Mã địa điểm lưu kho sân bay Tân Sơn Nhất
Mã kho và thông tin hãng hàng không tại Tân Sơn Nhất
Tại Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất hiện nay có 02 kho hàng cho hàng nhập/xuất quốc tế chính như sau:
Kho hàng Warehouse |
Tên Công ty Company name |
Mã kho Warehouse code |
Cơ quan hải quan Customs code |
Mã/tên địa điểm dỡ hãng POL Code/Name |
Số điện thoại liên hệ Phone |
TCS | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Tân Sơn Nhất Tan Son Nhat Cargo Services Joint Stock Company |
02B1A03 | 02B1 | VNSGN HO CHI MINH |
(84-28)38486489 |
SCSC | Công ty Cổ Phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn Saigon Cargo Service Corporation |
02B1A04 | 02B1 | VNSGN HO CHI MINH |
(84-28) 3997 6930 |
Dưới đây là danh sách một số airline và kho tương ứng tại Tân Sơn Nhất:
MAWB | Code | Name | Warehouse | Note |
006 | DL | Delta Air Lines | TCS | |
012 | NW | Northwest Airlines (alternate site) | TCS | |
016 | UA | United Airlines Cargo | TCS | |
020 | LH | Lufthansa Cargo AG | SCSC | |
023 | FX | Fedex | TCS | |
043 | KA | Dragonair | TCS | |
057 | AF | Air France | TCS | |
065 | SV | Saudi Arabian Airlines | SCSC | |
079 | PR | Philippine Airlines | TCS | |
081 | QF | Qantas Airways | TCS | |
119 | 8K | K-Mile Air (Transmile Cargo) | TCS | |
125 | BA | British Airways | TCS | |
131 | JL | Japan Airlines | TCS | |
157 | QR | Qatar Airways | TCS | TCS |
160 | CX | Cathay Pacific Airways | TCS | |
172 | CV | Cargolux Airlines | SCSC | |
176 | EK | Emirates | SCSC | |
180 | KE | Korean Air | TCS | |
203 | 5J | Cebu Pacific Air | TCS | |
205 | NH | ANA All Nippon Cargo | TCS | |
217 | TG | Thai Airways | SCSC | |
232 | MH | Malaysian Airline | TCS | |
235 | TK | Turkish Airlines | SCSC | |
297 | CI | China Airlines | TCS | |
338 | TR | Tiger airway | SCSC | |
375 | 3K | Jetstar Pacific Airlines | TCS | |
388 | TR | Tiger Airways | SCSC | |
479 | ZH | Shenzhen Airlines (Chinese) | TCS | |
539 | TH | Raya Airway | SCSC | |
618 | SQ | Singapore Airlines | SCSC | SCSC |
670 | UN | Transearo Airlines | TCS | |
672 | BI | Royal Brunei Airlines | SCSC | |
690 | 8F | Cardig Air | SCSC | |
695 | BR | Eva Airways | TCS | TCS |
738 | VN | Vietnam Airlines | TCS | |
774 | FM | Shanghai Airlines | TCS | |
784 | CZ | China Southern Airlines | TCS | |
803 | AE | Mandarin Airlines | TCS | |
807 | AK | AirAsia Berhad | TCS | |
825 | F4 | Shanghai Airlines Cargo | TCS | |
851 | HX | Hong Kong Airlines | SCSC | |
870 | VV | Aerosvit | SCSC | |
876 | 3U | Sichuan Airlines | SCSC | |
900 | FD | Air Asia | TCS | |
978 | VJ | Vietjet Air | SCSC | |
988 | OZ | Asiana Airlines | TCS | |
999 | CA | Air China | TCS |
Lưu ý:
+ Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn có thể double check lại với kho trên Nội Bài
+ HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại
Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan
Công ty TNHH HP Toàn Cầu
Nhà cung cấp Dịch vụ Vận chuyển Quốc tế và Thủ tục hải quan
Phòng 2308, CT2 Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội
Nhà cung cấp Dịch vụ Vận chuyển quốc tế và Thủ tục hải quan
Điện thoại: 024 73008608/ Hotline: 08 8611 5726
Email: info@hptoancau.com