Incoterms 2020 Là Gì? Hiểu Nhanh Chỉ Trong 10 Phút
Incoterms (viết tắt của International Commercial Terms – Các điều kiện thương mại quốc tế) là bộ các quy tắc thương mại quốc tế được công nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Incoterms quy định các điều kiện về giao nhận hàng hoá, trách nhiệm của các bên: Ai sẽ trả tiền vận tải, ai sẽ đảm trách các chi phí về thủ tục hải quan, bảo hiểm hàng hoá, ai chịu trách nhiệm về những tổn thất và rủi ro của hàng hoá trong quá trình vận chuyển.., thời điểm chuyển giao trách nhiệm về hàng hoá.
Incoterms 2020 là phiên bản mới nhất của Incoterm, được Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ở Paris, Pháp phát hành và có hiệu lực kể từ ngày 1 tháng 1 năm 2020.
Incoterms 2020 vẫn giữ 11 điều kiện như phiên bản Incoterms 2010 trong đó loại bỏ điều kiện DAT và thêm điều kiện DPU.
1. Vai trò và tác dụng của Incoterms
Incoterms là một bộ các điều kiện thương mại ba chữ cái, phản ánh tập quán giao dịch giữa các doanh nghiệp trong hợp đồng mua bán hàng hóa. Chúng chủ yếu mô tả:
- Nghĩa vụ: Ai chịu trách nhiệm vận chuyển, bảo hiểm, thông quan xuất khẩu.
- Rủi ro: Thời điểm và địa điểm rủi ro chuyển từ người bán sang người mua.
- Chi phí: Bên nào phải trả chi phí vận tải quốc tế, đóng gói, bốc dỡ.
Các điều kiện Incoterms phân chia các phần này bằng 10 tiểu mục (A1-A10 cho nghĩa vụ, rủi ro, chi phí của người bán; B1-B10 cho người mua).
- Tạo thuận lợi cho giao dịch thương mại quốc tế bằng cách cung cấp hệ thống quy tắc giải thích các điều kiện thương mại, giảm thiểu sự thiếu nhất quán và tranh chấp.
- Xác định rõ ràng nghĩa vụ của các bên, giảm thiểu và giải quyết thuận tiện các tranh chấp.
- Cung cấp nhiều quy tắc phù hợp với các phương thức vận tải, cách phân chia rủi ro/chi phí khác nhau.
- Thường xuyên được cập nhật để theo kịp sự phát triển của thương mại quốc tế.
- Hỗ trợ thương nhân mới tham gia thương mại quốc tế, đảm bảo sự cân bằng quyền lợi/nghĩa vụ, giảm chi phí giao dịch và rủi ro thương mại.
2. Incoterms không có tác dụng gì?
- Không phải và không thay thế hợp đồng thương mại: Incoterms là tập quán thương mại áp dụng cho hầu hết các loại hàng hóa, không chỉ cụ thể.
- Không điều chỉnh các vấn đề khác: “Các điều kiện Incoterms không điều chỉnh tới các vấn đề như đặc điểm của hàng hóa, phương thức thanh toán, hậu quả của việc giao hàng chậm và các vi phạm khác, tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ,…”
- Không bắt buộc nếu không đưa vào hợp đồng: “Nếu không được đưa vào hợp đồng để thành một phần của hợp đồng thì các nghĩa vụ trong Incoterms sẽ không phải là bắt buộc.” Khi được đưa vào, chúng có giá trị pháp lý và bắt buộc tuân thủ.
3. Quá trình hình thành và phát triển của Incoterms
Incoterms ra đời vào năm 1936 do ICC phát triển để thống nhất cách giải thích các điều kiện thương mại quốc tế, nhằm tránh hiểu lầm và tranh chấp. Các phiên bản chính:
-
- 1923: Hình thành ý tưởng, khảo sát thuật ngữ.
- 1936: Ban hành bộ quy tắc Incoterms đầu tiên (FAS, FOB, C&F, CIF, Ex Ship, Ex Quay).
- 1953: Bổ sung quy tắc cho vận tải đường sắt (FOR, FOT) và đường bộ (DCP).
- 1967: Bổ sung DAF, DDP cho mọi phương thức vận tải.
- 1976: Bổ sung FOA cho vận tải hàng không.
- 1980: Bổ sung FRC (FCA trong Incoterms 2020) để đáp ứng vận tải container.
- 1990: Ban hành phiên bản toàn diện với 13 quy tắc, bổ sung quy định về chứng từ điện tử.
- 2000: Thống nhất nghĩa vụ thông quan xuất/nhập khẩu.
- 2010: Chuyển cách trình bày từ 4 nhóm (E, F, C, D) sang 2 nhóm theo phương thức vận tải (mọi phương thức và đường biển/thủy nội địa), giảm từ 13 xuống 11 quy tắc (bỏ DES, DEQ, DDU; thêm DAT, DAP).
- 2020: Phiên bản mới nhất, có hiệu lực từ 01/01/2020, với 11 quy tắc (thay DAT bằng DPU). Ra đời để đáp ứng thực tiễn thương mại biến động, giải quyết các bất cập của 2010 (như tranh chấp về bằng chứng giao hàng nhóm F, rủi ro chuỗi vận tải, VGM).
4. Hiểu đúng về Incoterms
- Là “Quy tắc”, không phải “Luật”: “Incoterms là “Quy tắc”, không phải là “Luật” thương mại quốc tế nên đương nhiên các giao dịch thương mại quốc tế bắt buộc phải chịu sự điều chỉnh của Incoterms.” Các phiên bản cũ vẫn có thể được sử dụng nếu được dẫn chiếu rõ ràng trong hợp đồng.
- Loại hợp đồng sử dụng:
- Chỉ áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa “hữu hình”. Không áp dụng cho dịch vụ, phần mềm, giấy phép, v.v.
- Sử dụng cho cả hợp đồng quốc tế và nội địa. Các quy tắc EXW và DDP đặc biệt phù hợp cho giao dịch nội địa do không yêu cầu thông quan xuất/nhập khẩu.
- Nội dung đề cập và không đề cập: Incoterms chỉ đề cập trách nhiệm, rủi ro, chi phí liên quan đến giao nhận hàng hóa (vận chuyển, bảo hiểm, thông quan, bốc dỡ, chứng từ). Chúng không đề cập đến việc chuyển giao quyền sở hữu, sự kiện bất khả kháng, hậu quả vi phạm hợp đồng, phương thức thanh toán, chất lượng hàng hóa, hoặc các hợp đồng phụ trợ. Các vấn đề này cần được quy định rõ trong hợp đồng hoặc dựa vào luật áp dụng.
- Di chuyển chi phí và rủi ro:
+ Người bán chịu mọi rủi ro cho đến điểm giao hàng.
+ Nhóm E, F, D: Rủi ro và chi phí (chi phí dự tính trước) chuyển giao cùng lúc tại điểm giao hàng.
+ Nhóm C: Rủi ro chuyển tại nơi xuất phát, chi phí chuyển tại nơi đến.
5. Phân loại 11 Điều kiện INCOTERMS 2020
a) Các điều kiện áp dụng cho mọi phương thức vận tải:
- EXW – Ex Works: Giao tại xưởng
- FCA – Free Carrier: Giao cho người chuyên chở
- CPT – Carriage Paid To: Cước phí trả tới
- CIP – Carriage and Insurance Paid To: Cước phí và bảo hiểm trả tới
- DAP – Delivered at Place: Giao tại nơi đến
- DPU – Delivery at Place Unloaded: Giao tại địa điểm đã dỡ xuống
- DDP – Delivered Duty Paid: Giao hàng đã nộp thuế
Nhóm này gồm 7 điều kiện có thể sử dụng mà không phụ thuộc vào phương thức vận tải và cũng không phụ thuộc vào việc sử dụng một hay nhiều phương thức vận tải. Chúng có thể được dùng khi hoàn toàn không có vận tải biển hoặc cũng có thể được sử dụng khi một phần chặng đường được vận tải bằng tàu biển
b) Các điều kiện áp dụng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa:
- FAS – Free Alongside Ship: Giao dọc mạn tàu
- FOB – Free on Board: Giao lên tàu
- CFR – Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí
- CIF – Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
Trong nhóm này, địa điểm giao hàng và nơi hàng hóa được chở tới đều phải là cảng biển. Ở ba điều kiện FOB, CFR và CIF, mọi cách đề cập tới lan can tàu như một điểm giao hàng đã bị loại bỏ, thay vào đó hàng hóa xem như đã được giao khi chúng đã được “xếp lên tàu“.
Đặc biệt:
Khi làm việc thực tế bạn sẽ thường gặp các điều kiện CNF, C+F hoặc C&F, đó là các điều kiện thuộc các phiên bản cũ của Incoterms và tương đương với điều kiện CFR của Incoterms 2020. Nhiều đối tác của bạn có thể sử dụng CNF, C+F hoặc C&F như là CFR cũng không gây rắc rối gì và vẫn được chấp nhận.
6. Quy tắc ghi điều kiện Incoterms
Theo quy định, các phiên bản Incoterms cũ đều còn nguyên hiệu lực. Bạn có thể sử dụng Incoterms 2010 hoặc Incoterms 2000 hoặc bất cứ phiên bản nào nếu muốn.
Việc dẫn chiếu Incoterms vào hợp đồng, ghi như thế nào có quy định cụ thể trong từng điều kiện, tuy nhiên, về cơ bản, ghi như sau:
Điều kiện Incoterms + Địa điểm chỉ định + Phiên bản Incoterms
- EXW, FCA, FAS, FOB + 1 địa điểm tại nước xuất khẩu (kho của người xuất khẩu/ địa điểm giao hàng/ sân bay đi/ cảng đi).
- CFR, CIF, CPT, CIP, DAP, DPU, DDP + 1 địa điểm tại nước nhập khẩu (cảng đến sân bay đến/ địa điểm nhận hàng/ kho của người nhập khẩu).
Từ quy tắc ghi địa điểm chỉ định, khi nhìn bất cứ điều kiện Incoterms nào có thể nhận biết ngay nước xuất khẩu hoặc nước nhập khẩu.
Ví dụ:
“FOB Hai Phong port, Việt Nam, Incoterms 2010” cho biết Việt Nam là nước xuất khẩu, ngược lại “CIF Hai Phong port, Viet Nam, Incoterms 2000” cho biết Việt Nam là nước nhập khẩu.
7. Phân biệt Địa điểm chỉ định, địa điểm giao hàng
Theo nguyên tắc dẫn chiếu Incoterms, mỗi điều kiện khi được ghi trong hợp đồng và chứng từ xuất nhập khẩu đều kèm theo tên một địa điểm chỉ định. Cần chú ý rằng địa điểm chỉ định này chưa chắc đã là địa điểm giao hàng như nhiều người vẫn lầm tưởng.
- Địa điểm chỉ định (named place): chỉ đơn thuần là nơi người bán hết trách nhiệm về chi phí đối với lô hàng. Địa điểm này luôn đi kèm theo sau điều kiện Incoterms.
- Địa điểm giao hàng (delivery point): là nơi người bán hết trách nhiệm về rủi ro đối với lô hàng và là nơi người bán đã hoàn thành nghĩa vụ bán hàng của mình. Địa điểm này không đi kèm khi ghi chú Incoterms vì vậy cần có quy định rõ trong hợp đồng mua bán hàng.
- Theo các điều kiện: Giao tại xưởng (EXW), Giao cho người chuyên chở (FCA), Giao hàng đã dỡ (DPU), Giao tại nơi đến (DAP), Giao hàng đã nộp thuế (DDP), Giao dọc mạn tàu (FAS), Giao lên tàu (FOB), thì nơi được chỉ định là nơi diễn ra việc giao hàng và là nơi rủi ro chuyển từ người bán sang người mua. Các điều kiện Incoterms này được gọi là điều kiện có 1 điểm tới hạn trách nhiệm.
- Theo các điều kiện: Cước phí trả tới (CPT), Cước phí và bảo hiểm trả tới (CIP), Tiền hàng và cước phí (CFR), Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí (CIF), thì nơi được chỉ định khác với nơi diễn ra việc giao hàng. Cụ thể, nơi được chỉ định là nơi đến mà cước phí được trả bởi bên bán. Việc ghi nơi hoặc đích đến có thể được cụ thể hơn bằng cách quy định một địa điểm cụ thể tại nơi hoặc đích đến đó nhằm tránh sự nghi ngờ hoặc tranh chấp. Các điều kiện Incoterms này được gọi là điều kiện có 2 điểm tới hạn trách nhiệm.
8. Những điểm mới của Incoterms 2020 so với bản 2010
- Phần giới thiệu chi tiết hơn: Incoterms 2020 cung cấp phần chú giải tổng quan rõ ràng hơn ở đầu mỗi quy tắc để định hướng người sử dụng.
- Sắp xếp lại các mục nghĩa vụ: Làm rõ nội dung giao hàng và phân chia rủi ro.
- Vận đơn On-board với FCA: Bổ sung lựa chọn cho phép người mua và người bán thống nhất rằng hợp đồng vận tải sẽ quy định nghĩa vụ cung cấp vận đơn đường biển “ghi rõ hàng lên tàu” cho người bán trong điều kiện FCA, tuy nhiên, rủi ro vẫn chuyển giao khi hàng được giao cho người chuyên chở đầu tiên.
- Phân bố chi phí: Mục A9/B9 tập hợp tất cả các chi phí phát sinh, tạo thuận lợi cho việc theo dõi và phân bổ.
- Mức bảo hiểm của CIF và CIP:
CIF: Người bán vẫn phải mua bảo hiểm tối thiểu (quy tắc C của LMA/IUA).
CIP: Người bán phải mua bảo hiểm với mức cao hơn (quy tắc A của LMA/IUA), nhưng cho phép các bên thỏa thuận điều chỉnh xuống thấp hơn. - Thay thế DAT bằng DPU: DAT (Delivered At Terminal) được đổi thành DPU (Delivered at Place Unloaded) để mở rộng địa điểm giao hàng tại đích có thể là bất kỳ nơi nào, không chỉ giới hạn ở bến bãi, và DPU được đặt sau DAP trong nhóm D theo thứ tự nghĩa vụ tăng dần của người bán (DAP, DPU, DDP).
- Thu xếp vận chuyển bằng phương tiện của chính người bán/người mua: Incoterms 2020 mở rộng nghĩa vụ vận tải, cho phép người bán hoặc người mua tự vận chuyển hàng hóa mà không cần thuê bên thứ ba (đặc biệt phổ biến với nhóm D, và FCA).
- Xác nhận khối lượng toàn bộ (VGM): Incoterms 2020 quy định cụ thể nghĩa vụ liên quan đến VGM theo công ước SOLAS, tăng chi phí và trách nhiệm cho bên liên quan.
- Khuyến nghị thực hành: Incoterms 2020 khuyến nghị các bên làm rõ mọi điều chỉnh, bổ sung vào các quy tắc để tránh rủi ro và tranh chấp.
9. Lựa chọn quy tắc phù hợp
Việc lựa chọn quy tắc Incoterms phù hợp đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố bên ngoài và bên trong doanh nghiệp.
- Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp:
- Quy định của cơ quan có thẩm quyền: Một số quốc gia có thể khuyến khích sử dụng các điều kiện Incoterms cụ thể để tạo điều kiện cho các doanh nghiệp vận tải và bảo hiểm trong nước phát triển.
- Phương thức vận tải: Incoterms 2020 chia thành hai nhóm:
- Mọi phương thức vận tải: EXW, FCA, CPT, CIP, DAP, DPU, DDP. Có thể sử dụng ngay cả khi có vận tải biển tham gia (đa phương thức).
- Vận tải biển và thủy nội địa: FAS, FOB, CFR, CIF. Chỉ sử dụng khi vận tải đường biển hoặc thủy nội địa là phương thức duy nhất và nơi giao hàng/đến là cảng.
- Quan trọng: “Sử dụng FCA, CPT, CIP thay cho FAS hoặc FOB, CFR, CIF khi hàng vận chuyển bằng trong container hoặc bằng phương thức vận tải phi hàng hải.” Việc sử dụng không chính xác có thể gây ra rắc rối về giao hàng, chuyển giao rủi ro, bảo hiểm, và chứng từ vận tải.
- Tình hình thị trường:
- Thị trường hàng hóa: Sử dụng nhóm C/D để chào hàng tăng cạnh tranh khi bán, và nhóm E/F để đặt hàng tăng cạnh tranh khi mua.
- Thị trường vận tải, bảo hiểm: “Lựa chọn Incoterms có hay không có quyền vận tải, bảo hiểm giống như việc “lướt sóng” trên thị trường vận tải, bảo hiểm.” Doanh nghiệp nên “bán” dịch vụ vận tải/bảo hiểm (sử dụng nhóm C, D khi xuất khẩu; nhóm E, F, CFR, CPT khi nhập khẩu) nếu dự đoán giá giảm, và “mua” dịch vụ này (nhóm E, F khi xuất khẩu; nhóm C, D khi nhập khẩu) nếu dự đoán giá tăng.
- Rủi ro trong hành trình: Nếu khu vực vận chuyển có rủi ro cao (cướp biển, bạo động), nên chọn các điều kiện mà mình tránh được rủi ro trong hành trình (bán theo nhóm E, F, C hoặc mua theo nhóm D).
- Các yếu tố bên trong doanh nghiệp:
- Khả năng của doanh nghiệp: Khả năng thuê phương tiện vận tải, bốc dỡ, mua bảo hiểm, và thông quan xuất/nhập khẩu/quá cảnh.
- Người mua nên tránh EXW nếu không thể bốc hàng/thông quan xuất khẩu.
- Người bán nên tránh DDP nếu không thể thông quan nhập khẩu tại nước người mua.
- DPU là quy tắc duy nhất quy định người bán có nghĩa vụ dỡ hàng tại nơi đến.
- Phương thức giao dịch:
- Buôn bán đối ứng, tái xuất khẩu, gia công: Giành quyền vận tải và bảo hiểm trong cả hai giao dịch có thể mang lại lợi ích đáng kể về chi phí và thời gian.
- Đấu giá và đấu thầu: Điều kiện Incoterms đưa ra cũng ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh. Trong đấu giá, người mua đưa ra nghĩa vụ cao hơn (EXW) cạnh tranh hơn. Trong đấu thầu, người bán đưa ra nghĩa vụ cao hơn (DDP) cạnh tranh hơn.
- Điều kiện trong hợp đồng mua bán:
- Điều kiện giao hàng: Chọn Incoterms phù hợp với địa điểm giao hàng thực tế mong muốn (cơ sở người bán, cảng, nơi đến).
- Điều kiện thanh toán: Chọn Incoterms phù hợp với phương thức thanh toán (ví dụ: CIF phù hợp với L/C yêu cầu vận đơn đường biển và đơn bảo hiểm).
- Điều kiện kiểm tra: Nếu kiểm tra tại nơi xuất phát là cơ sở thanh toán, nhóm E, F, C phù hợp. Nếu kiểm tra tại nơi đến, nhóm D phù hợp.
Để biết nội dung chi tiết từ A đến Z của Incoterms, xem bài viết: CÁC ĐIỀU KIỆN GIAO HÀNG INCOTERMS 2020
Hãy liên lạc ngay với HP Toàn Cầu nếu bạn muốn được tư vấn về thuế, thủ tục xuất nhập khẩu hay để nhận báo giá, dự toán thời gian vận chuyển
Công ty TNHH HP Toàn Cầu
Nhà cung cấp Dịch vụ Vận chuyển quốc tế và thủ tục hải quan
Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường Hà Đông – Hà Nội
Website : hptoancau.com
Email: info@hptoancau.com
Điện thoại: 024 3 73008608/ Hotline:08 8611 5726
hoặc yêu cầu báo giá theo link
Lưu ý:
– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để update nội dung cập nhật mới nhất(nếu có)
– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại
– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.
Tiếng Việt
English
简体中文 







