HP Toàn Cầu Logistics - Cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, dịch vụ hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu!
  • LANGUAGES
    • Tiếng Việt Tiếng Việt
    • English English
    • 简体中文 简体中文

Dịch vụ vận chuyển quốc tế - Dịch vụ hải quan

  • Trang chủ
  • Dịch vụ
    • Giới thiệu
    • Dịch vụ vận chuyển
    • Dịch vụ hải quan
    • Dịch vụ logistics
    • Dịch vụ công bố & giấy phép
    • Quy trình
  • XNK hàng hóa
    • Thủ tục nhập khẩu các mặt hàng thông dụng
    • Thủ tục xuất khẩu các mặt hàng thông dụng
    • Các loại thuế khi xuất nhập khẩu hàng hóa
    • Quản lý nhà nước đối với hàng hóa xuất nhập khẩu
  • Giao vận
    • Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ
    • Hiệp định Thương mại Tự do
    • Vận tải và giao vận trong thương mại quốc tế
  • Tin tức
    • Tin tức
    • Tuyển dụng
  • Công cụ
    • Báo giá dịch vụ vận chuyển quốc tế
    • Đăng ký email nhận thông tin
    • Tra cứu mã HS code nhanh
  • Liên hệ
Hotline08 8611 5726
  • Home
  • Thông tin hay dùng trong ngành logistics
  • Tổng Quan Quan Hệ Thương Mại Việt Nam – Các Nước Trên Thế Giới

Tổng Quan Quan Hệ Thương Mại Việt Nam – Các Nước Trên Thế Giới

by hptoancau / Thứ Sáu, 05 Tháng Tám 2022 / Published in Thông tin hay dùng trong ngành logistics

Tổng quan quan hệ thương mại Việt Nam – Các nước trên thế giới

Tại bài viết này, HP Toàn Cầu tổng quan quan hệ thương mại giữa Việt Nam – Các nước trên thế giới

Lưu ý khi sử dụng bảng:

+ MFN (Most favoured nation): Về mặt thương mại, các nước có MFN với Việt Nam là các nước có quan hệ đối xử tối huệ quốc trong quan hệ với Việt Nam, vì vậy, khi nhập khẩu, áp dụng thuế nhập khẩu ưu đãi

Danh sách các nước MFN trong bảng được cập nhật theo công văn số 8678/TCHQ-TXNK ngày 09/09/2016 và công văn số 6062/TCHQ-TXNK ngày 15/09/2020 của Tổng cục Hải quan

+ Về các văn bản pháp lý và các nội dung liên quan các FTA: Xem tại bài viết: Danh sách các FTA Việt Nam tham gia

TT Mã nước Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt MFN V-FTA ATIGA ACFTA AHKFTA AKFTA AJCEP AIFTA AANZFTA RCEP CPTPP
Bài viết quan hệ thương mại
1 VN Viet Nam Việt Nam
2 TH Thailand Vương quốc Thái Lan/ THÁI LAN MFN ATIGA ACFTA AHKFTA AKFTA AJCEP AIFTA AANZFTA RCEP
3 MY Malaysia Malaysia/ MALAIXIA MFN ATIGA ACFTA AHKFTA AKFTA AJCEP AIFTA AANZFTA RCEP CPTPP TẠI ĐÂY
4 ID Indonesia Cộng hòa Indonesia/ INĐÔNÊXIA MFN ATIGA ACFTA AHKFTA AKFTA AJCEP AIFTA AANZFTA RCEP
5 SG Singapore Cộng hòa Singapore/ SINGAPO MFN ATIGA ACFTA AHKFTA AKFTA AJCEP AIFTA AANZFTA RCEP CPTPP TẠI ĐÂY
6 KH Cambodia Vương quốc Campuchia/ CAMPUCHIA MFN ATIGA ACFTA AHKFTA AKFTA AJCEP AIFTA AANZFTA RCEP
7 PH Philippines Cộng hòa Philippines/ PHILIPPIN MFN ATIGA ACFTA AHKFTA AKFTA AJCEP AIFTA AANZFTA RCEP
8 LA Laos Laos/ LÀO MFN ATIGA ACFTA AHKFTA AKFTA AJCEP AIFTA AANZFTA RCEP
9 MM Myanmar (Burma) Liên bang Myanma/ MIANMA MFN ATIGA ACFTA AHKFTA AKFTA AJCEP AIFTA AANZFTA RCEP
10 BN Brunei Darussalam Darussalam Brunei/ BRUNÂY MFN ATIGA ACFTA AHKFTA AKFTA AJCEP AIFTA AANZFTA RCEP CPTPP
11 CN China Cộng hòa nhân dân Trung Hoa/ TRUNG QUỐC MFN ACFTA RCEP
12 HK HongKong Đặc khu kinh tế Hồng Kông/ HỒNG KÔNG MFN AHKFTA
13 KR Korea (Republic) Đại Hàn Dân Quốc/ HÀN QUỐC MFN VKFTA AKFTA RCEP
14 JP Japan Nhật Bản/ NHẬT BẢN MFN VJEPA AJCEP RCEP CPTPP TẠI ĐÂY
15 IN India Cộng hòa Ấn Độ/ ẤN ĐỘ MFN AIFTA TẠI ĐÂY
16 AU Australia Liên bang Australia/ ÔXTRÂYLIA MFN AANZFTA RCEP CPTPP TẠI ĐÂY
17 NZ New Zealand New Zealand/ NIUZILÂN MFN AANZFTA RCEP CPTPP
18 CA Canada Cộng hòa Canada/ CANAĐA MFN CPTPP
19 MX Mexico Mexico/ MÊ HI CÔ MFN CPTPP TẠI ĐÂY
20 CL Chile Cộng hòa Chile/ CHI LÊ MFN VCFTA CPTPP
21 PE Peru Cộng hòa Peru/ PÊRU MFN CPTPP
22 DE Germany Cộng hòa liên bang Đức/ ĐỨC MFN EVFTA TẠI ĐÂY
23 NL Netherlands Hà Lan/ HÀ LAN MFN EVFTA TẠI ĐÂY
24 FR France Cộng hòa Pháp/ PHÁP MFN EVFTA
25 IT Italy Cộng hòa Italia/ ITALIA MFN EVFTA TẠI ĐÂY
26 AT Austria Cộng hòa Áo/ ÁO MFN EVFTA
27 BE Belgium Vương quốc Bỉ/ BỈ MFN EVFTA
28 ES Spain Vương quốc Tây Ban Nha/ TÂY BAN NHA MFN EVFTA
29 PL Poland Cộng hòa Ba Lan/ BA LAN MFN EVFTA
30 SE Sweden Vương quốc Thụy Điển/ THỤY ĐIỂN MFN EVFTA
31 SK Slovakia (Slovak Rep.) Cộng hòa Slovakia/ XLÔVAKIA MFN EVFTA
32 HU Hungary Cộng hòa Hungary/ HUNGARI MFN EVFTA
33 CZ Czech Republic Cộng hòa Séc/ SÉC MFN EVFTA
34 PT Portugal Cộng hòa Bồ Đào Nha/ BỒ ĐÀO NHA MFN EVFTA
35 DK Denmark Vương quốc Đan Mạch/ ĐAN MẠCH MFN EVFTA
36 SI Slovenia Cộng hòa Slovenia/ XLÔVENHIA MFN EVFTA
37 GR Greece Cộng hòa Hy Lạp/ HY LẠP MFN EVFTA
38 RO Romania Cộng hòa Rumani/ RUMANI MFN EVFTA
39 LV Latvia Cộng hòa Latvia/ LATVIA MFN EVFTA
40 FI Finland Cộng hòa Phần Lan/ Phần Lan MFN EVFTA
41 LT Lithuania (Litva) Cộng hòa Litva/ LÍTVA MFN EVFTA
42 BG Bulgaria Cộng hòa Bungary/ BUNGARI MFN EVFTA
43 LU Luxembourg Đại công quốc Lúc xăm bua/ LÚCXĂMBUA MFN EVFTA
44 CY Cyprus Cộng hòa Síp/ SÍP MFN EVFTA
45 HR Croatia (Hrvatska) Cộng hòa Croatia/ CRÔATIA MFN EVFTA
46 EE Estonia Cộng hòa Estonia/ EXTÔNIA MFN EVFTA
47 MT Malta Cộng hòa Manta/ MANTA MFN EVFTA
48 SM San Marino CH San Marino MFN EVFTA
49 AD Andorra Công quốc Andorra MFN EVFTA
50 GB United Kingdom Anh Quốc MFN UKVFTA TẠI ĐÂY
51 IE Ireland Cộng hòa Ailen/ AILEN MFN UKVFTA
52 CU Cuba Cộng hòa Cuba/ MFN
VNCBFTA
53 RU Russian Federation Russian Federation/ NGA MFN
VN-EAEU FTA
54 BY Belarus Cộng hòa Belarus/ BÊLARUT MFN
VN-EAEU FTA
55 KZ Kazakhstan Kazakhstan/ CADẮCXTAN MFN
VN-EAEU FTA
56 AM Armenia Cộng hòa Armenia/ MFN
VN-EAEU FTA
57 KG Kyrgyzstan Cộng hòa Kyrgyzstan/ MFN
VN-EAEU FTA
58 AE United Arab Emirates Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất/ ARẬP THỐNG NHẤT MFN
59 AF Afganistan Afghanistan/ MFN
60 AG Antigua and Barbuda Antigua và Barbuda/ MFN
61 AI Anguilla
62 AL Albania Cộng hòa Albania/ MFN
63 AO Angola Cộng hòa nhân dân Angola/ MFN
64 AR Argentina Cộng hòa Argentina/ ÁCHENTINA MFN
65 AS American Samoa
66 AW Aruba
67 AZ Azerbaijan
68 BA Bosnia and Herzegowina
69 BB Barbados Barbados/ MFN
70 BD Bangladesh Cộng hòa nhân dân Bangladesh/ BĂNGLAĐÉT MFN
71 BF Burkina Faso Burkina Faso/ MFN
72 BH Bahrain Vương quốc Bahrain/ MFN
73 BI Burundi Cộng hòa Burundi/ MFN
74 BJ Benin Bénin/ MFN
75 BM Bermuda
76 BO Bolivia Cộng hòa Bolivia/ MFN
77 BR Brazil Cộng hòa liên bang Brasil/ BRAXIN MFN TẠI ĐÂY
78 BS Bahamas
79 BT Bhutan
80 BW Botswana Cộng hòa Botswana/ MFN
81 BZ Belize Belize/ MFN
82 CC Cocos (Keeling) Islands
83 CD Congo (Democratic Rep.) Cộng hòa Dân chủ Congo/ MFN
84 CF Central African Republic Cộng hòa Trung Phi/ MFN
85 CG Congo Cộng hòa Congo/ CỘNG HÒA CÔNG GÔ MFN
86 CH Switzerland Liên bang Thụy Sĩ/ THỤY SỸ MFN
87 CI Cote DIvoire (Ivory Coast) Cộng hòa Bờ Biển Ngà/ BỜ BIỂN NGÀ MFN
88 CK Cook Islands
89 CM Cameroon Cộng hòa Cameroon/ CAMƠRUN MFN
90 CO Colombia Cộng hòa Colombia/ CÔLÔMBIA MFN
91 CR Costa Rica Cộng hòa Costa Rica/ MFN
92 CV Cape Verde Islands Cabo Verde/ MFN
93 CX Christmas Islands
94 DJ Djibouti Cộng hòa Djibouti/ MFN
95 DM Dominica Dominica (đảo quốc)/ MFN
96 DO Dominican Republic Cộng hòa Dominicana/ MFN
97 DZ Algeria Cộng hòa Angiêri/ ANGIÊRI MFN
98 EC Ecuador Cộng hòa Ecuador/ MFN
99 EG Egypt Cộng hòa Ả rập Ai Cập/ AI CẬP MFN
100 EH Western Sahara
101 ER Eritrea
102 ET Ethiopia
103 FJ Fiji Cộng hòa các đảo Fiji/ MFN
104 FK Falkland Islands (Malvinas)
105 FM Micronesia (Federated State)
106 FO Faroe Islands Faroe Islands/ MFN
107 GA Gabon Cộng hòa Gabon/ MFN
108 GD Grenada Grenada/ MFN
109 GE Georgia Gruzia/ MFN
110 GF French Guiana
111 GH Ghana Cộng hòa Ghana/ GANA MFN
112 GI Gibraltar
113 GL Greenland
114 GM Gambia Cộng hòa Gambia/ MFN
115 GN Guinea Cộng hòa Guiné/ MFN
116 GP Guadeloupe
117 GQ Equatorial Guinea
118 GS South Georgia & the South Sandwich Islan
119 GT Guatemala Cộng hòa Guatemala/ MFN
120 GU Guam
121 GW Guinea-Bissau Cộng hòa Guinée/ MFN
122 GY Guyana Cộng hòa Guyana/ MFN
123 HN Honduras Cộng hòa Honduras/ MFN
124 HT Haiti Cộng hòa Haiti/ MFN
125 IL Israel Israel/ ISRAEN MFN
126 IO British Indian Ocean Territory
127 IQ Iraq Cộng hòa I rắc/ IRẮC MFN
128 IR Iran (Islamic Rep.) Cộng hòa Hồi giáo I ran/ MFN
129 IS Iceland Cộng hòa Iceland/ MFN
130 JM Jamaica Jamaica/ MFN
131 JO Jordan Vương quốc Jordan/ MFN
132 KE Kenya Cộng hòa Kenya/ MFN
133 KI Kiribati
134 KM Comoros
135 KN Saint Kitts & Nevis Liên bang Saint Kitts và Nevis/ MFN
136 KP Korea (Democratic Peoples Rep.) Cộng hòa dân chủ nhân dân Triều Tiên/ MFN
137 KW Kuwait Kuwait/ CÔOÉT MFN
138 KY Cayman Islands
139 LB Lebanon Cộng hòa Li băng/ MFN
140 LC Saint Lucia Saint Lucia/ MFN
141 LI Liechtenstein Công quốc Liechtenstein/ MFN
142 LK Sri Lanka Cộng hòa dân chủ xã hội chủ nghĩa Sri Lanka/ SRILANCA MFN
143 LR Liberia Liberia/ MFN
144 LS Lesotho Vương quốc Lesotho/ MFN
145 LY Libyan Arab Jamahiriya
146 MA Morocco Vương quốc Maroc/ MFN
147 MC Monaco
148 MD Moldova (Rep.) Cộng hòa Moldova/ MFN
149 ME Montenegro Montenegro/ MFN
150 MG Madagascar Cộng hòa Madagascar/ MFN
151 MH Marshall Islands
152 MK Macedonia Cộng hòa Macedonia/ MFN
153 ML Mali Cộng hòa Mali/ MFN
154 MN Mongolia Cộng hòa nhân dân Mông Cổ/ MFN
155 MO Macau Đặc khu hành chính Macau/ MFN
156 MP Northern Mariana Islands
157 MQ Martinique
158 MR Mauritania Cộng hòa Hồi giáo Mauritania/ MFN
159 MS Montserrat
160 MU Mauritius Cộng hòa Mauritius/ MFN
161 MV Maldives Cộng hòa Maldives/ MFN
162 MW Malawi Cộng hòa Malawi/ MFN
163 MZ Mozambique Cộng hòa Mozambique/ MÔDĂMBÍC MFN
164 NA Namibia Cộng hòa Namibia/ MFN
165 NC New Caledonia
166 NE Niger Cộng hòa Niger/ MFN
167 NF Norfolk Island
168 NG Nigeria Cộng hòa liên bang Nigeria/ NIGIÊRIA MFN
169 NI Nicaragua Cộng hòa Nicaragua/ MFN
170 NO Norway Vương quốc Na Uy/ NAUY MFN
171 NP Nepal Nepal/ MFN
172 NR Nauru
173 NU Niue
174 OM Oman Vương quốc Oman/ MFN
175 PA Panama Cộng hòa Panama/ PANAMA MFN
176 PF French Polinesia
177 PG Papua New Guinea Papua New Guinea/ MFN
178 PK Pakistan Cộng hòa Hồi giáo Pakistan/ PAKIXTAN MFN
179 PM Saint Pierre & Miquelon
180 PN Pitcairn
181 PR Puerto Rico
182 PS Palestine Palestin/ MFN
183 PW Palau
184 PY Paraguay Cộng hòa Paraguay/ MFN
185 QA Qatar Qatar/ QUATA MFN
186 RE Reunion
187 RS Serbia
188 RW Rwanda Cộng hòa Rwanda/ MFN
189 SA Saudi Arabia Vương quốc Ả Rập Saudi/ ARẬP XÊÚT MFN
190 SB Solomon Islands Quần đảo Solomon/ MFN
191 SC Seychelles Seychelles/ MFN
192 SD Sudan
193 SH Saint Helena
194 SJ Svalbard & Jan Mayen Islands
195 SL Sierra Leone Cộng hòa Sierra Leone/ MFN
196 SN Senegal Cộng hòa Sénégal/ XÊNÊGAN MFN
197 SO Somalia
198 SR Suriname Cộng hòa Suriname/ MFN
199 SS Sudan
200 ST Sao Tome & Principe
201 SV El Salvador Cộng hòa El Salvador/ MFN
202 SY Syrian Arab (Rep.) Cộng hòa Ả rập Xyri/ MFN
203 SZ Swaziland Vương quốc Swaziland/ MFN
204 TC Turks & Caicos Islands
205 TD Chad Cộng hòa Tchad/ MFN
206 TG Togo Cộng hòa Togo/ TÔGÔ MFN
207 TJ Tajikistan Tajikistan/ MFN
208 TK Tokelau
209 TL East Timor
210 TM Turkmenistan
211 TN Tunisia Cộng hòa Tunisia/ TUYNIDI MFN
212 TO Tonga Tonga/ MFN
213 TR Turkey Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ/ THỔ NHĨ KỲ MFN
214 TT Trinidad & Tobago Cộng hòa Trinidad và Tobago/ MFN
215 TV Tuvalu
216 TW Taiwan Trung Hoa Đài Bắc/ ĐÀI LOAN MFN TẠI ĐÂY
217 TZ Tanzania (United Rep.) Cộng hòa thống nhất Tanzania/ TANZANIA MFN
218 UA Ukraine Ukraine/ UCRAINA MFN
219 UG Uganda Cộng hòa Uganda/ MFN
220 UM United States Minor Outlying Islands
221 US United States of America Hợp chủng quốc Hoa Kỳ/ HOA KỲ MFN TẠI ĐÂY
222 UY UruGuay Cộng hòa Uruguay/ MFN
223 UZ Uzbekistan Cộng hòa Uzbêkistan/ MFN
224 VA Vatican City
225 VC Saint Vincent & Grenadines Saint Vincent và Grenadines/ MFN
226 VE Venezuela Cộng hòa Venezuela/ MFN
227 VG British Virgin Islands
228 VI Virgin Islands (U.S.)
229 VU Vanuatu Vanuatu/ MFN
230 WF Wallis & Futuna Islands
231 WS Samoa Samoa/ MFN
232 YE Yemen Yemen/ MFN
233 YT Mayotte
234 ZA South Africa Cộng hòa Nam Phi/ NAM PHI MFN
235 ZM Zambia Cộng hòa Zambia/ MFN
236 ZW Zimbabwe Cộng hòa Zimbabwe/ MFN

Công ty TNHH HP Toàn Cầu

Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, thủ tục hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu

Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội

Hotline: 08 8611 5726 hoặc Điện thoại: 024 73008608

Email: info@hptoancau.com

Lưu ý:

– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để update nội dung cập nhật mới nhất(nếu có)

– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại

– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.

What you can read next

Danh sách các nước Việt Nam đã ký hiệp định thương mại tự do
Danh sách các nước có FTA với Việt Nam
Danh sách các FTA Việt Nam tham gia
Danh sách các FTA Việt Nam tham gia

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Search

BÀI GẦN ĐÂY

  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Giày dép Từ Việt Nam Sang Trung Quốc

    Vận chuyển xuất khẩu Giày dép từ Việt Nam sang ...
  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Giày dép Từ Việt Nam Sang Mỹ

    Vận chuyển xuất khẩu Giày dép từ Việt Nam sang ...
  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Giày dép Từ Việt Nam Sang Anh

    Vận chuyển xuất khẩu Giày dép từ Việt Nam sang ...
  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Giày dép Từ Việt Nam Sang Úc

    Vận chuyển xuất khẩu Giày dép từ Việt Nam sang ...
  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Mây, tre, cói Từ Việt Nam Sang Úc

    Vận chuyển xuất khẩu Mây, tre, cói từ Việt Nam ...
  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Mây, tre, cói Từ Việt Nam Sang Nhật Bản

    Vận chuyển xuất khẩu Mây, tre, cói từ Việt Nam ...

Về chúng tôi

Công Ty TNHH
HP Toàn Cầu

Đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế và thủ tục thông quan!

DMCA.com Protection Status

Liên kết

  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Chính sách đổi trả
  • Thông tin về web
  • Vận chuyển và giao nhận
  • Đăng ký kinh doanh

Liên hệ

  • Địa chỉ : Số 13, LK3, NO03, Dọc bún 1, Khu đô thị Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội
  • Hotline: 088 611 5726
  • E-mail: info@hptoancau.com
  • Website: hpgloballtd.com / hptoancau.com
  • MST: 0106718785

Nhận tư vấn miên phí

*
*
  • © 2021. All rights reserved. Designed by INNOCOM
  • 08.8611.57.26
  • hptoancau.com
TOP
(+84) 886115726
x
x