• LANGUAGES
    • Tiếng Việt Tiếng Việt
    • English English
    • 简体中文 简体中文

Dịch vụ vận chuyển quốc tế - Dịch vụ hải quan

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Vận chuyển đường biển
  • Vận chuyển đường hàng không
  • Dịch vụ hải quan và giấy phép
  • Công cụ
    • Tra cứu mã HS code nhanh
    • Quy đổi Chargeable weight
    • Quy đổi CBM hàng sea LCL
  • Khóa Học Kiến Thức Xuất Nhập Khẩu
  • Liên hệ
    • Báo giá dịch vụ vận chuyển quốc tế
    • Đăng ký email nhận thông tin
    • Tuyển dụng
Hotline08 8611 5726
  • Home
  • Thông tin hay dùng trong ngành logistics
  • Bảng mã chi cục hải quan trên cả nước

Bảng mã chi cục hải quan trên cả nước

by hptoancau / Thứ Hai, 17 Tháng Ba 2025 / Published in Thông tin hay dùng trong ngành logistics

Contents

  • Bảng Mã Chi Cục Hải Quan Trên Cả Nước – Cập nhật mới nhất
    • 1. Tại sao cần biết mã chi cục hải quan?
      • Giải thích Hệ Thống Mã Chi Cục Hải Quan
    • Bảng mã chi cục hải quan

Bảng Mã Chi Cục Hải Quan Trên Cả Nước – Cập nhật mới nhất

Để quá trình khai báo hải quan diễn ra thuận lợi và đúng quy trình, doanh nghiệp cần nắm rõ mã số chi cục hải quan tại các tỉnh, thành phố trên cả nước. Việc này không chỉ giúp tăng tốc độ xử lý thủ tục, giảm thiểu sai sót mà còn đảm bảo tuân thủ quy định của cơ quan hải quan Việt Nam. Nếu doanh nghiệp đang tìm kiếm danh sách mã chi cục hải quan tại 64 tỉnh thành, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây để có thông tin đầy đủ và chính xác nhất!

Bảnh danh mục mã chi cục hải quan trên cả nước

1. Tại sao cần biết mã chi cục hải quan?

🔹 Xác định chính xác nơi làm thủ tục hải quan, tránh nhầm lẫn khi khai báo điện tử.
🔹 Rút ngắn thời gian thông quan hàng hóa, giảm nguy cơ phát sinh lỗi do sai mã chi cục.
🔹 Đáp ứng quy định của hải quan Việt Nam, đảm bảo hàng hóa xuất nhập khẩu hợp lệ.

Giải thích Hệ Thống Mã Chi Cục Hải Quan

Theo quy định của Tổng cục Hải quan Việt Nam, mã số của chi cục hải quan thường có dạng 4 ký tự, trong đó:
🔹 2 ký tự đầu: Mã của Cục Hải quan tỉnh/thành phố (ví dụ: 02 = Hà Nội, 03 = Hải Phòng).
🔹 2 ký tự sau: Mã của chi cục hải quan trực thuộc (ví dụ: 02AA = Chi cục Hải quan Bắc Hà Nội).

Ví dụ: 02 là mã của Cục Hải quan Hà Nội, trong khi 02AA là mã của Chi cục Hải quan Bắc Hà Nội.

Bảng mã chi cục hải quan

STT Mã Hải quan Tên Hải quan Tên viết tắt Chi cục Hải quan Tên cục Mã đội Tên đội
1 01B1 Hải  quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài HQNOIBAI 01 HÀ NỘI 0 Đội thủ tục hàng hóa xuất nhập khẩu
2 01B5 Hải quan cửa  khẩu sân bay quốc tế Nội Bài HQNOIBAI 01 HÀ NỘI 0 Đội thủ tục hành lý xuất khẩu
3 01B6 Hải quan cửa khẩu  sân bay quốc tế Nội Bài HQNOIBAI 01 HÀ NỘI 0 Đội thủ tục hành lý nhập khẩu
4 01BT Hải quan Yên Bái HQYENBAI 01 HÀ NỘI 0 HQ Yên Bái
5 01DD Hải quan  Chuyển phát nhanh HQCPN 01 HÀ NỘI 1 Đội Thủ tục hàng hóa XNK1
6 01E1 Hải quan Bắc Hà Nội HQBACHN 01 HÀ NỘI 0 Đội Nghiệp vụ
7 01IK Hải quan Gia Thụy HQGIATHUY 01 HÀ NỘI 0 HQ Gia Thụy
8 01M1 Hải quan Hòa  Lạc HQHOALAC 01 HÀ NỘI 0 Đội Nghiệp vụ
9 01NV Hải quan Khu công nghiệp Bắc Thăng Long HQBACTL 01 HÀ NỘI 0 HQ KCN Bắc Thăng Long
10 01PJ Hải quan Phú Thọ HQVIETTRI 01 HÀ NỘI 0 hải quan Việt Trì
11 01PL Hải quan Hòa Lạc HQHOALAC 01 HÀ NỘI 0 HQ Quản lý hàng đầu tư -gia công
12 01PQ Hải quan Hòa Bình HQHOABINH 01 HÀ NỘI 0 Hải quan Hòa Bình
13 01PR Hải quan Vĩnh Phúc HQVINHPHUC 01 HÀ NỘI 0 HQ Vĩnh Phúc
14 01SI Hải quan ga đường sắt quốc tế Yên Viên HQYENVIEN 01 HÀ NỘI 0 HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên
15 01ZZ Chi cục Hải quan khu vực I 01 HÀ NỘI 0 Hải quan TP Hà Nội
16 02B1 Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất HQTSNHAT 02 TP. HỒ CHÍ MINH 0 Đội Thủ tục hàng hóa XNK – TCS – HQ Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
17 02CI Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 1 HQSGKV1 02 TP. HỒ CHÍ MINH 1 Đội thủ tục hàng hóa Nhập khẩu
18 02CV Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 2 HQSGKV2 02 TP. HỒ CHÍ MINH 1 Đội Thủ tục hàng hóa nhập khẩu
19 02DS Hải quan Chuyển phát nhanh HQCPN 02 TP. HỒ CHÍ MINH 1 Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1
20 02F1 Hải quan  khu chế xuất Linh Trung HQLTRUNG 02 TP. HỒ CHÍ MINH 0 Đội Nghiệp vụ 1 (Linh Trung)
21 02F2 Hải quan khu chế xuất Linh Trung HQLTRUNG 02 TP. HỒ CHÍ MINH 0 Đội Nghiệp vụ 2 (Linh Trung 2)
22 02F3 Hải quan Khu  công nghệ cao HQCNC 02 TP. HỒ CHÍ MINH 0 Đội thủ tục HQ đối với hàng hóa XNK tại Khu công nghệ cao
23 02H1 Hải quan cửa  khẩu cảng Sài Gòn khu vực 3 HQSGKV3 02 TP. HỒ CHÍ MINH 0 Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 (cảng Bến Nghé)
24 02H2 Hải quan cửa khẩu  cảng Sài Gòn khu vực 3 HQSGKV3 02 TP. HỒ CHÍ MINH 0 Đội thủ tục và Giám sát Xăng dầu (kho Xăng dầu)
25 02H3 Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 3 HQSGKV3 02 TP. HỒ CHÍ MINH 0 Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 (cảng VICT)
26 02IK Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 4 HQSGKV4 02 TP. HỒ CHÍ MINH 1 Đội Thủ tục hàng hóa Nhập khẩu
27 02PG Hải quan khu công nghệ cao HQCNC 02 TP. HỒ CHÍ MINH 1 Đội Thủ tục hàng Đầu tư và Kinh doanh
28 02PJ Hải quan khu chế xuất  Tân Thuận HQTTHUAN 02 TP. HỒ CHÍ MINH 1 Đội Thủ tục hàng Gia công
29 02XE Hải quan khu chế xuất Tân Thuận HQTTHUAN 02 TP. HỒ CHÍ MINH 0 Đội thủ tục hàng hóa XNK
30 02ZZ Chi cục Hải quan khu vực II 02 TP. HỒ CHÍ MINH 0 Hải quan TP Hồ Chí Minh
31 03CC Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 1 HQHPKV1 03 HẢI PHÒNG 0 Đội Thủ tục hàng hóa XNK
32 03CD Hải quan Thái Bình HQTHAIBINH 03 HẢI PHÒNG 0 Đội Nghiệp vụ
33 03CE Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 2 HQHPKV2 03 HẢI PHÒNG 0 Đội Thủ tục hàng hóa XNK
34 03EE Hải quan cửa khẩu cảng Đình Vũ HQDINHVU 03 HẢI PHÒNG 0 Đội Thủ tục hàng hóa XNK
35 03NK Hải quan khu chế xuất  và khu công nghiệp Hải Phòng HQKCXKCNHP 03 HẢI PHÒNG 0 Đội Nghiệp vụ
36 03PA Hải quan khu chế xuất và khu công nghiệp Hải Phòng HQKCXKCNHP 03 HẢI PHÒNG 0 Đội Thủ tục hàng gia công
37 03PJ Hải quan Hải Dương HQHAIDUONG 04 HƯNG YÊN 0 HQ Hải dương
38 03PL Hải quan Hưng Yên HQHUNGYEN 04 HƯNG YÊN 0 HQ Hưng yên
39 03TG Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 3 HQHPKV3 03 HẢI PHÒNG 0 Đội Thủ tục hàng hóa XNK
40 03ZZ Chi cục Hải quan khu vực III 03 HẢI PHÒNG 0 Hải quan TP Hải Phòng
41 10BB Hải quan cửa khẩu quốc tế Thanh Thủy HQTTHUY 13 LÀO CAI 0 HQ CK Thanh Thủy Hà Giang
42 10BC Hải quan cửa khẩu Xín Mần HQXIMAN 13 LÀO CAI 0 HQ CK Xín Mần Hà Giang
43 10BD Hải quan cửa khẩu  Săm Pun HQSAMPUN 13 LÀO CAI 0 HQ CK Phó Bảng Hà Giang
44 10BF Hải quan cửa khẩu Săm Pun HQSAMPUN 13 LÀO CAI 0 HQ CK Săm Pun
45 10BI Hải quan Tuyên Quang HQTQUANG 18 BẮC NINH 0 HQ Tuyên Quang
46 10ZZ Chi cục Hải quan khu vực VII 13 LÀO CAI 0 Hải quan Hà Giang
47 11B1 Hải quan cửa khẩu  Tà Lùng HQTALUNG 15 LẠNG SƠN 0 HQ CK Tà Lùng
48 11B2 Hải quan cửa khẩu Tà Lùng HQTALUNG 15 LẠNG SƠN 0 Đội NV số 2 Nà Lạn
49 11BE Hải quan cửa khẩu quốc tế Trà Lĩnh HQTRALINH 15 LẠNG SƠN 0 HQ CK Trà Lĩnh
50 11BF Hải quan cửa khẩu Sóc Giang HQSOCGIANG 15 LẠNG SƠN 0 HQ CK Sóc Giang
51 11BH Hải quan cửa khẩu Pò Peo HQPOPEO 15 LẠNG SƠN 0 HQ CK Pò Peo
52 11G1 Hải quan cửa  khẩu Lý Vạn HQLYVAN 15 LẠNG SƠN 0 HQ CK Bí Hà
53 11G2 Hải quan cửa khẩu Lý Vạn HQLYVAN 15 LẠNG SƠN 0 Đội NV Lý Vạn – HQCK Bí Hà
54 11PK Hải quan Bắc Kạn HQBACKAN 18 BẮC NINH 0 HQ Bắc Kạn
55 11ZZ Chi cục Hải quan khu vực VI 15 LẠNG SƠN 0 Hải quan Cao Bằng
56 12B1 Hải quan cửa khẩu  quốc tế Tây Trang HQTAYTRANG 13 LÀO CAI #N/A #N/A
57 12B2 Hải quan cửa khẩu quốc tế Tây Trang HQTAYTRANG 13 LÀO CAI 0 Đội Thủ tục Huổi Puốc – HQ CK Tây Trang Điện Biên
58 12BE Hải quan cửa khẩu quốc tế Lóng Sập HQLONGSAP 13 LÀO CAI 0 HQ CK Lóng Sập
59 12BI Hải quan  Sơn La HQSONLA 13 LÀO CAI 0 HQ CK Chiềng Khương
60 12F1 Hải quan Sơn  La HQSONLA 13 LÀO CAI 0 HQ Thị xã Sơn La – Điện Biên
61 12F2 Hải quan Sơn La HQSONLA 13 LÀO CAI 0 Đội Nghiệp vụ HQCK Nà Cài
62 12H1 Hải quan cửa khẩu  cửa khẩu quốc tế Ma Lù Thàng HQMTLANG 13 LÀO CAI 0 Đội Nghiệp Vụ – HQ CK Ma Lu Thàng
63 12H2 Hải quan cửa khẩu cửa khẩu quốc tế Ma Lù Thàng HQMTLANG 13 LÀO CAI 0 Đội Hải quan Pô Tô
64 12ZZ Chi cục Hải quan khu vực VII 13 LÀO CAI 0 Hải quan Điện Biên
65 13BB Hải quan cửa khẩu quốc tế Lào Cai HQQTLAOCAI 13 LÀO CAI 0 Đội Thủ tục HH XNK 1
66 13BC Hải quan cửa khẩu Mường Khương HQMKHUONG 13 LÀO CAI 0 HQ CK Mường Khương
67 13BD Hải quan cửa khẩu Bát Xát HQBATXAT 13 LÀO CAI 0 HQ CK Bát Xát
68 13G1 Hải quan cửa  khẩu ga đường sắt quốc tế Lào Cai HQDSLAOCAI 13 LÀO CAI 0 Đội Nghiệp vụ-Ga Đường Sắt LC
69 13G2 Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Lào Cai HQDSLAOCAI 13 LÀO CAI 0 ICD Vinalines-Ga Đường Sắt LC
70 13ZZ Chi cục Hải quan khu vực VII 13 LÀO CAI 0 Hải quan Lào Cai
71 15BB Hải quan cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị HQHUUNGHI 15 LẠNG SƠN 0 Đội nghiệp vụ Hữu Nghị
72 15BC Hải quan cửa khẩu Chi Ma HQCHIMA 15 LẠNG SƠN 0 HQ CK Chi Ma Lạng Sơn
73 15BD Hải quan cửa khẩu Cốc Nam HQCOCNAM 15 LẠNG SƠN 0 HQ Cốc Nam
74 15BE Hải quan cửa khẩu Tân Thanh HQTANTHANH 15 LẠNG SƠN 0 Đội nghiệp vụ Tân Thanh
75 15SI Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Đồng Đăng HQDONGDANG 15 LẠNG SƠN 0 HQ Ga Đồng Đăng
76 15ZZ Chi cục Hải quan khu vực VI 15 LẠNG SƠN 0 Hải quan Lạng Sơn
77 18A3 Hải quan Bắc Ninh HQBACNINH 18 BẮC NINH 0 Đội Nghiệp vụ HQ Bắc Ninh
78 18B1 Hải quan Thái  Nguyên HQTNGUYEN 18 BẮC NINH 0 Hải quan Thái Nguyên
79 18B2 Hải quan Thái Nguyên HQTNGUYEN 18 BẮC NINH 0 Đội Thủ tục KCN Yên Bình
80 18BC Hải quan Bắc Giang HQBACGIANG 18 BẮC NINH 0 HQ Quản lý các KCN Bắc Giang – Đội nghiệp vụ
81 18BE Hải quan Yên Phong HQYENPHONG 18 BẮC NINH 0 Đội nghiệp vụ Yên Phong
82 18ID Hải quan Tiên Sơn HQTIENSON 18 BẮC NINH 0 HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
83 18ZZ Chi cục Hải quan khu vực V 18 BẮC NINH 0 Hải quan Bắc Ninh
84 20BB Hải quan cửa khẩu quốc tế Móng Cái CKMONGCAI 20 QUẢNG NINH 0 Đội nghiệp vụ
85 20BC Hải quan cửa khẩu Hoành Mô CKHOANHMO 20 QUẢNG NINH 0 HQ CK Hoành Mô
86 20BD Hải quan cửa khẩu Bắc Phong Sinh CKBPSINH 20 QUẢNG NINH 0 HQ Bắc Phong Sinh Quảng Ninh
87 20CE Hải quan cửa khẩu cảng Vạn Gia CKVANGIA 20 QUẢNG NINH 0 HQ Vạn Gia
88 20CF Hải quan cửa khẩu cảng Hòn Gai CKHONGAI 20 QUẢNG NINH 0 HQ CK Cảng Hòn Gai
89 20CG Hải quan cửa khẩu cảng Cẩm Phả CKCAMPHA 20 QUẢNG NINH 0 HQ CK Cảng Cẩm Phả
90 20ZZ Chi cục Hải quan khu vực VIII 20 QUẢNG NINH 0 Hải quan Quảng Ninh
91 27B1 Hải quan cửa khẩu  quốc tế Na Mèo CKQTNAMEO 27 THANH HÓA 0 HQ CK Na Mèo Thanh Hoá
92 27B2 Hải quan cửa khẩu quốc tế Na Mèo CKQTNAMEO 27 THANH HÓA 0 Đội thủ tục Hải quan CK Tén Tằn
93 27F1 Hải quan cửa khẩu cảng Thanh Hóa CKTHANHHOA 27 THANH HÓA 0 Đội thủ tục-HQ Cảng Thanh Hóa
94 27F2 Hải quan cửa khẩu cảng Nghi Sơn CKCNGHISON 27 THANH HÓA 0 Đội thủ tục HQ Cảng Nghi Sơn
95 27ZZ Chi cục Hải quan khu vực X 27 THANH HÓA 0 Hải quan Thanh Hoá
96 28NJ Hải quan Hà Nam HQHANAM 04 HƯNG YÊN 0 HQ KCN tỉnh Hà Nam
97 28PC Hải quan Ninh Bình HQNINHBINH 27 THANH HÓA 0 Đội nghiệp vụ – HQ Ninh Bình
98 28PE Hải quan Nam Định HQNAMDINH 04 HƯNG YÊN 0 HQ Nam Định
99 28ZZ Chi cục Hải quan khu vực IV HQHNN 04 HƯNG YÊN #N/A #N/A
100 29BB Hải quan cửa khẩu quốc tế Nậm Cắn CKNAMCAN 30 HÀ TĨNH 0 HQ CK Quốc tế Nậm Cắn
101 29BH Hải quan cửa khẩu Thanh Thủy HQTTHUY 30 HÀ TĨNH 0 HQ CK Thanh Thủy
102 29CC Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Lò CKCCUALO 30 HÀ TĨNH 0 HQ CK Cảng
103 29PF Hải quan Vinh HQVINH 30 HÀ TĨNH 0 HQ Vinh
104 29ZZ Chi cục Hải quan khu vực XI 30 HÀ TĨNH 0 Hải quan Nghệ An
105 30BB Hải quan cửa khẩu  quốc tế Cầu Treo CKCAUTREO 30 HÀ TĨNH 0 HQ CK Quốc tế Cầu Treo
106 30BI Hải quan cửa khẩu quốc tế Cầu Treo CKCAUTREO 30 HÀ TĨNH 0 HQ khu kinh tế CK Cầu Treo
107 30CC Hải quan cửa khẩu cảng Xuân Hải CKXUANHAI 30 HÀ TĨNH 0 HQ CK Cảng Xuân Hải
108 30F1 Hải quan cửa  khẩu cảng Vũng Áng CKCVUNGANG 30 HÀ TĨNH 0 HQ CK Cảng Vũng Áng
109 30F2 Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Áng CKCVUNGANG 30 HÀ TĨNH 0 Đội Nghiệp vụ cảng Sơn Dương
110 30ZZ Chi cục Hải quan khu vực XI 30 HÀ TĨNH 0 Hải quan Hà Tĩnh
111 31BB Hải quan cửa khẩu quốc tế Cha Lo CKQTCHALO 31 QUẢNG BÌNH 0 HQ CK Cha Lo Quảng Bình
112 31BF Hải quan cửa khẩu Cà Roòng CKCAROONG 31 QUẢNG BÌNH 0 HQ CK Cà Roòng
113 31CD Hải quan cửa khẩu cảng Hòn La CKCHONLA 31 QUẢNG BÌNH 0 HQ CK Cảng Hòn La
114 31ZZ Chi cục Hải quan khu vực IX 31 QUẢNG BÌNH 0 Hải quan Quảng Bình
115 32BB Hải quan cửa khẩu quốc tế Lao Bảo CKLAOBAO 31 QUẢNG BÌNH 0 Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp
116 32BC Hải quan cửa khẩu quốc tế La Lay CKQTLALAY 31 QUẢNG BÌNH 0 HQ CK La Lay
117 32CD Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Việt CKCCUAVIET 31 QUẢNG BÌNH 0 HQ CK Cảng Cửa Việt
118 32ZZ Chi cục Hải quan khu vực IX 31 QUẢNG BÌNH 0 Hải quan Quảng Trị
119 33BA Hải quan cửa khẩu A Đớt HQCKADOT 31 QUẢNG BÌNH 0 Đội Nghiệp vụ – HQ CK A Đớt
120 33CC Hải quan cửa  khẩu cảng Chân Mây CKCCHANMAY 31 QUẢNG BÌNH 0 HQ Cảng Thuận An TT Huế
121 33CF Hải quan cửa khẩu cảng Chân Mây CKCCHANMAY 31 QUẢNG BÌNH 0 HQ CK Cảng Chân Mây TT Huế
122 33PD Hải quan Thủy An HQTHUYAN 31 QUẢNG BÌNH 0 HQ Thuỷ An
123 33ZZ Chi cục Hải quan khu vực IX 31 QUẢNG BÌNH 0 Hải quan Thừa thiên – Huế
124 34AB Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Đà Nẵng CKSBDANANG 35 ĐÀ NẴNG 0 HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
125 34CC Hải quan Khu công  nghiệp Đà Nẵng KCNDANANG 35 ĐÀ NẴNG 0 HQ Quản lý hàng đầu tư – gia côn
126 34CE Hải quan cửa khẩu cảng Đà Nẵng CKCDANANG 35 ĐÀ NẴNG 0 HQ CK Cảng Đà Nẵng KV II
127 34NG Hải quan khu công nghiệp Đà Nẵng KCNDANANG 35 ĐÀ NẴNG 0 HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu
128 34ZZ Chi cục Hải quan khu vực XII 35 ĐÀ NẴNG 0 Hải quan TP Đà Nẵng
129 35CB Hải quan cửa khẩu cảng Dung Quất CKDUNGQUAT 35 ĐÀ NẴNG 0 HQ CK Cảng Dung Quất
130 35NC Hải quan các khu công nghiệp Quảng Ngãi HQKCNQNGAI 35 ĐÀ NẴNG 0 HQ các KCN Quảng Ngãi
131 35ZZ Chi cục Hải quan khu vực XII 35 ĐÀ NẴNG 0 Hải quan Quảng Ngãi
132 37CB Hải quan cửa khẩu cảng Quy Nhơn CKQUYNHON 41 KHÁNH HÒA 0 HQ CK Cảng Qui Nhơn
133 37TC Hải quan Phú Yên HQPHUYEN 41 KHÁNH HÒA 0 HQ Phú Yên Bình Định
134 37ZZ Chi cục Hải quan khu vực XIII 41 KHÁNH HÒA 0 Hải quan Bình Định
135 38B1 Hải quan cửa khẩu  quốc tế Lệ Thanh CKLETHANH 40 ĐẮK LẮK 0 Đội NVụ THợp-HQ CK Lệ Thanh
136 38B2 Hải quan cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh CKLETHANH 40 ĐẮK LẮK 0 Đội TT-HQ CK Lệ Thanh
137 38BC Hải quan cửa khẩu  quốc tế Bờ Y HQCKQTBOY 40 ĐẮK LẮK 0 HQCK Quốc tế Bờ Y (Kon Tum)
138 38PD Hải quan cửa khẩu quốc tế Bờ Y HQCKQTBOY 40 ĐẮK LẮK 0 HQ CK Kon Tum
139 38ZZ Chi cục Hải quan khu vực XIV 40 ĐẮK LẮK 0 Hải quan Gia Lai
140 40B1 Hải quan cửa khẩu quốc tế Buprăng CKBUPRANG 40 ĐẮK LẮK 0 Đội Nghiệp vụ 1 – HQ CK Buprăng
141 40BC Hải quan Buôn Ma Thuột HQBMTHUOT 40 ĐẮK LẮK 0 HQ Buôn Mê Thuột
142 40D1 Hải quan Đà Lạt HQDALAT 40 ĐẮK LẮK 0 Đội Nghiệp vụ 1 Đà Lạt
143 40ZZ Chi cục Hải quan khu vực XIV 40 ĐẮK LẮK 0 Hải quan Đắc Lắc
144 41AB Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Cam Ranh CKCAMRANH 41 KHÁNH HÒA 0 HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh
145 41BH Hải quan Ninh Thuận HQNTHUAN 41 KHÁNH HÒA 0 HQ Ninh Thuận
146 41CB Hải quan cửa khẩu cảng Nha Trang CKNHATRANG 41 KHÁNH HÒA 0 HQ CK Cảng Nha Trang
147 41CC Hải quan cửa khẩu cảng Cam Ranh CKCCAMRANH 41 KHÁNH HÒA 0 HQ CK cảng Cam Ranh Khánh Hòa
148 41PE Hải quan cửa khẩu cảng Vân Phong CKVANPHONG 41 KHÁNH HÒA 0 HQ Vân Phong
149 41ZZ Chi cục Hải quan khu vực XIII 41 KHÁNH HÒA 0 Hải quan Khánh Hoà
150 43CN Hải quan cửa khẩu cảng tổng hợp Bình Dương CTHOPBD 43 BÌNH DƯƠNG 0 HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương
151 43IH Hải quan Sóng Thần SONGTHANBD 43 BÌNH DƯƠNG 0 HQ Sóng Thần
152 43K1 Hải quan khu công  nghiệp Mỹ Phước DNVMPBD 43 BÌNH DƯƠNG 0 HQ KCN Mỹ Phước
153 43K4 Hải quan khu công nghiệp Mỹ Phước DBBHQMP 43 BÌNH DƯƠNG 0 Đội nghiệp vụ Hải quan Bàu Bàng
154 43ND Hải quan khu công nghiệp Sóng thần Bình Dương KCNSTHANBD 43 BÌNH DƯƠNG 0 HQ KCN Sóng Thần
155 43NF Hải quan khu công nghiệp Viet Nam – Singapore KCNVNSGBD 43 BÌNH DƯƠNG 0 HQ KCN Việt Nam – Singapore
156 43NG Hải quan khu công nghiệp Việt Hương VHUONGBD 43 BÌNH DƯƠNG 0 HQ KCN Việt Hương
157 43PB Hải quan khu  công nghiệp Việt Hương VHUONGBD 43 BÌNH DƯƠNG 0 HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KC
158 43PC Hải quan Thủ Dầu Một HQTDMOT 43 BÌNH DƯƠNG 0 Hải Quan Thủ Dầu Một
159 43ZZ Chi cục Hải quan khu vực XVI 43 BÌNH DƯƠNG 0 Hải quan Bình Dương
160 45B1 Hải quan cửa khẩu  quốc tế Mộc Bài DNVMBAITN 43 BÌNH DƯƠNG 0 Đội Nghiệp vụ – HQ Mộc Bài TN
161 45B2 Hải quan cửa khẩu quốc tế Mộc Bài KTMCNMBTN 43 BÌNH DƯƠNG 0 Đội Quản lý Khu TM – CN Mộc Bài
162 45BD Hải quan cửa khẩu Phước Tân PHUOCTANTN 43 BÌNH DƯƠNG 0 HQ Phước Tân Tây Ninh
163 45BE Hải quan cửa khẩu Kà Tum KATUMTN 43 BÌNH DƯƠNG 0 HQ CK Katum Tây Ninh
164 45C1 Hải quan cửa khẩu  quốc tế Xa Mát DNVXAMATTN 43 BÌNH DƯƠNG 0 Đội Nghiệp vụ – HQ Xa Mát TN
165 45C2 Hải quan cửa khẩu quốc tế Xa Mát DCRXAMATTN 43 BÌNH DƯƠNG 0 Đội TT Chàng Riệc-HQ Xa Mát TN
166 45F1 Hải quan khu  công nghiệp Trảng Bàng DNVTBANGTN 43 BÌNH DƯƠNG 0 Đội Nghiệp vụ-HQ Trảng Bàng TN
167 45F2 Hải quan khu công nghiệp Trảng Bàng PDONGTBTN 43 BÌNH DƯƠNG 0 Đội TTHQ Khu C.Nghiệp Phước Đông
168 45ZZ Chi cục Hải quan khu vực XVI 43 BÌNH DƯƠNG 0 Hải quan Tây Ninh
169 47D1 Hải quan  cửa khẩu cảng Đồng Nai HQCKCDNA 47 ĐỒNG NAI 0 HQ CK Cảng Đồng Nai
170 47D2 Hải quan cửa  khẩu cảng Đồng Nai HQCKCDNA 47 ĐỒNG NAI 0 hải quan Cửa khẩu cảng Đồng Nai – Đội nghiệp vụ Hải quan số 2
171 47D3 Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Nai HQCKCDNA 47 ĐỒNG NAI 0 hải quan Cửa khẩu cảng Đồng Nai-Đội nghiệp vụ Hải quan số 1
172 47I1 Hải quan Long Bình Tân DNVLBTDN 47 ĐỒNG NAI 0 Đội nghiệp vụ – HQ Long Bình Tân
173 47NB Hải quan  Biên Hoà BIENHOADN 47 ĐỒNG NAI 0 HQ Biên Hoà
174 47NF Hải quan Thống Nhất TNHATDN 47 ĐỒNG NAI 0 HQ Thống Nhất
175 47NG Hải quan cửa khẩu cảng Nhơn Trạch NTRACHDN 47 ĐỒNG NAI 0 HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
176 47NM Hải quan cửa khẩu cảng Bình Thuận BTHUANDN 51 BÀ RỊA – VŨNG TÀU 0 HQ CK Cảng Bình Thuận
177 47XE Hải quan khu chế xuất Long Bình KCXLBINHDN 47 ĐỒNG NAI 0 HQ KCX Long Bình
178 47ZZ Chi cục Hải quan khu vực XVIII 47 ĐỒNG NAI 0 Hải quan Đồng Nai
179 48BC Hải quan cửa khẩu Mỹ Quý Tây MQTAYLA 48 LONG AN 0 HQ Mỹ Quý Tây Long An
180 48BD Hải quan cửa khẩu quốc tế Bình Hiệp BINHHIEPLA 48 LONG AN 0 HQ Bình Hiệp Long An
181 48BG Hải quan Bến Tre BENTRELA 48 LONG AN 0 HQ Bến Tre
182 48BI Hải quan Đức Hòa DUCHOALA 48 LONG AN 0 HQ Đức Hòa Long An
183 48CF Hải quan cửa khẩu cảng quốc tế Long An CKCLONGAN 48 LONG AN 1 Đội nghiệp vụ KCN Long Hậu
184 48CG Hải quan cửa khẩu cảng Mỹ Tho MYTHOLA 48 LONG AN 0 Đội nghiệp vụ – HQCK Mỹ Tho
185 48ZZ Chi cục Hải quan khu vực XVI 43 BÌNH DƯƠNG 0 Hải quan Long An
186 49BB Hải quan cửa khẩu  quốc tế Thường Phước THPHUOCDT 49 ĐỒNG THÁP 0 HQ CK Thường Phước
187 49BE Hải quan cửa khẩu quốc tế Thường Phước SOTHUONGDT 49 ĐỒNG THÁP 0 HQ Sở Thượng Đồng Tháp
188 49BF Hải quan cửa khẩu  quốc tế Dinh Bà THBINHDT 49 ĐỒNG THÁP 0 HQ Thông Bình
189 49BG Hải quan cửa khẩu quốc tế Dinh Bà DINHBADT 49 ĐỒNG THÁP 0 HQ CK Dinh Bà
190 49C1 Hải quan cửa  khẩu cảng Đồng Tháp CAOLANHCDT 49 ĐỒNG THÁP 0 HQ CK Cảng Cao Lãnh
191 49C2 Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Tháp SADECCDT 49 ĐỒNG THÁP 0 Chi nhánh HQ CK Cảng Sa Đéc
192 49ZZ Chi cục Hải quan khu vực XX 49 ĐỒNG THÁP 0 Hải quan Đồng Tháp
193 50BB Hải quan cửa khẩu quốc tế Tịnh Biên TINHBIENAG 49 ĐỒNG THÁP 0 HQ CK Tịnh Biên
194 50BC Hải quan cửa khẩu Vĩnh Hội Đông HOIDONGAG 49 ĐỒNG THÁP 0 HQ Vĩnh Hội Đông
195 50BD Hải quan cửa khẩu quốc tế Vĩnh Xương VXUONGAG 49 ĐỒNG THÁP 0 HQ CK Vĩnh Xương
196 50BK Hải quan cửa khẩu Khánh Bình KBINHAG 49 ĐỒNG THÁP 0 HQ Khánh Bình
197 50CE Hải quan cửa khẩu cảng Mỹ Thới CMYTHOIAG 49 ĐỒNG THÁP 0 HQ Cảng Mỹ Thới
198 50ZZ Chi cục Hải quan khu vực XX 49 ĐỒNG THÁP 0 Hải quan An Giang
199 51BE Hải quan cửa khẩu cảng Cát Lở ATLOVT 51 BÀ RỊA – VŨNG TÀU 0 HQ Cảng Cát Lở
200 51C1 Hải quan cửa khẩu cảng Phú Mỹ NVPMYBRVT 51 BÀ RỊA – VŨNG TÀU 0 Đội Thủ tục hàng hóa XNK Kho ngoại quan
201 51C2 Hải quan cửa  khẩu cảng Phú Mỹ PSAPMVTAU 51 BÀ RỊA – VŨNG TÀU 0 Đội Thủ tục SP-PSA
202 51CB Hải quan cửa khẩu cảng Vũng tàu CSANBAYVT 51 BÀ RỊA – VŨNG TÀU 0 HQ CK Cảng – Sân bay Vũng Tàu
203 51CH Hải quan cửa khẩu cảng Côn Đảo CONDAOVT 51 BÀ RỊA – VŨNG TÀU 0 HQ Côn Đảo
204 51CI Hải quan cửa khẩu cảng Cái Mép CAIMEPVT 51 BÀ RỊA – VŨNG TÀU 0 HQ CK cảng Cái Mép
205 51ZZ Chi cục Hải quan khu vực XV 51 BÀ RỊA – VŨNG TÀU 0 Hải quan Bà Rịa – Vũng Tàu
206 53BC Hải quan  cửa khẩu quốc tế Hà Tiên HATIENKG 49 ĐỒNG THÁP 0 HQCK Quốc Tế Hà Tiên
207 53BE Hải quan Rạch Giá RACHGIAKG 49 ĐỒNG THÁP 0 Chi cục Hải quan Rạch Giá
208 53BK Hải quan cửa khẩu  quốc tế Hà Tiên GTHANHKG 49 ĐỒNG THÁP 0 HQ CK Giang Thành
209 53CD Hải quan cửa khẩu quốc tế Hà Tiên CHCHONGKG 49 ĐỒNG THÁP 0 HQ CK Cảng Hòn Chông
210 53CH Hải quan Phú Quốc PHUQUOCKG 49 ĐỒNG THÁP 0 HQ Phú Quốc
211 53ZZ Chi cục Hải quan khu vực XX 49 ĐỒNG THÁP 0 Hải quan Kiên Giang
212 54CB Hải quan cửa khẩu cảng Cần Thơ CANGCANTHO 54 CẦN THƠ 0 HQ CK Cảng Cần Thơ
213 54CD Hải quan cửa khẩu Vĩnh Long VINHLONGCT 54 CẦN THƠ 0 HQ CK Vĩnh Long
214 54CE Hải quan Hậu Giang HQHGCT 54 CẦN THƠ 0 Hải quan Hậu Giang
215 54CF Hải quan cửa khẩu cảng Trà Vinh TRAVINHCT 54 CẦN THƠ 0 Đội Nghiệp vụ Hải quan Cửa khẩu cảng Trà Vinh
216 54PH Hải quan Tây Đô TAYDOCT 54 CẦN THƠ 0 HQ Tây Đô
217 54PK Hải quan Sóc Trăng SOCTRANGCT 54 CẦN THƠ 0 HQ Sóc Trăng
218 54ZZ Chi cục Hải quan khu vực XIX 51 BÀ RỊA – VŨNG TÀU 0 Hải quan TP Cần Thơ
219 59BD Hải quan cửa khẩu cảng Năm Căn CNAMCANCM 54 CẦN THƠ 0 HQ CK Cảng Năm Căn
220 59BE Hải quan Bạc Liêu BACLIEUCM 54 CẦN THƠ 0 Đội nghiệp vụ Hải quan Bạc Liêu
221 59ZZ Chi cục Hải quan khu vực XIX 51 BÀ RỊA – VŨNG TÀU 0 Hải quan Cà Mau
222 60BD Hải quan cửa khẩu quốc tế Nam Giang CKNAMGIANG 35 ĐÀ NẴNG 0 HQ CK Nam Giang
223 60C1 Hải quan khu  công nghiệp Quảng Nam CNQUANGNAM 35 ĐÀ NẴNG #N/A #N/A
224 60C2 Hải quan khu công nghiệp Quảng Nam CNQUANGNAM 35 ĐÀ NẴNG #N/A #N/A
225 60CB Hải quan cửa khẩu cảng Kỳ Hà HQCKCKYHA 35 ĐÀ NẴNG 0 HQ CK Cảng Kỳ Hà
226 60ZZ Chi cục Hải quan khu vực XII 35 ĐÀ NẴNG 0 Hải quan Quảng Nam
227 61BA Hải quan cửa khẩu quốc tế Hoa Lư HOALUBP 43 BÌNH DƯƠNG 0 Đội Nghiệp vụ HQ CK Quốc tế Hoa Lư
228 61BB Hải quan cửa khẩu Hoàng Diệu HDIEUBP 43 BÌNH DƯƠNG 0 Đội Nghiệp vụ – HQ CK Hoàng Diệu
229 61BC Hải quan cửa khẩu Lộc Thịnh CKLTHINH 43 BÌNH DƯƠNG 0 HQ Cửa khẩu Lộc Thịnh
230 61PA Hải quan Chơn Thành CTHANHBP 43 BÌNH DƯƠNG 0 Đội Nghiệp vụ – HQ Chơn Thành
231 61ZZ Chi cục Hải quan khu vực XVI 43 BÌNH DƯƠNG 0 Hải quan Bình Phước

Tham khảo:

  • Mã kho mã cảng tại Đà Nẵng
  • Mã kho và thông tin hãng hàng không tại Nội Bài
  • Mã kho và thông tin hãng hàng không tại Tân Sơn Nhất
  • Thông Tin Kho Bạc Nhà Nước Theo Chi Cục Hải Quan

Hi vọng thông tin trên sẽ đem lại sự hữu ích cho bạn!


Để nhận tư vấn và hỗ trợ từ đội ngũ HP Toàn Cầu, mời bạn liên hệ:

Công ty TNHH HP Toàn Cầu

Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, thủ tục hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu

Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội

Hotline: 08 8611 5726 hoặc Điện thoại: 024 73008608

Email: info@hptoancau.com

Lưu ý:

– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để update nội dung cập nhật mới nhất(nếu có)

– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại

– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.

What you can read next

Danh sách các FTA Việt Nam tham gia
Danh sách các FTA Việt Nam tham gia
Thuật Ngữ Logistics – Phần 1
Dịch vụ thành lập công ty uy tín
Dịch vụ thành lập công ty – HP Toàn Cầu

Search

Chuyên mục

BÀI GẦN ĐÂY

  • Incoterms 2020 – Tóm tắt các điểm chính dành cho người sử dụng

    Incoterms 2020 Là Gì? Hiểu Nhanh Chỉ Trong 10 P...
  • Xuất hàng DDP đi Mỹ: Quy trình và chi phí doanh nghiệp cần biết

    Chi tiết quy trình xuất khẩu hàng đi Mỹ theo đi...
  • Hợp đồng 3 bên – 4 bên – hợp đồng ủy thác xuất nhập khẩu

    Hợp đồng Mua bán 3 bên – 4 bên, hợp đồng ...
  • Đọc hiểu Nội dung Hợp đồng Ngoại thương

    Hướng dẫn Đọc hiểu Nhanh Nội dung Hợp đồng Xuất...
  • FOB vs CIF – Nên chọn điều kiện nào khi xuất khẩu?

    Khi xuất khẩu, việc lựa chọn giữa điều kiện FOB...
  • Làm thế nào để lựa chọn điều kiện giao hàng Incoterms phù hợp nhất?

    Các bước cần thực hiện để lựa chọn phương thức ...

    Về chúng tôi

    Logo HP TC small size

    Công Ty TNHH
    HP Toàn Cầu

    Đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế và thủ tục thông quan!

    DMCA.com Protection Status

    Liên kết

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách bảo hành
    • Hình thức thanh toán
    • Chính sách đổi trả
    • Thông tin về web
    • Vận chuyển và giao nhận
    • Đăng ký kinh doanh

    Liên hệ

    • Địa chỉ : Số 13, LK3, NO03, Dọc bún 1, Khu đô thị Văn Khê, Phường Hà Đông, Hà Nội
    • Hotline: 088 611 5726
    • E-mail: info@hptoancau.com
    • Website: hpgloballtd.com / hptoancau.com
    • MST: 0106718785

    Nhận tư vấn miên phí

    *
    *
    Đã thông báo web HP Toàn Cầu với Bộ Công Thương
    • © 2021. All rights reserved. Designed by INNOCOM
    • 08.8611.57.26
    • hptoancau.com
    TOP
    (+84) 886115726
    x
    x