
VẬN CHUYỂN XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TUYẾN VIỆT NAM – MỸ
Mỹ là một trong những đối tác thương mại quan trọng hàng đầu của Việt Nam, tại bài viết này, HP Toàn Cầu tổng quan một số nội dung chính liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ về Việt Nam và xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ.
Kim ngạch thương mại Việt Nam – Mỹ theo năm
Kim ngạch Xuất Nhập Khẩu Việt Nam – Mỹ
Giai đoạn 2014 – 2022
Đơn vị: Triệu USD
2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
Kim ngạch xuất khẩu | 28.644,29 | 33.465,08 | 38.449,68 | 41.591,54 | 47.529,73 | 61.332,43 | 77.077,33 | 96.269,55 | 109.388,89 |
Kim ngạch nhập khẩu | 6.296,84 | 7.792,65 | 8.701,60 | 9.348,97 | 12.747,33 | 14.433,66 | 13.711,42 | 15.277,45 | 14.470,56 |
Tổng kim ngạch Xuất nhập khẩu | 34.941,13 | 41.257,73 | 47.151,28 | 50.940,51 | 60.277,06 | 75.766,08 | 90.788,76 | 111.546,99 | 123.859,45 |
Cán cân thương mại | 22.347,45 | 25.672,43 | 29.748,08 | 32.242,58 | 34.782,40 | 46.898,77 | 63.365,91 | 80.992,10 | 94.918,33 |
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan
Kim ngạch xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ theo mặt hàng
Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ những mặt hàng nào?
Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ:
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Tháng 06 năm 2023 | 6 tháng năm 2023 | ||
Lượng | Trị giá (USD) | Lượng | Trị giá (USD) | ||
HOA KỲ | 8,089,795,964 | 44,421,299,664 | |||
Hàng thủy sản | USD | 143,326,503 | 705,796,378 | ||
Hàng rau quả | USD | 24,775,603 | 118,170,889 | ||
Hạt điều | Tấn | 16,387 | 93,960,590 | 74,449 | 432,194,113 |
Cà phê | Tấn | 13,233 | 34,831,482 | 77,726 | 180,111,126 |
Chè | Tấn | 343 | 442,649 | 2,5 | 3,199,829 |
Hạt tiêu | Tấn | 4,789 | 19,209,466 | 25,858 | 103,145,167 |
Gạo | Tấn | 2,935 | 2,270,098 | 16,337 | 12,056,449 |
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc | USD | 13,404,770 | 71,722,300 | ||
Thức ăn gia súc và nguyên liệu | USD | 7,672,691 | 33,168,685 | ||
Dầu thô | Tấn | 36,284 | 23,782,512 | ||
Hóa chất | USD | 4,547,700 | 32,113,919 | ||
Sản phẩm hóa chất | USD | 5,219,894 | 33,245,812 | ||
Sản phẩm từ chất dẻo | USD | 172,925,890 | 954,903,569 | ||
Cao su | Tấn | 2,627 | 3,856,340 | 9,557 | 13,405,897 |
Sản phẩm từ cao su | USD | 32,167,511 | 162,491,523 | ||
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù | USD | 137,445,055 | 715,932,007 | ||
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm | USD | 29,610,327 | 133,988,553 | ||
Gỗ và sản phẩm gỗ | USD | 622,663,704 | 3,268,202,573 | ||
Giấy và các sản phẩm từ giấy | USD | 40,237,474 | 252,632,768 | ||
Xơ, sợi dệt các loại | Tấn | 10,879 | 15,574,246 | 50,559 | 72,465,555 |
Hàng dệt, may | USD | 1,462,425,917 | 6,955,509,765 | ||
Vải mành, vải kỹ thuật khác | USD | 10,406,770 | 82,922,313 | ||
Giày dép các loại | USD | 591,303,897 | 3,341,341,746 | ||
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày | USD | 13,544,650 | 73,322,360 | ||
Sản phẩm gốm, sứ | USD | 9,654,191 | 51,975,646 | ||
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh | USD | 7,394,907 | 44,181,304 | ||
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm | USD | 33,787,221 | 267,419,337 | ||
Sắt thép các loại | Tấn | 177,93 | 142,603,927 | 474,667 | 386,875,180 |
Sản phẩm từ sắt thép | USD | 107,797,975 | 566,551,564 | ||
Kim loại thường khác và sản phẩm | USD | 46,285,226 | 255,161,593 | ||
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện | USD | 1,398,349,623 | 7,358,620,244 | ||
Điện thoại các loại và linh kiện | USD | 479,259,593 | 4,081,910,902 | ||
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện | USD | 94,822,885 | 417,780,397 | ||
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác | USD | 1,305,493,268 | 7,931,700,954 | ||
Dây điện và dây cáp điện | USD | 74,820,703 | 367,757,823 | ||
Phương tiện vận tải và phụ tùng | USD | 238,422,124 | 1,303,377,657 | ||
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận | USD | 119,482,982 | 772,712,765 | ||
Hàng hóa khác | USD | 549,798,113 | 2,839,448,490 |
Nguồn: Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan
Kim ngạch nhập khẩu từ Mỹ về Việt Nam theo mặt hàng
Việt Nam nhập khẩu từ Mỹ những mặt hàng nào?
Kim ngạch nhập khẩu từ Mỹ về Việt Nam:
Mặt hàng chủ yếu
|
ĐVT
|
Tháng 06 năm 2023 | 6 tháng năm 2023 | ||
Lượng | Trị giá (USD) | Lượng | Trị giá (USD) | ||
HOA KỲ | 1,228,771,761 | 6,870,085,911 | |||
Hàng thủy sản | USD | 9,588,574 | 33,306,399 | ||
Sữa và sản phẩm sữa | USD | 18,719,163 | 65,111,950 | ||
Hàng rau quả | USD | 34,032,175 | 146,260,566 | ||
Lúa mì | Tấn | 24,94 | 9,365,474 | 171,616 | 70,276,940 |
Đậu tương | Tấn | 23,466 | 15,087,150 | 467,497 | 320,549,134 |
Dầu mỡ động thực vật | USD | 354,397 | 1,753,215 | ||
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc | USD | 531,645 | 6,255,598 | ||
Chế phẩm thực phẩm khác | USD | 34,290,591 | 170,651,349 | ||
Thức ăn gia súc và nguyên liệu | USD | 62,937,309 | 343,834,311 | ||
Nguyên phụ liệu thuốc lá | USD | 2,437,066 | 4,157,568 | ||
Quặng và khoáng sản khác | Tấn | 1,53 | 3,458,296 | 9,973 | 15,465,201 |
Sản phẩm khác từ dầu mỏ | USD | 2,175,774 | 8,815,556 | ||
Hóa chất | USD | 50,913,595 | 344,221,770 | ||
Sản phẩm hóa chất | USD | 26,111,176 | 172,173,112 | ||
Dược phẩm | USD | 24,965,350 | 156,613,043 | ||
Phân bón các loại | Tấn | 408 | 695,383 | 3,278 | 5,751,941 |
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | USD | 8,652,239 | 48,367,878 | ||
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu | USD | 1,117,967 | 5,345,634 | ||
Chất dẻo nguyên liệu | Tấn | 37,294 | 59,142,295 | 240,767 | 364,775,360 |
Sản phẩm từ chất dẻo | USD | 16,824,055 | 82,438,163 | ||
Cao su | Tấn | 624 | 1,951,087 | 5,49 | 14,857,828 |
Sản phẩm từ cao su | USD | 1,627,890 | 10,861,904 | ||
Gỗ và sản phẩm gỗ | USD | 21,945,810 | 121,843,694 | ||
Giấy các loại | Tấn | 514 | 944,236 | 3,373 | 5,307,586 |
Sản phẩm từ giấy | USD | 474,618 | 8,133,324 | ||
Bông các loại | Tấn | 70,503 | 149,223,238 | 287,715 | 640,770,009 |
Vải các loại | USD | 2,471,981 | 20,107,637 | ||
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày | USD | 28,844,946 | 174,833,266 | ||
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh | USD | 757,729 | 7,871,098 | ||
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm | USD | 2,179,892 | 14,279,590 | ||
Phế liệu sắt thép | Tấn | 18,404 | 7,445,068 | 693,026 | 298,859,489 |
Sắt thép các loại | Tấn | 805 | 2,617,523 | 4,601 | 14,665,300 |
Sản phẩm từ sắt thép | USD | 8,168,769 | 39,927,173 | ||
Kim loại thường khác | Tấn | 922 | 3,211,221 | 2,851 | 21,375,094 |
Sản phẩm từ kim loại thường khác | USD | 2,417,189 | 13,000,182 | ||
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện | USD | 398,148,155 | 1,497,188,936 | ||
Điện thoại các loại và linh kiện | USD | 1,975,493 | 2,981,308 | ||
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện | USD | 3,355,524 | 20,299,883 | ||
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác | USD | 78,474,476 | 424,231,205 | ||
Dây điện và dây cáp điện | USD | 1,666,060 | 11,250,923 | ||
Ô tô nguyên chiếc các loại | Chiếc | 332 | 17,293,593 | 1,678 | 99,414,506 |
Linh kiện, phụ tùng ô tô | USD | 3,309,558 | 24,247,514 | ||
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng | USD | 29,258,634 | 249,310,112 | ||
Hàng hóa khác | USD | 79,609,399 | 768,343,666 |
Nguồn: Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan
Các cảng hàng hóa quốc tế chính của Việt Nam và Mỹ
Các cảng biển quốc tế chính của Việt Nam và Mỹ:
Cảng biển Mỹ |
Cảng biển Việt Nam |
Seattle (USA, Mã cảng: USSEA) | Hải Phòng |
Portland, bang Oregon (USA, Mã cảng: USPDX) | Đà Nẵng |
Oakland (USA, Mã cảng: USOAK) | Hồ Chí Minh (Cát Lái, Cái Mép …) |
Los Angeles (USA, Mã cảng: USLAX) | Quy Nhơn |
Long Beach (USA, Mã cảng: USLGB) | |
Chicago (USA, Mã cảng: USCHI) | |
New York (USA, Mã cảng: USNYC) | |
Norfolk, bang Virginia (USA, Mã cảng: USORF) | |
Norfolk, bang Nebraska (USA, Mã cảng: USOFK) | |
Houston (USA, Mã cảng: USHOU) | |
Miami (USA, Mã cảng: USMIA) | |
New Orleans (USA, Mã cảng: USMSY) |
Ngoài ra, một số cảng biển khác của Mỹ cũng có hàng hóa xuất nhập khẩu với Việt Nam, như:
- BLOOMFIELD – CT, Mỹ (Mã cảng: USAAC)
- ALABASTER, Mỹ (Mã cảng: USABA)
- ALLENTOWN PA, Mỹ (Mã cảng: USABE)
- WACO TEX, Mỹ (Mã cảng: USACT)
- GAFFNEY – SC, Mỹ (Mã cảng: USAEE)
- AUGUSTA GA, Mỹ (Mã cảng: USAGS)
- ALBANY – NY, Mỹ (Mã cảng: USALB)
- ANAHEIM CAL, Mỹ (Mã cảng: USANA)
- ANDERSON – SC, Mỹ (Mã cảng: USAND)
- APPLE VAL CAL, Mỹ (Mã cảng: USAPV)
- ARLINGTON – TX, Mỹ (Mã cảng: USARJ)
- NASHUA – NH, Mỹ (Mã cảng: USASH)
- ATLANTA – GA, Mỹ (Mã cảng: USATL)
- AUSTIN TX, Mỹ (Mã cảng: USAUS)
- WAUSAU WIS, Mỹ (Mã cảng: USAUW)
- BALTIMORE – MD, Mỹ (Mã cảng: USBAL)
- BRADENTON – FL, Mỹ (Mã cảng: USBBI)
- BEDFORD MAS, Mỹ (Mã cảng: USBED)
- BETHEL ALS, Mỹ (Mã cảng: USBET)
- BUFORD – GA, Mỹ (Mã cảng: USBFA)
- SEATTLE WA, Mỹ (Mã cảng: USBFI)
- BIRMINGHAM – AL, Mỹ (Mã cảng: USBHM)
- BLOOMINGT ILL, Mỹ (Mã cảng: USBMI)
- NASHVILLE – TN, Mỹ (Mã cảng: USBNA)
- BOSTON – MA, Mỹ (Mã cảng: USBOS)
- BROOKLYN/NEW YORK -N, Mỹ (Mã cảng: USBOY)
- BROWNSVILLE – TX, Mỹ (Mã cảng: USBRO)
- BARTLET, Mỹ (Mã cảng: USBSP)
- BATON ROUGE – LA, Mỹ (Mã cảng: USBTR)
- BUENA PARK, Mỹ (Mã cảng: USBUN)
- LOS ANGELES-BURBANKA, Mỹ (Mã cảng: USBUR)
- BALTIMORE MD, Mỹ (Mã cảng: USBWI)
- BUCKEYE ARI, Mỹ (Mã cảng: USBXK)
- COUNCIL BL IA, Mỹ (Mã cảng: USCBF)
- COLUMBUS MIS, Mỹ (Mã cảng: USCBM)
- LOS ANGELS CA, Mỹ (Mã cảng: USCCD)
- CAMDEN – NJ, Mỹ (Mã cảng: USCDE)
- CERRITOS – CA, Mỹ (Mã cảng: USCEK)
- CLEVELAND OH, Mỹ (Mã cảng: USCGF)
- CHICAGO ILL, Mỹ (Mã cảng: USCGX)
- CASA GRAND AZ, Mỹ (Mã cảng: USCGZ)
- CHATTANOOGA – TN, Mỹ (Mã cảng: USCHA)
- CHARLESTON – SC, Mỹ (Mã cảng: USCHS)
- CLEVELAND – OH, Mỹ (Mã cảng: USCLE)
- CHARLOTTE – NC, Mỹ (Mã cảng: USCLT)
- COLUMBUS IND, Mỹ (Mã cảng: USCLU)
- COLUMBUS – OH, Mỹ (Mã cảng: USCMH)
- CHINO CAL, Mỹ (Mã cảng: USCNO)
- WACO TEX, Mỹ (Mã cảng: USCNW)
- COLLEGE PARK – GA, Mỹ (Mã cảng: USCPG)
- CRANBURY – NJ, Mỹ (Mã cảng: USCQE)
- CARSON – CA, Mỹ (Mã cảng: USCRU)
- CHARLESTON – WV, Mỹ (Mã cảng: USCRW)
- CARTERET – NJ, Mỹ (Mã cảng: USCSF)
- COLUMBUS GA, Mỹ (Mã cảng: USCSG)
- CONOVER – NC, Mỹ (Mã cảng: USCUN)
- COLUMBUS – NM, Mỹ (Mã cảng: USCUS)
- CINCINNATI – OH, Mỹ (Mã cảng: USCVG)
- CONROE TEX, Mỹ (Mã cảng: USCXO)
- CHEYENNE WYO, Mỹ (Mã cảng: USCYS)
- COPPELL, TX, Mỹ (Mã cảng: USCZC)
- DALLAS – TX, Mỹ (Mã cảng: USDAL)
- DANVILLE VA, Mỹ (Mã cảng: USDAN)
- DAYTON – OH, Mỹ (Mã cảng: USDAY)
- DUBUQUE, Mỹ (Mã cảng: USDBQ)
- DECATUR – IL, Mỹ (Mã cảng: USDEC)
- DENVER – CO, Mỹ (Mã cảng: USDEN)
- DETROIT – MI, Mỹ (Mã cảng: USDET)
- DALLAS-FORT WORTH IN, Mỹ (Mã cảng: USDFW)
- DAYVILLE – CT, Mỹ (Mã cảng: USDLK)
- CHICAGO ILL, Mỹ (Mã cảng: USDPA)
- DURANT OK, Mỹ (Mã cảng: USDUA)
- DAYTON – NJ, Mỹ (Mã cảng: USDYT)
- EDISON – NJ, Mỹ (Mã cảng: USEDN)
- ELKHART – IN, Mỹ (Mã cảng: USEKI)
- EL PASO – TX, Mỹ (Mã cảng: USELP)
- EL SEGUNDO – CA, Mỹ (Mã cảng: USELS)
- EL MONTE CAL, Mỹ (Mã cảng: USEMT)
- FALL RIVER-NEW BEDFO, Mỹ (Mã cảng: USEWB)
- NEWARK – NJ, Mỹ (Mã cảng: USEWR)
- ELIZABETH, NJ, Mỹ (Mã cảng: USEZA)
- FRESNO – CA, Mỹ (Mã cảng: USFAT)
- FRENCH CAMP – CA, Mỹ (Mã cảng: USFCP)
- FINDLAY OH, Mỹ (Mã cảng: USFDY)
- FRANKFORT KY, Mỹ (Mã cảng: USFFT)
- FRANKLIN PA, Mỹ (Mã cảng: USFKL)
- FRONT ROYA VA, Mỹ (Mã cảng: USFRR)
- SIOUX FALL SD, Mỹ (Mã cảng: USFSD)
- FORT WORTH – TX, Mỹ (Mã cảng: USFWT)
- GREENVILL TEN, Mỹ (Mã cảng: USGCY)
- GLOUCESTER – MA, Mỹ (Mã cảng: USGLO)
- GOSHEN IND, Mỹ (Mã cảng: USGSH)
- GROVEPORT – OH, Mỹ (Mã cảng: USGVP)
- GLENDALE, Mỹ (Mã cảng: USGWV)
- GOODYEAR ARI, Mỹ (Mã cảng: USGYR)
- HAGERSTOWN MD, Mỹ (Mã cảng: USHGR)
- HONOLULU HI, Mỹ (Mã cảng: USHIK)
- HOLLAND MIC, Mỹ (Mã cảng: USHLM)
- HOFFMAN ESTATES – IL, Mỹ (Mã cảng: USHME)
- HONOLULU – HA, Mỹ (Mã cảng: USHNL)
- BAYTOWN – TX, Mỹ (Mã cảng: USHPY)
- HIGH POINT – NC, Mỹ (Mã cảng: USHPZ)
- HUNTSVILL ALA, Mỹ (Mã cảng: USHSV)
- HUNTSVILL TEX, Mỹ (Mã cảng: USHTV)
- TERRE HAU IND, Mỹ (Mã cảng: USHUF)
- HAZLETON PA, Mỹ (Mã cảng: USHZL)
- DULLES INT APT/WASHI, Mỹ (Mã cảng: USIAD)
- WICHITA – KS, Mỹ (Mã cảng: USICT)
- KINGMAN ARI, Mỹ (Mã cảng: USIGM)
- JACKSONVI ILL, Mỹ (Mã cảng: USIJX)
- WILMINGTON – NC, Mỹ (Mã cảng: USILM)
- INDIANAPOLIS – IN, Mỹ (Mã cảng: USIND)
- SALEM/WINSTON – NC, Mỹ (Mã cảng: USINT)
- SMITHTON – PA, Mỹ (Mã cảng: USITN)
- ITASCA – IL, Mỹ (Mã cảng: USITS)
- ARCADIA CAL, Mỹ (Mã cảng: USJAR)
- JACKSONVILLE – FL, Mỹ (Mã cảng: USJAX)
- JUNCTION CITY, KS, Mỹ (Mã cảng: USJCC)
- JUNCTION TEX, Mỹ (Mã cảng: USJCT)
- JERSEY CITY – NJ, Mỹ (Mã cảng: USJEC)
- JEFFERSON MO, Mỹ (Mã cảng: USJEF)
- JEFFERSON OH, Mỹ (Mã cảng: USJFN)
- CITY OF INDUSTRY – C, Mỹ (Mã cảng: USJID)
- JACKSONVILLE, Mỹ (Mã cảng: USJKV)
- LONG BEAC CAL, Mỹ (Mã cảng: USJLB)
- HOUSTON TX, Mỹ (Mã cảng: USJMA)
- JOLIET ILL, Mỹ (Mã cảng: USJOT)
- NEW YORK NY, Mỹ (Mã cảng: USJRA)
- NEW YORK NY, Mỹ (Mã cảng: USJRB)
- NEW YORK NY, Mỹ (Mã cảng: USJRE)
- SAINT CLO MIN, Mỹ (Mã cảng: USJSK)
- KANSAS CITY – KS, Mỹ (Mã cảng: USKCK)
- RANCHO CUCAMONGA, CA, Mỹ (Mã cảng: USKKG)
- KUTZTOWN – PA, Mỹ (Mã cảng: USKUT)
- LAKELAND FLA, Mỹ (Mã cảng: USLAL)
- LAS VEGAS – NV, Mỹ (Mã cảng: USLAS)
- LEBANON – TN, Mỹ (Mã cảng: USLBN)
- COLUMBUS OH, Mỹ (Mã cảng: USLCK)
- LA GRANGE GA, Mỹ (Mã cảng: USLGC)
- LOUISVILLE KY, Mỹ (Mã cảng: USLJC)
- LINCOLN NEB, Mỹ (Mã cảng: USLNK)
- LONDONDERRY, Mỹ (Mã cảng: USLOD)
- LODI – CA, Mỹ (Mã cảng: USLOI)
- LOUISVILLE KY, Mỹ (Mã cảng: USLOU)
- LATHROP CAL, Mỹ (Mã cảng: USLRO)
- LORDSBURG NM, Mỹ (Mã cảng: USLSB)
- LOUISVILLE – KY, Mỹ (Mã cảng: USLUI)
- CINCINNATI OH, Mỹ (Mã cảng: USLUK)
- LAS VEGAS NM, Mỹ (Mã cảng: USLVS)
- LAWRENCEBURG – IN, Mỹ (Mã cảng: USLVU)
- LAWRENCE – MA, Mỹ (Mã cảng: USLWE)
- LYNDEN – WA, Mỹ (Mã cảng: USLYN)
- MADERA CAL, Mỹ (Mã cảng: USMAE)
- TAMPA FLA, Mỹ (Mã cảng: USMCF)
- MACON GA, Mỹ (Mã cảng: USMCN)
- MADISON IND, Mỹ (Mã cảng: USMDN)
- CHICAGO ILL, Mỹ (Mã cảng: USMDW)
- MEMPHIS – TN, Mỹ (Mã cảng: USMEM)
- MANSFIELD OH, Mỹ (Mã cảng: USMFD)
- MCALLEN TX, Mỹ (Mã cảng: USMFE)
- MICHIGAN IND, Mỹ (Mã cảng: USMGC)
- MONTGOMERY NY, Mỹ (Mã cảng: USMGJ)
- MIRA LOMA – CA, Mỹ (Mã cảng: USMIK)
- KANSAS CITY – MO, Mỹ (Mã cảng: USMKC)
- MILWAUKEE – WI, Mỹ (Mã cảng: USMKE)
- MOBILE – AL, Mỹ (Mã cảng: USMOB)
- MORRISTOWN – TN, Mỹ (Mã cảng: USMOR)
- MARYVILLE, Mỹ (Mã cảng: USMRL)
- MARYSVILLE – OH, Mỹ (Mã cảng: USMRV)
- MORROW – GA, Mỹ (Mã cảng: USMRW)
- MINNEAPOLIS – MN, Mỹ (Mã cảng: USMSP)
- MOUNT VERNON – OH, Mỹ (Mã cảng: USMVN)
- NEW ORLEAN LA, Mỹ (Mã cảng: USNBG)
- NORTH BERGEN – NJ, Mỹ (Mã cảng: USNBN)
- NEWARK – CA, Mỹ (Mã cảng: USNKQ)
- NORTON – VT, Mỹ (Mã cảng: USNRT)
- OAKLAND MD, Mỹ (Mã cảng: USODM)
- OKLAHOMA CITY – OK, Mỹ (Mã cảng: USOKC)
- OMAHA – NE, Mỹ (Mã cảng: USOMA)
- WINONA MIN, Mỹ (Mã cảng: USONA)
- ONTARIO OR, Mỹ (Mã cảng: USONO)
- ONTARIO CAL, Mỹ (Mã cảng: USONT)
- CHICAGO ILL, Mỹ (Mã cảng: USORD)
- WORCESTER – MA, Mỹ (Mã cảng: USORH)
- ORLANDO – FL, Mỹ (Mã cảng: USORL)
- NORWALK CON, Mỹ (Mã cảng: USORQ)
- COLUMBUS OH, Mỹ (Mã cảng: USOSU)
- NORMAN OK, Mỹ (Mã cảng: USOUN)
- PLAINFIELD, Mỹ (Mã cảng: USPAF)
- PITTSBURG – CA, Mỹ (Mã cảng: USPBG)
- PENDERGRASS, Mỹ (Mã cảng: USPGG)
- PHILADELPHIA – PA, Mỹ (Mã cảng: USPHL)
- PHOENIX – AZ, Mỹ (Mã cảng: USPHX)
- PITTSBURGH – PA, Mỹ (Mã cảng: USPIT)
- POOLER – GA, Mỹ (Mã cảng: USPQZ)
- PITTSBURG KAN, Mỹ (Mã cảng: USPTS)
- DU PONT-WA, Mỹ (Mã cảng: USPUP)
- CHICAGO ILL, Mỹ (Mã cảng: USPWK)
- PORTLAND – ME, Mỹ (Mã cảng: USPWM)
- RIVERSIDE CAL, Mỹ (Mã cảng: USRAL)
- RICHMOND – CA, Mỹ (Mã cảng: USRCH)
- RANCHO BELAGO, CA, Mỹ (Mã cảng: USRDU)
- RICHMOND – VA, Mỹ (Mã cảng: USRIC)
- REIDSVILLE – NC, Mỹ (Mã cảng: USRIV)
- YREKA CAL, Mỹ (Mã cảng: USRKC)
- RIALTO – CA, Mỹ (Mã cảng: USRLO)
- ROANOKE VA, Mỹ (Mã cảng: USROA)
- ROMEOVILLE – IL, Mỹ (Mã cảng: USROI)
- COLTON CAL, Mỹ (Mã cảng: USRTO)
- SAN DIEGO – CA, Mỹ (Mã cảng: USSAN)
- SAN ANTONIO – TX, Mỹ (Mã cảng: USSAT)
- SAVANNAH – GA, Mỹ (Mã cảng: USSAV)
- SAN BERNARDINO, Mỹ (Mã cảng: USSBT)
- STOCKTON – CA, Mỹ (Mã cảng: USSCK)
- LOUISVILLE KY, Mỹ (Mã cảng: USSDF)
- SAN FRANCISCO – CA, Mỹ (Mã cảng: USSFO)
- SPRINGFIELD – MA, Mỹ (Mã cảng: USSFY)
- SHREVEPORT LA, Mỹ (Mã cảng: USSHV)
- SAN JOSE – CA, Mỹ (Mã cảng: USSJC)
- SALT LAKE CITY – UT, Mỹ (Mã cảng: USSLC)
- SAINT PAU ALS, Mỹ (Mã cảng: USSNP)
- SPARTANBUR SC, Mỹ (Mã cảng: USSPA)
- SAN PEDRO – CA, Mỹ (Mã cảng: USSPQ)
- SARASOTA FL, Mỹ (Mã cảng: USSRQ)
- SAINT CLOUD,MN, Mỹ (Mã cảng: USSTC)
- ST LOUIS – MO, Mỹ (Mã cảng: USSTL)
- ST PAUL – MN, Mỹ (Mã cảng: USSTP)
- STONE MOUNTAIN – GA, Mỹ (Mã cảng: USSUM)
- SUWANEE, Mỹ (Mã cảng: USSVG)
- SHELBYVIL TEN, Mỹ (Mã cảng: USSYI)
- TACOMA WN, Mỹ (Mã cảng: USTCM)
- TACOMA – WA, Mỹ (Mã cảng: USTIW)
- TORRANCE CAL, Mỹ (Mã cảng: USTOA)
- TREMONT – PA, Mỹ (Mã cảng: USTOX)
- TAMPA – FL, Mỹ (Mã cảng: USTPA)
- BRISTOL VA, Mỹ (Mã cảng: USTRI)
- NEW YORK NY, Mỹ (Mã cảng: USTSS)
- TULSA – OK, Mỹ (Mã cảng: USTUL)
- TUCSON ARI, Mỹ (Mã cảng: USTUS)
- TEXARKANA ARK, Mỹ (Mã cảng: USTXK)
- TEXAS CITY – TX, Mỹ (Mã cảng: USTXT)
- KNOXVILLE – TN, Mỹ (Mã cảng: USTYS)
- QUAKERTOWN PA, Mỹ (Mã cảng: USUKT)
- SANTA FE SPRINGS-CA, Mỹ (Mã cảng: USUYR)
- VANCOUVER – WA, Mỹ (Mã cảng: USVAN)
- VANDALIA ILL, Mỹ (Mã cảng: USVLA)
- LOS ANGEL CAL, Mỹ (Mã cảng: USVNY)
- WEATHERFO TEX, Mỹ (Mã cảng: USWEA)
- WINCHESTER VA, Mỹ (Mã cảng: USWGO)
- WINCHESTER, Mỹ (Mã cảng: USWIN)
- LANCASTER CAL, Mỹ (Mã cảng: USWJF)
- SAN JUAN ALS, Mỹ (Mã cảng: USWSJ)
- NEW YORK NY, Mỹ (Mã cảng: USWTC)
- WILMINGTON – CA, Mỹ (Mã cảng: USWTN)
- CONCORD – NC, Mỹ (Mã cảng: USXEA)
- FONTANA – CA, Mỹ (Mã cảng: USXFR)
- SUMNER – WA, Mỹ (Mã cảng: USXMH)
- WINDSOR, Mỹ (Mã cảng: USXWN)
Các sân bay quốc tế chính của Việt Nam và Mỹ:
Sân bay Mỹ |
Sân bay Việt Nam |
Sân bay quốc tế Hartsfield Jackson Atlanta (USA, Mã sân bay IATA code: ATL) | Nội Bài – Hà Nội (Mã sân bay IATA Code: HAN) |
Sân bay quốc tế Dallas – Fort Worth (USA, Mã sân bay IATA code: DFW) | Đà Nẵng (Mã sân bay IATA Code: DAD) |
Sân bay quốc tế Los Angeles (USA, Mã sân bay IATA code: LAX) | Tân Sơn Nhất – TP Hồ Chí Minh (IATA Code SGN) |
Sân bay quốc tế San Francisco (USA, Mã sân bay IATA code: SFO) | |
Sân bay quốc tế O’Hare (USA, Mã sân bay IATA code: ORD) | |
Sân bay quốc tế John F. Kennedy (USA, Mã sân bay IATA code: JFK) | |
Sân bay quốc tế Washington Dulles (USA, Mã sân bay IATA code: IAD) |
Ngoài ra, một số sân bay khác của Mỹ cũng có hàng hóa xuất nhập khẩu với Việt Nam, như:
- ALLENTOWN PA, Mỹ, Mã sân bay: USABE
- ALBUQUERQUE – NM, Mỹ, Mã sân bay: USABQ
- ANDREWS SC, Mỹ, Mã sân bay: USADR
- COLORAD SPRNG, Mỹ, Mã sân bay: USAFF
- AIKEN SC, Mỹ, Mã sân bay: USAIK
- AKRON/CANTON – OH, Mỹ, Mã sân bay: USAKH
- ALBANY – NY, Mỹ, Mã sân bay: USALB
- ALPINE TEX, Mỹ, Mã sân bay: USALE
- ANCHORAGE – AK, Mỹ, Mã sân bay: USANC
- ANDERSON – SC, Mỹ, Mã sân bay: USAND
- ANNAPOLIS – MD, Mỹ, Mã sân bay: USANP
- WATERTOWN SD, Mỹ, Mã sân bay: USATY
- AUBURN – WA, Mỹ, Mã sân bay: USAUJ
- AUSTIN MIN, Mỹ, Mã sân bay: USAUM
- AUBURN CAL, Mỹ, Mã sân bay: USAUN
- AUSTIN TX, Mỹ, Mã sân bay: USAUS
- WILKES-BAR PA, Mỹ, Mã sân bay: USAVP
- FORT DEVEN MA, Mỹ, Mã sân bay: USAYE
- BALTIMORE – MD, Mỹ, Mã sân bay: USBAL
- BOCA RATON FL, Mỹ, Mã sân bay: USBCT
- HARTFORD – CT, Mỹ, Mã sân bay: USBDL
- BENTON HA MI, Mỹ, Mã sân bay: USBEH
- SEATTLE WA, Mỹ, Mã sân bay: USBFI
- BEAVER FAL PA, Mỹ, Mã sân bay: USBFP
- BIRMINGHAM – AL, Mỹ, Mã sân bay: USBHM
- BOULDER C NEV, Mỹ, Mã sân bay: USBLD
- NASHVILLE – TN, Mỹ, Mã sân bay: USBNA
- BOISE ID, Mỹ, Mã sân bay: USBOI
- BOSTON – MA, Mỹ, Mã sân bay: USBOS
- BROOKLYN/NEW YORK -N, Mỹ, Mã sân bay: USBOY
- BRUNSWICK GA, Mỹ, Mã sân bay: USBQK
- BARTLET, Mỹ, Mã sân bay: USBSP
- BOUNTIFUL UT, Mỹ, Mã sân bay: USBTF
- BUFFALO – NY, Mỹ, Mã sân bay: USBUF
- BEVERLY MAS, Mỹ, Mã sân bay: USBVY
- BOWLING GR KY, Mỹ, Mã sân bay: USBWG
- BALTIMORE MD, Mỹ, Mã sân bay: USBWI
- BOZEMAN MONT, Mỹ, Mã sân bay: USBZN
- COLUMBIA SC, Mỹ, Mã sân bay: USCAE
- COLUMBUS MIS, Mỹ, Mã sân bay: USCBM
- LOS ANGELS CA, Mỹ, Mã sân bay: USCCD
- CHICAGO ILL, Mỹ, Mã sân bay: USCGX
- CHICAGO – IL, Mỹ, Mã sân bay: USCHI
- CHARLESTON – SC, Mỹ, Mã sân bay: USCHS
- CEDAR RAPIDS – IA, Mỹ, Mã sân bay: USCID
- CARLSBAD CAL, Mỹ, Mã sân bay: USCLD
- CLEVELAND – OH, Mỹ, Mã sân bay: USCLE
- COLLEGE S TEX, Mỹ, Mã sân bay: USCLL
- CALIPATRI CAL, Mỹ, Mã sân bay: USCLR
- CHARLOTTE – NC, Mỹ, Mã sân bay: USCLT
- COLUMBUS IND, Mỹ, Mã sân bay: USCLU
- COLUMBUS – OH, Mỹ, Mã sân bay: USCMH
- COOPERSTOW NY, Mỹ, Mã sân bay: USCOP
- COLORADO COL, Mỹ, Mã sân bay: USCOS
- CARSON – CA, Mỹ, Mã sân bay: USCRU
- CINCINNATI – OH, Mỹ, Mã sân bay: USCVG
- CALEXICO – CA, Mỹ, Mã sân bay: USCXL
- CRYSTAL LA PA, Mỹ, Mã sân bay: USCYE
- DALLAS – TX, Mỹ, Mã sân bay: USDAL
- DAYTON – OH, Mỹ, Mã sân bay: USDAY
- DUBUQUE IOWA, Mỹ, Mã sân bay: USDBQ
- NATIONAL APT/WASHING, Mỹ, Mã sân bay: USDCA
- DENVER – CO, Mỹ, Mã sân bay: USDEN
- DULUTH – GA, Mỹ, Mã sân bay: USDGA
- DALTON GA, Mỹ, Mã sân bay: USDNN
- DOVER-CHESWOLD -DE, Mỹ, Mã sân bay: USDOV
- DES MOINES – IA, Mỹ, Mã sân bay: USDSM
- DETROIT MIC, Mỹ, Mã sân bay: USDTT
- DETROIT MIC, Mỹ, Mã sân bay: USDTW
- DUNCAN OK, Mỹ, Mã sân bay: USDUC
- DOUGLAS – AZ, Mỹ, Mã sân bay: USDUG
- DURHAM – NC, Mỹ, Mã sân bay: USDUR
- DAYTON – NJ, Mỹ, Mã sân bay: USDYT
- EDISON – NJ, Mỹ, Mã sân bay: USEDN
- EDEN PRAIRIE – MN, Mỹ, Mã sân bay: USEDP
- ELKHART – IN, Mỹ, Mã sân bay: USEKI
- ELIZABETHTOWN,KY, Mỹ, Mã sân bay: USEKX
- EAGLE LAK TEX, Mỹ, Mã sân bay: USELA
- EL PASO – TX, Mỹ, Mã sân bay: USELP
- WELLSVILLE NY, Mỹ, Mã sân bay: USELZ
- SAN FRANSISCO CA, Mỹ, Mã sân bay: USEMB
- EUGENE OR, Mỹ, Mã sân bay: USEUG
- NEWARK – NJ, Mỹ, Mã sân bay: USEWR
- FARGO ND, Mỹ, Mã sân bay: USFAR
- FRESNO – CA, Mỹ, Mã sân bay: USFAT
- FREDERICK MD, Mỹ, Mã sân bay: USFDK
- FINDLAY OH, Mỹ, Mã sân bay: USFDY
- FRANKFORT KY, Mỹ, Mã sân bay: USFFT
- FRANKLIN PA, Mỹ, Mã sân bay: USFKL
- FORT LAUDERDALE – FL, Mỹ, Mã sân bay: USFLL
- FORT MYERS – FL, Mỹ, Mã sân bay: USFMY
- FREMONT, Mỹ, Mã sân bay: USFNC
- FRIDAY HARBOR – WA, Mỹ, Mã sân bay: USFRD
- FARMINGDAL NY, Mỹ, Mã sân bay: USFRG
- SIOUX FALL SD, Mỹ, Mã sân bay: USFSD
- FORT WORT TEX, Mỹ, Mã sân bay: USFTW
- FORT WORTH – TX, Mỹ, Mã sân bay: USFWT
- GREENSBORO – NC, Mỹ, Mã sân bay: USGBQ
- GREENVILLE SC, Mỹ, Mã sân bay: USGMU
- GREEN BAY – WI, Mỹ, Mã sân bay: USGRB
- GRAND RAPIDS – MI, Mỹ, Mã sân bay: USGRR
- GRIFFIN, Mỹ, Mã sân bay: USGRZ
- GREENSBORO NC, Mỹ, Mã sân bay: USGSO
- GREENVILLE-GREER APT, Mỹ, Mã sân bay: USGSP
- GROVEPORT – OH, Mỹ, Mã sân bay: USGVP
- GLENWOOD COL, Mỹ, Mã sân bay: USGWS
- HARRISBURG – PA, Mỹ, Mã sân bay: USHAR
- HILTON HEA SC, Mỹ, Mã sân bay: USHHH
- HIDALGO – TX, Mỹ, Mã sân bay: USHID
- HILLSBORO OR, Mỹ, Mã sân bay: USHIO
- HICKORY NC, Mỹ, Mã sân bay: USHKY
- HOLLAND MIC, Mỹ, Mã sân bay: USHLM
- HONOLULU – HA, Mỹ, Mã sân bay: USHNL
- HOUSTON – TX, Mỹ, Mã sân bay: USHOU
- HIGH POINT – NC, Mỹ, Mã sân bay: USHPZ
- HUNTSVILL ALA, Mỹ, Mã sân bay: USHSV
- HUNTINGTON WV, Mỹ, Mã sân bay: USHTS
- HAYWARD CAL, Mỹ, Mã sân bay: USHWD
- HOLLYWOOD FLA, Mỹ, Mã sân bay: USHWO
- HOUSTON TEX, Mỹ, Mã sân bay: USIAH
- WICHITA – KS, Mỹ, Mã sân bay: USICT
- INDIANA PA, Mỹ, Mã sân bay: USIDI
- WILMINGTON – DE, Mỹ, Mã sân bay: USILG
- WILLMAR MIN, Mỹ, Mã sân bay: USILL
- INDIANAPOLIS – IN, Mỹ, Mã sân bay: USIND
- SALEM/WINSTON – NC, Mỹ, Mã sân bay: USINT
- WILLISTON ND, Mỹ, Mã sân bay: USISN
- ARCADIA CAL, Mỹ, Mã sân bay: USJAR
- JACKSONVILLE – FL, Mỹ, Mã sân bay: USJAX
- SAN FRANC CAL, Mỹ, Mã sân bay: USJCC
- GLENDALE CAL, Mỹ, Mã sân bay: USJGX
- CITY OF INDUSTRY – C, Mỹ, Mã sân bay: USJID
- ORANGE CAL, Mỹ, Mã sân bay: USJOR
- NEW YORK NY, Mỹ, Mã sân bay: USJRA
- KANSAS CITY – KS, Mỹ, Mã sân bay: USKCK
- RANCHO CUCAMONGA, CA, Mỹ, Mã sân bay: USKKG
- LAS VEGAS – NV, Mỹ, Mã sân bay: USLAS
- LUBBOCK – TX, Mỹ, Mã sân bay: USLBB
- COLUMBUS OH, Mỹ, Mã sân bay: USLCK
- LOUISBURG NC, Mỹ, Mã sân bay: USLFN
- LA GUARDIA APT/NEW Y, Mỹ, Mã sân bay: USLGA
- LONG BEACH – CA, Mỹ, Mã sân bay: USLGB
- LOUISVILLE KY, Mỹ, Mã sân bay: USLJC
- SEATTLE WN, Mỹ, Mã sân bay: USLKE
- LINCOLN NEB, Mỹ, Mã sân bay: USLNK
- LANCASTER PA, Mỹ, Mã sân bay: USLNS
- LAREDO – TX, Mỹ, Mã sân bay: USLRD
- LOUISVILLE – KY, Mỹ, Mã sân bay: USLUI
- LEWISVILLE – NC, Mỹ, Mã sân bay: USLWZ
- LYNCHBURG VA, Mỹ, Mã sân bay: USLYH
- KANSAS CITY APT – MO, Mỹ, Mã sân bay: USMCI
- ORLANDO FLA, Mỹ, Mã sân bay: USMCO
- INTERNATIONAL/HARRIS, Mỹ, Mã sân bay: USMDT
- CHICAGO ILL, Mỹ, Mã sân bay: USMDW
- MEMPHIS – TN, Mỹ, Mã sân bay: USMEM
- MCALLEN TX, Mỹ, Mã sân bay: USMFE
- MICHIGAN IND, Mỹ, Mã sân bay: USMGC
- MARIETTA GA, Mỹ, Mã sân bay: USMGE
- SACRAMENT CAL, Mỹ, Mã sân bay: USMHR
- MIAMI – FL, Mỹ, Mã sân bay: USMIA
- MIRA LOMA – CA, Mỹ, Mã sân bay: USMIK
- KANSAS CITY – MO, Mỹ, Mã sân bay: USMKC
- MILWAUKEE – WI, Mỹ, Mã sân bay: USMKE
- MILWAUKEE – WI, Mỹ, Mã sân bay: USMKF
- MILPITAS – CA, Mỹ, Mã sân bay: USMPT
- MARYSVILLE – OH, Mỹ, Mã sân bay: USMRV
- MESA ARI, Mỹ, Mã sân bay: USMSC
- MADISON WIS, Mỹ, Mã sân bay: USMSN
- MINNEAPOLIS – MN, Mỹ, Mã sân bay: USMSP
- NEW ORLEANS – LA, Mỹ, Mã sân bay: USMSY
- NORTH BERGEN – NJ, Mỹ, Mã sân bay: USNBN
- NEEDHAM – MA, Mỹ, Mã sân bay: USNEE
- ALAMEDA – CA, Mỹ, Mã sân bay: USNGZ
- NEWARK – CA, Mỹ, Mã sân bay: USNKQ
- MOUNTAIN VIEW CA, Mỹ, Mã sân bay: USNUQ
- NEW YORK – NY, Mỹ, Mã sân bay: USNYC
- OAKLAND – CA, Mỹ, Mã sân bay: USOAK
- OGDEN UT, Mỹ, Mã sân bay: USOGD
- OKLAHOMA CITY – OK, Mỹ, Mã sân bay: USOKC
- OMAHA – NE, Mỹ, Mã sân bay: USOMA
- WINONA MIN, Mỹ, Mã sân bay: USONA
- ONTARIO CAL, Mỹ, Mã sân bay: USONT
- NORFOLK – VA, Mỹ, Mã sân bay: USORF
- ORLANDO – FL, Mỹ, Mã sân bay: USORL
- COLUMBUS OH, Mỹ, Mã sân bay: USOSU
- NORMAN OK, Mỹ, Mã sân bay: USOUN
- OXFORD OH, Mỹ, Mã sân bay: USOXD
- PLAINFIELD, Mỹ, Mã sân bay: USPAF
- PALO ALTO CAL, Mỹ, Mã sân bay: USPAO
- PATERSON – NJ, Mỹ, Mã sân bay: USPAT
- WEST PALM BEACH – FL, Mỹ, Mã sân bay: USPBI
- PRINCETON – NJ, Mỹ, Mã sân bay: USPCT
- PORTLAND – OR, Mỹ, Mã sân bay: USPDX
- PHILADELPHIA – PA, Mỹ, Mã sân bay: USPHL
- PHOENIX – AZ, Mỹ, Mã sân bay: USPHX
- PITTSBURGH – PA, Mỹ, Mã sân bay: USPIT
- SHERMAN TEX, Mỹ, Mã sân bay: USPNX
- POWELL WY, Mỹ, Mã sân bay: USPOY
- PITTSFIEL MAS, Mỹ, Mã sân bay: USPSF
- PULLMAN – WA, Mỹ, Mã sân bay: USPUW
- PROVIDENCE – RI, Mỹ, Mã sân bay: USPVD
- PORTLAND – ME, Mỹ, Mã sân bay: USPWM
- PLYMOUTH – MA, Mỹ, Mã sân bay: USPYM
- RALEIGH/DURHAM NC, Mỹ, Mã sân bay: USRDU
- RICHMOND – VA, Mỹ, Mã sân bay: USRIC
- ROCKWOOD TEN, Mỹ, Mã sân bay: USRKW
- RIALTO – CA, Mỹ, Mã sân bay: USRLO
- RENO – NV, Mỹ, Mã sân bay: USRNO
- ROANOKE VA, Mỹ, Mã sân bay: USROA
- ROCHESTER – NY, Mỹ, Mã sân bay: USROC
- SAN DIEGO – CA, Mỹ, Mã sân bay: USSAN
- SAN ANTONIO – TX, Mỹ, Mã sân bay: USSAT
- STOCKTON – CA, Mỹ, Mã sân bay: USSCK
- SAN DIMAS – CA, Mỹ, Mã sân bay: USSDA
- LOUISVILLE KY, Mỹ, Mã sân bay: USSDF
- SAN DIEGO CAL, Mỹ, Mã sân bay: USSDM
- SEATTLE – WA, Mỹ, Mã sân bay: USSEA
- SEYMOUR IND, Mỹ, Mã sân bay: USSER
- SPRINGFIEL OH, Mỹ, Mã sân bay: USSGH
- SAN JOSE – CA, Mỹ, Mã sân bay: USSJC
- SANDUSKY OH, Mỹ, Mã sân bay: USSKY
- SALT LAKE CITY – UT, Mỹ, Mã sân bay: USSLC
- SACRAMENT CAL, Mỹ, Mã sân bay: USSMF
- SOUTH HAVEN – MI, Mỹ, Mã sân bay: USSOH
- STOUGHTON – MA, Mỹ, Mã sân bay: USSOU
- SAN PEDRO – CA, Mỹ, Mã sân bay: USSPQ
- ST LOUIS – MO, Mỹ, Mã sân bay: USSTL
- ST PAUL – MN, Mỹ, Mã sân bay: USSTP
- STURGEON WIS, Mỹ, Mã sân bay: USSUE
- SIDNEY NY, Mỹ, Mã sân bay: USSXY
- STANTON MIN, Mỹ, Mã sân bay: USSYN
- TETERBORO NJ, Mỹ, Mã sân bay: USTEB
- TACOMA – WA, Mỹ, Mã sân bay: USTIW
- TRUCKEE CAL, Mỹ, Mã sân bay: USTKF
- MIAMI FLA, Mỹ, Mã sân bay: USTMB
- TORRANCE CAL, Mỹ, Mã sân bay: USTOA
- TAMPA – FL, Mỹ, Mã sân bay: USTPA
- NEW YORK NY, Mỹ, Mã sân bay: USTSS
- TEXAS CITY – TX, Mỹ, Mã sân bay: USTXT
- KNOXVILLE – TN, Mỹ, Mã sân bay: USTYS
- COLUMBUS – MI, Mỹ, Mã sân bay: USUBS
- UNION CIT TEN, Mỹ, Mã sân bay: USUCY
- NORCROSS – GA, Mỹ, Mã sân bay: USUXN
- SECAUCUS – NJ, Mỹ, Mã sân bay: USUYK
- VANCOUVER – WA, Mỹ, Mã sân bay: USVAN
- VERNON – AL, Mỹ, Mã sân bay: USVEN
- VISALIA CAL, Mỹ, Mã sân bay: USVIS
- VALLE ARI, Mỹ, Mã sân bay: USVLE
- VALLEJO – CA, Mỹ, Mã sân bay: USVLO
- LOS ANGEL CAL, Mỹ, Mã sân bay: USVNY
- WASHINGTON – DC, Mỹ, Mã sân bay: USWAS
- WINDER GA, Mỹ, Mã sân bay: USWDR
- WILSONVILLE – OR, Mỹ, Mã sân bay: USWJX
- ZANESVILLE OH, Mỹ, Mã sân bay: USZZV
Có thể bạn quan tâm:
- Quy Định Hiện Hành Về Nhãn Hàng Hóa Nhập Khẩu
- Hướng dẫn nhập khẩu mỹ phẩm cho người mới bắt đầu
- Thủ tục nhập khẩu thiết bị y tế
Chọn HP Toàn Cầu làm đơn vị logistics nhập khẩu hàng hóa Mỹ – Việt Nam của bạn?
HP Toàn Cầu là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực giao nhận quốc tế tại Việt Nam
- Là đơn vị đã đăng ký với Ủy ban Hảng hải Liên bang Mỹ (FMC)
- Là thành viên WCA– network forwarders lớn nhất và uy tín hàng đầu trên thế giới
- Là Đại lý hải quanđược Tổng cục hải quan Công nhận
- Là thành viên của Hiệp hội Logistics Việt Nam (VLA)
Chúng tôi cung cấp các dịch vụ sau:
- Vận chuyển quốc tế đường biển từ các cảng trên thế giới về Việt Nam và ngược lại.
- Vận chuyển quốc tế đường hàng không từ các sân bay quốc tế trên thế giới về Việt Nam và ngược lại.
- Vận chuyển nội địa: đường bộ, đường thủy, đường sắt
- Dịch vụ khai báo hải quan trọn gói: Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, Hồ Chí Minh và một số cửa khẩu nội địa
- Dịch vụ tư vấn và làm C/O các loại form
- Tư vấn miễn phí các nội dung: Mã HS, thuế nhập khẩu, thanh toán, chính sách nhập khẩu mặt hàng, giải pháp vận chuyển hiệu quả,…
- Tư vấn về chứng từ, hợp đồng xuất nhập khẩu.
- Tặng bộ mẫu hợp đồng thương mại, invoice, packing list.
- Dịch vụ hải quan chuyên ngành khác: kiểm tra chất lượng, giám định máy móc, công bố mỹ phẩm, công bố thực phẩm chức năng,…..
- Với tuyến nhập khẩu từ Mỹ, chúng tôi có kinh nghiệm nhiều năm làm dịch vụ xuất nhập khẩu nhiều loại hàng theo đường biển và đường hàng không. Chính vì vậy, chúng tôi tự tin có thể tư vấn và cung cấp tới bạn dịch vụ phù hợp với báo giá tốt nhất.
Để được tư vấn chi tiết về thuế, vận chuyển, thời gian và thủ tục nhập khẩu từ Mỹ về Việt Nam và Xuất khẩu từ Việt Nam đi Mỹ, và dự toán chi phí vận chuyển liên quan, hãy liên hệ với chúng tôi
Công ty TNHH HP Toàn Cầu
Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, thủ tục hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu
Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội
Hotline: 08 8611 5726 hoặc Điện thoại: 024 73008608
Email: info@hptoancau.com
Lưu ý:
– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để update nội dung cập nhật mới nhất(nếu có)
– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại
– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.