Các loại thuế nhập khẩu Thiết bị y tế từ Australia và New Zealand
Khi nhập khẩu Thiết bị y tế từ Australia và New Zealand, một trong những nội dung người nhập khẩu quan tâm hàng đầu là thuế phải nộp khi nhập khẩu Thiết bị y tế từ Australia và New Zealand là bao nhiêu? Tại bài viết này HP Toàn Cầu sẽ liệt kê bảng thuế và cách tính thuế nhập khẩu Thiết bị y tế từ Australia và New Zealand.
Thuế khi nhập khẩu Thiết bị y tế từ Australia và New Zealand
HP Toàn Cầu – Cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, dịch vụ khai báo hải quan và giấy phép xuất/nhập khẩu! – Liên hệ tư vấn: 088.611.5726 hoặc 098.487.0199
Việt Nam và Australia và New Zealand dành đối xử tối huệ quốc về thương mại MFN cho nhau, đồng thời Việt Nam và Australia và New Zealand đều là thành viên của Hiệp định thương mại AANZFTA và RCEP
Khi nhập khẩu Thiết bị y tế từ Australia và New Zealand, nhà nhập khẩu cần nộp các loại thuế sau:
- Thuế giá trị gia tăng – hay còn gọi là VAT
- Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt theo FTA hoặc thuế nhập khẩu ưu đãi
Để biết về thuế VAT và thuế nhập khẩu ưu đãi Thiết bị y tế hiện hành, xem tại bài viết: Thủ tục và thuế nhập khẩu thiết bị y tế
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt đối với Thiết bị y tế từ Australia và New Zealand theo hiệp định AANZFTA
MÃ HS | Mô tả hàng hóa | Thuế suất AANZFTA (%) |
30049059 | – – – Loại khác | 0 |
30049099 | – – – – Loại khác | 0 |
30051010 | – – Đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất | 0 |
30051090 | – – Đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất | 0 |
30059010 | – – Loại khác | 0 |
30059020 | – – Băng (SEN) | 0 |
30059090 | – – Gạc (SEN) | 0 |
30061010 | – – Loại khác | 0 |
30061090 | – – Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu | 0 |
30064010 | – – Loại khác | 0 |
30064020 | – – Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác | 0 |
30065000 | – – Xi măng gắn xương | 0 |
30067000 | – Hộp và bộ dụng cụ sơ cứu | 0 |
30069100 | – Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế | 0 |
33061010 | – – Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả | 0 |
33079050 | – – Bột và bột nhão dùng ngừa bệnh cho răng (SEN) | 0 |
33079050 | – – Dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo (SEN) | 0 |
37011000 | – – Dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo (SEN) | 0 |
37019990 | – Dùng cho chụp X quang | 0 |
38089490 | – – – Loại khác | 0 |
39269039 | – – – Loại khác | 0 |
40141000 | – – – Loại khác | 0 |
48195000 | – Bao tránh thai | 0 |
48239099 | – Bao bì đựng khác, kể cả túi đựng đĩa | 0 |
61151010 | – – – Loại khác | 0 |
62114310 | – – Vớ cho người giãn tĩnh mạch, từ sợi tổng hợp | 0 |
62129011 | – – – Áo phẫu thuật | 0 |
62129091 | – – – Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da(SEN) | 0 |
63079040 | – – – Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da(SEN) | 0 |
84192000 | – – Khẩu trang phẫu thuật | 0 |
84211990 | – Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | 0 |
87131000 | – – – Loại khác | 0 |
90013000 | – Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí | 0 |
90013000 | – Thấu kính áp tròng | 0 |
90029090 | – – Loại khác | 0 |
90049010 | – – Kính thuốc | 0 |
90118000 | – Các loại kính hiển vi khác | 0 |
90132000 | – Thiết bị tạo tia laser, trừ đi-ốt laser | 0 |
90181100 | – – Thiết bị điện tim | 0 |
90181200 | – – Thiết bị siêu âm | 0 |
90181300 | – – Thiết bị chụp cộng hưởng từ | 0 |
90181400 | – – Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy | 0 |
90181900 | – – Loại khác | 0 |
90181900 | – – Loại khác | 0 |
90182000 | – Thiết bị tia cực tím hoặc tia hồng ngoại | 0 |
90183110 | – – – Bơm tiêm dùng một lần | 0 |
90183190 | – – – Loại khác | 0 |
90183200 | – – Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương | 0 |
90183910 | – – – Ống thông | 0 |
90183990 | – – – Loại khác | 0 |
90184100 | – – Khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác | 0 |
90185000 | – Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác | 0 |
90189020 | – – Bộ theo dõi tĩnh mạch | 0 |
90189090 | – – Loại khác | 0 |
90189090 | – – Loại khác | 0 |
90212100 | – – Răng giả | 0 |
90213100 | – – Khớp giả | 0 |
90213900 | – – Loại khác | 0 |
90214000 | – Thiết bị trợ thính, trừ các bộ phận và phụ kiện | 0 |
90215000 | – Thiết bị điều hòa nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim, trừ các bộ phận và phụ kiện | 0 |
90219000 | – Loại khác | 0 |
90221200 | – – Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính | 0 |
90221300 | – – Loại khác, sử dụng trong nha khoa | 0 |
90221400 | – – Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật hoặc thú y | 0 |
90222100 | – – Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y | 0 |
90229090 | – – Loại khác | 0 |
90251100 | – – Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp | 0 |
90251919 | – – – – Loại khác | 0 |
90251920 | – – – Không hoạt động bằng điện | 0 |
94021010 | – – Ghế nha khoa và các bộ phận của chúng | 0 |
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt đối với Thiết bị y tế từ Australia theo hiệp định RCEP
HS | Mô tả hàng hóa | Thuế suất RCEP (%) | |||
2024 | 2025 | 2026 | 2027 | ||
30049099 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
30051010 | – – Đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất | 0 | 0 | 0 | 0 |
30051090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
30059010 | – – Băng (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
30059020 | – – Gạc (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
30059090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
30061010 | – – Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu | 0 | 0 | 0 | 0 |
30061090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
30064010 | – – Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
30064020 | – – Xi măng gắn xương | 0 | 0 | 0 | 0 |
30065000 | – Hộp và bộ dụng cụ sơ cứu | 0 | 0 | 0 | 0 |
30067000 | – Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế | 0 | 0 | 0 | 0 |
30069100 | – – Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả | 3,5 | 3 | 2 | 2,5 |
33061010 | – – Bột và bột nhão dùng ngừa bệnh cho răng (SEN) | 14 | 12 | 10 | 8 |
33079050 | – – Dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo (SEN) | 12 | 12 | 10 | 8 |
37011000 | – Dùng cho chụp X quang | 0 | 0 | 0 | 0 |
37019990 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
38089490 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
38229090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
39269039 | – – – Loại khác | 4,9 | 4,2 | 3,5 | 2,8 |
40141000 | – Bao tránh thai | 0 | 0 | 0 | 0 |
40151210 | – – – Bằng cao su tự nhiên lưu hóa | 0 | 0 | 0 | 0 |
40151290 | – – – Bằng cao su lưu hóa khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
40151910 | – – – Bằng cao su tự nhiên lưu hóa | 0 | 0 | 0 | 0 |
40151990 | – – – Bằng cao su lưu hóa khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
48195000 | – Bao bì đựng khác, kể cả túi đựng đĩa | 20 | 20 | 20 | 20 |
48239099 | – – – Loại khác | 20 | 20 | 20 | 20 |
61151010 | – – Vớ cho người giãn tĩnh mạch, từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 |
62114310 | – – – Áo phẫu thuật | 0 | 0 | 0 | 0 |
62129011 | – – – Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da(SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
62129091 | – – – Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da(SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
63079040 | – – Khẩu trang phẫu thuật | 0 | 0 | 0 | 0 |
84192000 | – Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | 0 | 0 | 0 | 0 |
84211990 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87131000 | – Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí | 0 | 0 | 0 | 0 |
87139000 | – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90013000 | – Thấu kính áp tròng | 0 | 0 | 0 | 0 |
90029090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90049010 | – – Kính thuốc | 0 | 0 | 0 | 0 |
90118000 | – Các loại kính hiển vi khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90132000 | – Thiết bị tạo tia laser, trừ đi-ốt laser | 0 | 0 | 0 | 0 |
90181100 | – – Thiết bị điện tim | 0 | 0 | 0 | 0 |
90181200 | – – Thiết bị siêu âm | 0 | 0 | 0 | 0 |
90181300 | – – Thiết bị chụp cộng hưởng từ | 0 | 0 | 0 | 0 |
90181400 | – – Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy | 0 | 0 | 0 | 0 |
90181900 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90182000 | – Thiết bị tia cực tím hoặc tia hồng ngoại | 0 | 0 | 0 | 0 |
90183110 | – – – Bơm tiêm dùng một lần | 0 | 0 | 0 | 0 |
90183190 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90183200 | – – Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương | 0 | 0 | 0 | 0 |
90183910 | – – – Ống thông | 0 | 0 | 0 | 0 |
90183990 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90184100 | – – Khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90185000 | – Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90189020 | – – Bộ theo dõi tĩnh mạch | 0 | 0 | 0 | 0 |
90189031 | – – – Dụng cụ và thiết bị phẫu thuật điện tử hoặc y học điện tử | 0 | 0 | 0 | 0 |
90189090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90211010 | – – Bằng sắt hoặc thép | 0 | 0 | 0 | 0 |
90211090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90212100 | – – Răng giả | 0 | 0 | 0 | 0 |
90212910 | – – – Bằng sắt hoặc thép | 0 | 0 | 0 | 0 |
90212920 | – – – Bằng titan | 0 | 0 | 0 | 0 |
90212990 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90213100 | – – Khớp giả | 0 | 0 | 0 | 0 |
90213900 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90214000 | – Thiết bị trợ thính, trừ các bộ phận và phụ kiện | 0 | 0 | 0 | 0 |
90215000 | – Thiết bị điều hòa nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim, trừ các bộ phận và phụ kiện | 0 | 0 | 0 | 0 |
90219000 | – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90221200 | – – Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính | 0 | 0 | 0 | 0 |
90221300 | – – Loại khác, sử dụng trong nha khoa | 0 | 0 | 0 | 0 |
90221400 | – – Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật hoặc thú y | 0 | 0 | 0 | 0 |
90222100 | – – Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y | 0 | 0 | 0 | 0 |
90229090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90251919 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90251920 | – – – Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 |
90278990 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
94021010 | – – Ghế nha khoa và các bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 |
94021010 | – – Ghế nha khoa và các bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 |
94029011 | – – – Ghế vệ sinh dành cho người bệnh (Commodes) (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
94029012 | – – – Bàn mổ, hoạt động bằng điện (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
94029013 | – – – Bàn mổ, không hoạt động bằng điện (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
94029014 | – – – Bàn khám (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
94029015 | – – – Giường bệnh (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
94029019 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
94051110 | – – – Đèn cho phòng mổ | 0 | 0 | 0 | 0 |
94051910 | – – – Đèn cho phòng mổ | 0 | 0 | 0 | 0 |
94052110 | – – – Đèn cho phòng mổ | 0 | 0 | 0 | 0 |
94052910 | – – – Đèn cho phòng mổ | 0 | 0 | 0 | 0 |
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt đối với Thiết bị y tế từ Newzealand theo hiệp định RCEP
HS | Mô tả hàng hóa | Thuế suất RCEP (%) | |||
2024 | 2025 | 2026 | 2027 | ||
30049099 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
30051010 | – – Đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất | 0 | 0 | 0 | 0 |
30051090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
30059010 | – – Băng (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
30059020 | – – Gạc (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
30059090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
30061010 | – – Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu | 0 | 0 | 0 | 0 |
30061090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
30064010 | – – Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
30064020 | – – Xi măng gắn xương | 0 | 0 | 0 | 0 |
30065000 | – Hộp và bộ dụng cụ sơ cứu | 0 | 0 | 0 | 0 |
30067000 | – Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế | 0 | 0 | 0 | 0 |
30069100 | – – Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả | 3,5 | 3 | 2,5 | 2 |
33061010 | – – Bột và bột nhão dùng ngừa bệnh cho răng (SEN) | 14 | 12 | 10 | 8 |
33079050 | – – Dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo (SEN) | 4,2 | 3,6 | 3 | 2,4 |
37011000 | – Dùng cho chụp X quang | 0 | 0 | 0 | 0 |
37019990 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
38089490 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
38229090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
39269039 | – – – Loại khác | 4,9 | 4,2 | 3,5 | 2,8 |
40141000 | – Bao tránh thai | 0 | 0 | 0 | 0 |
40151210 | – – – Bằng cao su tự nhiên lưu hóa | 0 | 0 | 0 | 0 |
40151290 | – – – Bằng cao su lưu hóa khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
40151910 | – – – Bằng cao su tự nhiên lưu hóa | 0 | 0 | 0 | 0 |
40151990 | – – – Bằng cao su lưu hóa khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
48195000 | – Bao bì đựng khác, kể cả túi đựng đĩa | 20 | 20 | 20 | 20 |
48239099 | – – – Loại khác | 20 | 20 | 20 | 20 |
61151010 | – – Vớ cho người giãn tĩnh mạch, từ sợi tổng hợp | 0 | 0 | 0 | 0 |
62114310 | – – – Áo phẫu thuật | 0 | 0 | 0 | 0 |
62129011 | – – – Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da(SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
62129091 | – – – Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da(SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
63079040 | – – Khẩu trang phẫu thuật | 0 | 0 | 0 | 0 |
84192000 | – Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | 0 | 0 | 0 | 0 |
84211990 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87131000 | – Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí | 0 | 0 | 0 | 0 |
87139000 | – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90013000 | – Thấu kính áp tròng | 0 | 0 | 0 | 0 |
90029090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90049010 | – – Kính thuốc | 0 | 0 | 0 | 0 |
90118000 | – Các loại kính hiển vi khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90132000 | – Thiết bị tạo tia laser, trừ đi-ốt laser | 0 | 0 | 0 | 0 |
90181100 | – – Thiết bị điện tim | 0 | 0 | 0 | 0 |
90181200 | – – Thiết bị siêu âm | 0 | 0 | 0 | 0 |
90181300 | – – Thiết bị chụp cộng hưởng từ | 0 | 0 | 0 | 0 |
90181400 | – – Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy | 0 | 0 | 0 | 0 |
90181900 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90182000 | – Thiết bị tia cực tím hoặc tia hồng ngoại | 0 | 0 | 0 | 0 |
90183110 | – – – Bơm tiêm dùng một lần | 0 | 0 | 0 | 0 |
90183190 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90183200 | – – Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương | 0 | 0 | 0 | 0 |
90183910 | – – – Ống thông | 0 | 0 | 0 | 0 |
90183990 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90184100 | – – Khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90185000 | – Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90189020 | – – Bộ theo dõi tĩnh mạch | 0 | 0 | 0 | 0 |
90189031 | – – – Dụng cụ và thiết bị phẫu thuật điện tử hoặc y học điện tử | 0 | 0 | 0 | 0 |
90189090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90211010 | – – Bằng sắt hoặc thép | 0 | 0 | 0 | 0 |
90211090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90212100 | – – Răng giả | 0 | 0 | 0 | 0 |
90212910 | – – – Bằng sắt hoặc thép | 0 | 0 | 0 | 0 |
90212920 | – – – Bằng titan | 0 | 0 | 0 | 0 |
90212990 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90213100 | – – Khớp giả | 0 | 0 | 0 | 0 |
90213900 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90214000 | – Thiết bị trợ thính, trừ các bộ phận và phụ kiện | 0 | 0 | 0 | 0 |
90215000 | – Thiết bị điều hòa nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim, trừ các bộ phận và phụ kiện | 0 | 0 | 0 | 0 |
90219000 | – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90221200 | – – Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính | 0 | 0 | 0 | 0 |
90221300 | – – Loại khác, sử dụng trong nha khoa | 0 | 0 | 0 | 0 |
90221400 | – – Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật hoặc thú y | 0 | 0 | 0 | 0 |
90222100 | – – Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y | 0 | 0 | 0 | 0 |
90229090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90251919 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90251920 | – – – Không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 |
90278990 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
94021010 | – – Ghế nha khoa và các bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 |
94021010 | – – Ghế nha khoa và các bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 |
94029011 | – – – Ghế vệ sinh dành cho người bệnh (Commodes) (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
94029012 | – – – Bàn mổ, hoạt động bằng điện (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
94029013 | – – – Bàn mổ, không hoạt động bằng điện (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
94029014 | – – – Bàn khám (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
94029015 | – – – Giường bệnh (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
94029019 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
94051110 | – – – Đèn cho phòng mổ | 0 | 0 | 0 | 0 |
94051910 | – – – Đèn cho phòng mổ | 0 | 0 | 0 | 0 |
94052110 | – – – Đèn cho phòng mổ | 0 | 0 | 0 | 0 |
94052910 | – – – Đèn cho phòng mổ | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lưu ý:
Thiết bị y tế nhập khẩu từ Australia và New Zealand về Việt Nam
+ Nếu đáp ứng điều kiện của hiệp định thương mại tự do, người nhập khẩu có thể lựa chọn áp dụng thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt hoặc thuế nhập khẩu ưu đãi
+ Nếu không đáp ứng điều kiện theo hiệp định, thì áp dụng Thuế nhập khẩu ưu đãi.
Chọn Logistics HP Toàn Cầu làm đơn vị vận chuyển nhập khẩu Thiết bị y tế từ Australia và New Zealand của bạn?
HP Toàn Cầu là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực giao nhận quốc tế tại Việt Nam.
Với mặt hàng Thiết bị y tế, chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ trọn gói cả vận chuyển, dịch vụ hải quan và phân loại trang thiết bị y tế,…
Có thể bạn quan tâm
Hãy liên lạc ngay với HP Toàn Cầu nếu bạn muốn được tư vấn về thuế nhập khẩu, thời gian, thủ tục nhập khẩu Thiết bị y tế hay để nhận báo giá, dự toán thời gian vận chuyển
Công ty TNHH HP Toàn Cầu
Nhà cung cấp Dịch vụ Vận chuyển quốc tế, Dịch vụ hải quan và Giấy phép Xuất nhập khẩu
Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội
Website : hptoancau.com
Email: info@hptoancau.com
Điện thoại: 024 3 73008608/ Hotline:0886115726 – 0984870199
hoặc yêu cầu báo giá theo link
Lưu ý:
– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để update nội dung cập nhật mới nhất(nếu có)
– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại
– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.