
– – Loại khác: | |||
85078091 | – – – Bằng sắt-niken | 0 | |
85078099 | – – – Loại khác | 0 | |
850790 | – Bộ phận: | ||
– – Các bản cực: | |||
85079011 | – – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 | 0 | |
85079012 | – – – Dùng cho máy bay | 0 | |
85079019 | – – – Loại khác | 0 | |
– – Loại khác: | |||
85079091 | – – – Dùng cho máy bay | 0 | |
85079092 | – – – Vách ngăn ắc qui, sẵn sàng để sử dụng, làm từ mọi vật liệu trừ poly(vinyl clorua) | 0 | |
85079093 | – – – Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 | 0 | |
85079099 | – – – Loại khác | 0 | |
8508 | Máy hút bụi. | ||
– Có động cơ điện gắn liền: | |||
85081100 | – – Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hoặc đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít | 5 | BN, KH |
850819 | – – Loại khác: | ||
85081910 | – – – Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng | 5 | BN, KH |
85081990 | – – – Loại khác | 0 | BN, KH |
85086000 | – Máy hút bụi khác | 0 | |
850870 | – Bộ phận: | ||
85087010 | – – Của máy hút bụi thuộc phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10 | 0 | |
85087090 | – – Loại khác | 0 | |
8509 | Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ điện gắn liền, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08. | ||
85094000 | – Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hoặc rau | 5 | BN, TH |
850980 | – Thiết bị khác: | ||
85098010 | – – Máy đánh bóng sàn nhà | 5 | KH |
85098020 | – – Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp | 5 | |
85098090 | – – Loại khác | 5 | |
850990 | – Bộ phận: | ||
85099010 | – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8509.80.10 | 0 | TH |
85099090 | – – Loại khác | 0 | TH |
8510 | Máy cạo, tông đơ và các dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc, có động cơ điện gắn liền. | ||
85101000 | – Máy cạo | 0 | |
85102000 | – Tông đơ | 0 | |
85103000 | – Dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc | 0 | |
85109000 | – Bộ phận | 0 | |
8511 | Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc cháy do nén (ví dụ, magneto đánh lửa, dynamo magneto, cuộn dây đánh lửa, bugi đánh lửa và bugi sấy, động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, dynamo, alternator) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên. | ||
851110 | – Bugi đánh lửa: | ||
85111010 | – – Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | 0 | |
85111020 | – – Sử dụng cho động cơ ô tô | 0 | |
85111090 | – – Loại khác | 0 | |
851120 | – Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tính: | ||
85112010 | – – Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | 0 | |
– – Sử dụng cho động cơ ô tô: | |||
85112021 | – – – Loại chưa được lắp ráp | 0 | |
85112029 | – – – Loại khác | 0 | |
– – Loại khác: | |||
85112091 | – – – Loại chưa được lắp ráp | 0 | |
85112099 | – – – Loại khác | 0 | |
851130 | – Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa: | ||
85113030 | – – Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | 0 | |
– – Sử dụng cho động cơ ô tô: | |||
85113041 | – – – Loại chưa được lắp ráp | 0 | PH |
85113049 | – – – Loại khác | 0 | |
– – Loại khác: | |||
85113091 | – – – Loại chưa được lắp ráp | 0 | PH |
85113099 | – – – Loại khác | 0 | |
851140 | – Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện: | ||
85114010 | – – Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | 0 | |
– – Động cơ khởi động khác chưa lắp ráp: | |||
85114021 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 0 | PH |
85114029 | – – – Loại khác | 0 | PH |
– – Động cơ khởi động đã lắp ráp sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: | |||
85114031 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 | 0 | PH |
85114032 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | PH |
85114033 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05 | 0 | PH |
– – Loại khác: | |||
85114091 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 0 | PH |
85114099 | – – – Loại khác | 0 | PH |
851150 | – Máy phát điện khác: | ||
85115010 | – – Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | 0 | |
– – Máy phát điện xoay chiều khác chưa lắp ráp: | |||
85115021 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 0 | PH |
85115029 | – – – Loại khác | 0 | PH |
– – Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp dùng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: | |||
85115031 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 | 0 | PH |
85115032 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | PH |
85115033 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05 | 0 | PH |
– – Loại khác: | |||
85115091 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 0 | PH |
85115099 | – – – Loại khác | 0 | PH |
851180 | – Thiết bị khác: | ||
85118010 | – – Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | 0 | |
85118020 | – – Sử dụng cho động cơ ô tô | 0 | |
85118090 | – – Loại khác | 0 | |
851190 | – Bộ phận: | ||
85119010 | – – Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay | 0 | |
85119020 | – – Sử dụng cho động cơ ô tô | 0 | |
85119090 | – – Loại khác | 0 | |
8512 | Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu hoạt động bằng điện (trừ loại thuộc nhóm 85.39), gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ. | ||
85121000 | – Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp | 0 | |
851220 | – Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác: | ||
85122020 | – – Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp | 50 | |
– – Loại khác: | |||
85122091 | – – – Dùng cho xe máy | 5 | |
85122099 | – – – Loại khác | 5 | |
851230 | – Thiết bị tín hiệu âm thanh: | ||
85123010 | – – Còi, đã lắp ráp | 0 | PH, CN |
85123020 | – – Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp | 0 | PH, CN |
– – Loại khác: | |||
85123091 | – – – Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xe | 0 | PH, CN |
85123099 | – – – Loại khác | 0 | PH, CN |
85124000 | – Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết | 0 | CN |
851290 | – Bộ phận: | ||
85129010 | – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.10 | 0 | |
85129020 | – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 | 0 | |
8513 | Đèn điện xách tay được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 85.12. | ||
851310 | – Đèn: | ||
85131030 | – – Đèn gắn trên mũ thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá | 0 | BN, TH |
85131090 | – – Loại khác | 0 | BN, TH |
851390 | – Bộ phận: | ||
85139010 | – – Của đèn gắn trên mũ thợ mỏ hoặc của đèn thợ khai thác đá | 0 | TH |
85139030 | – – Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết trượt (gạt) bằng plastic dùng cho cơ cấu công tắc đèn chớp | 0 | TH |
85139090 | – – Loại khác | 0 | TH |
8514 | Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi. | ||
– Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở: | |||
85141100 | – – Lò ép nóng đẳng tĩnh | 0 | |
85141900 | – – Loại khác | 0 | |
851420 | – Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi: | ||
85142020 | – – Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp | 0 | |
85142090 | – – Loại khác | 0 | |
– Lò luyện, nung và lò sấy khác: | |||
851431 | – – Lò tia điện tử (tia electron): | ||
85143110 | – – – Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp | 0 | |
85143190 | – – – Loại khác | 0 | |
851432 | – – Lò hồ quang plasma và chân không : | ||
85143210 | – – – Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp | 0 | |
85143290 | – – – Loại khác | 0 | |
851439 | – – Loại khác: | ||
85143910 | – – – Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp | 0 | |
85143990 | – – – Loại khác | 0 | |
85144000 | – Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi | 0 | |
851490 | – Bộ phận: | ||
85149020 | – – Bộ phận của lò luyện, nung hoặc lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp | 0 | |
85149090 | – – Loại khác | 0 | |
8515 | Máy và thiết bị hàn các loại dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia laser hoặc chùm tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy và thiết bị dùng điện để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại. | ||
– Máy và thiết bị để hàn chảy (nguyên lý hàn thiếc, chỉ có phần nguyên liệu hàn được làm nóng chảy, đối tượng được hàn không bị nóng chảy): | |||
85151100 | – – Mỏ hàn sắt và súng hàn | 0 | |
851519 | – – Loại khác: | ||
– – – Máy và thiết bị hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm dây in: | |||
85151911 | – – – – Máy hàn sóng | 0 | |
85151919 | – – – – Loại khác | 0 | |
85151990 | – – – Loại khác | 0 | |
– Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng nguyên lý điện trở: | |||
85152100 | – – Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần | 0 | |
85152900 | – – Loại khác | 0 | |
– Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma): | |||
85153100 | – – Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần | 0 | CN |
851539 | – – Loại khác: | ||
85153910 | – – – Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiều, kiểu biến thế | 0 | KH |
85153990 | – – – Loại khác | 0 | KH |
851580 | – Máy và thiết bị khác: | ||
85158010 | – – Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc carbua kim loại đã thiêu kết | 0 | |
85158090 | – – Loại khác | 0 | |
851590 | – Bộ phận: | ||
85159010 | – – Của máy hàn hồ quang điện xoay chiều, kiểu biến thế | 0 | |
– – Các bộ phận của máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm dây in: | |||
85159021 | – – – Của máy hàn sóng | 0 | |
85159029 | – – – Loại khác | 0 | |
85159090 | – – Loại khác | 0 | |
8516 | Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45. | ||
851610 | – Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng: | ||
– – Loại đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ: | |||
85161011 | – – – Bình thủy điện (water dispenser) đun nước nóng, loại gia dụng | 5 | TH |
85161019 | – – – Loại khác | 5 | TH |
85161030 | – – Loại đun nước nóng kiểu nhúng | 0 | TH |
– Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất: | |||
85162100 | – – Loại bức xạ giữ nhiệt | 0 | |
85162900 | – – Loại khác | 0 | BN |
– Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô tay nhiệt điện: | |||
85163100 | – – Máy sấy khô tóc | 0 | |
85163200 | – – Dụng cụ làm tóc khác | 0 | |
85163300 | – – Máy sấy làm khô tay | 0 | |
851640 | – Bàn là điện: | ||
85164010 | – – Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp | 0 | KH, TH |
85164090 | – – Loại khác | 5 | KH, TH |
85165000 | – Lò vi sóng | 5 | TH |
851660 | – Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng: | ||
85166010 | – – Nồi nấu cơm | 0 | BN, KH, TH |
85166090 | – – Loại khác | 0 | BN, KH, TH |
– Dụng cụ nhiệt điện khác: | |||
85167100 | – – Dụng cụ pha chè hoặc cà phê | 0 | BN |
85167200 | – – Lò nướng bánh (toasters) | 0 | |
851679 | – – Loại khác: | ||
85167910 | – – – Ấm đun nước | 0 | BN, KH, TH |
85167990 | – – – Loại khác | 0 | BN, KH, TH |
851680 | – Điện trở đốt nóng bằng điện: | ||
85168010 | – – Dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệp | 0 | |
85168030 | – – Dùng cho thiết bị gia dụng | 0 | |
85168090 | – – Loại khác | 0 | |
851690 | – Bộ phận: | ||
– – Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10: | |||
85169021 | – – – Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng | 0 | |
85169029 | – – – Loại khác | 0 | |
85169030 | – – Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8516.10 | 0 | |
85169040 | – – Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ | 0 | |
85169090 | – – Loại khác | 0 | |
8517 | Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông minh và điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28. | ||
– Bộ điện thoại, kể cả điện thoại thông minh và điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác: | |||
85171100 | – – Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây | 0 | |
85171300 | – – Điện thoại thông minh | 0 | BN |
85171400 | – – Điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác | 0 | BN |
85171800 | – – Loại khác | 0 | KH |
– Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng): | |||
85176100 | – – Thiết bị trạm gốc | 0 | |
851762 | – – Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến: | ||
85176210 | – – – Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng | 0 | |
85176230 | – – – Thiết bị chuyển mạch điện báo hoặc điện thoại | 0 | |
– – – Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: | |||
85176241 | – – – – Bộ điều chế/giải điều chế (modems) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm | 0 | |
85176242 | – – – – Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh | 0 | |
85176243 | – – – – Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối, bộ định tuyến và các thiết bị tương tự khác được thiết kế chỉ để kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 | 0 | |
85176249 | – – – – Loại khác | 0 | |
– – – Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu: | |||
85176251 | – – – – Thiết bị mạng nội bộ không dây | 0 | |
85176252 | – – – – Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng | 0 | |
85176253 | – – – – Thiết bị phát khác dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | 0 | |
85176259 | – – – – Loại khác | 0 | |
– – – Thiết bị truyền dẫn khác: | |||
85176261 | – – – – Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | 0 | |
85176269 | – – – – Loại khác | 0 | |
– – – Loại khác: | |||
85176291 | – – – – Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin | 0 | |
85176292 | – – – – Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | 0 | ID |
85176299 | – – – – Loại khác | 0 | |
85176900 | – – Loại khác | 0 | |
– Bộ phận: | |||
85177100 | – – Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm | 0 | |
851779 | – – Loại khác: | ||
85177910 | – – – Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến | 0 | KH |
– – – Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: | |||
85177921 | – – – – Của điện thoại di động (cellular telephones) | 0 | |
85177929 | – – – – Loại khác | 0 | |
– – – Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: | |||
85177931 | – – – – Dùng cho điện thoại hoặc điện báo hữu tuyến | 0 | KH |
85177932 | – – – – Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | 0 | KH, TH |
85177939 | – – – – Loại khác | 0 | |
– – – Loại khác: | |||
85177991 | – – – – Dùng cho điện thoại hoặc điện báo hữu tuyến | 0 | KH |
85177992 | – – – – Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến | 0 | TH |
85177999 | – – – – Loại khác | 0 | KH |
8518 | Micro và giá đỡ micro; loa, đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện. | ||
851810 | – Micro và giá đỡ micro: | ||
– – Micro: | |||
85181011 | – – – Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông | 0 | KH |
85181019 | – – – Micro khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá đỡ micro | 5 | KH |
85181090 | – – Loại khác | 5 | KH |
– Loa, đã hoặc chưa lắp vào vỏ loa: | |||
851821 | – – Loa đơn, đã lắp vào vỏ loa: | ||
85182110 | – – – Loa thùng | 5 | KH |
85182190 | – – – Loại khác | 5 | KH |
851822 | – – Bộ loa, đã lắp vào cùng một vỏ loa: | ||
85182210 | – – – Loa thùng | 5 | BN |
85182290 | – – – Loại khác | 5 | BN |
851829 | – – Loại khác: | ||
85182920 | – – – Loa, không có vỏ, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, dùng trong viễn thông | 0 | BN, KH |
85182990 | – – – Loại khác | 0 | |
851830 | – Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa: | ||
85183010 | – – Tai nghe có khung chụp qua đầu | 0 | |
85183020 | – – Tai nghe không có khung chụp qua đầu | 0 | |
85183040 | – – Tay cầm nghe – nói của điện thoại hữu tuyến | 0 | |
– – Bộ micro/loa kết hợp khác: | |||
85183051 | – – – Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8517.13.00 và 8517.14.00 | 0 | |
85183059 | – – – Loại khác | 0 | |
85183090 | – – Loại khác | 0 | |
851840 | – Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: | ||
85184020 | – – Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến | 0 | BN |
85184030 | – – Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến | 5 | |
85184040 | – – Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuếch đại công suất | 5 | |
85184090 | – – Loại khác | 5 | BN |
851850 | – Bộ tăng âm điện: | ||
85185010 | – – Có dải công suất từ 240 W trở lên | 5 | |
85185020 | – – Loại khác, có loa, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp từ 50 V trở lên nhưng không quá 100 V | 5 | |
85185090 | – – Loại khác | 5 | |
851890 | – Bộ phận: | ||
85189010 | – – Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả mạch in đã lắp ráp | 0 | |
85189020 | – – Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.40.40 | 0 | |
85189030 | – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.21 hoặc 8518.22 | 0 | |
85189040 | – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.29.90 | 0 | |
85189090 | – – Loại khác | 0 | |
8519 | Thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh. | ||
851920 | – Thiết bị hoạt động bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bằng phương tiện thanh toán khác: | ||
85192010 | – – Máy ghi hoạt động bằng đồng xu, token hoặc đĩa | 5 | BN |
85192090 | – – Loại khác | 5 | BN |
85193000 | – Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) | 0 | |
– Thiết bị khác: | |||
851981 | – – Thiết bị truyền thông sử dụng công nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn: | ||
85198110 | – – – Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm | 0 | ID |
85198120 | – – – Máy ghi âm cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài | 0 | ID |
85198130 | – – – Đầu đĩa compact | 5 | BN |
– – – Máy sao âm: | |||
85198141 | – – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh | 0 | |
85198149 | – – – – Loại khác | 0 | |
85198150 | – – – Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoài | 0 | |
– – – Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, loại âm thanh số: | |||
85198161 | – – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh | 0 | ID |
85198162 | – – – – Máy trả lời điện thoại | 0 | |
85198169 | – – – – Loại khác | 0 | ID |
– – – Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu cassette: | |||
85198171 | – – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh | 0 | BN, ID |
85198179 | – – – – Loại khác | 0 | BN, ID |
– – – Loại khác: | |||
85198191 | – – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh | 0 | BN, ID |
85198199 | – – – – Loại khác | 5 | BN, ID |
851989 | – – Loại khác: | ||
85198910 | – – – Máy tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh | 0 | BN |
85198920 | – – – Máy quay đĩa (record players) có hoặc không có loa | 0 | BN |
85198930 | – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh | 0 | BN |
85198940 | – – – Thiết bị tái tạo âm thanh khác | 5 | BN |
85198990 | – – – Loại khác | 5 | BN |
8521 | Thiết bị ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video. | ||
852110 | – Loại dùng băng từ: | ||
85211010 | – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình | 0 | |
85211090 | – – Loại khác | 0 | |
852190 | – Loại khác: | ||
– – Đầu đĩa laser: | |||
85219011 | – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình | 0 | BN, KH |
85219019 | – – – Loại khác | 5 | BN, KH |
– – Loại khác: | |||
85219091 | – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình | 0 | BN, KH |
85219099 | – – – Loại khác | 5 | BN, KH |
8522 | Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 85.19 hoặc 85.21. | ||
85221000 | – Cụm đầu đọc-ghi | 0 | |
852290 | – Loại khác: | ||
85229020 | – – Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại | 0 | |
85229030 | – – Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong lĩnh vực điện ảnh | 0 | |
85229040 | – – Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa compact | 0 | |
85229050 | – – Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính; đầu và thanh xoá từ | 0 | |
– – Loại khác: | |||
85229091 | – – – Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh | 0 | |
85229092 | – – – Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại | 0 | |
85229093 | – – – Bộ phận và phụ kiện khác của hàng hoá thuộc phân nhóm 8519.81 hoặc nhóm 85.21 | 0 | |
85229099 | – – – Loại khác | 0 | |
8523 | Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình thức thể hiện khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất băng đĩa, nhưng không bao gồm các sản phẩm của Chương 37. | ||
– Phương tiện lưu trữ thông tin từ tính: | |||
852321 | – – Thẻ có dải từ: | ||
85232110 | – – – Chưa ghi | 0 | |
85232190 | – – – Loại khác | 0 | |
852329 | – – Loại khác: | ||
– – – Băng từ, có chiều rộng không quá 4 mm: | |||
– – – – Loại chưa ghi: | |||
85232911 | – – – – – Băng máy tính | 0 | |
85232919 | – – – – – Loại khác | 0 | |
– – – – Loại khác: | |||
85232921 | – – – – – Băng video | 0 | |
85232929 | – – – – – Loại khác | 0 | |
– – – Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm nhưng không quá 6,5 mm: | |||
– – – – Loại chưa ghi: | |||
85232931 | – – – – – Băng máy tính | 0 | |
85232933 | – – – – – Băng video | 0 | |
85232939 | – – – – – Loại khác | 0 | |
– – – – Loại khác: | |||
85232941 | – – – – – Băng máy tính | 0 | |
85232942 | – – – – – Loại dùng cho điện ảnh | 0 | |
85232943 | – – – – – Băng video khác | 0 | |
85232949 | – – – – – Loại khác | 0 | |
– – – Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm: | |||
– – – – Loại chưa ghi: | |||
85232951 | – – – – – Băng máy tính | 0 | |
85232952 | – – – – – Băng video | 0 | |
85232959 | – – – – – Loại khác | 0 | |
– – – – Loại khác: | |||
85232961 | – – – – – Loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | 0 | |
85232962 | – – – – – Loại dùng cho điện ảnh | 0 | |
85232963 | – – – – – Băng video khác | 0 | |
85232969 | – – – – – Loại khác | 0 | |
– – – Đĩa từ: | |||
– – – – Loại chưa ghi: | |||
85232971 | – – – – – Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính | 0 | |
85232979 | – – – – – Loại khác | 0 | |
– – – – Loại khác: | |||
– – – – – Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: | |||
85232981 | – – – – – – Loại dùng cho máy vi tính | 0 | |
85232982 | – – – – – – Loại khác | 0 | |
85232983 | – – – – – Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | 0 | MY |
85232985 | – – – – – Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác | 0 | MY |
85232986 | – – – – – Loại khác, dùng cho điện ảnh | 0 | MY |
85232989 | – – – – – Loại khác | 0 | MY |
– – – Loại khác: | |||
– – – – Loại chưa ghi: | |||
85232991 | – – – – – Loại dùng cho máy vi tính | 0 | |
85232992 | – – – – – Loại khác | 0 | |
– – – – Loại khác: | |||
– – – – – Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: | |||
85232993 | – – – – – – Loại dùng cho máy vi tính | 0 | |
85232994 | – – – – – – Loại khác | 0 | |
85232995 | – – – – – Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | 0 | MY |
85232999 | – – – – – Loại khác | 0 | |
– Phương tiện lưu trữ thông tin quang học: | |||
852341 | – – Loại chưa ghi: | ||
85234110 | – – – Loại dùng cho máy vi tính | 0 | |
85234190 | – – – Loại khác | 0 | |
852349 | – – Loại khác: | ||
– – – Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng laser: | |||
85234911 | – – – – Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh | 0 | |
– – – – Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh: | |||
85234912 | – – – – – Đĩa chứa nội dung giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa | 0 | |
85234913 | – – – – – Loại khác | 0 | |
85234914 | – – – – Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | 0 | |
85234915 | – – – – Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác | 0 | |
85234916 | – – – – Loại khác, dùng cho điện ảnh | 0 | |
85234919 | – – – – Loại khác | 0 | |
– – – Loại khác: | |||
85234991 | – – – – Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh | 0 | |
85234992 | – – – – Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh | 0 | MY |
85234993 | – – – – Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | 0 | MY |
85234999 | – – – – Loại khác | 0 | MY |
– Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn: | |||
852351 | – – Các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn: | ||
– – – Loại chưa ghi: | |||
85235111 | – – – – Loại dùng cho máy vi tính | 0 | |
85235119 | – – – – Loại khác | 0 | MY |
– – – Loại khác: | |||
– – – – Loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: | |||
85235121 | – – – – – Loại dùng cho máy vi tính | 0 | |
85235129 | – – – – – Loại khác | 0 | |
85235130 | – – – – Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | 0 | MY |
– – – – Loại khác: | |||
85235191 | – – – – – Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác | 0 | MY |
85235192 | – – – – – Loại khác, dùng cho điện ảnh | 0 | MY |
85235199 | – – – – – Loại khác | 0 | MY |
85235200 | #VALUE! | 0 | |
852359 | – – Loại khác: | ||
85235910 | – – – Thẻ không tiếp xúc (dạng “card” và dạng “tag”) | 0 | |
– – – Loại khác, chưa ghi: | |||
85235921 | – – – – Loại dùng cho máy vi tính | 0 | |
85235929 | – – – – Loại khác | 0 | MY |
– – – Loại khác: | |||
85235930 | – – – – Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh | 0 | |
85235940 | – – – – Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | 0 | MY |
85235990 | – – – – Loại khác | 0 | MY |
852380 | – Loại khác: | ||
85238040 | – – Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog | 0 | |
– – Loại khác, chưa ghi: | |||
85238051 | – – – Loại dùng cho máy vi tính | 0 | |
85238059 | – – – Loại khác | 0 | MY |
– – Loại khác: | |||
85238091 | – – – Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh | 0 | |
85238092 | – – – Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) | 0 | MY |
85238099 | – – – Loại khác | 0 | MY |
8524 | Mô-đun màn hình dẹt, có hoặc không tích hợp màn hình cảm ứng. | ||
– Không có trình điều khiển (driver) hoặc mạch điều khiển: | |||
85241100 | – – Bằng tinh thể lỏng | 0 | |
85241200 | – – Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED) | 0 | |
85241900 | – – Loại khác | 0 | |
– Loại khác: | |||
85249100 | – – Bằng tinh thể lỏng: | ||
8524910010 | – – – Dùng cho màn hình dẹt | 0 | KH |
8524910020 | – – – Của điện thoại di động (cellular telephones) | 0 | |
8524910030 | – – – Của máy thuộc nhóm 84.71 | 0 | KH |
85249200 | – – Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED): | ||
8524920010 | – – – Dùng cho màn hình dẹt | 0 | KH |
8524920020 | – – – Của điện thoại di động (cellular telephones) | 0 | |
8524920030 | – – – Của máy thuộc nhóm 84.71 | 0 | KH |
85249900 | – – Loại khác: | ||
8524990010 | – – – Dùng cho màn hình dẹt | 0 | KH |
8524990020 | – – – Của điện thoại di động (cellular telephones) | 0 | |
8524990030 | – – – Của máy thuộc nhóm 84.71 | 0 | KH |
8525 | Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh. | ||
85255000 | – Thiết bị phát | 0 | |
85256000 | – Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu | 0 | |
– Camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh: | |||
852581 | – – Loại tốc độ cao nêu tại Chú giải Phân nhóm 1 của Chương này: | ||
85258110 | – – – Camera ghi hình ảnh | 0 | KH |
85258120 | – – – Camera truyền hình | 5 | |
85258190 | – – – Loại khác | 0 | KH |
852582 | – – Loại khác, được làm cứng bức xạ hoặc chịu bức xạ nêu tại Chú giải Phân nhóm 2 của Chương này: | ||
85258210 | – – – Camera ghi hình ảnh | 0 | KH |
85258220 | – – – Camera truyền hình | 5 | |
85258290 | – – – Loại khác | 0 | KH |
852583 | – – Loại khác, loại nhìn ban đêm nêu tại Chú giải Phân nhóm 3 của Chương này: | ||
85258310 | – – – Camera ghi hình ảnh | 0 | KH |
85258320 | – – – Camera truyền hình | 5 | |
85258390 | – – – Loại khác | 0 | KH |
852589 | – – Loại khác: | ||
85258910 | – – – Camera ghi hình ảnh | 0 | KH |
85258920 | – – – Camera truyền hình | 5 | |
85258930 | – – – Webcam | 5 | |
85258990 | – – – Loại khác | 0 | KH |
8526 | Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến. | ||
852610 | – Ra đa: | ||
85261010 | – – Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển | 0 | |
85261090 | – – Loại khác | 0 | |
– Loại khác: | |||
852691 | – – Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến: | ||
85269110 | – – – Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển | 0 | |
85269190 | – – – Loại khác | 0 | |
85269200 | – – Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến | 0 | |
8527 | Thiết bị thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ, trong cùng một khối. | ||
– Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng nguồn điện ngoài: | |||
85271200 | – – Radio cát sét loại bỏ túi | 5 | KH |
852713 | – – Thiết bị khác kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: | ||
85271310 | – – – Loại xách tay | 5 | KH |
85271390 | – – – Loại khác | 5 | KH |
852719 | – – Loại khác: | ||
85271920 | – – – Loại xách tay | 0 | ID |
85271990 | – – – Loại khác | 0 | ID |
– Máy thu thanh sóng vô tuyến không thể hoạt động khi không có nguồn điện ngoài, loại dùng cho xe có động cơ: | |||
852721 | – – Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: | ||
85272110 | – – – Có khả năng nhận và giải mã tín hiệu hệ thống dữ liệu vô tuyến kỹ thuật số | 0 | ID, TH |
85272190 | – – – Loại khác | 0 | ID, TH |
85272900 | – – Loại khác | 0 | |
– Loại khác: | |||
852791 | – – Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: | ||
85279110 | – – – Loại xách tay | 0 | ID |
85279190 | – – – Loại khác | 0 | ID |
852792 | – – Không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng hồ: | ||
85279220 | – – – Hoạt động bằng nguồn điện lưới | 0 | |
85279290 | – – – Loại khác | 0 | |
852799 | – – Loại khác: | ||
85279920 | – – – Hoạt động bằng nguồn điện lưới | 0 | ID |
85279990 | – – – Loại khác | 0 | ID |
8528 | Màn hình và máy chiếu, không gắn với thiết bị thu dùng trong truyền hình; thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh. | ||
– Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt: | |||
85284200 | – – Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 | 3 | |
852849 | – – Loại khác: | ||
85284910 | – – – Loại màu | 10 | ID |
85284920 | – – – Loại đơn sắc | 0 | ID |
– Màn hình khác: | |||
85285200 | – – Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 | 2 | |
852859 | – – Loại khác: | ||
85285910 | – – – Loại màu | 10 | ID |
85285920 | – – – Loại đơn sắc | 0 | ID |
– Máy chiếu: | |||
85286200 | – – Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 | 0 | |
852869 | – – Loại khác: | ||
85286910 | – – – Công suất chiếu lên màn ảnh có đường chéo từ 300 inch trở lên | 0 | ID |
85286990 | – – – Loại khác | 0 | ID |
– Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh: | |||
852871 | – – Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh: | ||
– – – Set top boxes có chức năng tương tác thông tin: | |||
85287111 | – – – – Hoạt động bằng nguồn điện lưới | 0 | |
85287119 | – – – – Loại khác | 0 | |
– – – Loại khác: | |||
85287191 | – – – – Hoạt động bằng nguồn điện lưới | 10 | BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN |
85287199 | – – – – Loại khác | 10 | BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN |
852872 | – – Loại khác, màu: | ||
85287210 | – – – Hoạt động bằng pin | 10 | BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN |
– – – Loại khác: | |||
85287291 | – – – – Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt | 10 | BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN |
85287292 | – – – – Loại màn hình tinh thể lỏng (LCD), đi-ốt phát quang (LED) và màn hình dẹt khác | 10 | BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN |
85287299 | – – – – Loại khác | 10 | BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN |
85287300 | – – Loại khác, đơn sắc | 10 | KH, ID, MM |
8529 | Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.24 đến 85.28. | ||
852910 | – Ăng-ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm: | ||
– – Chảo phản xạ của ăng ten parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương tiện và các bộ phận của chúng: | |||
85291021 | – – – Dùng cho máy thu truyền hình | 0 | TH |
85291029 | – – – Loại khác | 0 | TH |
85291030 | – – Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antennae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh | 5 | TH |
85291040 | – – Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten | 0 | |
85291060 | – – Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng) | 0 | |
– – Loại khác: | |||
85291093 | – – – Loại dùng với thiết bị truyền dẫn để phát sóng vô tuyến | 0 | TH |
85291094 | – – – Loại dùng với thiết bị truyền dẫn truyền hình | 0 | TH |
85291099 | – – – Loại khác | 0 | TH |
852990 | – Loại khác: | ||
85299020 | – – Dùng cho bộ giải mã | 0 | |
85299040 | – – Dùng cho máy camera số hoặc camera ghi hình ảnh | 0 | |
– – Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: | |||
85299051 | – – – Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 | 0 | |
85299052 | – – – Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 hoặc 8527.99 | 0 | KH, TH |
– – – Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.28: | |||
85299053 | – – – – Dùng cho màn hình dẹt | 0 | |
85299054 | – – – – Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình | 0 | |
85299055 | – – – – Loại khác | 0 | |
85299059 | – – – Loại khác | 0 | |
– – Loại khác: | |||
85299091 | – – – Dùng cho máy thu truyền hình | 0 | KH, TH |
85299094 | – – – Loại khác, dùng cho màn hình dẹt | 0 | KH |
85299099 | – – – Loại khác | 0 | |
8530 | Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường tàu điện, đường bộ, đường thủy nội địa, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 86.08). | ||
85301000 | – Thiết bị dùng cho đường sắt hoặc đường tàu điện | 0 | |
85308000 | – Thiết bị khác | 0 | |
85309000 | – Bộ phận | 0 | |
8531 | Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ, chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 85.12 hoặc 85.30. | ||
853110 | – Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự: | ||
85311010 | – – Báo trộm | 0 | |
85311020 | – – Báo cháy | 0 | |
85311030 | – – Báo khói; chuông báo động cá nhân bỏ túi (còi rú) | 0 | |
85311090 | – – Loại khác | 0 | |
85312000 | – Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED) | 0 | |
853180 | – Thiết bị khác: | ||
– – Chuông điện tử và các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác: | |||
85318011 | – – – Chuông cửa và các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa | 0 | |
85318019 | – – – Loại khác | 0 | |
– – Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử, plasma và công nghệ khác): | |||
85318021 | – – – Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không | 0 | |
85318029 | – – – Loại khác | 0 | |
85318090 | – – Loại khác | 0 | |
853190 | – Bộ phận: | ||
85319010 | – – Bộ phận kể cả mạch in đã lắp ráp của phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 8531.80.29 | 0 | |
85319020 | – – Của chuông cửa hoặc các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa | 0 | |
85319030 | – – Của chuông hoặc các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác | 0 | |
85319090 | – – Loại khác | 0 | |
8532 | Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước). | ||
85321000 | – Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) | 0 | |
– Tụ điện cố định khác: | |||
85322100 | – – Tụ tantan (tantalum) | 0 | |
85322200 | – – Tụ nhôm | 0 | |
85322300 | – – Tụ gốm, một lớp | 0 | |
85322400 | – – Tụ gốm, nhiều lớp | 0 | |
85322500 | – – Tụ giấy hoặc plastic | 0 | |
85322900 | – – Loại khác | 0 | |
85323000 | – Tụ điện biến đổi hoặc tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) | 0 | |
85329000 | – Bộ phận | 0 | |
8533 | Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng. | ||
853310 | – Điện trở than cố định, dạng kết hợp hoặc dạng màng: | ||
85331010 | – – Điện trở dán | 0 | |
85331090 | – – Loại khác | 0 | |
– Điện trở cố định khác: | |||
85332100 | – – Có công suất danh định không quá 20 W | 0 | |
85332900 | – – Loại khác | 0 | |
– Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả biến trở và chiết áp: | |||
85333100 | – – Có công suất danh định không quá 20 W | 0 | |
85333900 | – – Loại khác | 0 | |
85334000 | – Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp | 0 | |
85339000 | – Bộ phận | 0 | |
8534 | Mạch in. | ||
85340010 | – Một mặt | 0 | |
85340020 | – Hai mặt | 0 | |
85340030 | – Nhiều lớp | 0 | |
85340090 | – Loại khác | 0 | |
8535 | Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm và đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp trên 1.000 V. | ||
85351000 | – Cầu chì | 0 | |
– Bộ ngắt mạch tự động: | |||
853521 | – – Có điện áp dưới 72,5 kV: | ||
85352110 | – – – Loại hộp đúc | 0 | |
85352120 | – – – Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB | 0 | |
85352190 | – – – Loại khác | 0 | |
853529 | – – Loại khác: | ||
85352910 | – – – Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB | 0 | |
85352990 | – – – Loại khác | 0 | |
853530 | – Cầu dao cách ly và thiết bị đóng – ngắt điện: | ||
– – Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 40 kV: | |||
85353011 | – – – Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36 kV | 0 | |
85353019 | – – – Loại khác | 0 | |
85353020 | – – Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên | 0 | |
85353090 | – – Loại khác | 0 | |
85354000 | – Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điện | 0 | |
853590 | – Loại khác: | ||
85359010 | – – Đầu nối đã lắp ráp và bộ chuyển đổi theo nấc dùng cho máy biến áp phân phối hoặc biến áp nguồn | 0 | |
85359020 | – – Công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điện | 0 | |
85359090 | – – Loại khác | 0 | |
8536 | Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hoặc bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hoặc lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1.000V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang. | ||
853610 | – Cầu chì: | ||
– – Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh: | |||
85361011 | – – – Thích hợp dùng cho quạt điện | 0 | |
85361012 | – – – Loại khác, dòng điện dưới 16 A | 0 | |
85361013 | – – – Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ | 0 | |
85361019 | – – – Loại khác | 0 | |
– – Loại khác: | |||
85361091 | – – – Thích hợp dùng cho quạt điện | 0 | |
85361092 | – – – Loại khác, dòng điện dưới 16 A | 0 | |
85361093 | – – – Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ | 0 | |
85361099 | – – – Loại khác | 0 | |
853620 | – Bộ ngắt mạch tự động: | ||
– – Loại hộp đúc: | |||
85362011 | – – – Dòng điện dưới 16 A | 0 | KH |
85362012 | – – – Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32 A | 0 | KH |
85362013 | – – – Dòng điện trên 32 A nhưng không quá 1.000 A | 0 | KH |
85362019 | – – – Loại khác | 0 | KH |
85362020 | – – Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 | 0 | KH |
– – Loại khác: | |||
85362091 | – – – Dòng điện dưới 16 A | 0 | KH |
85362099 | – – – Loại khác | 0 | KH |
853630 | – Thiết bị bảo vệ mạch điện khác: | ||
85363010 | – – Bộ chống sét | 0 | |
85363020 | – – Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện | 0 | |
85363090 | – – Loại khác | 0 | |
– Rơ le: | |||
853641 | – – Dùng cho điện áp không quá 60 V: | ||
85364110 | – – – Rơ le kỹ thuật số | 0 | |
85364120 | – – – Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến | 0 | |
85364130 | – – – Của loại sử dụng cho quạt điện | 0 | |
85364140 | – – – Loại khác, dòng điện dưới 16 A | 0 | |
– – – Loại khác: | |||
85364191 | – – – – Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, điện áp không quá 28 V | 0 | |
85364199 | – – – – Loại khác | 0 | |
853649 | – – Loại khác: | ||
85364910 | – – – Rơ le kỹ thuật số | 0 | |
85364990 | – – – Loại khác | 0 | |
853650 | – Thiết bị đóng ngắt mạch khác: | ||
85365020 | – – Loại tự động ngắt mạch khi có hiện tượng rò điện và quá tải | 0 | KH, PH |
– – Loại ngắt mạch khi có sốc dòng điện cao ; loại đảo mạch dùng cho bếp và bếp có lò nướng; công tắc micro; công tắc nguồn cho máy thu truyền hình hoặc thu sóng vô tuyến; công tắc cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt, công tắc bập bênh và công tắc từ cho máy điều hoà không khí: | |||
85365032 | – – – Của loại thích hợp dùng cho quạt điện hoặc thiết bị sóng vô tuyến | 0 | KH, PH |
85365033 | – – – Loại khác, dùng cho dòng điện danh định dưới 16 A | 0 | KH, PH |
85365039 | – – – Loại khác | 0 | KH, PH |
85365040 | – – Công tắc mini thích hợp dùng cho nồi cơm điện hoặc lò nướng (toaster ovens) | 0 | KH, PH |
– – Công tắc điện tử dùng cho mạch xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối điều khiển bằng quang học (công tắc dùng cho mạch xoay chiều điều khiển bằng thyristor); công tắc điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt điện tử gồm một tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho điện áp không quá 1.000 V; công tắc điện cơ bật nhanh dùng cho dòng điện không quá 11 A: | |||
85365051 | – – – Dòng điện dưới 16 A | 0 | |
85365059 | – – – Loại khác | 0 | |
– – Loại khác, loại đóng ngắt mạch dùng trong mạng điện gia dụng điện áp không quá 500 V và giới hạn dòng danh định không quá 20 A: | |||
85365061 | – – – Dòng điện dưới 16 A | 0 | KH, PH |
85365069 | – – – Loại khác | 0 | KH, PH |
– – Loại khác: | |||
85365095 | – – – Công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điện; thiết bị đóng cắt có cầu chì (fuse switches) | 0 | KH, PH |
85365096 | – – – Loại khác, dòng điện dưới 16 A | 0 | KH, PH |
85365099 | – – – Loại khác | 0 | KH, PH |
– Đui đèn, phích cắm và ổ cắm: | |||
853661 | – – Đui đèn: | ||
– – – Dùng cho đèn com-pắc hoặc đèn halogen: | |||
85366111 | – – – – Dòng điện dưới 16 A | 0 | |
85366119 | – – – – Loại khác | 0 | |
– – – Loại khác: | |||
85366191 | – – – – Dòng điện dưới 16 A | 0 | |
85366199 | – – – – Loại khác | 0 | |
853669 | – – Loại khác: | ||
85366910 | – – – Phích cắm điện thoại | 0 | BN |
– – – Đầu cắm tín hiệu hình/tiếng và đầu cắm ống đèn tia ca-tốt dùng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh: | |||
85366923 | – – – – Dòng điện không quá 1,5 A | 0 | BN |
85366924 | – – – – Dòng điện trên 1,5 A nhưng dưới 16 A | 0 | BN |
85366929 | – – – – Loại khác | 0 | BN |
– – – Đầu cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in: | |||
85366932 | – – – – Dòng điện dưới 16 A | 0 | |
85366939 | – – – – Loại khác | 0 | |
– – – Loại khác: | |||
85366992 | – – – – Dòng điện dưới 16 A | 0 | BN |
85366999 | – – – – Loại khác | 0 | BN |
853670 | – Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang: | ||
85367010 | – – Bằng gốm | 0 | KH, ID, MM, PH |
85367020 | – – Bằng đồng | 0 | KH, ID, MM, PH |
85367090 | – – Loại khác | 0 | KH, ID, MM, PH |
853690 | – Thiết bị khác: | ||
– – Đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây dẫn và cáp; đầu dò tiếp xúc dùng cho tấm wafer: | |||
85369012 | – – – Dòng điện dưới 16 A | 0 | |
85369019 | – – – Loại khác | 0 | |
– – Hộp đấu nối: | |||
85369022 | – – – Dòng điện dưới 16 A | 0 | BN, PH |
85369029 | – – – Loại khác | 0 | BN, PH |
– – Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu giắc, đầu cuối có hoặc không có chân cắm, đầu nối, hoặc bộ thích ứng (adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục: | |||
85369032 | – – – Dòng điện dưới 16 A | 0 | BN, PH |
85369039 | – – – Loại khác | 0 | BN, PH |
85369040 | – – Kẹp pin dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | BN, PH |
– – Loại khác: | |||
– – – Dòng điện dưới 16 A: | |||
85369093 | – – – – Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại | 0 | BN, PH |
85369094 | – – – – Loại khác | 0 | BN, PH |
85369099 | – – – Loại khác | 0 | BN, PH |
8537 | Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác, được lắp với hai hoặc nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hoặc thiết bị thuộc Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17. | ||
853710 | – Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: | ||
– – Bảng chuyển mạch và bảng điều khiển: | |||
85371011 | – – – Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán | 0 | BN, KH, TH |
85371012 | – – – Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình | 0 | BN, KH, TH |
85371013 | – – – Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | BN, KH, TH |
85371019 | – – – Loại khác | 0 | BN, KH, TH |
85371020 | – – Bảng phân phối (gồm cả panel đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hoá thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25 | 0 | BN, KH, TH |
85371030 | – – Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn | 0 | BN, KH, TH |
85371040 | – – Bộ điều khiển động cơ có điện áp đầu ra từ 24V đến 120VDC và có cường độ dòng điện từ 300A đến 500A | 0 | BN, KH, TH |
– – Loại khác: | |||
85371091 | – – – Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện | 0 | BN, KH, TH |
85371092 | – – – Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán | 0 | BN, KH, TH |
85371099 | – – – Loại khác | 0 | BN, KH, TH |
853720 | – Dùng cho điện áp trên 1.000 V: | ||
– – Bảng chuyển mạch: | |||
85372011 | – – – Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên | 0 | KH, TH |
85372019 | – – – Loại khác | 0 | KH, TH |
– – Bảng điều khiển: | |||
85372021 | – – – Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên | 0 | KH, TH |
85372029 | – – – Loại khác | 0 | KH, TH |
85372090 | – – Loại khác | 0 | KH, TH |
8538 | Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37. | ||
853810 | – Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt các thiết bị của chúng: | ||
– – Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: | |||
85381011 | – – – Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn | 0 | TH |
85381012 | – – – Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến | 0 | TH |
85381019 | – – – Loại khác | 0 | TH |
– – Dùng cho điện áp trên 1.000 V: | |||
85381021 | – – – Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn | 0 | TH |
85381022 | – – – Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến | 0 | TH |
85381029 | – – – Loại khác | 0 | TH |
853890 | – Loại khác: | ||
– – Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: | |||
85389011 | – – – Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8536.69.10, 8536.90.12 hoặc 8536.90.19 | 0 | |
85389012 | – – – Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32 hoặc 8536.69.39 | 0 | |
85389013 | – – – Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8537.10.20 | 0 | |
85389019 | – – – Loại khác | 0 | |
85389020 | – – Điện áp trên 1.000 V | 0 | |
8539 | Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang; nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED). | ||
853910 | – Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units): | ||
85391010 | – – Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | 50 | |
85391090 | – – Loại khác | 0 | |
– Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: | |||
853921 | – – Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: | ||
85392120 | – – – Dùng cho thiết bị y tế | 0 | |
85392130 | – – – Dùng cho xe có động cơ | 50 | |
85392140 | – – – Bóng đèn phản xạ khác | 5 | |
85392190 | – – – Loại khác | 0 | |
853922 | – – Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V: | ||
85392220 | – – – Dùng cho thiết bị y tế | 0 | BN |
– – – Bóng đèn phản xạ khác: | |||
85392231 | – – – – Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W | 5 | |
85392232 | – – – – Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên 60 W | 5 | |
85392233 | – – – – Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng | 5 | |
85392239 | – – – – Loại khác | 5 | |
– – – Loại khác: | |||
85392291 | – – – – Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W | 5 | |
85392293 | – – – – Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng | 5 | |
85392299 | – – – – Loại khác | 5 | |
853929 | – – Loại khác: | ||
85392910 | – – – Dùng cho thiết bị y tế | 0 | BN |
85392920 | – – – Dùng cho xe có động cơ | 50 | |
85392930 | – – – Bóng đèn phản xạ khác | 5 | |
– – – Bóng đèn flash; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25 V: | |||
85392941 | – – – – Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế | 5 | |
85392949 | – – – – Loại khác | 5 | |
85392950 | – – – Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V | 5 | |
85392960 | – – – Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V | 5 | |
85392990 | – – – Loại khác | 0 | BN |
– Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: | |||
853931 | – – Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng: | ||
85393110 | – – – Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc | 5 | |
85393120 | – – – Loại khác, dạng ống thẳng dùng cho đèn huỳnh quang khác | 5 | |
85393130 | – – – Bóng đèn huỳnh quang com-pắc đã có chấn lưu lắp liền | 5 | |
85393190 | – – – Loại khác | 5 | |
85393200 | – – Bóng đèn hơi thuỷ ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại | 0 | |
853939 | – – Loại khác: | ||
85393910 | – – – Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc | 5 | |
85393920 | – – – Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh (CCFLs) để chiếu sáng từ phía sau của màn hình dẹt | 0 | BN, KH |
85393940 | – – – Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh khác | 0 | BN, KH |
85393990 | – – – Loại khác: | ||
8539399010 | – – – – Đèn ống phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng | 5 | |
8539399020 | – – – – Đèn dùng cho xe có động cơ hoặc xe đạp | 0 | |
8539399090 | – – – – Loại khác | 0 | |
– Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang: | |||
85394100 | – – Bóng đèn hồ quang | 0 | |
85394900 | – – Loại khác | 0 | |
– Nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): | |||
85395100 | – – Mô-đun đi-ốt phát quang (LED) | 0 | |
853952 | – – Bóng đèn đi-ốt phát quang (LED): | ||
85395210 | – – – Loại đầu đèn ren xoáy | 0 | |
85395290 | – – – Loại khác | 0 | |
853990 | – Bộ phận: | ||
85399010 | – – Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc | 0 | |
85399020 | – – Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ | 0 | |
85399030 | – – Loại khác, của phân nhóm 8539.51.00 | 0 | |
85399090 | – – Loại khác | 0 | |
8540 | Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca-tốt lạnh hoặc ca-tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thuỷ ngân, ống điện tử dùng tia ca-tốt, ống điện tử camera truyền hình). | ||
– Ống đèn hình vô tuyến dùng tia ca-tốt, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia ca-tốt: | |||
85401100 | – – Loại màu | 0 | |
85401200 | – – Loại đơn sắc | 0 | |
85402000 | – Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn ca-tốt quang điện khác | 0 | |
854040 | – Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm: | ||
85404010 | – – Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.25 | 0 | |
85404090 | – – Loại khác | 0 | |
85406000 | – Ống tia ca-tốt khác | 0 | |
– Ống đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons, klystrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển lưới: | |||
85407100 | – – Magnetrons | 0 | |
85407900 | – – Loại khác | 0 | |
– Đèn điện tử và ống điện tử khác: | |||
85408100 | – – Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hoặc máy khuếch đại | 0 | |
85408900 | – – Loại khác | 0 | |
– Bộ phận: | |||
85409100 | – – Của ống đèn tia ca-tốt | 0 | |
85409900 | – – Loại khác | 0 | |
8541 | Thiết bị bán dẫn (ví dụ, đi-ốt, bóng bán dẫn (tranzito), bộ chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn); thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED), đã hoặc chưa lắp ráp với đi-ốt phát quang (LED) khác; tinh thể áp điện đã lắp ráp. | ||
85411000 | – Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hoặc đi-ốt phát quang (LED) | 0 | |
– Tranzito, trừ tranzito cảm quang: | |||
85412100 | – – Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W | 0 | |
85412900 | – – Loại khác | 0 | |
85413000 | – Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang | 0 | |
– Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED): | |||
85414100 | – – Đi-ốt phát quang (LED) | 0 | |
85414200 | – – Tế bào quang điện chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng | 0 | |
85414300 | – – Tế bào quang điện đã lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng | 0 | |
85414900 | – – Loại khác | 0 | |
– Thiết bị bán dẫn khác: | |||
85415100 | – – Thiết bị chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn | 0 | |
85415900 | – – Loại khác | 0 | |
85416000 | – Tinh thể áp điện đã lắp ráp | 0 | |
85419000 | – Bộ phận | 0 | |
8542 | Mạch điện tử tích hợp. | ||
– Mạch điện tử tích hợp: | |||
85423100 | – – Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác | 0 | |
85423200 | – – Bộ nhớ | 0 | |
85423300 | – – Mạch khuếch đại | 0 | |
85423900 | – – Loại khác | 0 | |
85429000 | – Bộ phận | 0 | |
8543 | Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này. | ||
85431000 | – Máy gia tốc hạt | 0 | |
85432000 | – Máy phát tín hiệu | 0 | |
854330 | – Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hoặc điện di: | ||
85433020 | – – Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hoá chất hoặc điện hoá, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWBs | 0 | |
– – Loại khác: | |||
85433091 | – – – Máy mạ điện và điện phân chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng để sản xuất mạch in | 0 | |
85433099 | – – – Loại khác | 0 | |
85434000 | – Thiết bị điện tử dùng cho thuốc lá điện tử và các thiết bị điện hóa hơi cá nhân tương tự | 0 | |
854370 | – Máy và thiết bị khác: | ||
85437010 | – – Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện | 0 | |
– – Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio: | |||
85437021 | – – – Thiết bị điều khiển từ xa hồng ngoại không dây dùng cho máy chơi trò chơi điện tử video, trừ bộ điều khiển trò chơi thuộc nhóm 95.04 | 0 | |
85437029 | – – – Loại khác | 0 | |
85437030 | – – Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hoặc từ điển | 0 | |
85437040 | – – Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs ; máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs | 0 | |
85437050 | – – Bộ khuếch đại vi sóng; máy ghi dữ liệu chuyến bay kỹ thuật số; đầu đọc điện tử di động hoạt động bằng pin để ghi và tái tạo văn bản, hình ảnh tĩnh hoặc tệp âm thanh | 0 | |
85437060 | – – Thiết bị xử lý tín hiệu kỹ thuật số có khả năng kết nối với mạng có dây hoặc không dây để trộn âm thanh; các sản phẩm được thiết kế đặc biệt để kết nối với thiết bị hoặc dụng cụ điện tín hoặc điện thoại hoặc với mạng điện tín hoặc điện thoại | 0 | |
85437090 | – – Loại khác | 0 | |
854390 | – Bộ phận: | ||
85439010 | – – Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20 | 0 | |
85439020 | – – Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.20 | 0 | |
85439030 | – – Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.30 | 0 | |
85439040 | – – Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.40 | 0 | |
85439090 | – – Loại khác | 0 | |
8544 | Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và các vật dẫn có cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối. | ||
– Dây đơn dạng cuộn: | |||
854411 | – – Bằng đồng: | ||
85441120 | – – – Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt hoặc poly(vinyl clorua) | 0 | LA, TH |
85441130 | – – – Có lớp phủ ngoài bằng dầu bóng (lacquer) | 0 | LA, TH |
85441140 | – – – Có lớp phủ ngoài bằng men tráng (enamel) | 0 | LA, TH |
85441190 | – – – Loại khác | 0 | LA, TH |
85441900 | – – Loại khác | 0 | TH |
854420 | – Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: | ||
– – Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: | |||
85442011 | – – – Cách điện bằng cao su hoặc plastic | 0 | BN, MY, TH |
85442019 | – – – Loại khác | 0 | BN, MY, TH |
– – Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: | |||
85442021 | – – – Cách điện bằng cao su hoặc plastic | 0 | BN, MY, TH |
85442029 | – – – Loại khác | 0 | BN, MY, TH |
– – Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: | |||
85442031 | – – – Cách điện bằng cao su hoặc plastic | 0 | BN, MY, TH |
85442039 | – – – Loại khác | 0 | BN, MY, TH |
– – Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: | |||
85442041 | – – – Cách điện bằng cao su hoặc plastic | 0 | BN, MY, TH |
85442049 | – – – Loại khác | 0 | BN, MY, TH |
854430 | – Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe, phương tiện bay hoặc tàu thuyền: | ||
– – Bộ dây điện cho xe có động cơ: | |||
– – – Cách điện bằng cao su hoặc plastic: | |||
85443012 | – – – – Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | MY, PH, TH, CN |
85443013 | – – – – Loại khác | 0 | MY, PH, TH, CN |
– – – Loại khác: | |||
85443014 | – – – – Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | MY, PH, TH, CN |
85443019 | – – – – Loại khác | 0 | MY, PH, TH, CN |
– – Loại khác: | |||
85443091 | – – – Cách điện bằng cao su hoặc plastic | 0 | |
85443099 | – – – Loại khác | 0 | |
– Các vật dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000 V: | |||
854442 | – – Đã lắp với đầu nối điện: | ||
– – – Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: | |||
85444211 | – – – – Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển | 0 | |
85444213 | – – – – Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | |
85444219 | – – – – Loại khác | 0 | |
– – – Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: | |||
85444221 | – – – – Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển | 0 | |
85444223 | – – – – Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | |
85444229 | – – – – Loại khác | 0 | |
– – – Cáp ắc qui: | |||
– – – – Cách điện bằng cao su hoặc plastic: | |||
85444232 | – – – – – Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | MY, PH, TH |
85444233 | – – – – – Loại khác | 0 | MY, PH, TH |
– – – – Loại khác: | |||
85444234 | – – – – – Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | MY, PH, TH |
85444239 | – – – – – Loại khác | 0 | MY, PH, TH |
– – – Loại khác: | |||
85444291 | – – – – Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc hơn, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | KH, MY, PH, TH |
85444292 | – – – – Cáp dữ liệu dẹt có hai sợi hoặc hơn, loại khác | 0 | KH, MY, PH, TH |
85444294 | – – – – Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính không quá 5 mm | 5 | KH, MY, PH, TH |
85444295 | – – – – Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính trên 5 mm nhưng không quá 19,5 mm | 5 | KH, MY, PH, TH |
85444296 | – – – – Cáp điện cách điện bằng plastic khác | 0 | KH, MY, PH, TH |
85444297 | – – – – Cáp điện cách điện bằng cao su hoặc giấy | 0 | KH, MY, PH, TH |
85444299 | – – – – Loại khác | 0 | KH, MY, PH, TH |
854449 | – – Loại khác: | ||
– – – Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: | |||
85444911 | – – – – Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển | 0 | |
85444913 | – – – – Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | BN, MY, TH |
85444919 | – – – – Loại khác | 0 | BN, MY, TH |
– – – Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: | |||
85444921 | – – – – Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của ô tô | 0 | BN, MY, TH |
– – – – Loại khác: | |||
85444922 | – – – – – Cáp điện cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính không quá 19,5 mm | 0 | BN, MY, TH |
85444923 | – – – – – Cáp điện cách điện bằng plastic khác | 0 | BN, MY, TH |
85444924 | – – – – – Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | BN, MY, TH |
85444929 | – – – – – Loại khác | 0 | BN, MY, TH |
– – – Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: | |||
85444931 | – – – – Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển | 0 | MY |
85444932 | – – – – Loại khác, cách điện bằng plastic | 5 | |
85444933 | – – – – Loại khác, cách điện bằng cao su hoặc giấy | 5 | |
85444939 | – – – – Loại khác | 5 | |
– – – Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: | |||
85444941 | – – – – Cáp bọc cách điện bằng plastic | 5 | MY |
85444942 | – – – – Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | MY |
85444949 | – – – – Loại khác | 0 | MY |
854460 | – Các vật dẫn điện khác, dùng cho điện áp trên 1000 V: | ||
– – Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 36 kV: | |||
85446011 | – – – Cáp bọc cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 22,7 mm | 0 | BN, KH, MY, TH |
85446012 | – – – Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | BN, KH, MY, TH |
85446019 | – – – Loại khác | 0 | BN, KH, MY, TH |
– – Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV: | |||
85446021 | – – – Cáp bọc cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính dưới 22,7 mm | 0 | |
85446022 | – – – Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | |
85446029 | – – – Loại khác | 0 | |
– – Dùng cho điện áp trên 66 kV: | |||
85446031 | – – – Cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy | 0 | |
85446039 | – – – Loại khác | 0 | |
854470 | – Cáp sợi quang: | ||
85447010 | – – Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển | 0 | |
85447090 | – – Loại khác | 5 | |
8545 | Điện cực than, chổi than, carbon cho chế tạo bóng đèn, carbon cho chế tạo pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có hoặc không có thành phần kim loại, dùng cho kỹ thuật điện. | ||
– Điện cực: | |||
85451100 | – – Dùng cho lò nung, luyện | 0 | |
85451900 | – – Loại khác | 0 | |
85452000 | – Chổi than | 0 | |
85459000 | – Loại khác | 0 | |
8546 | Vật cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ. | ||
85461000 | – Bằng thuỷ tinh | 0 | |
854620 | – Bằng gốm, sứ: | ||
85462010 | – – Cách điện xuyên của máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng) và cách điện của thiết bị ngắt mạch | 0 | |
85462090 | – – Loại khác | 0 | |
85469000 | – Loại khác | 0 | |
8547 | Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hoặc thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ cách điện thuộc nhóm 85.46; ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, bằng kim loại cơ bản được lót lớp vật liệu cách điện. | ||
85471000 | – Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ | 0 | |
85472000 | – Phụ kiện cách điện bằng plastic | 0 | |
854790 | – Loại khác: | ||
85479010 | – – Ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, làm bằng kim loại cơ bản được lót bằng vật liệu cách điện | 0 | |
85479090 | – – Loại khác | 0 |
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt đối với Abc từ Trung Quốc theo hiệp định RCEP