XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – TIỂU VƯƠNG QUỐC ARẬP THỐNG NHẤT
Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Tiểu vương quốc Arập thống nhất
T9 2021 | Lũy kế 3 quý 2021 | ||||
Mặt hàng chủ yếu | ĐVT | Lượng | Trị giá (USD) | Lượng | Trị giá (USD) |
TIỂU VƯƠNG QUỐC | 452.084.119 | 3.599.933.120 | |||
ARẬP THỐNG NHẤT | |||||
Hàng thủy sản | USD | 2.470.390 | 32.730.872 | ||
Hàng rau quả | USD | 3.598.484 | 36.305.046 | ||
Hạt điều | Tấn | 992 | 6.999.893 | 5.236 | 32.324.984 |
Chè | Tấn | 163 | 268.256 | 1.085 | 2.019.845 |
Hạt tiêu | Tấn | 852 | 3.277.145 | 13.615 | 47.394.091 |
Gạo | Tấn | 3.134 | 2.038.381 | 31.016 | 19.451.945 |
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc | USD | 77.299 | 4.195.983 | ||
Sản phẩm từ chất dẻo | USD | 413.749 | 8.129.518 | ||
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù | USD | 572.393 | 8.458.602 | ||
Gỗ và sản phẩm gỗ | USD | 1.347.651 | 22.793.355 | ||
Giấy và các sản phẩm từ giấy | USD | 66.584 | 2.609.336 | ||
Hàng dệt, may | USD | 5.819.342 | 75.585.956 | ||
Giày dép các loại | USD | 4.823.167 | 94.303.896 | ||
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm | USD | 249.049 | 3.651.435 | ||
Sắt thép các loại | Tấn | 101 | 147.918 | 13.217 | 11.004.008 |
Sản phẩm từ sắt thép | USD | 812.495 | 5.687.008 | ||
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện | USD | 23.495.387 | 293.392.028 | ||
Điện thoại các loại và linh kiện | USD | 345.684.931 | 2.485.091.357 | ||
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác | USD | 28.280.302 | 207.712.563 | ||
Phương tiện vận tải và phụ tùng | USD | 553.242 | 26.097.061 | ||
Hàng hóa khác | USD | 21.088.061 | 180.994.229 |
Kim Ngạch Nhập Khẩu Việt Nam – Tiểu vương quốc Arập thống nhất
T9 2021 | Lũy kế 3 quý 2021 | ||||
Mặt hàng chủ yếu | ĐVT | Lượng | Trị giá (USD) | Lượng | Trị giá (USD) |
45.826.370 | 393.150.492 | ||||
Thức ăn gia súc và nguyên liệu | USD | 697.076 | 14.725.052 | ||
Quặng và khoáng sản khác | Tấn | 172.296 | 11.349.743 | ||
Khí đốt hóa lỏng | Tấn | 134.29 | 87.550.398 | ||
Sản phẩm khác từ dầu mỏ | USD | 4.937.233 | 22.564.391 | ||
Chất dẻo nguyên liệu | Tấn | 10.293 | 13.219.748 | 119.476 | 154.380.513 |
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm | USD | 453.24 | 8.288.709 | ||
Kim loại thường khác | Tấn | 748 | 2.148.549 | 9.878 | 25.443.911 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác | USD | 396.36 | 2.914.732 | ||
Hàng hóa khác | USD | 23.974.164 | 65.933.043 |
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan
Liên lạc để nhận tư vấn, báo giá cước vận chuyển và thủ tục hải quan nhập, xuất giữa Việt Nam và Tiểu vương quốc Arập thống nhất: Hotline: 0886115726, email info@hptoancau.com
Công ty TNHH HP Toàn Cầu
Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, thủ tục hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu
Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội
Hotline: 08 8611 5726 hoặc Điện thoại: 024 73008608
Email: info@hptoancau.com
Lưu ý:
– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để update nội dung cập nhật mới nhất(nếu có)
– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại
– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.