Vận chuyển hàng hóa Việt Nam – Mỹ: thời gian, thuế, chi phí
Khi vận chuyển hàng hoá Việt Nam – Mỹ, bạn phải đối mặt với một hoặc các vấn đề sau:
Ø Không nắm rõ quy định nhà nước về điều kiện, giấy tờ cần khi nhập khẩu hàng về Việt Nam hoặc xuất khẩu hàng hoá sang Mỹ để có lợi cho doanh nghiệp/cá nhân?
Ø Bạn cần tính toán thuế; thời gian, chi phí vận chuyển từ Mỹ về Việt Nam hoặc từ Việt Nam đi Mỹ?
Ø Bạn đang cần tìm đơn vị vận chuyển uy tín, chuyên nghiệp cho lô hàng của bạn từ Mỹ về Việt Nam hoặc từ Việt Nam đi Mỹ?
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc vận chuyển hàng hóa giữa Việt Nam và Mỹ, tại bài viết này, HP Toàn Cầu sẽ tư vấn giải đáp đáp các thắc mắc trên.
Phương thức vận chuyển hàng hoá Việt Nam Mỹ
Các phương thức vận chuyển hàng hoá phổ biến giữa Việt Nam và Mỹ, bao gồm:
- Vận chuyển hàng hoá đường biển (FCL/LCL)
- Vận chuyển hàng hoá đường không
- Vận chuyển hàng hoá chuyển phát nhanh
=> Liên lạc HP Toàn Cầu theo số hotline 0886115726 hoặc email info@hptoancau.com để được tư vấn về phương thức vận chuyển phù hợp với lô hàng của bạn
Thời gian vận chuyển hàng hóa đường biển Việt Nam Mỹ
Hàng hoá xuất nhập khẩu từ Việt Nam thông thường đến các cảng biển nào của Mỹ? Và hàng hoá xuất nhập khẩu từ Mỹ thông thường đến các cảng biển nào của Việt Nam?
Các cảng biển quốc tế chính của Việt Nam và Mỹ
Cảng biển Mỹ | Cảng biển Việt Nam |
Seattle (USA, Mã cảng: USSEA) | VNSGN HO CHI MINH; VNVUT VUNG TAU; VNCLI CAT LAI; VNCMT CAI MEP |
Portland, bang Oregon (USA, Mã cảng: USPDX) | Hai Phong – VNHPH HAIPHONG |
Oakland (USA, Mã cảng: USOAK) | Da Nang – VNDAD DANANG |
Los Angeles (USA, Mã cảng: USLAX) | Quy Nhon – VNUIH |
Long Beach (USA, Mã cảng: USLGB) | |
Chicago (USA, Mã cảng: USCHI) | |
New York (USA, Mã cảng: USNYC) | |
Norfolk, bang Virginia (USA, Mã cảng: USORF) | |
Houston (USA, Mã cảng: USHOU) | |
Miami (USA, Mã cảng: USMIA) | |
New Orleans (USA, Mã cảng: USMSY) |
Ngoài ra, một số cảng biển khác của Mỹ cũng có hàng hóa xuất nhập khẩu với Việt Nam, như:
- BLOOMFIELD – CT, Mỹ (Mã cảng: USAAC)
- ALABASTER, Mỹ (Mã cảng: USABA)
- ALLENTOWN PA, Mỹ (Mã cảng: USABE)
- WACO TEX, Mỹ (Mã cảng: USACT)
- GAFFNEY – SC, Mỹ (Mã cảng: USAEE)
- AUGUSTA GA, Mỹ (Mã cảng: USAGS)
- ALBANY – NY, Mỹ (Mã cảng: USALB)
- ANAHEIM CAL, Mỹ (Mã cảng: USANA)
- ANDERSON – SC, Mỹ (Mã cảng: USAND)
- APPLE VAL CAL, Mỹ (Mã cảng: USAPV)
- ARLINGTON – TX, Mỹ (Mã cảng: USARJ)
- NASHUA – NH, Mỹ (Mã cảng: USASH)
- ATLANTA – GA, Mỹ (Mã cảng: USATL)
- AUSTIN TX, Mỹ (Mã cảng: USAUS)
- WAUSAU WIS, Mỹ (Mã cảng: USAUW)
- BALTIMORE – MD, Mỹ (Mã cảng: USBAL)
- BRADENTON – FL, Mỹ (Mã cảng: USBBI)
- BEDFORD MAS, Mỹ (Mã cảng: USBED)
- BETHEL ALS, Mỹ (Mã cảng: USBET)
- BUFORD – GA, Mỹ (Mã cảng: USBFA)
- SEATTLE WA, Mỹ (Mã cảng: USBFI)
- BIRMINGHAM – AL, Mỹ (Mã cảng: USBHM)
- BLOOMINGT ILL, Mỹ (Mã cảng: USBMI)
- NASHVILLE – TN, Mỹ (Mã cảng: USBNA)
- BOSTON – MA, Mỹ (Mã cảng: USBOS)
- BROOKLYN/NEW YORK -N, Mỹ (Mã cảng: USBOY)
- BROWNSVILLE – TX, Mỹ (Mã cảng: USBRO)
- BARTLET, Mỹ (Mã cảng: USBSP)
- BATON ROUGE – LA, Mỹ (Mã cảng: USBTR)
- BUENA PARK, Mỹ (Mã cảng: USBUN)
- LOS ANGELES-BURBANKA, Mỹ (Mã cảng: USBUR)
- BALTIMORE MD, Mỹ (Mã cảng: USBWI)
- BUCKEYE ARI, Mỹ (Mã cảng: USBXK)
- COUNCIL BL IA, Mỹ (Mã cảng: USCBF)
- COLUMBUS MIS, Mỹ (Mã cảng: USCBM)
- LOS ANGELS CA, Mỹ (Mã cảng: USCCD)
- CAMDEN – NJ, Mỹ (Mã cảng: USCDE)
- CERRITOS – CA, Mỹ (Mã cảng: USCEK)
- CLEVELAND OH, Mỹ (Mã cảng: USCGF)
- CHICAGO ILL, Mỹ (Mã cảng: USCGX)
- CASA GRAND AZ, Mỹ (Mã cảng: USCGZ)
- CHATTANOOGA – TN, Mỹ (Mã cảng: USCHA)
- CHARLESTON – SC, Mỹ (Mã cảng: USCHS)
- CLEVELAND – OH, Mỹ (Mã cảng: USCLE)
- CHARLOTTE – NC, Mỹ (Mã cảng: USCLT)
- COLUMBUS IND, Mỹ (Mã cảng: USCLU)
- COLUMBUS – OH, Mỹ (Mã cảng: USCMH)
- CHINO CAL, Mỹ (Mã cảng: USCNO)
- WACO TEX, Mỹ (Mã cảng: USCNW)
- COLLEGE PARK – GA, Mỹ (Mã cảng: USCPG)
- CRANBURY – NJ, Mỹ (Mã cảng: USCQE)
- CARSON – CA, Mỹ (Mã cảng: USCRU)
- CHARLESTON – WV, Mỹ (Mã cảng: USCRW)
- CARTERET – NJ, Mỹ (Mã cảng: USCSF)
- COLUMBUS GA, Mỹ (Mã cảng: USCSG)
- CONOVER – NC, Mỹ (Mã cảng: USCUN)
- COLUMBUS – NM, Mỹ (Mã cảng: USCUS)
- CINCINNATI – OH, Mỹ (Mã cảng: USCVG)
- CONROE TEX, Mỹ (Mã cảng: USCXO)
- CHEYENNE WYO, Mỹ (Mã cảng: USCYS)
- COPPELL, TX, Mỹ (Mã cảng: USCZC)
- DALLAS – TX, Mỹ (Mã cảng: USDAL)
- DANVILLE VA, Mỹ (Mã cảng: USDAN)
- DAYTON – OH, Mỹ (Mã cảng: USDAY)
- DUBUQUE, Mỹ (Mã cảng: USDBQ)
- DECATUR – IL, Mỹ (Mã cảng: USDEC)
- DENVER – CO, Mỹ (Mã cảng: USDEN)
- DETROIT – MI, Mỹ (Mã cảng: USDET)
- DALLAS-FORT WORTH IN, Mỹ (Mã cảng: USDFW)
- DAYVILLE – CT, Mỹ (Mã cảng: USDLK)
- CHICAGO ILL, Mỹ (Mã cảng: USDPA)
- DURANT OK, Mỹ (Mã cảng: USDUA)
- DAYTON – NJ, Mỹ (Mã cảng: USDYT)
- EDISON – NJ, Mỹ (Mã cảng: USEDN)
- ELKHART – IN, Mỹ (Mã cảng: USEKI)
- EL PASO – TX, Mỹ (Mã cảng: USELP)
- EL SEGUNDO – CA, Mỹ (Mã cảng: USELS)
- EL MONTE CAL, Mỹ (Mã cảng: USEMT)
- FALL RIVER-NEW BEDFO, Mỹ (Mã cảng: USEWB)
- NEWARK – NJ, Mỹ (Mã cảng: USEWR)
- ELIZABETH, NJ, Mỹ (Mã cảng: USEZA)
- FRESNO – CA, Mỹ (Mã cảng: USFAT)
- FRENCH CAMP – CA, Mỹ (Mã cảng: USFCP)
- FINDLAY OH, Mỹ (Mã cảng: USFDY)
- FRANKFORT KY, Mỹ (Mã cảng: USFFT)
- FRANKLIN PA, Mỹ (Mã cảng: USFKL)
- FRONT ROYA VA, Mỹ (Mã cảng: USFRR)
- SIOUX FALL SD, Mỹ (Mã cảng: USFSD)
- FORT WORTH – TX, Mỹ (Mã cảng: USFWT)
- GREENVILL TEN, Mỹ (Mã cảng: USGCY)
- GLOUCESTER – MA, Mỹ (Mã cảng: USGLO)
- GOSHEN IND, Mỹ (Mã cảng: USGSH)
- GROVEPORT – OH, Mỹ (Mã cảng: USGVP)
- GLENDALE, Mỹ (Mã cảng: USGWV)
- GOODYEAR ARI, Mỹ (Mã cảng: USGYR)
- HAGERSTOWN MD, Mỹ (Mã cảng: USHGR)
- HONOLULU HI, Mỹ (Mã cảng: USHIK)
- HOLLAND MIC, Mỹ (Mã cảng: USHLM)
- HOFFMAN ESTATES – IL, Mỹ (Mã cảng: USHME)
- HONOLULU – HA, Mỹ (Mã cảng: USHNL)
- BAYTOWN – TX, Mỹ (Mã cảng: USHPY)
- HIGH POINT – NC, Mỹ (Mã cảng: USHPZ)
- HUNTSVILL ALA, Mỹ (Mã cảng: USHSV)
- HUNTSVILL TEX, Mỹ (Mã cảng: USHTV)
- TERRE HAU IND, Mỹ (Mã cảng: USHUF)
- HAZLETON PA, Mỹ (Mã cảng: USHZL)
- DULLES INT APT/WASHI, Mỹ (Mã cảng: USIAD)
- WICHITA – KS, Mỹ (Mã cảng: USICT)
- KINGMAN ARI, Mỹ (Mã cảng: USIGM)
- JACKSONVI ILL, Mỹ (Mã cảng: USIJX)
- WILMINGTON – NC, Mỹ (Mã cảng: USILM)
- INDIANAPOLIS – IN, Mỹ (Mã cảng: USIND)
- SALEM/WINSTON – NC, Mỹ (Mã cảng: USINT)
- SMITHTON – PA, Mỹ (Mã cảng: USITN)
- ITASCA – IL, Mỹ (Mã cảng: USITS)
- ARCADIA CAL, Mỹ (Mã cảng: USJAR)
- JACKSONVILLE – FL, Mỹ (Mã cảng: USJAX)
- JUNCTION CITY, KS, Mỹ (Mã cảng: USJCC)
- JUNCTION TEX, Mỹ (Mã cảng: USJCT)
- JERSEY CITY – NJ, Mỹ (Mã cảng: USJEC)
- JEFFERSON MO, Mỹ (Mã cảng: USJEF)
- JEFFERSON OH, Mỹ (Mã cảng: USJFN)
- CITY OF INDUSTRY – C, Mỹ (Mã cảng: USJID)
- JACKSONVILLE, Mỹ (Mã cảng: USJKV)
- LONG BEAC CAL, Mỹ (Mã cảng: USJLB)
- HOUSTON TX, Mỹ (Mã cảng: USJMA)
- JOLIET ILL, Mỹ (Mã cảng: USJOT)
- NEW YORK NY, Mỹ (Mã cảng: USJRA)
- NEW YORK NY, Mỹ (Mã cảng: USJRB)
- NEW YORK NY, Mỹ (Mã cảng: USJRE)
- SAINT CLO MIN, Mỹ (Mã cảng: USJSK)
- KANSAS CITY – KS, Mỹ (Mã cảng: USKCK)
- RANCHO CUCAMONGA, CA, Mỹ (Mã cảng: USKKG)
- KUTZTOWN – PA, Mỹ (Mã cảng: USKUT)
- LAKELAND FLA, Mỹ (Mã cảng: USLAL)
- LAS VEGAS – NV, Mỹ (Mã cảng: USLAS)
- LEBANON – TN, Mỹ (Mã cảng: USLBN)
- COLUMBUS OH, Mỹ (Mã cảng: USLCK)
- LA GRANGE GA, Mỹ (Mã cảng: USLGC)
- LOUISVILLE KY, Mỹ (Mã cảng: USLJC)
- LINCOLN NEB, Mỹ (Mã cảng: USLNK)
- LONDONDERRY, Mỹ (Mã cảng: USLOD)
- LODI – CA, Mỹ (Mã cảng: USLOI)
- LOUISVILLE KY, Mỹ (Mã cảng: USLOU)
- LATHROP CAL, Mỹ (Mã cảng: USLRO)
- LORDSBURG NM, Mỹ (Mã cảng: USLSB)
- LOUISVILLE – KY, Mỹ (Mã cảng: USLUI)
- CINCINNATI OH, Mỹ (Mã cảng: USLUK)
- LAS VEGAS NM, Mỹ (Mã cảng: USLVS)
- LAWRENCEBURG – IN, Mỹ (Mã cảng: USLVU)
- LAWRENCE – MA, Mỹ (Mã cảng: USLWE)
- LYNDEN – WA, Mỹ (Mã cảng: USLYN)
- MADERA CAL, Mỹ (Mã cảng: USMAE)
- TAMPA FLA, Mỹ (Mã cảng: USMCF)
- MACON GA, Mỹ (Mã cảng: USMCN)
- MADISON IND, Mỹ (Mã cảng: USMDN)
- CHICAGO ILL, Mỹ (Mã cảng: USMDW)
- MEMPHIS – TN, Mỹ (Mã cảng: USMEM)
- MANSFIELD OH, Mỹ (Mã cảng: USMFD)
- MCALLEN TX, Mỹ (Mã cảng: USMFE)
- MICHIGAN IND, Mỹ (Mã cảng: USMGC)
- MONTGOMERY NY, Mỹ (Mã cảng: USMGJ)
- MIRA LOMA – CA, Mỹ (Mã cảng: USMIK)
- KANSAS CITY – MO, Mỹ (Mã cảng: USMKC)
- MILWAUKEE – WI, Mỹ (Mã cảng: USMKE)
- MOBILE – AL, Mỹ (Mã cảng: USMOB)
- MORRISTOWN – TN, Mỹ (Mã cảng: USMOR)
- MARYVILLE, Mỹ (Mã cảng: USMRL)
- MARYSVILLE – OH, Mỹ (Mã cảng: USMRV)
- MORROW – GA, Mỹ (Mã cảng: USMRW)
- MINNEAPOLIS – MN, Mỹ (Mã cảng: USMSP)
- MOUNT VERNON – OH, Mỹ (Mã cảng: USMVN)
- NEW ORLEAN LA, Mỹ (Mã cảng: USNBG)
- NORTH BERGEN – NJ, Mỹ (Mã cảng: USNBN)
- NEWARK – CA, Mỹ (Mã cảng: USNKQ)
- NORTON – VT, Mỹ (Mã cảng: USNRT)
- OAKLAND MD, Mỹ (Mã cảng: USODM)
- OKLAHOMA CITY – OK, Mỹ (Mã cảng: USOKC)
- OMAHA – NE, Mỹ (Mã cảng: USOMA)
- WINONA MIN, Mỹ (Mã cảng: USONA)
- ONTARIO OR, Mỹ (Mã cảng: USONO)
- ONTARIO CAL, Mỹ (Mã cảng: USONT)
- CHICAGO ILL, Mỹ (Mã cảng: USORD)
- WORCESTER – MA, Mỹ (Mã cảng: USORH)
- ORLANDO – FL, Mỹ (Mã cảng: USORL)
- NORWALK CON, Mỹ (Mã cảng: USORQ)
- COLUMBUS OH, Mỹ (Mã cảng: USOSU)
- NORMAN OK, Mỹ (Mã cảng: USOUN)
- PLAINFIELD, Mỹ (Mã cảng: USPAF)
- PITTSBURG – CA, Mỹ (Mã cảng: USPBG)
- PENDERGRASS, Mỹ (Mã cảng: USPGG)
- PHILADELPHIA – PA, Mỹ (Mã cảng: USPHL)
- PHOENIX – AZ, Mỹ (Mã cảng: USPHX)
- PITTSBURGH – PA, Mỹ (Mã cảng: USPIT)
- POOLER – GA, Mỹ (Mã cảng: USPQZ)
- PITTSBURG KAN, Mỹ (Mã cảng: USPTS)
- DU PONT-WA, Mỹ (Mã cảng: USPUP)
- CHICAGO ILL, Mỹ (Mã cảng: USPWK)
- PORTLAND – ME, Mỹ (Mã cảng: USPWM)
- RIVERSIDE CAL, Mỹ (Mã cảng: USRAL)
- RICHMOND – CA, Mỹ (Mã cảng: USRCH)
- RANCHO BELAGO, CA, Mỹ (Mã cảng: USRDU)
- RICHMOND – VA, Mỹ (Mã cảng: USRIC)
- REIDSVILLE – NC, Mỹ (Mã cảng: USRIV)
- YREKA CAL, Mỹ (Mã cảng: USRKC)
- RIALTO – CA, Mỹ (Mã cảng: USRLO)
- ROANOKE VA, Mỹ (Mã cảng: USROA)
- ROMEOVILLE – IL, Mỹ (Mã cảng: USROI)
- COLTON CAL, Mỹ (Mã cảng: USRTO)
- SAN DIEGO – CA, Mỹ (Mã cảng: USSAN)
- SAN ANTONIO – TX, Mỹ (Mã cảng: USSAT)
- SAVANNAH – GA, Mỹ (Mã cảng: USSAV)
- SAN BERNARDINO, Mỹ (Mã cảng: USSBT)
- STOCKTON – CA, Mỹ (Mã cảng: USSCK)
- LOUISVILLE KY, Mỹ (Mã cảng: USSDF)
- SAN FRANCISCO – CA, Mỹ (Mã cảng: USSFO)
- SPRINGFIELD – MA, Mỹ (Mã cảng: USSFY)
- SHREVEPORT LA, Mỹ (Mã cảng: USSHV)
- SAN JOSE – CA, Mỹ (Mã cảng: USSJC)
- SALT LAKE CITY – UT, Mỹ (Mã cảng: USSLC)
- SAINT PAU ALS, Mỹ (Mã cảng: USSNP)
- SPARTANBUR SC, Mỹ (Mã cảng: USSPA)
- SAN PEDRO – CA, Mỹ (Mã cảng: USSPQ)
- SARASOTA FL, Mỹ (Mã cảng: USSRQ)
- SAINT CLOUD,MN, Mỹ (Mã cảng: USSTC)
- ST LOUIS – MO, Mỹ (Mã cảng: USSTL)
- ST PAUL – MN, Mỹ (Mã cảng: USSTP)
- STONE MOUNTAIN – GA, Mỹ (Mã cảng: USSUM)
- SUWANEE, Mỹ (Mã cảng: USSVG)
- SHELBYVIL TEN, Mỹ (Mã cảng: USSYI)
- TACOMA WN, Mỹ (Mã cảng: USTCM)
- TACOMA – WA, Mỹ (Mã cảng: USTIW)
- TORRANCE CAL, Mỹ (Mã cảng: USTOA)
- TREMONT – PA, Mỹ (Mã cảng: USTOX)
- TAMPA – FL, Mỹ (Mã cảng: USTPA)
- BRISTOL VA, Mỹ (Mã cảng: USTRI)
- NEW YORK NY, Mỹ (Mã cảng: USTSS)
- TULSA – OK, Mỹ (Mã cảng: USTUL)
- TUCSON ARI, Mỹ (Mã cảng: USTUS)
- TEXARKANA ARK, Mỹ (Mã cảng: USTXK)
- TEXAS CITY – TX, Mỹ (Mã cảng: USTXT)
- KNOXVILLE – TN, Mỹ (Mã cảng: USTYS)
- QUAKERTOWN PA, Mỹ (Mã cảng: USUKT)
- SANTA FE SPRINGS-CA, Mỹ (Mã cảng: USUYR)
- VANCOUVER – WA, Mỹ (Mã cảng: USVAN)
- VANDALIA ILL, Mỹ (Mã cảng: USVLA)
- LOS ANGEL CAL, Mỹ (Mã cảng: USVNY)
- WEATHERFO TEX, Mỹ (Mã cảng: USWEA)
- WINCHESTER VA, Mỹ (Mã cảng: USWGO)
- WINCHESTER, Mỹ (Mã cảng: USWIN)
- LANCASTER CAL, Mỹ (Mã cảng: USWJF)
- SAN JUAN ALS, Mỹ (Mã cảng: USWSJ)
- NEW YORK NY, Mỹ (Mã cảng: USWTC)
- WILMINGTON – CA, Mỹ (Mã cảng: USWTN)
- CONCORD – NC, Mỹ (Mã cảng: USXEA)
- FONTANA – CA, Mỹ (Mã cảng: USXFR)
- SUMNER – WA, Mỹ (Mã cảng: USXMH)
- WINDSOR, Mỹ (Mã cảng: USXWN)
Vận chuyển container Việt Nam Mỹ
Bảng bên dưới liệt kê thời gian vận chuyển container thông dụng giữa một số cảng quốc tế chính của Mỹ và các cảng chính của Việt Nam (để có thông tin về thời gian cụ thể hơn về dịch vụ tương ứng cũng như từ các cảng khác của Mỹ, bạn có thể liên hệ bộ phận tư vấn của HP Toàn Cầu, Hotline: 0886775126 hoặc 0984870199)
Tên cảng và mã cảng | Thời gian vận chuyển hàng hoá đường biển từ Việt Nam đến Mỹ
(Xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ) |
Thời gian vận chuyển hàng hoá đường biển từ Mỹ đến Việt Nam
(Nhập khẩu từ Mỹ về Việt Nam) |
||||
VNHPH – Hải Phòng | VNDAD – Đà Nẵng | VNSGN – Hồ Chí Minh | VNHPH – Hải Phòng | VNDAD – Đà Nẵng | VNSGN – Hồ Chí Minh | |
Seattle (USA, Mã cảng: USSEA) | 18 – 66 ngày | 24 – 56 ngày | 18 – 50 ngày | 19 – 62 ngày | 23 – 62 ngày | 20 – 55 ngày |
Portland, bang Oregon (USA, Mã cảng: USPDX) | 18 – 55 ngày | 26 – 57 ngày | 24 – 40 ngày | 33 – 51 ngày | 43 – 65 ngày | 48 – 62 ngày |
Oakland (USA, Mã cảng: USOAK) | 23 – 42 ngày | 31 – 50 ngày | 25 – 43 ngày | 22 – 35 ngày | 25 – 48 ngày | 17 – 46 ngày |
Los Angeles (USA, Mã cảng: USLAX) | 17 – 35 ngày | 22 – 39 ngày | 21 – 36 ngày | 21 – 42 ngày | 31 – 53 ngày | 24 – 51 ngày |
Long Beach (USA, Mã cảng: USLGB) | 17 – 41 ngày | 22 – 38 ngày | 21 – 35 ngày | 19 – 45 ngày | 26 – 80 ngày | 18 – 52 ngày |
Chicago (USA, Mã cảng: USCHI) | 24 – 46 ngày | 31 – 52 ngày | 30 – 50 ngày | 37 – 69 ngày | 43 – 73 ngày | 44 – 76 ngày |
New York (USA, Mã cảng: USNYC) | 26 – 51 ngày | 34 – 52 ngày | 30 – 46 ngày | 37 – 64 ngày | 45 – 65 ngày | 39 – 72 ngày |
Norfolk, bang Virginia (USA, Mã cảng: USORF) | 27 – 51 ngày | 36 – 61 ngày | 35 – 54 ngày | 38 – 62 ngày | 45 – 66 ngày | 36 – 61 ngày |
Houston (USA, Mã cảng: USHOU) | 21 – 42 ngày | 33 – 71 ngày | 33 – 49 ngày | 33 – 54 ngày | 36 – 78 ngày | 34 – 54 ngày |
Miami (USA, Mã cảng: USMIA) | 39 – 64 ngày | 39 – 63 ngày | 39 – 64 ngày | 36 – 70 ngày | 33 – 60 ngày | 34 – 61 ngày |
New Orleans (USA, Mã cảng: USMSY) | 23 – 54 ngày | 33 – 54 ngày | 31 – 54 ngày | 40 – 65 ngày | 46 – 68 ngày | 38 – 73 ngày |
Nếu bạn không tìm thấy thông tin cảng cần thiết ở bảng trên hoặc muốn có thông tin cập nhật nhất về lịch tầu Việt Nam – Mỹ, hãy liên lạc chúng tôi theo thông tin hotline 0886115726 hoặc email info@hptoancau.com
Vận chuyển hàng hóa đường hàng không Việt Nam Mỹ
Hàng hoá xuất nhập khẩu từ Việt Nam thông thường đến các sân bay nào của Mỹ? Và hàng hoá xuất nhập khẩu từ Mỹ thông thường đến các sân bay nào của Việt Nam?
Các sân bay quốc tế chính của Việt Nam và Mỹ
Sân bay Mỹ | Sân bay Việt Nam |
Sân bay quốc tế Hartsfield Jackson Atlanta (USA, Mã sân bay IATA code: ATL) | Nội Bài – Hà Nội (Mã sân bay IATA Code: HAN) |
Sân bay quốc tế Dallas – Fort Worth (USA, Mã sân bay IATA code: DFW) | Đà Nẵng (Mã sân bay IATA Code: DAD) |
Sân bay quốc tế Los Angeles (USA, Mã sân bay IATA code: LAX) | Tân Sơn Nhất – TP Hồ Chí Minh (IATA Code SGN) |
Sân bay quốc tế San Francisco (USA, Mã sân bay IATA code: SFO) | |
Sân bay quốc tế O’Hare (USA, Mã sân bay IATA code: ORD) | |
Sân bay quốc tế John F. Kennedy (USA, Mã sân bay IATA code: JFK) | |
Sân bay quốc tế Washington Dulles (USA, Mã sân bay IATA code: IAD) |
Ngoài ra, một số sân bay khác của Mỹ cũng có hàng hóa xuất nhập khẩu với Việt Nam, như:
- ALLENTOWN PA, USA, Mã sân bay: USABE
- ALBUQUERQUE – NM, USA, Mã sân bay: USABQ
- ANDREWS SC, USA, Mã sân bay: USADR
- COLORAD SPRNG, USA, Mã sân bay: USAFF
- AIKEN SC, USA, Mã sân bay: USAIK
- AKRON/CANTON – OH, USA, Mã sân bay: USAKH
- ALBANY – NY, USA, Mã sân bay: USALB
- ALPINE TEX, USA, Mã sân bay: USALE
- ANCHORAGE – AK, USA, Mã sân bay: USANC
- ANDERSON – SC, USA, Mã sân bay: USAND
- ANNAPOLIS – MD, USA, Mã sân bay: USANP
- WATERTOWN SD, USA, Mã sân bay: USATY
- AUBURN – WA, USA, Mã sân bay: USAUJ
- AUSTIN MIN, USA, Mã sân bay: USAUM
- AUBURN CAL, USA, Mã sân bay: USAUN
- AUSTIN TX, USA, Mã sân bay: USAUS
- WILKES-BAR PA, USA, Mã sân bay: USAVP
- FORT DEVEN MA, USA, Mã sân bay: USAYE
- BALTIMORE – MD, USA, Mã sân bay: USBAL
- BOCA RATON FL, USA, Mã sân bay: USBCT
- HARTFORD – CT, USA, Mã sân bay: USBDL
- BENTON HA MI, USA, Mã sân bay: USBEH
- SEATTLE WA, USA, Mã sân bay: USBFI
- BEAVER FAL PA, USA, Mã sân bay: USBFP
- BIRMINGHAM – AL, USA, Mã sân bay: USBHM
- BOULDER C NEV, USA, Mã sân bay: USBLD
- NASHVILLE – TN, USA, Mã sân bay: USBNA
- BOISE ID, USA, Mã sân bay: USBOI
- BOSTON – MA, USA, Mã sân bay: USBOS
- BROOKLYN/NEW YORK -N, USA, Mã sân bay: USBOY
- BRUNSWICK GA, USA, Mã sân bay: USBQK
- BARTLET, USA, Mã sân bay: USBSP
- BOUNTIFUL UT, USA, Mã sân bay: USBTF
- BUFFALO – NY, USA, Mã sân bay: USBUF
- BEVERLY MAS, USA, Mã sân bay: USBVY
- BOWLING GR KY, USA, Mã sân bay: USBWG
- BALTIMORE MD, USA, Mã sân bay: USBWI
- BOZEMAN MONT, USA, Mã sân bay: USBZN
- COLUMBIA SC, USA, Mã sân bay: USCAE
- COLUMBUS MIS, USA, Mã sân bay: USCBM
- LOS ANGELS CA, USA, Mã sân bay: USCCD
- CHICAGO ILL, USA, Mã sân bay: USCGX
- CHICAGO – IL, USA, Mã sân bay: USCHI
- CHARLESTON – SC, USA, Mã sân bay: USCHS
- CEDAR RAPIDS – IA, USA, Mã sân bay: USCID
- CARLSBAD CAL, USA, Mã sân bay: USCLD
- CLEVELAND – OH, USA, Mã sân bay: USCLE
- COLLEGE S TEX, USA, Mã sân bay: USCLL
- CALIPATRI CAL, USA, Mã sân bay: USCLR
- CHARLOTTE – NC, USA, Mã sân bay: USCLT
- COLUMBUS IND, USA, Mã sân bay: USCLU
- COLUMBUS – OH, USA, Mã sân bay: USCMH
- COOPERSTOW NY, USA, Mã sân bay: USCOP
- COLORADO COL, USA, Mã sân bay: USCOS
- CARSON – CA, USA, Mã sân bay: USCRU
- CINCINNATI – OH, USA, Mã sân bay: USCVG
- CALEXICO – CA, USA, Mã sân bay: USCXL
- CRYSTAL LA PA, USA, Mã sân bay: USCYE
- DALLAS – TX, USA, Mã sân bay: USDAL
- DAYTON – OH, USA, Mã sân bay: USDAY
- DUBUQUE IOWA, USA, Mã sân bay: USDBQ
- NATIONAL APT/WASHING, USA, Mã sân bay: USDCA
- DENVER – CO, USA, Mã sân bay: USDEN
- DULUTH – GA, USA, Mã sân bay: USDGA
- DALTON GA, USA, Mã sân bay: USDNN
- DOVER-CHESWOLD -DE, USA, Mã sân bay: USDOV
- DES MOINES – IA, USA, Mã sân bay: USDSM
- DETROIT MIC, USA, Mã sân bay: USDTT
- DETROIT MIC, USA, Mã sân bay: USDTW
- DUNCAN OK, USA, Mã sân bay: USDUC
- DOUGLAS – AZ, USA, Mã sân bay: USDUG
- DURHAM – NC, USA, Mã sân bay: USDUR
- DAYTON – NJ, USA, Mã sân bay: USDYT
- EDISON – NJ, USA, Mã sân bay: USEDN
- EDEN PRAIRIE – MN, USA, Mã sân bay: USEDP
- ELKHART – IN, USA, Mã sân bay: USEKI
- ELIZABETHTOWN,KY, USA, Mã sân bay: USEKX
- EAGLE LAK TEX, USA, Mã sân bay: USELA
- EL PASO – TX, USA, Mã sân bay: USELP
- WELLSVILLE NY, USA, Mã sân bay: USELZ
- SAN FRANSISCO CA, USA, Mã sân bay: USEMB
- EUGENE OR, USA, Mã sân bay: USEUG
- NEWARK – NJ, USA, Mã sân bay: USEWR
- FARGO ND, USA, Mã sân bay: USFAR
- FRESNO – CA, USA, Mã sân bay: USFAT
- FREDERICK MD, USA, Mã sân bay: USFDK
- FINDLAY OH, USA, Mã sân bay: USFDY
- FRANKFORT KY, USA, Mã sân bay: USFFT
- FRANKLIN PA, USA, Mã sân bay: USFKL
- FORT LAUDERDALE – FL, USA, Mã sân bay: USFLL
- FORT MYERS – FL, USA, Mã sân bay: USFMY
- FREMONT, USA, Mã sân bay: USFNC
- FRIDAY HARBOR – WA, USA, Mã sân bay: USFRD
- FARMINGDAL NY, USA, Mã sân bay: USFRG
- SIOUX FALL SD, USA, Mã sân bay: USFSD
- FORT WORT TEX, USA, Mã sân bay: USFTW
- FORT WORTH – TX, USA, Mã sân bay: USFWT
- GREENSBORO – NC, USA, Mã sân bay: USGBQ
- GREENVILLE SC, USA, Mã sân bay: USGMU
- GREEN BAY – WI, USA, Mã sân bay: USGRB
- GRAND RAPIDS – MI, USA, Mã sân bay: USGRR
- GRIFFIN, USA, Mã sân bay: USGRZ
- GREENSBORO NC, USA, Mã sân bay: USGSO
- GREENVILLE-GREER APT, USA, Mã sân bay: USGSP
- GROVEPORT – OH, USA, Mã sân bay: USGVP
- GLENWOOD COL, USA, Mã sân bay: USGWS
- HARRISBURG – PA, USA, Mã sân bay: USHAR
- HILTON HEA SC, USA, Mã sân bay: USHHH
- HIDALGO – TX, USA, Mã sân bay: USHID
- HILLSBORO OR, USA, Mã sân bay: USHIO
- HICKORY NC, USA, Mã sân bay: USHKY
- HOLLAND MIC, USA, Mã sân bay: USHLM
- HONOLULU – HA, USA, Mã sân bay: USHNL
- HOUSTON – TX, USA, Mã sân bay: USHOU
- HIGH POINT – NC, USA, Mã sân bay: USHPZ
- HUNTSVILL ALA, USA, Mã sân bay: USHSV
- HUNTINGTON WV, USA, Mã sân bay: USHTS
- HAYWARD CAL, USA, Mã sân bay: USHWD
- HOLLYWOOD FLA, USA, Mã sân bay: USHWO
- HOUSTON TEX, USA, Mã sân bay: USIAH
- WICHITA – KS, USA, Mã sân bay: USICT
- INDIANA PA, USA, Mã sân bay: USIDI
- WILMINGTON – DE, USA, Mã sân bay: USILG
- WILLMAR MIN, USA, Mã sân bay: USILL
- INDIANAPOLIS – IN, USA, Mã sân bay: USIND
- SALEM/WINSTON – NC, USA, Mã sân bay: USINT
- WILLISTON ND, USA, Mã sân bay: USISN
- ARCADIA CAL, USA, Mã sân bay: USJAR
- JACKSONVILLE – FL, USA, Mã sân bay: USJAX
- SAN FRANC CAL, USA, Mã sân bay: USJCC
- GLENDALE CAL, USA, Mã sân bay: USJGX
- CITY OF INDUSTRY – C, USA, Mã sân bay: USJID
- ORANGE CAL, USA, Mã sân bay: USJOR
- NEW YORK NY, USA, Mã sân bay: USJRA
- KANSAS CITY – KS, USA, Mã sân bay: USKCK
- RANCHO CUCAMONGA, CA, USA, Mã sân bay: USKKG
- LAS VEGAS – NV, USA, Mã sân bay: USLAS
- LUBBOCK – TX, USA, Mã sân bay: USLBB
- COLUMBUS OH, USA, Mã sân bay: USLCK
- LOUISBURG NC, USA, Mã sân bay: USLFN
- LA GUARDIA APT/NEW Y, USA, Mã sân bay: USLGA
- LONG BEACH – CA, USA, Mã sân bay: USLGB
- LOUISVILLE KY, USA, Mã sân bay: USLJC
- SEATTLE WN, USA, Mã sân bay: USLKE
- LINCOLN NEB, USA, Mã sân bay: USLNK
- LANCASTER PA, USA, Mã sân bay: USLNS
- LAREDO – TX, USA, Mã sân bay: USLRD
- LOUISVILLE – KY, USA, Mã sân bay: USLUI
- LEWISVILLE – NC, USA, Mã sân bay: USLWZ
- LYNCHBURG VA, USA, Mã sân bay: USLYH
- KANSAS CITY APT – MO, USA, Mã sân bay: USMCI
- ORLANDO FLA, USA, Mã sân bay: USMCO
- INTERNATIONAL/HARRIS, USA, Mã sân bay: USMDT
- CHICAGO ILL, USA, Mã sân bay: USMDW
- MEMPHIS – TN, USA, Mã sân bay: USMEM
- MCALLEN TX, USA, Mã sân bay: USMFE
- MICHIGAN IND, USA, Mã sân bay: USMGC
- MARIETTA GA, USA, Mã sân bay: USMGE
- SACRAMENT CAL, USA, Mã sân bay: USMHR
- MIAMI – FL, USA, Mã sân bay: USMIA
- MIRA LOMA – CA, USA, Mã sân bay: USMIK
- KANSAS CITY – MO, USA, Mã sân bay: USMKC
- MILWAUKEE – WI, USA, Mã sân bay: USMKE
- MILWAUKEE – WI, USA, Mã sân bay: USMKF
- MILPITAS – CA, USA, Mã sân bay: USMPT
- MARYSVILLE – OH, USA, Mã sân bay: USMRV
- MESA ARI, USA, Mã sân bay: USMSC
- MADISON WIS, USA, Mã sân bay: USMSN
- MINNEAPOLIS – MN, USA, Mã sân bay: USMSP
- NEW ORLEANS – LA, USA, Mã sân bay: USMSY
- NORTH BERGEN – NJ, USA, Mã sân bay: USNBN
- NEEDHAM – MA, USA, Mã sân bay: USNEE
- ALAMEDA – CA, USA, Mã sân bay: USNGZ
- NEWARK – CA, USA, Mã sân bay: USNKQ
- MOUNTAIN VIEW CA, USA, Mã sân bay: USNUQ
- NEW YORK – NY, USA, Mã sân bay: USNYC
- OAKLAND – CA, USA, Mã sân bay: USOAK
- OGDEN UT, USA, Mã sân bay: USOGD
- OKLAHOMA CITY – OK, USA, Mã sân bay: USOKC
- OMAHA – NE, USA, Mã sân bay: USOMA
- WINONA MIN, USA, Mã sân bay: USONA
- ONTARIO CAL, USA, Mã sân bay: USONT
- NORFOLK – VA, USA, Mã sân bay: USORF
- ORLANDO – FL, USA, Mã sân bay: USORL
- COLUMBUS OH, USA, Mã sân bay: USOSU
- NORMAN OK, USA, Mã sân bay: USOUN
- OXFORD OH, USA, Mã sân bay: USOXD
- PLAINFIELD, USA, Mã sân bay: USPAF
- PALO ALTO CAL, USA, Mã sân bay: USPAO
- PATERSON – NJ, USA, Mã sân bay: USPAT
- WEST PALM BEACH – FL, USA, Mã sân bay: USPBI
- PRINCETON – NJ, USA, Mã sân bay: USPCT
- PORTLAND – OR, USA, Mã sân bay: USPDX
- PHILADELPHIA – PA, USA, Mã sân bay: USPHL
- PHOENIX – AZ, USA, Mã sân bay: USPHX
- PITTSBURGH – PA, USA, Mã sân bay: USPIT
- SHERMAN TEX, USA, Mã sân bay: USPNX
- POWELL WY, USA, Mã sân bay: USPOY
- PITTSFIEL MAS, USA, Mã sân bay: USPSF
- PULLMAN – WA, USA, Mã sân bay: USPUW
- PROVIDENCE – RI, USA, Mã sân bay: USPVD
- PORTLAND – ME, USA, Mã sân bay: USPWM
- PLYMOUTH – MA, USA, Mã sân bay: USPYM
- RALEIGH/DURHAM NC, USA, Mã sân bay: USRDU
- RICHMOND – VA, USA, Mã sân bay: USRIC
- ROCKWOOD TEN, USA, Mã sân bay: USRKW
- RIALTO – CA, USA, Mã sân bay: USRLO
- RENO – NV, USA, Mã sân bay: USRNO
- ROANOKE VA, USA, Mã sân bay: USROA
- ROCHESTER – NY, USA, Mã sân bay: USROC
- SAN DIEGO – CA, USA, Mã sân bay: USSAN
- SAN ANTONIO – TX, USA, Mã sân bay: USSAT
- STOCKTON – CA, USA, Mã sân bay: USSCK
- SAN DIMAS – CA, USA, Mã sân bay: USSDA
- LOUISVILLE KY, USA, Mã sân bay: USSDF
- SAN DIEGO CAL, USA, Mã sân bay: USSDM
- SEATTLE – WA, USA, Mã sân bay: USSEA
- SEYMOUR IND, USA, Mã sân bay: USSER
- SPRINGFIEL OH, USA, Mã sân bay: USSGH
- SAN JOSE – CA, USA, Mã sân bay: USSJC
- SANDUSKY OH, USA, Mã sân bay: USSKY
- SALT LAKE CITY – UT, USA, Mã sân bay: USSLC
- SACRAMENT CAL, USA, Mã sân bay: USSMF
- SOUTH HAVEN – MI, USA, Mã sân bay: USSOH
- STOUGHTON – MA, USA, Mã sân bay: USSOU
- SAN PEDRO – CA, USA, Mã sân bay: USSPQ
- ST LOUIS – MO, USA, Mã sân bay: USSTL
- ST PAUL – MN, USA, Mã sân bay: USSTP
- STURGEON WIS, USA, Mã sân bay: USSUE
- SIDNEY NY, USA, Mã sân bay: USSXY
- STANTON MIN, USA, Mã sân bay: USSYN
- TETERBORO NJ, USA, Mã sân bay: USTEB
- TACOMA – WA, USA, Mã sân bay: USTIW
- TRUCKEE CAL, USA, Mã sân bay: USTKF
- MIAMI FLA, USA, Mã sân bay: USTMB
- TORRANCE CAL, USA, Mã sân bay: USTOA
- TAMPA – FL, USA, Mã sân bay: USTPA
- NEW YORK NY, USA, Mã sân bay: USTSS
- TEXAS CITY – TX, USA, Mã sân bay: USTXT
- KNOXVILLE – TN, USA, Mã sân bay: USTYS
- COLUMBUS – MI, USA, Mã sân bay: USUBS
- UNION CIT TEN, USA, Mã sân bay: USUCY
- NORCROSS – GA, USA, Mã sân bay: USUXN
- SECAUCUS – NJ, USA, Mã sân bay: USUYK
- VANCOUVER – WA, USA, Mã sân bay: USVAN
- VERNON – AL, USA, Mã sân bay: USVEN
- VISALIA CAL, USA, Mã sân bay: USVIS
- VALLE ARI, USA, Mã sân bay: USVLE
- VALLEJO – CA, USA, Mã sân bay: USVLO
- LOS ANGEL CAL, USA, Mã sân bay: USVNY
- WASHINGTON – DC, USA, Mã sân bay: USWAS
- WINDER GA, USA, Mã sân bay: USWDR
- WILSONVILLE – OR, USA, Mã sân bay: USWJX
- ZANESVILLE OH, USA, Mã sân bay: USZZV
Thời gian vận chuyển hàng không giữa Việt Nam và Mỹ khoảng 4 – 10 ngày
Quan hệ thương mại Việt Nam – Mỹ
Việt Nam và Mỹ dành cho nhau thoả thuận đối xử tối huệ quốc (MFN), tuy nhiên, giữa hai nước chưa có hiệp định thương mại tự do. Hàng hoá xuất nhập khẩu giữa hai quốc gia được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi
⇨ Tra cứu quan hệ thương mại (MFN, FTA) giữa Mỹ và Việt Nam tại bài viết: Tổng quan quan hệ thương mại giữa Việt Nam – các nước trên thế giới
-> Kim ngạch thương mại giữa Mỹ và Việt Nam, xem tại bài viết: Xuất nhập khẩu hàng hóa Mỹ – Việt Nam
Mặt hàng xuất khẩu thông thường từ Việt Nam sang Mỹ
HP Toàn Cầu Logistics – Cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, dịch vụ khai báo hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu hàng hóa Việt Nam & Mỹ – Để nhận tư vấn cụ thể, đừng ngần ngại liên hệ ngay hotline: 088.611.5726 hoặc 098.487.0199!
Danh sách mặt hàng xuất khẩu đáng chú ý từ Việt Nam sang Mỹ
Mặt hàng | Thủ tục, chính sách, thuế xuất khẩu xem tại bài viết |
Thủy sản | Thủ Tục Và Thuế Xuất Khẩu Thuỷ Sản |
Hàng may mặc | |
Cà phê | Thủ Tục Và Thuế Xuất Khẩu Cà Phê |
Hạt điều | Thủ Tục Và Thuế Xuất Khẩu Hạt Điều |
Giày dép | Thủ Tục Và Thuế Xuất Khẩu Giày dép |
Mây, tre, cói | Thủ tục xuất khẩu sản phẩm mây, tre, cói |
Lốp xe | Thủ tục và thuế xuất khẩu Lốp xe |
>> Để cập nhật kim ngạch xuất khẩu các mặt hàng từ Việt Nam sang Mỹ -> Xem thêm: Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Mỹ
Mặt hàng nhập khẩu thông thường từ Mỹ về Việt Nam
Danh sách mặt hàng nhập khẩu đáng lưu ý từ Mỹ vào Việt Nam
Mặt hàng | Thủ tục, chính sách, thuế nhập khẩu |
Mỹ phẩm | Thủ tục nhập khẩu mỹ phẩm |
Sữa | Thủ Tục Nhập Khẩu Sữa |
Hóa chất | Thủ tục nhập khẩu hóa chất |
Lúa mì | Thủ tục và thuế nhập khẩu Lúa mì |
Ngô | Thủ tục và thuế nhập khẩu Ngô |
Đậu tương | Thủ tục và thuế nhập khẩu Đậu tương |
Hoa quả, trái cây | Thủ Tục Và Thuế Nhập Khẩu Hoa quả trái cây tươi |
Bánh kẹo, mứt | Thủ tục nhập khẩu bánh kẹo, mứt |
>> Để cập nhật kim ngạch nhập khẩu các mặt hàng từ Mỹ vào Việt Nam -> Xem thêm: Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Mỹ
→ Bạn có thể tra quan hệ thương mại (MFN, FTA) giữa Mỹ và Việt Nam tại bài viết: Tổng quan quan hệ thương mại giữa Việt Nam – các nước trên thế giới
Tra cứu thuế xuất khẩu thuế nhập khẩu tại Việt Nam
Tra cứu nhanh thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu cho tất cả các mã HS tại Việt Nam
Tra cứu tổng quan thuế xuất nhập khẩu tại Việt nam cho hàng đi Mỹ
Để tra cứu thuế nhập khẩu, thuế xuất khẩu của bất cứ HS nào Việt Nam đi Mỹ hoặc nhập từ Mỹ, bạn có thể liên lạc với bộ phận tư vấn của HP Toàn Cầu theo số hotline 0886115726 hoặc email info@hptoancau.com hoặc có thể sử dụng biểu thuế xuất nhập khẩu tổng hợp trên website hptoancau.com theo hướng dẫn tại ảnh bên dưới Tại biểu thuế này, có thể tra cứu: thuế nhập khẩu ưu đãi, thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt … đối với hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ và thuế xuất khẩu từ Việt Nam.
Quy trình vận chuyển hàng hóa từ Mỹ về kho của bạn tại Việt Nam
Sau khi hàng hóa sẵn sàng được giao tại kho của người xuất khẩu, quy trình vận chuyển một lô hàng tiêu chuẩn gồm những bước sau:
B1: Vận chuyển từ kho của người xuất khẩu ra cảng xuất khẩu
B2: Thông quan xuất khẩu
B3: Xếp dỡ hàng hóa tại bãi
B4: Vận chuyển quốc tế
B5: Thông quan nhập khẩu (lưu ý, có một số mặt hàng cần có giấy phép, công bố, kiểm tra chất lượng … mới đủ điều kiện thông quan)
B6: Khai thác hàng tại cảng nhập khẩu
B7: Vận chuyển hàng từ kho/cảng về kho của người nhập khẩu
________________________________________________________________
Có thể bạn quan tâm:
- Quy Định Hiện Hành Về Nhãn Hàng Hóa Xuất Khẩu
- Các điều kiện giao hàng Incoterms
- Tổng quan quan hệ thương mại Việt Nam và các nước
HP Toàn Cầu cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa Việt Nam – Mỹ
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa Việt Nam MỸ và xử lý hàng nghìn lô hàng mỗi năm, chúng tôi tự tin mang đến cho bạn sự chuyên nghiệp và quản lý tối ưu. Chúng tôi cam kết tư vấn và cung cấp cho bạn giải pháp vận chuyển phù hợp với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Với kinh nghiệm lâu năm với tuyến Mỹ, chúng tôi tin rằng có thể hỗ trợ bạn những tư vấn phù hợp với giá cả tốt nhất cho lô hàng của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin:
Công ty TNHH HP Toàn Cầu
Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, thủ tục hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu
Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội
Hotline: 0886115726 – 0984870199 hoặc Điện thoại: 024 73008608
Email: info@hptoancau.com
hoặc yêu cầu báo giá theo link
Lưu ý:
– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để update nội dung cập nhật mới nhất(nếu có)
– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại
– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.