Mã HS | Mô tả chi tiết | Đơn vị tính | Thuế NK ưu đãi | VAT | ACFTA |
50010000 | Kén tằm phù hợp dùng làm tơ. | kg | 5 | *,5 | 0 (-MM) |
50020000 | Tơ tằm thô (chưa xe). | kg | 5 | *,5 | 0 (-MM, TH) |
50030000 | Tơ tằm phế phẩm (kể cả kén không thích hợp để quay tơ, xơ sợi phế liệu và xơ sợi tái chế). | kg | 10 | 5 | 0 (-MM) |
50040000 | Sợi tơ tằm (trừ sợi kéo từ phế liệu tơ tằm) chưa đóng gói để bán lẻ. | kg | 5 | 8 | 0 |
50050000 | Sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, chưa đóng gói để bán lẻ. | kg | 5 | 8 | 0 |
50060000 | Sợi tơ tằm và sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, đã đóng gói để bán lẻ; ruột con tằm. | kg | 5 | 8 | 0 |
5007 | Vải dệt thoi dệt từ tơ tằm hoặc từ phế liệu tơ tằm. | ||||
500710 | – Vải dệt thoi từ tơ vụn: | ||||
50071020 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
50071030 | – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
50071090 | – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
500720 | – Các loại vải dệt thoi khác, có chứa 85% trở lên tính theo trọng lượng của tơ hoặc phế liệu tơ tằm ngoại trừ tơ vụn: | ||||
50072020 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
50072030 | – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
50072090 | – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
500790 | – Các loại vải khác: | ||||
50079020 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
50079030 | – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
50079090 | – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5111 | Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải thô. | ||||
– Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: | |||||
51111100 | – – Trọng lượng không quá 300 g/m2 | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
51111900 | – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
51112000 | – Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
51113000 | – Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
51119000 | – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5112 | Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải kỹ. | ||||
– Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: | |||||
51121100 | – – Trọng lượng không quá 200 g/m2 | kg/m/m2 | #N/A | #N/A | #N/A |
511219 | – – Loại khác: | ||||
51121910 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
51121990 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
51122000 | – Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
51123000 | – Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
51129000 | – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
51130000 | Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa. | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5208 | Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2. | ||||
– Chưa tẩy trắng: | |||||
52081100 | – – Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52081200 | – – Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52081300 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52081900 | – – Vải dệt khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Đã tẩy trắng: | |||||
52082100 | – – Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52082200 | – – Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52082300 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52082900 | – – Vải dệt khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Đã nhuộm: | |||||
520831 | – – Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: | ||||
52083110 | – – – Vải voan (Voile) (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52083190 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52083200 | – – Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52083300 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52083900 | – – Vải dệt khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Từ các sợi có các màu khác nhau: | |||||
520841 | – – Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: | ||||
52084110 | – – – Vải Ikat (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52084190 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
520842 | – – Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2: | ||||
52084210 | – – – Vải Ikat (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52084290 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52084300 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52084900 | – – Vải dệt khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Đã in: | |||||
520851 | – – Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: | ||||
52085110 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52085190 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
520852 | – – Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2: | ||||
52085210 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52085290 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
520859 | – – Vải dệt khác: | ||||
52085910 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52085920 | – – – Loại khác, vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52085990 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
5209 | Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200 g/m2. | ||||
– Chưa tẩy trắng: | |||||
520911 | – – Vải vân điểm: | ||||
52091110 | – – – Vải duck và vải canvas (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52091190 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52091200 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52091900 | – – Vải dệt khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Đã tẩy trắng: | |||||
52092100 | – – Vải vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52092200 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52092900 | – – Vải dệt khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Đã nhuộm: | |||||
52093100 | – – Vải vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52093200 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52093900 | – – Vải dệt khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Từ các sợi có các màu khác nhau: | |||||
52094100 | – – Vải vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52094200 | – – Vải denim | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52094300 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52094900 | – – Vải dệt khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Đã in: | |||||
520951 | – – Vải vân điểm: | ||||
52095110 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52095190 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
520952 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: | ||||
52095210 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52095290 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
520959 | – – Vải dệt khác: | ||||
52095910 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52095990 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5210 | Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200 g/m2. | ||||
– Chưa tẩy trắng: | |||||
52101100 | – – Vải vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52101900 | – – Vải dệt khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Đã tẩy trắng: | |||||
52102100 | – – Vải vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52102900 | – – Vải dệt khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Đã nhuộm: | |||||
52103100 | – – Vải vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52103200 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52103900 | – – Vải dệt khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Từ các sợi có màu khác nhau: | |||||
521041 | – – Vải vân điểm: | ||||
52104110 | – – – Vải Ikat (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52104190 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52104900 | – – Vải dệt khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Đã in: | |||||
521051 | – – Vải vân điểm: | ||||
52105110 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52105190 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
521059 | – – Vải dệt khác: | ||||
52105910 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52105990 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
5211 | Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200 g/m2. | ||||
– Chưa tẩy trắng: | |||||
52111100 | – – Vải vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52111200 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52111900 | – – Vải dệt khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52112000 | – Đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Đã nhuộm: | |||||
52113100 | – – Vải vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52113200 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52113900 | – – Vải dệt khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Từ các sợi có các màu khác nhau: | |||||
521141 | – – Vải vân điểm: | ||||
52114110 | – – – Vải Ikat (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52114190 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52114200 | – – Vải denim | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52114300 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52114900 | – – Vải dệt khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Đã in: | |||||
521151 | – – Vải vân điểm: | ||||
52115110 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52115190 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
521152 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: | ||||
52115210 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52115290 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
521159 | – – Vải dệt khác: | ||||
52115910 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52115990 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5212 | Vải dệt thoi khác từ bông. | ||||
– Trọng lượng không quá 200 g/m2: | |||||
52121100 | – – Chưa tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52121200 | – – Đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52121300 | – – Đã nhuộm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52121400 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
521215 | – – Đã in: | ||||
52121510 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52121590 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Trọng lượng trên 200 g/m2: | |||||
52122100 | – – Chưa tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52122200 | – – Đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52122300 | – – Đã nhuộm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
52122400 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
521225 | – – Đã in: | ||||
52122510 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
52122590 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5309 | Vải dệt thoi từ sợi lanh. | ||||
– Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên: | |||||
53091100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
53091900 | – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Có tỷ trọng lanh dưới 85%: | |||||
53092100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
53092900 | – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5310 | Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03. | ||||
531010 | – Chưa tẩy trắng: | ||||
53101010 | – – Vải dệt vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
53101090 | – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
53109000 | – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5311 | Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy. | ||||
53110010 | – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
53110020 | – Vải bố (burlap) từ xơ chuối abaca (SEN) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
53110090 | – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5407 | Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04. | ||||
540710 | – Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác: | ||||
– – Vải làm lốp xe; vải làm băng tải: | |||||
– – Loại khác: | |||||
54071091 | – – – Chưa tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
54071099 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
54072000 | – Vải dệt thoi từ dải hoặc dạng tương tự | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
54073000 | – Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên: | |||||
540741 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: | ||||
54074110 | – – – Vải lưới ni lông dệt thoi từ sợi filament không xoắn thích hợp để sử dụng như vật liệu gia cố cho vải sơn dầu | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54074190 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54074200 | – – Đã nhuộm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
54074300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54074400 | – – Đã in | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên: | |||||
54075100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54075200 | – – Đã nhuộm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
54075300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54075400 | – – Đã in | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên: | |||||
540761 | – – Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên: | ||||
54076110 | – – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54076190 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
540769 | – – Loại khác: | ||||
54076910 | – – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54076990 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên: | |||||
54077100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54077200 | – – Đã nhuộm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54077300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54077400 | – – Đã in | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: | |||||
54078100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54078200 | – – Đã nhuộm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54078300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54078400 | – – Đã in | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Vải dệt thoi khác: | |||||
54079100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54079200 | – – Đã nhuộm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54079300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54079400 | – – Đã in | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5408 | Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.05. | ||||
540810 | – Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose): | ||||
54081010 | – – Chưa tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
54081090 | – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tái tạo hoặc dải hoặc dạng tương tự từ 85% trở lên: | |||||
54082100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54082200 | – – Đã nhuộm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54082300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54082400 | – – Đã in | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Vải dệt thoi khác: | |||||
54083100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54083200 | – – Đã nhuộm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54083300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
54083400 | – – Đã in | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5513 | Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170 g/m2. | ||||
– Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: | |||||
55131100 | – – Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
55131200 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
55131300 | – – Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
55131900 | – – Vải dệt thoi khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Đã nhuộm: | |||||
55132100 | – – Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
55132300 | – – Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
55132900 | – – Vải dệt thoi khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Từ các sợi có các màu khác nhau: | |||||
55133100 | – – Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55133900 | – – Vải dệt thoi khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Đã in: | |||||
55134100 | – – Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55134900 | – – Vải dệt thoi khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5514 | Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170 g/m2. | ||||
– Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: | |||||
55141100 | – – Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
55141200 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
55141900 | – – Vải dệt thoi khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Đã nhuộm: | |||||
55142100 | – – Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
55142200 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
55142300 | – – Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
55142900 | – – Vải dệt thoi khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55143000 | – Từ các sợi có các màu khác nhau | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Đã in: | |||||
55144100 | – – Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55144200 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55144300 | – – Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55144900 | – – Vải dệt thoi khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5515 | Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp. | ||||
– Từ xơ staple polyeste: | |||||
55151100 | – – Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tơ tái tạo vit-cô (viscose) | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
55151200 | – – Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
55151300 | – – Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
55151900 | – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: | |||||
55152100 | – – Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55152200 | – – Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55152900 | – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Vải dệt thoi khác: | |||||
55159100 | – – Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
551599 | – – Loại khác: | ||||
55159910 | – – – Pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
55159990 | – – – Loại khác | kg/m/m2 | 12 | 8 | 5 |
5516 | Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo. | ||||
– Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: | |||||
55161100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55161200 | – – Đã nhuộm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55161300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55161400 | – – Đã in | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo: | |||||
55162100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55162200 | – – Đã nhuộm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55162300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55162400 | – – Đã in | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||
55163100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55163200 | – – Đã nhuộm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55163300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55163400 | – – Đã in | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông: | |||||
55164100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55164200 | – – Đã nhuộm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55164300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55164400 | – – Đã in | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Loại khác: | |||||
55169100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55169200 | – – Đã nhuộm | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55169300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
55169400 | – – Đã in | kg/m/m2 | 12 | 8 | 0 |
Chương 58 | |||||
CÁC LOẠI VẢI DỆT THOI ĐẶC BIỆT; CÁC LOẠI VẢI DỆT CHẦN SỢI VÒNG; HÀNG REN; THẢM TRANG TRÍ; HÀNG TRANG TRÍ; HÀNG THÊU | |||||
Chú giải. | |||||
1. Chương này không áp dụng cho các loại vải dệt nêu trong Chú giải 1 của Chương 59, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, hoặc những mặt hàng khác thuộc Chương 59. | |||||
2. Nhóm 58.01 cũng bao gồm các loại vải dệt thoi có sợi ngang nổi vòng, chưa được cắt phần nổi, ở trạng thái này chúng không có vòng lông dựng. | |||||
3. Theo mục đích của nhóm 58.03, vải “dệt quấn” (gauze) là loại vải có sợi dọc gồm toàn bộ hoặc một phần của sợi dựng hoặc sợi nền và sợi cuốn cả vòng hoặc nửa vòng đi bắt chéo qua sợi dựng hoặc sợi nền tạo thành nửa vòng, một vòng hoàn chỉnh hoặc nhiều hơn để tạo thành các vòng sợi cho sợi ngang đi qua. | |||||
4. Nhóm 58.04 không áp dụng cho vải lưới thắt nút từ dây xe, chão bện (cordage) hoặc thừng, thuộc nhóm 56.08. | |||||
5. Theo mục đích của nhóm 58.06, khái niệm “vải dệt thoi khổ hẹp” là: | |||||
(a) Vải dệt thoi có khổ rộng không quá 30 cm, hoặc được dệt sẵn như thế hoặc được cắt từ những tấm rộng hơn, với điều kiện đã tạo biên ở hai mép (dệt thoi, gắn keo hoặc bằng cách khác); | |||||
(b) Vải dệt thoi dạng ống có chiều rộng khi trải phẳng không quá 30 cm; và | |||||
(c) Vải cắt xiên với các mép gấp, có chiều rộng khi chưa gấp mép không quá 30 cm. | |||||
Vải dệt thoi khổ hẹp có tua viền được phân loại vào nhóm 58.08. | |||||
6. Trong nhóm 58.10, không kể những cái khác, khái niệm “hàng thêu” là hàng thêu bằng chỉ kim loại hoặc chỉ thủy tinh trên vải lộ nền, và hàng được khâu đính trang trí sequin, hạt hoặc các mẫu trang trí bằng vật liệu dệt hoặc vật liệu khác. Nhóm này không bao gồm loại thảm trang trí thêu tay (nhóm 58.05). | |||||
7. Ngoài các sản phẩm của nhóm 58.09, Chương này cũng bao gồm các mặt hàng làm từ sợi kim loại và loại làm trang trí như các loại vải dùng cho nội thất hoặc dùng cho các mục đích tương tự. | |||||
5801 | Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06. | ||||
580110 | – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | ||||
58011010 | – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
58011090 | – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
– Từ bông: | |||||
580121 | – – Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: | ||||
58012110 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 5 |
58012190 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 5 |
580122 | – – Nhung kẻ đã cắt: | ||||
58012210 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 5 |
58012290 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 5 |
580123 | – – Vải có sợi ngang nổi vòng khác: | ||||
58012310 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 5 |
58012390 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 5 |
580126 | – – Các loại vải sơnin (chenille): | ||||
58012610 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
58012690 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
580127 | – – Vải có sợi dọc nổi vòng: | ||||
58012710 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
58012790 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
– Từ xơ nhân tạo: | |||||
580131 | – – Vải có sợi ngang nổi vòng chưa cắt: | ||||
58013110 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
58013190 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
580132 | – – Nhung kẻ đã cắt: | ||||
58013210 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
58013290 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
580133 | – – Vải có sợi ngang nổi vòng khác: | ||||
58013310 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
58013390 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
580136 | – – Các loại vải sơnin (chenille): | ||||
58013610 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
58013690 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
580137 | – – Vải có sợi dọc nổi vòng: | ||||
58013710 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | #N/A | #N/A | #N/A |
58013790 | – – – Loại khác | m/m2 | #N/A | #N/A | #N/A |
580190 | – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
– – Từ lụa: | |||||
58019011 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
58019019 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
– – Loại khác: | |||||
58019091 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
58019099 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.01: 5% | 0 |
5802 | Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03. | ||||
– Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông: | |||||
580220 | – Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác: | ||||
58022010 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58022090 | – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
580230 | – Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng: | ||||
58023010 | – – Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58023020 | – – Dệt thoi, từ bông hoặc sợi nhân tạo | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58023030 | – – Dệt thoi, từ vật liệu khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58023090 | – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5803 | Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06. | ||||
58030010 | – Từ bông | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58030020 | – Từ xơ nhân tạo | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58030030 | – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58030090 | – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5804 | Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06. | ||||
580410 | – Vải tuyn và vải dệt lưới khác: | ||||
– – Từ lụa: | |||||
58041011 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58041019 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– – Từ bông: | |||||
58041021 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
58041029 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– – Loại khác: | |||||
58041091 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
58041099 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Ren dệt bằng máy: | |||||
580421 | – – Từ xơ nhân tạo: | ||||
58042110 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
58042190 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
580429 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
58042910 | – – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
58042990 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
58043000 | – Ren làm bằng tay | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
5805 | Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện. | ||||
58050010 | – Từ bông | m/chiếc | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.05: 5% | 0 |
58050090 | – Loại khác | m/chiếc | 12 | 8/5; Riêng: Loại làm bằng đay, cói, tre, nứa, song, mây, trúc, chít, luồng, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây thuộc nhóm 58.05: 5% | 0 |
5806 | Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất keo dính (bolducs). | ||||
580610 | – Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và các loại vải dệt nổi vòng tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille): | ||||
58061010 | – – Từ tơ tằm | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
58061020 | – – Từ bông | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
58061090 | – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
580620 | – Vải dệt thoi khác, có chứa sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên tính theo trọng lượng: | ||||
58062010 | – – Băng thể thao loại dùng để quấn tay cầm của các dụng cụ thể thao (SEN) | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58062090 | – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Vải dệt thoi khác: | |||||
580631 | – – Từ bông: | ||||
58063110 | – – – Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58063120 | – – – Làm nền cho giấy cách điện | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58063130 | – – – Ruy băng loại dùng làm khóa kéo và có chiều rộng không quá 12 mm | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58063190 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
580632 | – – Từ xơ nhân tạo: | ||||
58063210 | – – – Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự; băng vải dùng làm dây đai an toàn ghế ngồi | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58063240 | – – – Làm nền cho giấy cách điện | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58063250 | – – – Ruy băng loại dùng làm khóa kéo và có chiều rộng không quá 12 mm | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58063290 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
580639 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
58063910 | – – – Từ tơ tằm | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– – – Loại khác: | |||||
58063991 | – – – – Làm nền cho giấy cách điện | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58063992 | – – – – Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58063993 | – – – – Ruy băng loại dùng làm khóa kéo và có chiều rộng không quá 12 mm | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58063999 | – – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
58064000 | – Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5807 | Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt thành hình hoặc kích cỡ, không thêu. | ||||
58071000 | – Dệt thoi | m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
580790 | – Loại khác: | ||||
58079010 | – – Vải không dệt | m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
58079090 | – – Loại khác | m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
5808 | Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự. | ||||
580810 | – Các dải bện dạng chiếc: | ||||
58081010 | – – Kết hợp với sợi cao su | m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
58081090 | – – Loại khác | m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
580890 | – Loại khác: | ||||
58089010 | – – Kết hợp với sợi cao su | m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
58089090 | – – Loại khác | m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
58090000 | Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi trộn kim loại thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác. | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5810 | Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn. | ||||
58101000 | – Hàng thêu không lộ nền | m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
– Hàng thêu khác: | |||||
58109100 | – – Từ bông | m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
58109200 | – – Từ xơ nhân tạo | m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
58109900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
5811 | Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10. | ||||
58110010 | – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
58110090 | – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017 | |||||
Chương 59 | |||||
CÁC LOẠI VẢI DỆT ĐÃ ĐƯỢC NGÂM TẨM, TRÁNG, PHỦ HOẶC ÉP LỚP; CÁC MẶT HÀNG DỆT THÍCH HỢP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP | |||||
5901 | Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc loại tương tự; vải can; vải canvas đã xử lý để vẽ; vải hồ cứng và các loại vải dệt đã được làm cứng tương tự để làm cốt mũ. | ||||
59011000 | – Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
590190 | – Loại khác: | ||||
59019010 | – – Vải can | m/m2 | 12 | 8 | 0 (-KH) |
59019020 | – – Vải canvas đã xử lý để vẽ | m/m2 | 12 | 8 | 0 (-KH) |
59019090 | – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 (-KH) |
5902 | Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ ni lông hoặc các polyamit khác, các polyeste hoặc tơ nhân tạo vit-cô. | ||||
590210 | – Từ ni lông hoặc các polyamit khác: | ||||
– – Vải tráng cao su làm mép lốp: | |||||
59021011 | – – – Từ sợi ni lông 6 (Nylon-6) (SEN) | m/m2 | 3 | 8 | 5 |
59021019 | – – – Loại khác (SEN) | m/m2 | 5 | 8 | 5 |
– – Loại khác: | |||||
59021091 | – – – Từ sợi ni lông 6 (Nylon-6) | m/m2 | 10 | 8 | 0 |
59021099 | – – – Loại khác | m/m2 | 5 | 8 | 0 |
590220 | – Từ các polyeste: | ||||
59022020 | – – Vải tráng cao su làm mép lốp (SEN) | m/m2 | 0 | 8 | 0 |
– – Loại khác: | |||||
59022091 | – – – Chứa bông | m/m2 | 3 | 8 | 0 |
59022099 | – – – Loại khác | m/m2 | 5 | 8 | 0 |
5903 | Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02. | ||||
590310 | – Với poly(vinyl clorua): | ||||
59031010 | – – Vải lót | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
59031090 | – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
59032000 | – Với polyurethan | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
590390 | – Loại khác: | ||||
59039010 | – – Vải canvas đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với nylon hoặc các polyamit khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
59039090 | – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5904 | Vải sơn, đã hoặc chưa cắt thành hình; các loại trải sàn có một lớp tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình. | ||||
59041000 | – Vải sơn | m/m2 | 12 | 8 | 0 (-PH) |
59049000 | – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5905 | Các loại vải dệt phủ tường. | ||||
59050010 | – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
59050090 | – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5906 | Vải dệt cao su hóa, trừ các loại thuộc nhóm 59.02. | ||||
59061000 | – Băng dính có chiều rộng không quá 20 cm | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Loại khác: | |||||
59069100 | – – Vải dệt kim hoặc vải móc | m/m2 | 10 | 8 | 0 |
590699 | – – Loại khác: | ||||
59069910 | – – – Tấm vải cao su phù hợp sử dụng tại bệnh viện | m/m2 | 5 | 8 | 0 |
59069990 | – – – Loại khác | m/m2 | 5 | 8 | 0 |
5907 | Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng cách khác; vải canvas được vẽ làm phông cảnh cho rạp hát, phông trường quay hoặc loại tương tự. | ||||
59070010 | – Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với dầu hoặc các chế phẩm từ dầu | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
59070030 | – Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với hóa chất chịu lửa | m/m2 | 5 | 8 | 0 |
59070040 | – Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với nhung xơ vụn, toàn bộ bề mặt được phủ với xơ vụn dệt | m/m2 | 10 | 8 | 0 |
59070050 | – Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ lớp sáp, hắc ín, bi-tum hoặc các sản phẩm tương tự | m/m2 | 10 | 8 | 0 |
59070060 | – Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các vật liệu khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
59070090 | – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
5908 | Các loại bấc dệt thoi, kết, tết hoặc dệt kim, dùng cho đèn, bếp dầu, bật lửa, nến hoặc loại tương tự; mạng đèn măng xông và các loại vải dệt kim hình ống dùng làm mạng đèn măng xông, đã hoặc chưa ngâm tẩm. | ||||
59080010 | – Bấc; mạng đèn măng xông | kg/m | 12 | 8 | 0 |
59080090 | – Loại khác | kg/m | 12 | 8 | 0 |
5909 | Các loại ống dẫn dệt mềm và các loại ống dệt tương tự có lót hoặc không lót, bọc vỏ cứng hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác. | ||||
59090010 | – Các loại vòi cứu hỏa | m/chiếc | 0 | 8 | 0 |
59090090 | – Loại khác | m/chiếc | 0 | 8 | 0 |
59100000 | Băng tải hoặc băng truyền hoặc băng đai, bằng vật liệu dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bằng plastic, hoặc gia cố bằng kim loại hoặc vật liệu khác. | m/chiếc | 6 | 8 | 0 |
5911 | Các sản phẩm và mặt hàng dệt, phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã nêu tại Chú giải 7 của Chương này. | ||||
59111000 | – Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được tráng, phủ, hoặc ép bằng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, loại sử dụng cho băng kim máy chải, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp làm từ nhung được ngâm tẩm cao su, để bọc các lõi, trục dệt | m/m2 | 0 | 8 | 0 |
59112000 | – Vải dùng để rây sàng (bolting cloth), đã hoặc chưa hoàn thiện | m/m2 | 0 | 8 | 0 |
– Vải dệt và phớt, được dệt liền hoặc kèm theo cơ cấu nối ráp, dùng cho máy sản xuất giấy hoặc các máy tương tự (ví dụ, để chế biến bột giấy hoặc xi măng amiăng): | |||||
59113100 | – – Trọng lượng dưới 650 g/m2 | m/m2 | 0 | 8 | 0 |
59113200 | – – Trọng lượng từ 650 g/m2 trở lên | m/m2 | 0 | 8 | 0 |
59114000 | – Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm từ tóc người | m/m2 | 0 | 8 | 0 |
591190 | – Loại khác: | ||||
59119010 | – – Miếng đệm và miếng chèn | m/m2 | 0 | 8 | 0 |
59119090 | – – Loại khác | m/m2 | 0 | 8 | 0 |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017 | |||||
Chương 60 | |||||
CÁC LOẠI HÀNG DỆT KIM HOẶC MÓC | |||||
6001 | Vải có tạo vòng lông, kể cả các loại vải “vòng lông dài” và vải khăn lông, dệt kim hoặc móc. | ||||
60011000 | – Vải “vòng lông dài” | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Vải tạo vòng lông bằng dệt kim: | |||||
60012100 | – – Từ bông | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60012200 | – – Từ xơ nhân tạo | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
60012900 | – – Từ các loại vật liệu dệt khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Loại khác: | |||||
60019100 | – – Từ bông | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
600192 | – – Từ xơ nhân tạo: | ||||
60019220 | – – – Vải có tạo vòng lông từ xơ staple 100% polyeste, có chiều rộng không nhỏ hơn 63,5 mm nhưng không quá 76,2 mm, phù hợp để sử dụng trong sản xuất con lăn sơn | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60019230 | – – – Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60019290 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
6002 | Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ loại thuộc nhóm 60.01. | ||||
60024000 | – Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60029000 | – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
6003 | Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02. | ||||
60031000 | – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60032000 | – Từ bông | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60033000 | – Từ các xơ tổng hợp | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60034000 | – Từ các xơ tái tạo | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60039000 | – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
6004 | Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ các loại thuộc nhóm 60.01. | ||||
600410 | – Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao gồm sợi cao su: | ||||
60041010 | – – Có tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20% | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60041090 | – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60049000 | – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
6005 | Vải dệt kim đan dọc (kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc các nhóm 60.01 đến 60.04. | ||||
– Từ bông: | |||||
60052100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
60052200 | – – Đã nhuộm | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
60052300 | – – Từ các sợi có màu khác nhau | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
60052400 | – – Đã in | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Từ xơ tổng hợp: | |||||
60053500 | – – Các loại vải được chi tiết trong Chú giải phân nhóm 1 Chương này | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
600536 | – – Loại khác, chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: | ||||
60053610 | – – – Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
60053690 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
600537 | – – Loại khác, đã nhuộm: | ||||
60053710 | – – – Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
60053790 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
600538 | – – Loại khác, từ các sợi có màu khác nhau: | ||||
60053810 | – – – Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
60053890 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
600539 | – – Loại khác, đã in: | ||||
60053910 | – – – Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
60053990 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
– Từ xơ tái tạo: | |||||
60054100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60054200 | – – Đã nhuộm | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60054300 | – – Từ các sợi có màu khác nhau | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60054400 | – – Đã in | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
600590 | – Loại khác: | ||||
60059010 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60059090 | – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
6006 | Vải dệt kim hoặc móc khác. | ||||
60061000 | – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Từ bông: | |||||
60062100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60062200 | – – Đã nhuộm | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60062300 | – – Từ các sợi có màu khác nhau | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60062400 | – – Đã in | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Từ xơ sợi tổng hợp: | |||||
600631 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: | ||||
60063110 | – – – Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
60063120 | – – – Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
60063190 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
600632 | – – Đã nhuộm: | ||||
60063210 | – – – Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
60063220 | – – – Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
60063290 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 5 |
600633 | – – Từ các sợi có màu khác nhau: | ||||
60063310 | – – – Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60063390 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
600634 | – – Đã in: | ||||
60063410 | – – – Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60063490 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
– Từ xơ tái tạo: | |||||
600641 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: | ||||
60064110 | – – – Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60064190 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
600642 | – – Đã nhuộm: | ||||
60064210 | – – – Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60064290 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
600643 | – – Từ các sợi có màu khác nhau: | ||||
60064310 | – – – Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60064390 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
600644 | – – Đã in: | ||||
60064410 | – – – Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60064490 | – – – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
60069000 | – Loại khác | m/m2 | 12 | 8 | 0 |
Chương 61 | |||||
QUẦN ÁO VÀ HÀNG MAY MẶC PHỤ TRỢ, DỆT KIM HOẶC MÓC | |||||
6101 | Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car- coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.03. | ||||
61012000 | – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
61013000 | – Từ sợi nhân tạo | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61019000 | – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
6102 | Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car- coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.04. | ||||
61021000 | – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61022000 | – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61023000 | – Từ sợi nhân tạo | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61029000 | – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
6103 | Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc. | ||||
61031000 | – Bộ com-lê | bộ | 20 | 8 | 0 (-MY) |
– Bộ quần áo đồng bộ: | |||||
61032200 | – – Từ bông | bộ | 20 | 8 | 0 |
61032300 | – – Từ sợi tổng hợp | bộ | 20 | 8 | 0 |
61032900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | bộ | 20 | 8 | 0 |
– Áo jacket và áo blazer: | |||||
61033100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61033200 | – – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61033300 | – – Từ sợi tổng hợp | chiếc | 20 | 8 | 0 |
610339 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
61033910 | – – – Từ ramie, sợi lanh hoặc tơ tằm | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61033990 | – – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
– Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: | |||||
61034100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61034200 | – – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, MY) |
61034300 | – – Từ sợi tổng hợp | chiếc | 20 | 8 | 0 (-MY) |
61034900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, MY) |
6104 | Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, váy liền thân (1), chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc. | ||||
– Bộ com-lê: | |||||
61041300 | – – Từ sợi tổng hợp | bộ | 20 | 8 | 0 (-ID, MY) |
610419 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
61041920 | – – – Từ bông | bộ | 20 | 8 | 0 (-ID, MY) |
61041990 | – – – Loại khác | bộ | 20 | 8 | 0 (-ID) |
– Bộ quần áo đồng bộ: | |||||
61042200 | – – Từ bông | bộ | 20 | 8 | 0 |
61042300 | – – Từ sợi tổng hợp | bộ | 20 | 8 | 0 |
61042900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | bộ | 20 | 8 | 0 |
– Áo jacket và áo blazer: | |||||
61043100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61043200 | – – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
61043300 | – – Từ sợi tổng hợp | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID, PH) |
61043900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
– Váy liền thân (1): | |||||
61044100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61044200 | – – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID, MY) |
61044300 | – – Từ sợi tổng hợp | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID, MY) |
61044400 | – – Từ sợi tái tạo | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61044900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
– Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần: | |||||
61045100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61045200 | – – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
61045300 | – – Từ sợi tổng hợp | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
61045900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
– Các loại quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: | |||||
61046100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61046200 | – – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID, PH) |
61046300 | – – Từ sợi tổng hợp | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
61046900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-MY, PH) |
6105 | Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc. | ||||
61051000 | – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, MY) |
610520 | – Từ sợi nhân tạo: | ||||
61052010 | – – Từ sợi tổng hợp | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID, MY) |
61052020 | – – Từ sợi tái tạo | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID, MY) |
61059000 | – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, MY, PH) |
6106 | Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirt- blouse), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc. | ||||
61061000 | – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID, MY, PH) |
61062000 | – Từ sợi nhân tạo | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID, PH) |
61069000 | – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-MY, PH) |
6107 | Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc. | ||||
– Quần lót và quần sịp: | |||||
61071100 | – – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID, MY) |
61071200 | – – Từ sợi nhân tạo | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
61071900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-MY, PH) |
– Các loại áo ngủ và bộ pyjama: | |||||
61072100 | – – Từ bông | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
61072200 | – – Từ sợi nhân tạo | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
61072900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
– Loại khác: | |||||
61079100 | – – Từ bông | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
61079900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
6108 | Váy lót, váy lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bằng vải mỏng và trong suốt (negligees), áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc. | ||||
– Váy lót và váy lót bồng (petticoats): | |||||
61081100 | – – Từ sợi nhân tạo | chiếc | 20 | 8 | 0 |
610819 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
61081920 | – – – Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61081930 | – – – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61081940 | – – – Từ tơ tằm | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61081990 | – – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
– Quần xi líp và quần đùi bó: | |||||
61082100 | – – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 (-MY) |
61082200 | – – Từ sợi nhân tạo | chiếc | 20 | 8 | 0 (-MY) |
61082900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-PH) |
– Váy ngủ và bộ pyjama: | |||||
61083100 | – – Từ bông | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
61083200 | – – Từ sợi nhân tạo | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
61083900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
– Loại khác: | |||||
61089100 | – – Từ bông | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
61089200 | – – Từ sợi nhân tạo | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
61089900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
6109 | Áo phông, áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc. | ||||
610910 | – Từ bông: | ||||
61091010 | – – Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID) |
61091020 | – – Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID) |
610990 | – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
61099010 | – – Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ ramie, lanh hoặc tơ tằm | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID) |
61099020 | – – Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID) |
61099030 | – – Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID) |
6110 | Áo bó, áo chui đầu, áo cardigan, gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc. | ||||
– Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||
61101100 | – – Từ lông cừu | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61101200 | – – Từ lông dê Ca-sơ-mia | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61101900 | – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61102000 | – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61103000 | – Từ sợi nhân tạo | chiếc | 20 | 8 | 0 |
61109000 | – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
6111 | Quần áo và hàng may mặc phụ trợ dùng cho trẻ em, dệt kim hoặc móc. | ||||
61112000 | – Từ bông | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-ID, MY, PH) |
61113000 | – Từ sợi tổng hợp | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-ID) |
611190 | – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
61119010 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
61119090 | – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
6112 | Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc. | ||||
– Bộ quần áo thể thao: | |||||
61121100 | – – Từ bông | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
61121200 | – – Từ sợi tổng hợp | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
61121900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
61122000 | – Bộ quần áo trượt tuyết | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
– Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai: | |||||
61123100 | – – Từ sợi tổng hợp | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
61123900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
– Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: | |||||
611241 | – – Từ sợi tổng hợp: | ||||
61124110 | – – – Đồ bơi độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực) | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
61124190 | – – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
611249 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
61124910 | – – – Đồ bơi độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực) | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
61124990 | – – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
6113 | Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07. | ||||
61130010 | – Bộ đồ của thợ lặn (SEN) | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
61130030 | – Quần áo chống cháy (SEN) | kg/chiếc/bộ | 5 | 8 | 0 |
61130040 | – Quần áo bảo hộ khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
61130090 | – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
6114 | Các loại quần áo khác, dệt kim hoặc móc. | ||||
61142000 | – Từ bông | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
611430 | – Từ sợi nhân tạo: | ||||
61143020 | – – Quần áo chống cháy (SEN) | kg/chiếc/bộ | 5 | 8 | 0 |
61143090 | – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
611490 | – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
61149010 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-KH, PH) |
61149090 | – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-KH, PH) |
6115 | Quần tất, quần nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch) và giày, dép không đế, dệt kim hoặc móc. | ||||
611510 | – Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch): | ||||
61151010 | – – Vớ cho người giãn tĩnh mạch, từ sợi tổng hợp | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 (-PH) |
61151090 | – – Loại khác | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 (-PH) |
– Quần tất và quần nịt khác: | |||||
61152100 | – – Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 decitex | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 (-PH) |
61152200 | – – Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 decitex trở lên | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 (-PH) |
611529 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
61152910 | – – – Từ bông | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 |
61152990 | – – – Loại khác | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 |
611530 | – Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 decitex: | ||||
61153010 | – – Từ bông | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 (-PH) |
61153090 | – – Loại khác | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 (-PH) |
– Loại khác: | |||||
61159400 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 |
61159500 | – – Từ bông | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 |
61159600 | – – Từ sợi tổng hợp | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 |
61159900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 (-PH) |
6116 | Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim hoặc móc. | ||||
611610 | – Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su: | ||||
61161010 | – – Găng tay của thợ lặn | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 |
61161090 | – – Loại khác | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 |
– Loại khác: | |||||
61169100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 |
61169200 | – – Từ bông | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 |
61169300 | – – Từ sợi tổng hợp | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 |
61169900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 (-MY) |
6117 | Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác, dệt kim hoặc móc; các chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo hoặc của hàng may mặc phụ trợ. | ||||
611710 | – Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự: | ||||
61171010 | – – Từ bông | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
61171090 | – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
611780 | – Các phụ kiện may mặc khác: | ||||
– – Cà vạt, nơ con bướm và cravat: | |||||
61178011 | – – – Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
61178019 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
61178020 | – – Băng cổ tay, băng đầu gối, băng mắt cá chân | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
61178090 | – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
61179000 | – Các chi tiết | kg/chiếc | 20 | 8 | 5 |
(1): Tham khảo TCVN 2108:1977 | |||||
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017 | |||||
Chương 62 | |||||
QUẦN ÁO VÀ CÁC HÀNG MAY MẶC PHỤ TRỢ, KHÔNG DỆT KIM HOẶC MÓC | |||||
6201 | Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car- coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03. | ||||
– Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: | |||||
6202 | Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car- coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04. | ||||
– Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: | |||||
6203 | Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai. | ||||
– Bộ com-lê: | |||||
62031100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | bộ | 20 | 8 | 0 |
62031200 | – – Từ sợi tổng hợp | bộ | 20 | 8 | 0 |
620319 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
– – – Từ bông: | |||||
62031911 | – – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | bộ | 20 | 8 | 0 |
62031919 | – – – – Loại khác | bộ | 20 | 8 | 0 |
– – – Từ tơ tằm: | |||||
62031921 | – – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | bộ | 20 | 8 | 0 |
62031929 | – – – – Loại khác | bộ | 20 | 8 | 0 |
62031990 | – – – Loại khác | bộ | 20 | 8 | 0 |
– Bộ quần áo đồng bộ: | |||||
620322 | – – Từ bông: | ||||
62032210 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
62032290 | – – – Loại khác | bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
62032300 | – – Từ sợi tổng hợp | bộ | 20 | 8 | 0 |
620329 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
62032910 | – – – Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn | bộ | 20 | 8 | 0 (-KH, PH) |
62032990 | – – – Loại khác | bộ | 20 | 8 | 0 (-KH, PH) |
– Áo jacket và áo blazer: | |||||
62033100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 |
620332 | – – Từ bông: | ||||
62033210 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 |
62033290 | – – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
62033300 | – – Từ sợi tổng hợp | chiếc | 20 | 8 | 0 |
62033900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-PH) |
– Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: | |||||
62034100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 |
620342 | – – Từ bông: | ||||
62034210 | – – – Quần yếm có dây đeo | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, MY) |
62034290 | – – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, MY) |
62034300 | – – Từ sợi tổng hợp | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
620349 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
62034910 | – – – Từ tơ tằm | chiếc | 20 | 8 | 0 (-PH) |
62034990 | – – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-PH) |
6204 | Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, váy liền thân (1), chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái. | ||||
– Bộ com-lê: | |||||
62041100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | bộ | 20 | 8 | 0 |
620412 | – – Từ bông: | ||||
62041210 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | bộ | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62041290 | – – – Loại khác | bộ | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62041300 | – – Từ sợi tổng hợp | bộ | 20 | 8 | 0 (-ID) |
620419 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
– – – Từ tơ tằm: | |||||
62041911 | – – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | bộ | 20 | 8 | 0 |
62041919 | – – – – Loại khác | bộ | 20 | 8 | 0 |
62041990 | – – – Loại khác | bộ | 20 | 8 | 0 |
– Bộ quần áo đồng bộ: | |||||
62042100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | bộ | 20 | 8 | 0 |
620422 | – – Từ bông: | ||||
62042210 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | bộ | 20 | 8 | 0 |
62042290 | – – – Loại khác | bộ | 20 | 8 | 0 |
62042300 | – – Từ sợi tổng hợp | bộ | 20 | 8 | 0 |
620429 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
62042910 | – – – Từ tơ tằm | bộ | 20 | 8 | 0 |
62042990 | – – – Loại khác | bộ | 20 | 8 | 0 |
– Áo jacket và áo blazer: | |||||
62043100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 |
620432 | – – Từ bông: | ||||
62043210 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62043290 | – – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62043300 | – – Từ sợi tổng hợp | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
620439 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
– – – Từ tơ tằm: | |||||
62043911 | – – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 |
62043919 | – – – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
62043990 | – – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
– Váy liền thân (1): | |||||
62044100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 |
620442 | – – Từ bông: | ||||
62044210 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62044290 | – – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62044300 | – – Từ sợi tổng hợp | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62044400 | – – Từ sợi tái tạo | chiếc | 20 | 8 | 0 |
620449 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
62044910 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62044990 | – – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
– Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần: | |||||
62045100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 |
620452 | – – Từ bông: | ||||
62045210 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62045290 | – – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62045300 | – – Từ sợi tổng hợp | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
620459 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
62045910 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 |
62045990 | – – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
– Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: | |||||
62046100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62046200 | – – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62046300 | – – Từ sợi tổng hợp | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62046900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-PH) |
6205 | Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai. | ||||
620520 | – Từ bông: | ||||
62052010 | – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, MY) |
62052020 | – – Áo Barong Tagalog (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, MY) |
62052090 | – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, MY) |
620530 | – Từ sợi nhân tạo: | ||||
62053010 | – – Áo Barong Tagalog (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62053090 | – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
620590 | – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
62059010 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, MY, PH) |
– – Loại khác: | |||||
62059091 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, MY, PH) |
62059092 | – – – Áo Barong Tagalog (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, MY, PH) |
62059099 | – – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, MY, PH) |
6206 | Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirt- blouses) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái. | ||||
620610 | – Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: | ||||
62061010 | – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 |
62061090 | – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
62062000 | – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 |
620630 | – Từ bông: | ||||
62063010 | – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62063090 | – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62064000 | – Từ sợi nhân tạo | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID) |
62069000 | – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-MY, PH) |
6207 | Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, quần lót, quần đùi, quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai. | ||||
– Quần lót, quần đùi và quần sịp: | |||||
62071100 | – – Từ bông | chiếc | 20 | 8 | 0 (-ID, MY) |
62071900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-MY, PH) |
– Áo ngủ và bộ pyjama: | |||||
620721 | – – Từ bông: | ||||
62072110 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
62072190 | – – – Loại khác | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
62072200 | – – Từ sợi nhân tạo | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
620729 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
62072910 | – – – Từ tơ tằm | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
62072990 | – – – Loại khác | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
– Loại khác: | |||||
62079100 | – – Từ bông | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
620799 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
62079910 | – – – Từ sợi nhân tạo | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62079990 | – – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
6208 | Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, váy lót, váy lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bằng vải mỏng và trong suốt (negligees), áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái. | ||||
– Váy lót và váy lót bồng (petticoats): | |||||
62081100 | – – Từ sợi nhân tạo | chiếc | 20 | 8 | 0 |
62081900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-PH) |
– Váy ngủ và bộ pyjama: | |||||
620821 | – – Từ bông: | ||||
62082110 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
62082190 | – – – Loại khác | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
62082200 | – – Từ sợi nhân tạo | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
620829 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
62082910 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62082990 | – – – Loại khác | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
– Loại khác: | |||||
620891 | – – Từ bông: | ||||
62089110 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62089190 | – – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
620892 | – – Từ sợi nhân tạo: | ||||
62089210 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62089290 | – – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
620899 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
62089910 | – – – Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62089990 | – – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
6209 | Quần áo may sẵn và phụ kiện may mặc cho trẻ em. | ||||
620920 | – Từ bông: | ||||
62092030 | – – Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, MY) |
62092040 | – – Bộ com-lê, quần và các loại tương tự | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, MY) |
62092090 | – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-KH, ID, MY) |
620930 | – Từ sợi tổng hợp: | ||||
62093010 | – – Bộ com-lê, quần và các loại tương tự | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-MY, PH) |
62093030 | – – Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-MY, PH) |
62093040 | – – Phụ kiện may mặc | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-MY, PH) |
62093090 | – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-MY, PH) |
62099000 | – Từ các vật liệu dệt khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
6210 | Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07. | ||||
621010 | – Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03: | ||||
– – Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: | |||||
62101011 | – – – Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy (SEN) | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62101019 | – – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62101090 | – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
621020 | – Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19: | ||||
62102020 | – – Quần áo chống cháy (SEN) | chiếc/bộ | 5 | 8 | 0 |
62102030 | – – Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62102040 | – – Các loại quần áo bảo hộ khác | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62102090 | – – Loại khác | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
621030 | – Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19: | ||||
62103020 | – – Quần áo chống cháy (SEN) | chiếc/bộ | 5 | 8 | 0 |
62103030 | – – Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62103040 | – – Các loại quần áo bảo hộ khác | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62103090 | – – Loại khác | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
621040 | – Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: | ||||
62104010 | – – Quần áo chống cháy (SEN) | kg/chiếc/bộ | 5 | 8 | 0 |
62104020 | – – Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62104090 | – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
621050 | – Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: | ||||
62105010 | – – Quần áo chống cháy (SEN) | kg/chiếc/bộ | 5 | 8 | 0 |
62105020 | – – Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62105090 | – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
6211 | Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác. | ||||
– Quần áo bơi: | |||||
62111100 | – – Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
62111200 | – – Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62112000 | – Bộ quần áo trượt tuyết | chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
– Quần áo khác, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: | |||||
621132 | – – Từ bông: | ||||
62113210 | – – – Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
62113220 | – – – Áo choàng hành hương (Ehram) (SEN) | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
62113290 | – – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
621133 | – – Từ sợi nhân tạo: | ||||
62113310 | – – – Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62113320 | – – – Quần áo chống cháy (SEN) | kg/chiếc/bộ | 5 | 8 | 0 |
62113330 | – – – Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62113390 | – – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
621139 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
62113910 | – – – Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62113920 | – – – Quần áo chống cháy (SEN) | kg/chiếc/bộ | 5 | 8 | 0 |
62113930 | – – – Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62113990 | – – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
– Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: | |||||
621142 | – – Từ bông: | ||||
62114210 | – – – Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62114220 | – – – Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện (SEN) | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62114290 | – – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
621143 | – – Từ sợi nhân tạo: | ||||
62114310 | – – – Áo phẫu thuật | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62114320 | – – – Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện (SEN) | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62114330 | – – – Bộ quần áo bảo hộ chống nổ | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62114340 | – – – Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62114350 | – – – Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy (SEN) | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62114360 | – – – Bộ quần áo nhảy dù liền thân | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62114390 | – – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
621149 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
62114910 | – – – Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
62114920 | – – – Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy (SEN) | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
– – – Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện: | |||||
62114931 | – – – – Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn (SEN) | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62114939 | – – – – Loại khác (SEN) | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 |
62114940 | – – – Loại khác, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | kg/chiếc/bộ | #N/A | #N/A | #N/A |
62114990 | – – – Loại khác | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
6212 | Xu chiêng, gen, áo nịt ngực (corset), dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc. | ||||
621210 | – Xu chiêng: | ||||
– – Từ bông: | |||||
62121011 | – – – Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực) | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
62121019 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
– – Từ các loại vật liệu dệt khác: | |||||
62121091 | – – – Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực) | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
62121099 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
621220 | – Gen và quần gen: | ||||
62122010 | – – Từ bông | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-PH) |
62122090 | – – Từ các loại vật liệu dệt khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-PH) |
621230 | – Áo nịt toàn thân (corselette): | ||||
62123010 | – – Từ bông | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
62123090 | – – Từ các loại vật liệu dệt khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
621290 | – Loại khác: | ||||
– – Từ bông: | |||||
62129011 | – – – Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da (SEN) | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
62129012 | – – – Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
62129019 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
– – Từ các vật liệu dệt khác: | |||||
62129091 | – – – Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da (SEN) | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
62129092 | – – – Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
62129099 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
6213 | Khăn tay và khăn vuông nhỏ quàng cổ. | ||||
621320 | – Từ bông: | ||||
62132010 | – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
62132090 | – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
621390 | – Từ các loại vật liệu dệt khác: | ||||
– – Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: | |||||
62139011 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
62139019 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
– – Loại khác: | |||||
62139091 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
62139099 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
6214 | Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che và các loại tương tự. | ||||
621410 | – Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: | ||||
62141010 | – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 |
62141090 | – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
62142000 | – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | chiếc | 20 | 8 | 0 |
621430 | – Từ sợi tổng hợp: | ||||
62143010 | – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 |
62143090 | – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
621440 | – Từ sợi tái tạo: | ||||
62144010 | – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 |
62144090 | – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 |
621490 | – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
62149010 | – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
62149090 | – – Loại khác | chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
6215 | Cà vạt, nơ con bướm và cravat. | ||||
621510 | – Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: | ||||
62151010 | – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
62151090 | – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
621520 | – Từ sợi nhân tạo: | ||||
62152010 | – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
62152090 | – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
621590 | – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
62159010 | – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
62159090 | – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 |
6216 | Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao. | ||||
62160010 | – Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay bao | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 (-KH) |
– Loại khác: | |||||
62160091 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 (-KH) |
62160092 | – – Từ bông | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 (-KH) |
62160099 | – – Loại khác | kg/chiếc/đôi | 20 | 8 | 0 (-KH) |
6217 | Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may mặc, trừ các loại thuộc nhóm 62.12. | ||||
621710 | – Phụ kiện may mặc: | ||||
62171010 | – – Đai Ju đô | kg/chiếc | 20 | 8 | 5 (-KH) |
62171090 | – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 5 (-KH) |
62179000 | – Các chi tiết | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
(1): Tham khảo TCVN 2108:1977 | |||||
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017 | |||||
Chương 63 | |||||
CÁC MẶT HÀNG DỆT ĐÃ HOÀN THIỆN KHÁC; BỘ VẢI; QUẦN ÁO DỆT VÀ CÁC LOẠI HÀNG DỆT ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÁC; VẢI VỤN | |||||
6301 | Chăn và chăn du lịch. | ||||
63011000 | – Chăn điện | chiếc | 12 | 8 | 0 |
63012000 | – Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630130 | – Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông: | ||||
63013010 | – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63013090 | – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630140 | – Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp: | ||||
63014010 | – – Từ vải không dệt | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63014090 | – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630190 | – Chăn và chăn du lịch khác: | ||||
63019010 | – – Từ vải không dệt | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63019090 | – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
6302 | Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp. | ||||
63021000 | – Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc móc | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
– Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác, đã in: | |||||
63022100 | – – Từ bông | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630222 | – – Từ sợi nhân tạo: | ||||
63022210 | – – – Từ vải không dệt | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63022290 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63022900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
– Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác: | |||||
63023100 | – – Từ bông | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630232 | – – Từ sợi nhân tạo: | ||||
63023210 | – – – Từ vải không dệt | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63023290 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63023900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63024000 | – Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
– Khăn trải bàn khác: | |||||
630251 | – – Từ bông: | ||||
63025110 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63025190 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63025300 | – – Từ sợi nhân tạo | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630259 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
63025910 | – – – Từ lanh | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63025990 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63026000 | – Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
– Loại khác: | |||||
63029100 | – – Từ bông | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63029300 | – – Từ sợi nhân tạo | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630299 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
63029910 | – – – Từ lanh | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63029990 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
6303 | Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường. | ||||
– Dệt kim hoặc móc: | |||||
63031200 | – – Từ sợi tổng hợp | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630319 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
63031910 | – – – Từ bông | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63031990 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
– Loại khác: | |||||
63039100 | – – Từ bông | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63039200 | – – Từ sợi tổng hợp | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63039900 | – – Từ các vật liệu dệt khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
6304 | Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04. | ||||
– Các bộ khăn phủ giường (bedspreads): | |||||
63041100 | – – Dệt kim hoặc móc | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630419 | – – Loại khác: | ||||
63041910 | – – – Từ bông | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63041920 | – – – Loại khác, không dệt | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63041990 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63042000 | – Màn ngủ được chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
– Loại khác: | |||||
630491 | – – Dệt kim hoặc móc: | ||||
63049110 | – – – Màn chống muỗi | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63049190 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63049200 | – – Không dệt kim hoặc móc, từ bông | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63049300 | – – Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63049900 | – – Không dệt kim hoặc móc, từ các vật liệu dệt khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
6305 | Bao và túi, loại dùng để đóng gói hàng. | ||||
630510 | – Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03: | ||||
– – Mới: | |||||
63051011 | – – – Từ đay | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63051019 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
– – Đã qua sử dụng: | |||||
63051021 | – – – Từ đay | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63051029 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63052000 | – Từ bông | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
– Từ vật liệu dệt nhân tạo: | |||||
630532 | – – Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt: | ||||
63053210 | – – – Từ vải không dệt | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63053220 | – – – Dệt kim hoặc móc | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63053290 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630533 | – – Loại khác, từ dải polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng tương tự: | ||||
63053310 | – – – Dệt kim hoặc móc | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63053320 | – – – Bằng sợi dệt dạng dải hoặc tương tự | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63053390 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630539 | – – Loại khác: | ||||
63053910 | – – – Từ vải không dệt | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63053920 | – – – Dệt kim hoặc móc | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63053990 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630590 | – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
63059010 | – – Từ gai dầu thuộc nhóm 53.05 | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63059020 | – – Từ dừa (xơ dừa) thuộc nhóm 53.05 | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63059090 | – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
6306 | Tấm vải chống thấm nước, tấm che mái hiên và tấm che nắng; tăng (lều); buồm cho tàu thuyền, ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại. | ||||
– Tấm vải chống thấm nước, tấm che mái hiên và tấm che nắng: | |||||
63061200 | – – Từ sợi tổng hợp | kg/m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630619 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
63061910 | – – – Từ sợi dệt thực vật thuộc nhóm 53.05 | kg/m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63061920 | – – – Từ bông | kg/m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63061990 | – – – Loại khác | kg/m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
– Tăng (lều): | |||||
63062200 | – – Từ sợi tổng hợp | kg/m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630629 | – – Từ các vật liệu dệt khác: | ||||
63062910 | – – – Từ bông | kg/m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63062990 | – – – Loại khác | kg/m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63063000 | – Buồm cho tàu thuyền | kg/m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630640 | – Đệm hơi: | ||||
63064010 | – – Từ bông | kg/m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63064090 | – – Loại khác | kg/m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
630690 | – Loại khác: | ||||
63069010 | – – Từ vải không dệt | kg/m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
– – Loại khác: | |||||
63069091 | – – – Từ bông | kg/m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63069099 | – – – Loại khác | kg/m/chiếc | 12 | 8 | 0 |
6307 | Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, kể cả mẫu cắt may. | ||||
630710 | – Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự: | ||||
63071010 | – – Từ vải không dệt trừ phớt | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63071020 | – – Từ phớt | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63071090 | – – Loại khác | kg/chiếc | 12 | 8 | 0 |
63072000 | – Áo cứu sinh và đai cứu sinh | kg/chiếc | 0 | 8 | 0 |
630790 | – Loại khác: | ||||
63079030 | – – Tấm phủ ô che cắt sẵn hình tam giác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
63079040 | – – Khẩu trang phẫu thuật | kg/chiếc | 5 | 8 | 0 (-KH) |
– – Các loại đai an toàn: | |||||
63079061 | – – – Thích hợp dùng trong công nghiệp | kg/chiếc | 5 | 8 | 0 (-KH) |
63079069 | – – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
63079070 | – – Quạt và màn che kéo bằng tay | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
63079080 | – – Dây buộc dùng cho giày, ủng, áo nịt ngực (corset) và các loại tương tự (SEN) | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
63079090 | – – Loại khác | kg/chiếc | 20 | 8 | 0 (-KH) |
Phân Chương II | |||||
BỘ VẢI KÈM CHỈ TRANG TRÍ | |||||
63080000 | Bộ vải bao gồm vải dệt thoi và chỉ, có hoặc không có phụ kiện, dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự, đóng gói sẵn để bán lẻ. | kg/chiếc/bộ | 20 | 8 | 0 (-PH) |
Phân Chương III | |||||
QUẦN ÁO VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT ĐÃ QUA SỬ DỤNG; VẢI VỤN | |||||
63090000 | Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng khác. | kg/chiếc | 100 | 8 | 0 (-KH) |
6310 | Vải vụn, mẩu dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp đã qua sử dụng hoặc mới và các phế liệu từ vải vụn, dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, từ vật liệu dệt. | ||||
631010 | – Đã được phân loại: | ||||
63101010 | – – Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới | kg | 50 | 8 | 0 (-PH) |
63101090 | – – Loại khác | kg | 50 | 8 | 0 (-PH) |
631090 | – Loại khác: | ||||
63109010 | – – Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới | kg | 50 | 8 | 0 |
63109090 | – – Loại khác | kg | 50 | 8 | 0 |
Công ty TNHH HP Toàn Cầu
Nhà cung cấp Dịch vụ Vận chuyển quốc tế, Dịch vụ hải quan và Giấy phép Xuất nhập khẩu
Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội
Website : hptoancau.com
Email: info@hptoancau.com
Điện thoại: 024 3 73008608/ Hotline:0886115726 – 0984870199
hoặc yêu cầu báo giá theo link