HP Toàn Cầu Logistics - Cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, dịch vụ hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu!
  • LANGUAGES
    • Tiếng Việt Tiếng Việt
    • English English
    • 简体中文 简体中文

Dịch vụ vận chuyển quốc tế - Dịch vụ hải quan

  • Trang chủ
  • Dịch vụ
    • Giới thiệu
    • Dịch vụ vận chuyển
    • Dịch vụ hải quan
    • Dịch vụ logistics
    • Dịch vụ công bố & giấy phép
    • Quy trình
  • XNK hàng hóa
    • Thủ tục nhập khẩu các mặt hàng thông dụng
    • Thủ tục xuất khẩu các mặt hàng thông dụng
    • Các loại thuế khi xuất nhập khẩu hàng hóa
    • Quản lý nhà nước đối với hàng hóa xuất nhập khẩu
  • Giao vận
    • Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ
    • Hiệp định Thương mại Tự do
    • Vận tải và giao vận trong thương mại quốc tế
  • Tin tức
    • Tin tức
    • Tuyển dụng
  • Công cụ
    • Báo giá dịch vụ vận chuyển quốc tế
    • Đăng ký email nhận thông tin
    • Tra cứu mã HS code nhanh
  • Liên hệ
Hotline08 8611 5726
  • Home
  • Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ
  • VN - Châu Mỹ
  • Việt Nam - Mỹ
  • Vận Chuyển Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Mỹ

Vận Chuyển Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Mỹ

by doc@hptoancau.com / Thứ Hai, 30 Tháng Một 2023 / Published in Việt Nam - Mỹ

Contents

  • VẬN CHUYỂN XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TUYẾN VIỆT NAM – MỸ
    • Kim ngạch thương mại Việt Nam – Mỹ theo năm
    • Kim ngạch xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ theo mặt hàng
    • Kim ngạch nhập khẩu từ Mỹ về Việt Nam theo mặt hàng
    • Các cảng hàng hóa quốc tế chính của Việt Nam và Mỹ 
      • Các cảng biển quốc tế chính của Việt Nam và Mỹ:
      • Các sân bay quốc tế chính của Việt Nam và Mỹ:
    • Chọn HP Toàn Cầu làm đơn vị logistics nhập khẩu hàng hóa Mỹ – Việt Nam của bạn? 

VẬN CHUYỂN XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TUYẾN VIỆT NAM – MỸ

Mỹ là một trong những đối tác thương mại quan trọng hàng đầu của Việt Nam, tại bài viết này, HP Toàn Cầu tổng quan một số nội dung chính liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ về Việt Nam và xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ.

Kim ngạch thương mại Việt Nam – Mỹ theo năm

Kim ngạch Xuất Nhập Khẩu Việt Nam – Mỹ

Giai đoạn 2014 – 2022

Đơn vị: Triệu USD

2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022
Kim ngạch xuất khẩu 28.644,29 33.465,08 38.449,68 41.591,54 47.529,73 61.332,43 77.077,33 96.269,55 109.388,89
Kim ngạch nhập khẩu 6.296,84 7.792,65 8.701,60 9.348,97 12.747,33 14.433,66 13.711,42 15.277,45 14.470,56
Tổng kim ngạch Xuất nhập khẩu 34.941,13 41.257,73 47.151,28 50.940,51 60.277,06 75.766,08 90.788,76 111.546,99 123.859,45
Cán cân thương mại 22.347,45 25.672,43 29.748,08 32.242,58 34.782,40 46.898,77 63.365,91 80.992,10 94.918,33

 

 

Nguồn: Tổng hợp số liệu từ số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan

Kim ngạch xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ theo mặt hàng

Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ những mặt hàng nào?

Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ:

Mặt hàng
ĐVT
Tháng 12 năm 2022 Năm 2022
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Tổng cộng 8.151.412.355 109.388.889.071
Hàng thủy sản USD 99.470.594 2.132.439.204
Hàng rau quả USD 15.572.773 247.768.913
Hạt điều Tấn 1.256,00 73.433.542 143.649,00 842.714.577
Cà phê Tấn 19.766,00 43.370.456 129.347,00 305.413.922
Chè Tấn 212,00 264.159 588,00 8.381.853
Hạt tiêu Tấn 5.872,00 26.769.511 57.809,00 282.202.399
Gạo Tấn 1.636,00 1.228.570 24.544,00 18.551.100
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 12.313.463 159.779.342
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 12.025.214 136.143.737
Hóa chất USD 6.176.816 71.540.628
Sản phẩm hóa chất USD 4.746.030 63.749.758
Sản phẩm từ chất dẻo USD 191.632.773 2.197.179.265
Cao su Tấn 3.376,00 4.494.696 32.419,00 52.602.198
Sản phẩm từ cao su USD 26.780.282 359.681.945
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 134.679.765 1.840.107.339
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 21.604.341 318.505.350
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 677.975.556 8.660.058.522
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 34.365.964 453.802.639
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 69,00 10.888.070 108.108,00 185.583.144
Hàng dệt, may USD 1.263.177.367 17.359.654.958
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 19.732.419 282.403.642
Giày dép các loại USD 608.886.810 9.618.300.053
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 12.734.337 166.845.226
Sản phẩm gốm, sứ USD 15.272.849 156.162.299
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 10.189.939 94.732.281
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 60.828.620 683.279.388
Sắt thép các loại Tấn 58.896,00 41.765.066 681.833,00 845.122.265
Sản phẩm từ sắt thép USD 95.316.676 1.180.619.674
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 62.732.643 759.924.351
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.365.241.249 15.940.009.854
Điện thoại các loại và linh kiện USD 525.180.805 11.878.221.499
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 64.038.294 740.045.108
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.631.952.620 20.181.641.990
Dây điện và dây cáp điện USD 62.128.956 776.568.640
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 182.168.142 2.585.838.203
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 220.734.777 2.058.569.072
Hàng hóa khác USD 511.538.211 5.744.744.733

Nguồn: Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan

Kim ngạch nhập khẩu từ Mỹ về Việt Nam theo mặt hàng

Việt Nam nhập khẩu từ Mỹ những mặt hàng nào?

Kim ngạch nhập khẩu  từ Mỹ về Việt Nam:

Mặt hàng chủ yếu
ĐVT
Tháng 12 năm 2022 Năm 2022
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
1.029.679.131 14.470.561.088
Hàng thủy sản USD 5.587.597 76.100.966
Sữa và sản phẩm sữa USD 17.564.871 219.913.152
Hàng rau quả USD 36.083.197 356.303.683
Lúa mì Tấn 5.726 2.471.550 276.928 128.186.718
Đậu tương Tấn 9.769 67.303.501 594.791 408.129.179
Dầu mỡ động thực vật USD 536.921 4.880.444
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 90.707 15.674.314
Chế phẩm thực phẩm khác USD 11.324.317 270.138.492
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 128.685.698 772.875.683
Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 6.135.825 45.172.162
Quặng và khoáng sản khác Tấn 1.637 1.609.911 28.151 32.459.857
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 1.221.337 16.836.936
Hóa chất USD 54.641.173 678.312.793
Sản phẩm hóa chất USD 34.297.388 436.127.729
Dược phẩm USD 46.754.705 376.171.655
Phân bón các loại Tấn 387 691.282 5.974 8.486.794
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 6.277.643 80.816.240
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 1.209.926 11.682.443
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 3.424 66.090.637 328.283 692.786.234
Sản phẩm từ chất dẻo USD 13.811.644 174.095.190
Cao su Tấn 892 2.473.779 8.781 28.951.115
Sản phẩm từ cao su USD 1.360.488 22.411.067
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 20.684.014 352.638.212
Giấy các loại Tấn 547 788.377 11.437 16.790.143
Sản phẩm từ giấy USD 555.571 14.258.437
Bông các loại Tấn 6.322 15.760.194 447.808 1.311.797.633
Vải các loại USD 3.346.290 40.662.595
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 25.924.426 424.148.132
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 4.107.223 46.863.209
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 4.988.420 27.065.565
Phế liệu sắt thép Tấn 30.248 11.134.769 89.143 430.489.659
Sắt thép các loại Tấn 523 2.140.815 5.453 19.190.052
Sản phẩm từ sắt thép USD 8.309.746 74.336.079
Kim loại thường khác Tấn 533 1.616.486 4.864 41.567.442
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 2.677.736 30.744.322
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 188.999.824 3.383.057.730
Điện thoại các loại và linh kiện USD 66.209 1.344.907
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 780.265 28.127.239
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 101.960.562 968.101.259
Dây điện và dây cáp điện USD 2.394.208 28.678.181
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 100 3.091.116 2.462 112.730.223
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 6.885.455 49.857.848
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 19.756.147 494.016.814
Hàng hóa khác USD 96.670.818 1.717.582.561

Nguồn: Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan

Các cảng hàng hóa quốc tế chính của Việt Nam và Mỹ 

Các cảng biển quốc tế chính của Việt Nam và Mỹ:

Cảng biển Mỹ

Cảng biển Mỹ

Cảng biển Việt Nam

Seattle (USA, Mã cảng: USSEA) Hải Phòng
Portland, bang Oregon (USA, Mã cảng: USPDX) Đà Nẵng
Oakland (USA, Mã cảng: USOAK) Hồ Chí Minh (Cát Lái, Cái Mép …)
Los Angeles (USA, Mã cảng: USLAX) Quy Nhơn
Long Beach (USA, Mã cảng: USLGB)
Chicago (USA, Mã cảng: USCHI)
New York (USA, Mã cảng: USNYC)
Norfolk, bang Virginia (USA, Mã cảng: USORF)
Norfolk, bang Nebraska (USA, Mã cảng: USOFK)
Houston (USA, Mã cảng: USHOU)
Miami (USA, Mã cảng: USMIA)
New Orleans (USA, Mã cảng: USMSY)

Ngoài ra, một số cảng biển khác của Mỹ cũng có hàng hóa xuất nhập khẩu với Việt Nam, như:

  • BLOOMFIELD – CT, Mỹ (Mã cảng: USAAC)
  • ALABASTER, Mỹ (Mã cảng: USABA)
  • ALLENTOWN PA, Mỹ (Mã cảng: USABE)
  • WACO TEX, Mỹ (Mã cảng: USACT)
  • GAFFNEY – SC, Mỹ (Mã cảng: USAEE)
  • AUGUSTA GA, Mỹ (Mã cảng: USAGS)
  • ALBANY – NY, Mỹ (Mã cảng: USALB)
  • ANAHEIM CAL, Mỹ (Mã cảng: USANA)
  • ANDERSON – SC, Mỹ (Mã cảng: USAND)
  • APPLE VAL CAL, Mỹ (Mã cảng: USAPV)
  • ARLINGTON – TX, Mỹ (Mã cảng: USARJ)
  • NASHUA – NH, Mỹ (Mã cảng: USASH)
  • ATLANTA – GA, Mỹ (Mã cảng: USATL)
  • AUSTIN TX, Mỹ (Mã cảng: USAUS)
  • WAUSAU WIS, Mỹ (Mã cảng: USAUW)
  • BALTIMORE – MD, Mỹ (Mã cảng: USBAL)
  • BRADENTON – FL, Mỹ (Mã cảng: USBBI)
  • BEDFORD MAS, Mỹ (Mã cảng: USBED)
  • BETHEL ALS, Mỹ (Mã cảng: USBET)
  • BUFORD – GA, Mỹ (Mã cảng: USBFA)
  • SEATTLE WA, Mỹ (Mã cảng: USBFI)
  • BIRMINGHAM – AL, Mỹ (Mã cảng: USBHM)
  • BLOOMINGT ILL, Mỹ (Mã cảng: USBMI)
  • NASHVILLE – TN, Mỹ (Mã cảng: USBNA)
  • BOSTON – MA, Mỹ (Mã cảng: USBOS)
  • BROOKLYN/NEW YORK -N, Mỹ (Mã cảng: USBOY)
  • BROWNSVILLE – TX, Mỹ (Mã cảng: USBRO)
  • BARTLET, Mỹ (Mã cảng: USBSP)
  • BATON ROUGE – LA, Mỹ (Mã cảng: USBTR)
  • BUENA PARK, Mỹ (Mã cảng: USBUN)
  • LOS ANGELES-BURBANKA, Mỹ (Mã cảng: USBUR)
  • BALTIMORE MD, Mỹ (Mã cảng: USBWI)
  • BUCKEYE ARI, Mỹ (Mã cảng: USBXK)
  • COUNCIL BL IA, Mỹ (Mã cảng: USCBF)
  • COLUMBUS MIS, Mỹ (Mã cảng: USCBM)
  • LOS ANGELS CA, Mỹ (Mã cảng: USCCD)
  • CAMDEN – NJ, Mỹ (Mã cảng: USCDE)
  • CERRITOS – CA, Mỹ (Mã cảng: USCEK)
  • CLEVELAND OH, Mỹ (Mã cảng: USCGF)
  • CHICAGO ILL, Mỹ (Mã cảng: USCGX)
  • CASA GRAND AZ, Mỹ (Mã cảng: USCGZ)
  • CHATTANOOGA – TN, Mỹ (Mã cảng: USCHA)
  • CHARLESTON – SC, Mỹ (Mã cảng: USCHS)
  • CLEVELAND – OH, Mỹ (Mã cảng: USCLE)
  • CHARLOTTE – NC, Mỹ (Mã cảng: USCLT)
  • COLUMBUS IND, Mỹ (Mã cảng: USCLU)
  • COLUMBUS – OH, Mỹ (Mã cảng: USCMH)
  • CHINO CAL, Mỹ (Mã cảng: USCNO)
  • WACO TEX, Mỹ (Mã cảng: USCNW)
  • COLLEGE PARK – GA, Mỹ (Mã cảng: USCPG)
  • CRANBURY – NJ, Mỹ (Mã cảng: USCQE)
  • CARSON – CA, Mỹ (Mã cảng: USCRU)
  • CHARLESTON – WV, Mỹ (Mã cảng: USCRW)
  • CARTERET – NJ, Mỹ (Mã cảng: USCSF)
  • COLUMBUS GA, Mỹ (Mã cảng: USCSG)
  • CONOVER – NC, Mỹ (Mã cảng: USCUN)
  • COLUMBUS – NM, Mỹ (Mã cảng: USCUS)
  • CINCINNATI – OH, Mỹ (Mã cảng: USCVG)
  • CONROE TEX, Mỹ (Mã cảng: USCXO)
  • CHEYENNE WYO, Mỹ (Mã cảng: USCYS)
  • COPPELL, TX, Mỹ (Mã cảng: USCZC)
  • DALLAS – TX, Mỹ (Mã cảng: USDAL)
  • DANVILLE VA, Mỹ (Mã cảng: USDAN)
  • DAYTON – OH, Mỹ (Mã cảng: USDAY)
  • DUBUQUE, Mỹ (Mã cảng: USDBQ)
  • DECATUR – IL, Mỹ (Mã cảng: USDEC)
  • DENVER – CO, Mỹ (Mã cảng: USDEN)
  • DETROIT – MI, Mỹ (Mã cảng: USDET)
  • DALLAS-FORT WORTH IN, Mỹ (Mã cảng: USDFW)
  • DAYVILLE – CT, Mỹ (Mã cảng: USDLK)
  • CHICAGO ILL, Mỹ (Mã cảng: USDPA)
  • DURANT OK, Mỹ (Mã cảng: USDUA)
  • DAYTON – NJ, Mỹ (Mã cảng: USDYT)
  • EDISON – NJ, Mỹ (Mã cảng: USEDN)
  • ELKHART – IN, Mỹ (Mã cảng: USEKI)
  • EL PASO – TX, Mỹ (Mã cảng: USELP)
  • EL SEGUNDO – CA, Mỹ (Mã cảng: USELS)
  • EL MONTE CAL, Mỹ (Mã cảng: USEMT)
  • FALL RIVER-NEW BEDFO, Mỹ (Mã cảng: USEWB)
  • NEWARK – NJ, Mỹ (Mã cảng: USEWR)
  • ELIZABETH, NJ, Mỹ (Mã cảng: USEZA)
  • FRESNO – CA, Mỹ (Mã cảng: USFAT)
  • FRENCH CAMP – CA, Mỹ (Mã cảng: USFCP)
  • FINDLAY OH, Mỹ (Mã cảng: USFDY)
  • FRANKFORT KY, Mỹ (Mã cảng: USFFT)
  • FRANKLIN PA, Mỹ (Mã cảng: USFKL)
  • FRONT ROYA VA, Mỹ (Mã cảng: USFRR)
  • SIOUX FALL SD, Mỹ (Mã cảng: USFSD)
  • FORT WORTH – TX, Mỹ (Mã cảng: USFWT)
  • GREENVILL TEN, Mỹ (Mã cảng: USGCY)
  • GLOUCESTER – MA, Mỹ (Mã cảng: USGLO)
  • GOSHEN IND, Mỹ (Mã cảng: USGSH)
  • GROVEPORT – OH, Mỹ (Mã cảng: USGVP)
  • GLENDALE, Mỹ (Mã cảng: USGWV)
  • GOODYEAR ARI, Mỹ (Mã cảng: USGYR)
  • HAGERSTOWN MD, Mỹ (Mã cảng: USHGR)
  • HONOLULU HI, Mỹ (Mã cảng: USHIK)
  • HOLLAND MIC, Mỹ (Mã cảng: USHLM)
  • HOFFMAN ESTATES – IL, Mỹ (Mã cảng: USHME)
  • HONOLULU – HA, Mỹ (Mã cảng: USHNL)
  • BAYTOWN – TX, Mỹ (Mã cảng: USHPY)
  • HIGH POINT – NC, Mỹ (Mã cảng: USHPZ)
  • HUNTSVILL ALA, Mỹ (Mã cảng: USHSV)
  • HUNTSVILL TEX, Mỹ (Mã cảng: USHTV)
  • TERRE HAU IND, Mỹ (Mã cảng: USHUF)
  • HAZLETON PA, Mỹ (Mã cảng: USHZL)
  • DULLES INT APT/WASHI, Mỹ (Mã cảng: USIAD)
  • WICHITA – KS, Mỹ (Mã cảng: USICT)
  • KINGMAN ARI, Mỹ (Mã cảng: USIGM)
  • JACKSONVI ILL, Mỹ (Mã cảng: USIJX)
  • WILMINGTON – NC, Mỹ (Mã cảng: USILM)
  • INDIANAPOLIS – IN, Mỹ (Mã cảng: USIND)
  • SALEM/WINSTON – NC, Mỹ (Mã cảng: USINT)
  • SMITHTON – PA, Mỹ (Mã cảng: USITN)
  • ITASCA – IL, Mỹ (Mã cảng: USITS)
  • ARCADIA CAL, Mỹ (Mã cảng: USJAR)
  • JACKSONVILLE – FL, Mỹ (Mã cảng: USJAX)
  • JUNCTION CITY, KS, Mỹ (Mã cảng: USJCC)
  • JUNCTION TEX, Mỹ (Mã cảng: USJCT)
  • JERSEY CITY – NJ, Mỹ (Mã cảng: USJEC)
  • JEFFERSON MO, Mỹ (Mã cảng: USJEF)
  • JEFFERSON OH, Mỹ (Mã cảng: USJFN)
  • CITY OF INDUSTRY – C, Mỹ (Mã cảng: USJID)
  • JACKSONVILLE, Mỹ (Mã cảng: USJKV)
  • LONG BEAC CAL, Mỹ (Mã cảng: USJLB)
  • HOUSTON TX, Mỹ (Mã cảng: USJMA)
  • JOLIET ILL, Mỹ (Mã cảng: USJOT)
  • NEW YORK NY, Mỹ (Mã cảng: USJRA)
  • NEW YORK NY, Mỹ (Mã cảng: USJRB)
  • NEW YORK NY, Mỹ (Mã cảng: USJRE)
  • SAINT CLO MIN, Mỹ (Mã cảng: USJSK)
  • KANSAS CITY – KS, Mỹ (Mã cảng: USKCK)
  • RANCHO CUCAMONGA, CA, Mỹ (Mã cảng: USKKG)
  • KUTZTOWN – PA, Mỹ (Mã cảng: USKUT)
  • LAKELAND FLA, Mỹ (Mã cảng: USLAL)
  • LAS VEGAS – NV, Mỹ (Mã cảng: USLAS)
  • LEBANON – TN, Mỹ (Mã cảng: USLBN)
  • COLUMBUS OH, Mỹ (Mã cảng: USLCK)
  • LA GRANGE GA, Mỹ (Mã cảng: USLGC)
  • LOUISVILLE KY, Mỹ (Mã cảng: USLJC)
  • LINCOLN NEB, Mỹ (Mã cảng: USLNK)
  • LONDONDERRY, Mỹ (Mã cảng: USLOD)
  • LODI – CA, Mỹ (Mã cảng: USLOI)
  • LOUISVILLE KY, Mỹ (Mã cảng: USLOU)
  • LATHROP CAL, Mỹ (Mã cảng: USLRO)
  • LORDSBURG NM, Mỹ (Mã cảng: USLSB)
  • LOUISVILLE – KY, Mỹ (Mã cảng: USLUI)
  • CINCINNATI OH, Mỹ (Mã cảng: USLUK)
  • LAS VEGAS NM, Mỹ (Mã cảng: USLVS)
  • LAWRENCEBURG – IN, Mỹ (Mã cảng: USLVU)
  • LAWRENCE – MA, Mỹ (Mã cảng: USLWE)
  • LYNDEN – WA, Mỹ (Mã cảng: USLYN)
  • MADERA CAL, Mỹ (Mã cảng: USMAE)
  • TAMPA FLA, Mỹ (Mã cảng: USMCF)
  • MACON GA, Mỹ (Mã cảng: USMCN)
  • MADISON IND, Mỹ (Mã cảng: USMDN)
  • CHICAGO ILL, Mỹ (Mã cảng: USMDW)
  • MEMPHIS – TN, Mỹ (Mã cảng: USMEM)
  • MANSFIELD OH, Mỹ (Mã cảng: USMFD)
  • MCALLEN TX, Mỹ (Mã cảng: USMFE)
  • MICHIGAN IND, Mỹ (Mã cảng: USMGC)
  • MONTGOMERY NY, Mỹ (Mã cảng: USMGJ)
  • MIRA LOMA – CA, Mỹ (Mã cảng: USMIK)
  • KANSAS CITY – MO, Mỹ (Mã cảng: USMKC)
  • MILWAUKEE – WI, Mỹ (Mã cảng: USMKE)
  • MOBILE – AL, Mỹ (Mã cảng: USMOB)
  • MORRISTOWN – TN, Mỹ (Mã cảng: USMOR)
  • MARYVILLE, Mỹ (Mã cảng: USMRL)
  • MARYSVILLE – OH, Mỹ (Mã cảng: USMRV)
  • MORROW – GA, Mỹ (Mã cảng: USMRW)
  • MINNEAPOLIS – MN, Mỹ (Mã cảng: USMSP)
  • MOUNT VERNON – OH, Mỹ (Mã cảng: USMVN)
  • NEW ORLEAN LA, Mỹ (Mã cảng: USNBG)
  • NORTH BERGEN – NJ, Mỹ (Mã cảng: USNBN)
  • NEWARK – CA, Mỹ (Mã cảng: USNKQ)
  • NORTON – VT, Mỹ (Mã cảng: USNRT)
  • OAKLAND MD, Mỹ (Mã cảng: USODM)
  • OKLAHOMA CITY – OK, Mỹ (Mã cảng: USOKC)
  • OMAHA – NE, Mỹ (Mã cảng: USOMA)
  • WINONA MIN, Mỹ (Mã cảng: USONA)
  • ONTARIO OR, Mỹ (Mã cảng: USONO)
  • ONTARIO CAL, Mỹ (Mã cảng: USONT)
  • CHICAGO ILL, Mỹ (Mã cảng: USORD)
  • WORCESTER – MA, Mỹ (Mã cảng: USORH)
  • ORLANDO – FL, Mỹ (Mã cảng: USORL)
  • NORWALK CON, Mỹ (Mã cảng: USORQ)
  • COLUMBUS OH, Mỹ (Mã cảng: USOSU)
  • NORMAN OK, Mỹ (Mã cảng: USOUN)
  • PLAINFIELD, Mỹ (Mã cảng: USPAF)
  • PITTSBURG – CA, Mỹ (Mã cảng: USPBG)
  • PENDERGRASS, Mỹ (Mã cảng: USPGG)
  • PHILADELPHIA – PA, Mỹ (Mã cảng: USPHL)
  • PHOENIX – AZ, Mỹ (Mã cảng: USPHX)
  • PITTSBURGH – PA, Mỹ (Mã cảng: USPIT)
  • POOLER – GA, Mỹ (Mã cảng: USPQZ)
  • PITTSBURG KAN, Mỹ (Mã cảng: USPTS)
  • DU PONT-WA, Mỹ (Mã cảng: USPUP)
  • CHICAGO ILL, Mỹ (Mã cảng: USPWK)
  • PORTLAND – ME, Mỹ (Mã cảng: USPWM)
  • RIVERSIDE CAL, Mỹ (Mã cảng: USRAL)
  • RICHMOND – CA, Mỹ (Mã cảng: USRCH)
  • RANCHO BELAGO, CA, Mỹ (Mã cảng: USRDU)
  • RICHMOND – VA, Mỹ (Mã cảng: USRIC)
  • REIDSVILLE – NC, Mỹ (Mã cảng: USRIV)
  • YREKA CAL, Mỹ (Mã cảng: USRKC)
  • RIALTO – CA, Mỹ (Mã cảng: USRLO)
  • ROANOKE VA, Mỹ (Mã cảng: USROA)
  • ROMEOVILLE – IL, Mỹ (Mã cảng: USROI)
  • COLTON CAL, Mỹ (Mã cảng: USRTO)
  • SAN DIEGO – CA, Mỹ (Mã cảng: USSAN)
  • SAN ANTONIO – TX, Mỹ (Mã cảng: USSAT)
  • SAVANNAH – GA, Mỹ (Mã cảng: USSAV)
  • SAN BERNARDINO, Mỹ (Mã cảng: USSBT)
  • STOCKTON – CA, Mỹ (Mã cảng: USSCK)
  • LOUISVILLE KY, Mỹ (Mã cảng: USSDF)
  • SAN FRANCISCO – CA, Mỹ (Mã cảng: USSFO)
  • SPRINGFIELD – MA, Mỹ (Mã cảng: USSFY)
  • SHREVEPORT LA, Mỹ (Mã cảng: USSHV)
  • SAN JOSE – CA, Mỹ (Mã cảng: USSJC)
  • SALT LAKE CITY – UT, Mỹ (Mã cảng: USSLC)
  • SAINT PAU ALS, Mỹ (Mã cảng: USSNP)
  • SPARTANBUR SC, Mỹ (Mã cảng: USSPA)
  • SAN PEDRO – CA, Mỹ (Mã cảng: USSPQ)
  • SARASOTA FL, Mỹ (Mã cảng: USSRQ)
  • SAINT CLOUD,MN, Mỹ (Mã cảng: USSTC)
  • ST LOUIS – MO, Mỹ (Mã cảng: USSTL)
  • ST PAUL – MN, Mỹ (Mã cảng: USSTP)
  • STONE MOUNTAIN – GA, Mỹ (Mã cảng: USSUM)
  • SUWANEE, Mỹ (Mã cảng: USSVG)
  • SHELBYVIL TEN, Mỹ (Mã cảng: USSYI)
  • TACOMA WN, Mỹ (Mã cảng: USTCM)
  • TACOMA – WA, Mỹ (Mã cảng: USTIW)
  • TORRANCE CAL, Mỹ (Mã cảng: USTOA)
  • TREMONT – PA, Mỹ (Mã cảng: USTOX)
  • TAMPA – FL, Mỹ (Mã cảng: USTPA)
  • BRISTOL VA, Mỹ (Mã cảng: USTRI)
  • NEW YORK NY, Mỹ (Mã cảng: USTSS)
  • TULSA – OK, Mỹ (Mã cảng: USTUL)
  • TUCSON ARI, Mỹ (Mã cảng: USTUS)
  • TEXARKANA ARK, Mỹ (Mã cảng: USTXK)
  • TEXAS CITY – TX, Mỹ (Mã cảng: USTXT)
  • KNOXVILLE – TN, Mỹ (Mã cảng: USTYS)
  • QUAKERTOWN PA, Mỹ (Mã cảng: USUKT)
  • SANTA FE SPRINGS-CA, Mỹ (Mã cảng: USUYR)
  • VANCOUVER – WA, Mỹ (Mã cảng: USVAN)
  • VANDALIA ILL, Mỹ (Mã cảng: USVLA)
  • LOS ANGEL CAL, Mỹ (Mã cảng: USVNY)
  • WEATHERFO TEX, Mỹ (Mã cảng: USWEA)
  • WINCHESTER VA, Mỹ (Mã cảng: USWGO)
  • WINCHESTER, Mỹ (Mã cảng: USWIN)
  • LANCASTER CAL, Mỹ (Mã cảng: USWJF)
  • SAN JUAN ALS, Mỹ (Mã cảng: USWSJ)
  • NEW YORK NY, Mỹ (Mã cảng: USWTC)
  • WILMINGTON – CA, Mỹ (Mã cảng: USWTN)
  • CONCORD – NC, Mỹ (Mã cảng: USXEA)
  • FONTANA – CA, Mỹ (Mã cảng: USXFR)
  • SUMNER – WA, Mỹ (Mã cảng: USXMH)
  • WINDSOR, Mỹ (Mã cảng: USXWN)

Các sân bay quốc tế chính của Việt Nam và Mỹ:

Sân bay Mỹ

Sân bay Mỹ

Sân bay Việt Nam

Sân bay quốc tế Hartsfield Jackson Atlanta (USA, Mã sân bay IATA code: ATL) Nội Bài – Hà Nội (Mã sân bay IATA Code: HAN)
Sân bay quốc tế Dallas – Fort Worth (USA, Mã sân bay IATA code: DFW) Đà Nẵng (Mã sân bay IATA Code: DAD)
Sân bay quốc tế Los Angeles (USA, Mã sân bay IATA code: LAX) Tân Sơn Nhất – TP Hồ Chí Minh  (IATA Code SGN)
Sân bay quốc tế San Francisco (USA, Mã sân bay IATA code: SFO)
Sân bay quốc tế O’Hare (USA, Mã sân bay IATA code: ORD)
Sân bay quốc tế John F. Kennedy (USA, Mã sân bay IATA code: JFK)
Sân bay quốc tế Washington Dulles (USA, Mã sân bay IATA code: IAD)

Ngoài ra, một số sân bay khác của Mỹ cũng có hàng hóa xuất nhập khẩu với Việt Nam, như:

  • ALLENTOWN PA, Mỹ, Mã sân bay: USABE
  • ALBUQUERQUE – NM, Mỹ, Mã sân bay: USABQ
  • ANDREWS SC, Mỹ, Mã sân bay: USADR
  • COLORAD SPRNG, Mỹ, Mã sân bay: USAFF
  • AIKEN SC, Mỹ, Mã sân bay: USAIK
  • AKRON/CANTON – OH, Mỹ, Mã sân bay: USAKH
  • ALBANY – NY, Mỹ, Mã sân bay: USALB
  • ALPINE TEX, Mỹ, Mã sân bay: USALE
  • ANCHORAGE – AK, Mỹ, Mã sân bay: USANC
  • ANDERSON – SC, Mỹ, Mã sân bay: USAND
  • ANNAPOLIS – MD, Mỹ, Mã sân bay: USANP
  • WATERTOWN SD, Mỹ, Mã sân bay: USATY
  • AUBURN – WA, Mỹ, Mã sân bay: USAUJ
  • AUSTIN MIN, Mỹ, Mã sân bay: USAUM
  • AUBURN CAL, Mỹ, Mã sân bay: USAUN
  • AUSTIN TX, Mỹ, Mã sân bay: USAUS
  • WILKES-BAR PA, Mỹ, Mã sân bay: USAVP
  • FORT DEVEN MA, Mỹ, Mã sân bay: USAYE
  • BALTIMORE – MD, Mỹ, Mã sân bay: USBAL
  • BOCA RATON FL, Mỹ, Mã sân bay: USBCT
  • HARTFORD – CT, Mỹ, Mã sân bay: USBDL
  • BENTON HA MI, Mỹ, Mã sân bay: USBEH
  • SEATTLE WA, Mỹ, Mã sân bay: USBFI
  • BEAVER FAL PA, Mỹ, Mã sân bay: USBFP
  • BIRMINGHAM – AL, Mỹ, Mã sân bay: USBHM
  • BOULDER C NEV, Mỹ, Mã sân bay: USBLD
  • NASHVILLE – TN, Mỹ, Mã sân bay: USBNA
  • BOISE ID, Mỹ, Mã sân bay: USBOI
  • BOSTON – MA, Mỹ, Mã sân bay: USBOS
  • BROOKLYN/NEW YORK -N, Mỹ, Mã sân bay: USBOY
  • BRUNSWICK GA, Mỹ, Mã sân bay: USBQK
  • BARTLET, Mỹ, Mã sân bay: USBSP
  • BOUNTIFUL UT, Mỹ, Mã sân bay: USBTF
  • BUFFALO – NY, Mỹ, Mã sân bay: USBUF
  • BEVERLY MAS, Mỹ, Mã sân bay: USBVY
  • BOWLING GR KY, Mỹ, Mã sân bay: USBWG
  • BALTIMORE MD, Mỹ, Mã sân bay: USBWI
  • BOZEMAN MONT, Mỹ, Mã sân bay: USBZN
  • COLUMBIA SC, Mỹ, Mã sân bay: USCAE
  • COLUMBUS MIS, Mỹ, Mã sân bay: USCBM
  • LOS ANGELS CA, Mỹ, Mã sân bay: USCCD
  • CHICAGO ILL, Mỹ, Mã sân bay: USCGX
  • CHICAGO – IL, Mỹ, Mã sân bay: USCHI
  • CHARLESTON – SC, Mỹ, Mã sân bay: USCHS
  • CEDAR RAPIDS – IA, Mỹ, Mã sân bay: USCID
  • CARLSBAD CAL, Mỹ, Mã sân bay: USCLD
  • CLEVELAND – OH, Mỹ, Mã sân bay: USCLE
  • COLLEGE S TEX, Mỹ, Mã sân bay: USCLL
  • CALIPATRI CAL, Mỹ, Mã sân bay: USCLR
  • CHARLOTTE – NC, Mỹ, Mã sân bay: USCLT
  • COLUMBUS IND, Mỹ, Mã sân bay: USCLU
  • COLUMBUS – OH, Mỹ, Mã sân bay: USCMH
  • COOPERSTOW NY, Mỹ, Mã sân bay: USCOP
  • COLORADO COL, Mỹ, Mã sân bay: USCOS
  • CARSON – CA, Mỹ, Mã sân bay: USCRU
  • CINCINNATI – OH, Mỹ, Mã sân bay: USCVG
  • CALEXICO – CA, Mỹ, Mã sân bay: USCXL
  • CRYSTAL LA PA, Mỹ, Mã sân bay: USCYE
  • DALLAS – TX, Mỹ, Mã sân bay: USDAL
  • DAYTON – OH, Mỹ, Mã sân bay: USDAY
  • DUBUQUE IOWA, Mỹ, Mã sân bay: USDBQ
  • NATIONAL APT/WASHING, Mỹ, Mã sân bay: USDCA
  • DENVER – CO, Mỹ, Mã sân bay: USDEN
  • DULUTH – GA, Mỹ, Mã sân bay: USDGA
  • DALTON GA, Mỹ, Mã sân bay: USDNN
  • DOVER-CHESWOLD -DE, Mỹ, Mã sân bay: USDOV
  • DES MOINES – IA, Mỹ, Mã sân bay: USDSM
  • DETROIT MIC, Mỹ, Mã sân bay: USDTT
  • DETROIT MIC, Mỹ, Mã sân bay: USDTW
  • DUNCAN OK, Mỹ, Mã sân bay: USDUC
  • DOUGLAS – AZ, Mỹ, Mã sân bay: USDUG
  • DURHAM – NC, Mỹ, Mã sân bay: USDUR
  • DAYTON – NJ, Mỹ, Mã sân bay: USDYT
  • EDISON – NJ, Mỹ, Mã sân bay: USEDN
  • EDEN PRAIRIE – MN, Mỹ, Mã sân bay: USEDP
  • ELKHART – IN, Mỹ, Mã sân bay: USEKI
  • ELIZABETHTOWN,KY, Mỹ, Mã sân bay: USEKX
  • EAGLE LAK TEX, Mỹ, Mã sân bay: USELA
  • EL PASO – TX, Mỹ, Mã sân bay: USELP
  • WELLSVILLE NY, Mỹ, Mã sân bay: USELZ
  • SAN FRANSISCO CA, Mỹ, Mã sân bay: USEMB
  • EUGENE OR, Mỹ, Mã sân bay: USEUG
  • NEWARK – NJ, Mỹ, Mã sân bay: USEWR
  • FARGO ND, Mỹ, Mã sân bay: USFAR
  • FRESNO – CA, Mỹ, Mã sân bay: USFAT
  • FREDERICK MD, Mỹ, Mã sân bay: USFDK
  • FINDLAY OH, Mỹ, Mã sân bay: USFDY
  • FRANKFORT KY, Mỹ, Mã sân bay: USFFT
  • FRANKLIN PA, Mỹ, Mã sân bay: USFKL
  • FORT LAUDERDALE – FL, Mỹ, Mã sân bay: USFLL
  • FORT MYERS – FL, Mỹ, Mã sân bay: USFMY
  • FREMONT, Mỹ, Mã sân bay: USFNC
  • FRIDAY HARBOR – WA, Mỹ, Mã sân bay: USFRD
  • FARMINGDAL NY, Mỹ, Mã sân bay: USFRG
  • SIOUX FALL SD, Mỹ, Mã sân bay: USFSD
  • FORT WORT TEX, Mỹ, Mã sân bay: USFTW
  • FORT WORTH – TX, Mỹ, Mã sân bay: USFWT
  • GREENSBORO – NC, Mỹ, Mã sân bay: USGBQ
  • GREENVILLE SC, Mỹ, Mã sân bay: USGMU
  • GREEN BAY – WI, Mỹ, Mã sân bay: USGRB
  • GRAND RAPIDS – MI, Mỹ, Mã sân bay: USGRR
  • GRIFFIN, Mỹ, Mã sân bay: USGRZ
  • GREENSBORO NC, Mỹ, Mã sân bay: USGSO
  • GREENVILLE-GREER APT, Mỹ, Mã sân bay: USGSP
  • GROVEPORT – OH, Mỹ, Mã sân bay: USGVP
  • GLENWOOD COL, Mỹ, Mã sân bay: USGWS
  • HARRISBURG – PA, Mỹ, Mã sân bay: USHAR
  • HILTON HEA SC, Mỹ, Mã sân bay: USHHH
  • HIDALGO – TX, Mỹ, Mã sân bay: USHID
  • HILLSBORO OR, Mỹ, Mã sân bay: USHIO
  • HICKORY NC, Mỹ, Mã sân bay: USHKY
  • HOLLAND MIC, Mỹ, Mã sân bay: USHLM
  • HONOLULU – HA, Mỹ, Mã sân bay: USHNL
  • HOUSTON – TX, Mỹ, Mã sân bay: USHOU
  • HIGH POINT – NC, Mỹ, Mã sân bay: USHPZ
  • HUNTSVILL ALA, Mỹ, Mã sân bay: USHSV
  • HUNTINGTON WV, Mỹ, Mã sân bay: USHTS
  • HAYWARD CAL, Mỹ, Mã sân bay: USHWD
  • HOLLYWOOD FLA, Mỹ, Mã sân bay: USHWO
  • HOUSTON TEX, Mỹ, Mã sân bay: USIAH
  • WICHITA – KS, Mỹ, Mã sân bay: USICT
  • INDIANA PA, Mỹ, Mã sân bay: USIDI
  • WILMINGTON – DE, Mỹ, Mã sân bay: USILG
  • WILLMAR MIN, Mỹ, Mã sân bay: USILL
  • INDIANAPOLIS – IN, Mỹ, Mã sân bay: USIND
  • SALEM/WINSTON – NC, Mỹ, Mã sân bay: USINT
  • WILLISTON ND, Mỹ, Mã sân bay: USISN
  • ARCADIA CAL, Mỹ, Mã sân bay: USJAR
  • JACKSONVILLE – FL, Mỹ, Mã sân bay: USJAX
  • SAN FRANC CAL, Mỹ, Mã sân bay: USJCC
  • GLENDALE CAL, Mỹ, Mã sân bay: USJGX
  • CITY OF INDUSTRY – C, Mỹ, Mã sân bay: USJID
  • ORANGE CAL, Mỹ, Mã sân bay: USJOR
  • NEW YORK NY, Mỹ, Mã sân bay: USJRA
  • KANSAS CITY – KS, Mỹ, Mã sân bay: USKCK
  • RANCHO CUCAMONGA, CA, Mỹ, Mã sân bay: USKKG
  • LAS VEGAS – NV, Mỹ, Mã sân bay: USLAS
  • LUBBOCK – TX, Mỹ, Mã sân bay: USLBB
  • COLUMBUS OH, Mỹ, Mã sân bay: USLCK
  • LOUISBURG NC, Mỹ, Mã sân bay: USLFN
  • LA GUARDIA APT/NEW Y, Mỹ, Mã sân bay: USLGA
  • LONG BEACH – CA, Mỹ, Mã sân bay: USLGB
  • LOUISVILLE KY, Mỹ, Mã sân bay: USLJC
  • SEATTLE WN, Mỹ, Mã sân bay: USLKE
  • LINCOLN NEB, Mỹ, Mã sân bay: USLNK
  • LANCASTER PA, Mỹ, Mã sân bay: USLNS
  • LAREDO – TX, Mỹ, Mã sân bay: USLRD
  • LOUISVILLE – KY, Mỹ, Mã sân bay: USLUI
  • LEWISVILLE – NC, Mỹ, Mã sân bay: USLWZ
  • LYNCHBURG VA, Mỹ, Mã sân bay: USLYH
  • KANSAS CITY APT – MO, Mỹ, Mã sân bay: USMCI
  • ORLANDO FLA, Mỹ, Mã sân bay: USMCO
  • INTERNATIONAL/HARRIS, Mỹ, Mã sân bay: USMDT
  • CHICAGO ILL, Mỹ, Mã sân bay: USMDW
  • MEMPHIS – TN, Mỹ, Mã sân bay: USMEM
  • MCALLEN TX, Mỹ, Mã sân bay: USMFE
  • MICHIGAN IND, Mỹ, Mã sân bay: USMGC
  • MARIETTA GA, Mỹ, Mã sân bay: USMGE
  • SACRAMENT CAL, Mỹ, Mã sân bay: USMHR
  • MIAMI – FL, Mỹ, Mã sân bay: USMIA
  • MIRA LOMA – CA, Mỹ, Mã sân bay: USMIK
  • KANSAS CITY – MO, Mỹ, Mã sân bay: USMKC
  • MILWAUKEE – WI, Mỹ, Mã sân bay: USMKE
  • MILWAUKEE – WI, Mỹ, Mã sân bay: USMKF
  • MILPITAS – CA, Mỹ, Mã sân bay: USMPT
  • MARYSVILLE – OH, Mỹ, Mã sân bay: USMRV
  • MESA ARI, Mỹ, Mã sân bay: USMSC
  • MADISON WIS, Mỹ, Mã sân bay: USMSN
  • MINNEAPOLIS – MN, Mỹ, Mã sân bay: USMSP
  • NEW ORLEANS – LA, Mỹ, Mã sân bay: USMSY
  • NORTH BERGEN – NJ, Mỹ, Mã sân bay: USNBN
  • NEEDHAM – MA, Mỹ, Mã sân bay: USNEE
  • ALAMEDA – CA, Mỹ, Mã sân bay: USNGZ
  • NEWARK – CA, Mỹ, Mã sân bay: USNKQ
  • MOUNTAIN VIEW CA, Mỹ, Mã sân bay: USNUQ
  • NEW YORK – NY, Mỹ, Mã sân bay: USNYC
  • OAKLAND – CA, Mỹ, Mã sân bay: USOAK
  • OGDEN UT, Mỹ, Mã sân bay: USOGD
  • OKLAHOMA CITY – OK, Mỹ, Mã sân bay: USOKC
  • OMAHA – NE, Mỹ, Mã sân bay: USOMA
  • WINONA MIN, Mỹ, Mã sân bay: USONA
  • ONTARIO CAL, Mỹ, Mã sân bay: USONT
  • NORFOLK – VA, Mỹ, Mã sân bay: USORF
  • ORLANDO – FL, Mỹ, Mã sân bay: USORL
  • COLUMBUS OH, Mỹ, Mã sân bay: USOSU
  • NORMAN OK, Mỹ, Mã sân bay: USOUN
  • OXFORD OH, Mỹ, Mã sân bay: USOXD
  • PLAINFIELD, Mỹ, Mã sân bay: USPAF
  • PALO ALTO CAL, Mỹ, Mã sân bay: USPAO
  • PATERSON – NJ, Mỹ, Mã sân bay: USPAT
  • WEST PALM BEACH – FL, Mỹ, Mã sân bay: USPBI
  • PRINCETON – NJ, Mỹ, Mã sân bay: USPCT
  • PORTLAND – OR, Mỹ, Mã sân bay: USPDX
  • PHILADELPHIA – PA, Mỹ, Mã sân bay: USPHL
  • PHOENIX – AZ, Mỹ, Mã sân bay: USPHX
  • PITTSBURGH – PA, Mỹ, Mã sân bay: USPIT
  • SHERMAN TEX, Mỹ, Mã sân bay: USPNX
  • POWELL WY, Mỹ, Mã sân bay: USPOY
  • PITTSFIEL MAS, Mỹ, Mã sân bay: USPSF
  • PULLMAN – WA, Mỹ, Mã sân bay: USPUW
  • PROVIDENCE – RI, Mỹ, Mã sân bay: USPVD
  • PORTLAND – ME, Mỹ, Mã sân bay: USPWM
  • PLYMOUTH – MA, Mỹ, Mã sân bay: USPYM
  • RALEIGH/DURHAM NC, Mỹ, Mã sân bay: USRDU
  • RICHMOND – VA, Mỹ, Mã sân bay: USRIC
  • ROCKWOOD TEN, Mỹ, Mã sân bay: USRKW
  • RIALTO – CA, Mỹ, Mã sân bay: USRLO
  • RENO – NV, Mỹ, Mã sân bay: USRNO
  • ROANOKE VA, Mỹ, Mã sân bay: USROA
  • ROCHESTER – NY, Mỹ, Mã sân bay: USROC
  • SAN DIEGO – CA, Mỹ, Mã sân bay: USSAN
  • SAN ANTONIO – TX, Mỹ, Mã sân bay: USSAT
  • STOCKTON – CA, Mỹ, Mã sân bay: USSCK
  • SAN DIMAS – CA, Mỹ, Mã sân bay: USSDA
  • LOUISVILLE KY, Mỹ, Mã sân bay: USSDF
  • SAN DIEGO CAL, Mỹ, Mã sân bay: USSDM
  • SEATTLE – WA, Mỹ, Mã sân bay: USSEA
  • SEYMOUR IND, Mỹ, Mã sân bay: USSER
  • SPRINGFIEL OH, Mỹ, Mã sân bay: USSGH
  • SAN JOSE – CA, Mỹ, Mã sân bay: USSJC
  • SANDUSKY OH, Mỹ, Mã sân bay: USSKY
  • SALT LAKE CITY – UT, Mỹ, Mã sân bay: USSLC
  • SACRAMENT CAL, Mỹ, Mã sân bay: USSMF
  • SOUTH HAVEN – MI, Mỹ, Mã sân bay: USSOH
  • STOUGHTON – MA, Mỹ, Mã sân bay: USSOU
  • SAN PEDRO – CA, Mỹ, Mã sân bay: USSPQ
  • ST LOUIS – MO, Mỹ, Mã sân bay: USSTL
  • ST PAUL – MN, Mỹ, Mã sân bay: USSTP
  • STURGEON WIS, Mỹ, Mã sân bay: USSUE
  • SIDNEY NY, Mỹ, Mã sân bay: USSXY
  • STANTON MIN, Mỹ, Mã sân bay: USSYN
  • TETERBORO NJ, Mỹ, Mã sân bay: USTEB
  • TACOMA – WA, Mỹ, Mã sân bay: USTIW
  • TRUCKEE CAL, Mỹ, Mã sân bay: USTKF
  • MIAMI FLA, Mỹ, Mã sân bay: USTMB
  • TORRANCE CAL, Mỹ, Mã sân bay: USTOA
  • TAMPA – FL, Mỹ, Mã sân bay: USTPA
  • NEW YORK NY, Mỹ, Mã sân bay: USTSS
  • TEXAS CITY – TX, Mỹ, Mã sân bay: USTXT
  • KNOXVILLE – TN, Mỹ, Mã sân bay: USTYS
  • COLUMBUS – MI, Mỹ, Mã sân bay: USUBS
  • UNION CIT TEN, Mỹ, Mã sân bay: USUCY
  • NORCROSS – GA, Mỹ, Mã sân bay: USUXN
  • SECAUCUS – NJ, Mỹ, Mã sân bay: USUYK
  • VANCOUVER – WA, Mỹ, Mã sân bay: USVAN
  • VERNON – AL, Mỹ, Mã sân bay: USVEN
  • VISALIA CAL, Mỹ, Mã sân bay: USVIS
  • VALLE ARI, Mỹ, Mã sân bay: USVLE
  • VALLEJO – CA, Mỹ, Mã sân bay: USVLO
  • LOS ANGEL CAL, Mỹ, Mã sân bay: USVNY
  • WASHINGTON – DC, Mỹ, Mã sân bay: USWAS
  • WINDER GA, Mỹ, Mã sân bay: USWDR
  • WILSONVILLE – OR, Mỹ, Mã sân bay: USWJX
  • ZANESVILLE OH, Mỹ, Mã sân bay: USZZV

Có thể bạn quan tâm:

  • Các loại thuế khi nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam
  • Tổng quan quan hệ thương mại Việt Nam và các nước
  • Quy Định Hiện Hành Về Nhãn Hàng Hóa Nhập Khẩu
  • Hướng dẫn nhập khẩu mỹ phẩm cho người mới bắt đầu
  • Thủ tục nhập khẩu thiết bị y tế

Chọn HP Toàn Cầu làm đơn vị logistics nhập khẩu hàng hóa Mỹ – Việt Nam của bạn? 

HP Toàn Cầu là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực giao nhận quốc tế tại Việt Nam

  • Là đơn vị đã đăng ký với Ủy ban Hảng hải Liên bang Mỹ (FMC)
  • Là thành viên WCA– network forwarders lớn nhất và uy tín hàng đầu trên thế giới
  • Là Đại lý hải quanđược Tổng cục hải quan Công nhận
  • Là thành viên của Hiệp hội Logistics Việt Nam (VLA)

Chúng tôi cung cấp các dịch vụ sau:

  • Vận chuyển quốc tế đường biển từ các cảng trên thế giới về Việt Nam và ngược lại.
  • Vận chuyển quốc tế đường hàng không từ các sân bay quốc tế trên thế giới về Việt Nam và ngược lại.
  • Vận chuyển nội địa: đường bộ, đường thủy, đường sắt
  • Dịch vụ khai báo hải quan trọn gói: Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, Hồ Chí Minh và một số cửa khẩu nội địa
  • Dịch vụ tư vấn và làm C/O các loại form
  • Tư vấn miễn phí các nội dung: Mã HS, thuế nhập khẩu, thanh toán, chính sách nhập khẩu mặt hàng, giải pháp vận chuyển hiệu quả,…
  • Tư vấn về chứng từ, hợp đồng xuất nhập khẩu.
  • Tặng bộ mẫu hợp đồng thương mại, invoice, packing list.
  • Dịch vụ hải quan chuyên ngành khác: kiểm tra chất lượng, giám định máy móc, công bố mỹ phẩm, công bố thực phẩm chức năng,…..
  • Với tuyến nhập khẩu từ Mỹ, chúng tôi có kinh nghiệm nhiều năm làm dịch vụ xuất nhập khẩu nhiều loại hàng theo đường biển và đường hàng không. Chính vì vậy, chúng tôi tự tin có thể tư vấn và cung cấp tới bạn dịch vụ phù hợp với báo giá tốt nhất.

Để được tư vấn chi tiết về thuế, vận chuyển, thời gian và thủ tục nhập khẩu từ Mỹ về Việt Nam và Xuất khẩu từ Việt Nam đi Mỹ, và dự toán chi phí vận chuyển liên quan, hãy liên hệ với chúng tôi

Công ty TNHH HP Toàn Cầu

Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, thủ tục hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu

Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội

Hotline: 08 8611 5726 hoặc Điện thoại: 024 73008608

Email: info@hptoancau.com

Lưu ý:

– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để update nội dung cập nhật mới nhất(nếu có)

– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại

– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.

What you can read next

Vận chuyển nhập khẩu lúa mỳ từ Mỹ
Vận Chuyển Nhập Khẩu Lúa Mì Từ Mỹ
Thuế nhập khẩu bông từ Mỹ về Việt Nam
Vận chuyển Giày dép xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ
Vận Chuyển Xuất Khẩu Giày dép Từ Việt Nam Sang Mỹ

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Search

BÀI GẦN ĐÂY

  • xuất khẩu giày dép từ Việt Nam sang Ấn Độ

    Vận Chuyển Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Tuyến Việt Nam – Ấn Độ

    tổng quan về các cảng biển, sân bay Ấn, Độ, Việ...
  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Giày dép Từ Việt Nam Sang Trung Quốc

    Vận chuyển xuất khẩu Giày dép từ Việt Nam sang ...
  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Giày dép Từ Việt Nam Sang Mỹ

    Vận chuyển xuất khẩu Giày dép từ Việt Nam sang ...
  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Giày dép Từ Việt Nam Sang Anh

    Vận chuyển xuất khẩu Giày dép từ Việt Nam sang ...
  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Giày dép Từ Việt Nam Sang Úc

    Vận chuyển xuất khẩu Giày dép từ Việt Nam sang ...
  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Mây, tre, cói Từ Việt Nam Sang Úc

    Vận chuyển xuất khẩu Mây, tre, cói từ Việt Nam ...

Về chúng tôi

Công Ty TNHH
HP Toàn Cầu

Đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế và thủ tục thông quan!

DMCA.com Protection Status

Liên kết

  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Chính sách đổi trả
  • Thông tin về web
  • Vận chuyển và giao nhận
  • Đăng ký kinh doanh

Liên hệ

  • Địa chỉ : Số 13, LK3, NO03, Dọc bún 1, Khu đô thị Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội
  • Hotline: 088 611 5726
  • E-mail: info@hptoancau.com
  • Website: hpgloballtd.com / hptoancau.com
  • MST: 0106718785

Nhận tư vấn miên phí

*
*
  • © 2021. All rights reserved. Designed by INNOCOM
  • 08.8611.57.26
  • hptoancau.com
TOP
(+84) 886115726
x
x