Các loại thuế nhập khẩu Phụ tùng ô tô từ Asean
Khi nhập khẩu Phụ tùng ô tô từ Asean, một trong những nội dung người nhập khẩu quan tâm hàng đầu là thuế phải nộp khi nhập khẩu Phụ tùng ô tô từ Asean là bao nhiêu? Tại bài viết này HP Toàn Cầu sẽ liệt kê bảng thuế và cách tính thuế nhập khẩu Phụ tùng ô tô từ Asean.
Thuế khi nhập khẩu Phụ tùng ô tô từ Asean năm 2024
HP Toàn Cầu – Cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, dịch vụ khai báo hải quan và giấy phép xuất/nhập khẩu! – Liên hệ tư vấn: 088.611.5726 hoặc 098.487.0199
Việt Nam và các nước ASEAN dành đối xử tối huệ quốc về thương mại MFN cho nhau, đồng thời Việt Nam và các nước ASEAN đều là thành viên của Hiệp định thương mại hàng hóa ATIGA
Khi nhập khẩu Phụ tùng ô tô từ các nước ASEAN, nhà nhập khẩu cần nộp các loại thuế sau:
- Thuế giá trị gia tăng – hay còn gọi là VAT
- Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt theo FTA hoặc thuế nhập khẩu ưu đãi
Để biết về thuế VAT và thuế nhập khẩu ưu đãi Phụ tùng ô tô hiện hành, xem tại bài viết: Thủ tục nhập khẩu Phụ tùng ô tô
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt đối với Phụ tùng ô tô theo hiệp định ATIGA
HS | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | |||
2024 | 2025 | 2026 | 2027 | ||
27101944 | – – – – Mỡ bôi trơn | 0 | 0 | 0 | 0 |
39233090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
39263000 | – Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên thân xe (coachwork) hoặc các loại tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 |
39269099 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
40091290 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
40093191 | – – – – Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40101200 | – – Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt | 0 | 0 | 0 | 0 |
40101900 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
40103100 | – – Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm | 0 | 0 | 0 | 0 |
40169320 | – – – Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40169390 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
40169911 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05, trừ viền cao su quanh kính cửa | 0 | 0 | 0 | 0 |
40169913 | – – – – Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70071110 | – – – Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70091000 | – Gương chiếu hậu dùng cho xe | 0 | 0 | 0 | 0 |
70099200 | – – Có khung | 0 | 0 | 0 | 0 |
73101091 | – – – Được đúc, rèn hoặc dập, ở dạng thô | 0 | 0 | 0 | 0 |
73181100 | – – Vít đầu vuông | 0 | 0 | 0 | 0 |
73181510 | – – – Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 0 | 0 | 0 | 0 |
73181590 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
73181610 | – – – Cho bu lông có đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 0 | 0 | 0 | 0 |
73181690 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
73181910 | – – – Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 0 | 0 | 0 | 0 |
73181990 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
73182100 | – – Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
73182200 | – – Vòng đệm khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
73182400 | – – Chốt hãm và chốt định vị | 0 | 0 | 0 | 0 |
73182910 | – – – Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 0 | 0 | 0 | 0 |
73182990 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
73201011 | – – – Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73202090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
73209010 | – – Dùng cho xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 |
73259990 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
73269099 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
82060000 | Bộ dụng cụ từ hai nhóm trở lên thuộc các nhóm từ 82.02 đến 82.05, đã đóng bộ để bán lẻ | 0 | 0 | 0 | 0 |
82079000 | – Các dụng cụ có thể thay đổi được khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
83011000 | – Khóa móc | 0 | 0 | 0 | 0 |
83012000 | – Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 |
83017000 | – Chìa rời | 0 | 0 | 0 | 0 |
83021000 | – Bản lề (Hinges) | 0 | 0 | 0 | 0 |
83023090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84082022 | – – – – Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099119 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099143 | – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099147 | – – – – Piston khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099149 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099925 | – – – – Quy lát và nắp quy lát | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099926 | – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099929 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099945 | – – – – Quy lát và nắp quy lát | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099947 | – – – – Piston khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099948 | – – – – Bạc piston và chốt piston | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099949 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099979 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84122100 | – – Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) | 0 | 0 | 0 | 0 |
84132090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84133030 | – – Bơm nhiên liệu loại sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84133040 | – – Bơm nước loại được sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
84145199 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84145949 | – – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84145999 | – – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84148042 | – – – Dùng cho máy điều hòa không khí của ô tô (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
84148049 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84148090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84149029 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84152010 | – – Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 0 | 0 | 0 | 0 |
84159014 | – – – Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hòa không khí lắp trên xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 |
84159019 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84189910 | – – – Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ | 0 | 0 | 0 | 0 |
84212321 | – – – – Bộ lọc dầu | 0 | 0 | 0 | 0 |
84212329 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84213120 | – – – Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84213190 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84219930 | – – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84249099 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84254290 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84812090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84813090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84814090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84818079 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84818099 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84821000 | – Ổ bi | 0 | 0 | 0 | 0 |
84828000 | – Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa | 0 | 0 | 0 | 0 |
84829100 | – – Bi, kim và đũa | 0 | 0 | 0 | 0 |
84831025 | – – – – Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 |
84831027 | – – – – Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 0 | 0 | 0 | 0 |
84831090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84832030 | – – Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84833030 | – – Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84834040 | – – Dùng cho động cơ của xe của Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84834090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84835000 | – Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli | 0 | 0 | 0 | 0 |
84836000 | – Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) | 0 | 0 | 0 | 0 |
84839015 | – – – Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84839099 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84842000 | – Bộ làm kín kiểu cơ khí | 0 | 0 | 0 | 0 |
84849000 | – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
85012012 | – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85113049 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
85114021 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85114032 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85114091 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85115021 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85115032 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85122020 | – – Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 |
85122099 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
85123010 | – – Còi, đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 |
85123020 | – – Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 |
85124000 | – Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết | 0 | 0 | 0 | 0 |
85334000 | – Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp | 0 | 0 | 0 | 0 |
85351000 | – Cầu chì | 0 | 0 | 0 | 0 |
85361093 | – – – Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
85364140 | – – – Loại khác, dòng điện dưới 16 A | 0 | 0 | 0 | 0 |
85364191 | – – – – Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, điện áp không quá 28 V | 0 | 0 | 0 | 0 |
85364199 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
85365059 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
85365099 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
85371012 | – – – Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
85391010 | – – Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85443012 | – – – – Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85444232 | – – – – – Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85452000 | – Chổi than | 0 | 0 | 0 | 0 |
87079011 | – – – Cabin lái dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.21, 8701.22, 8701.23, 8701.24 hoặc 8701.29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87079019 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87081090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87082100 | – – Dây đai an toàn | 0 | 0 | 0 | 0 |
87082918 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87082919 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87082993 | – – – – – Phụ kiện trang trí nội thất (SEN); chắn bùn | 0 | 0 | 0 | 0 |
87082995 | – – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87082996 | – – – – – Phụ kiện trang trí nội thất (SEN); chắn bùn | 0 | 0 | 0 | 0 |
87082998 | – – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87082999 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87083010 | – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87083030 | – – Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87083090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87084014 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87084019 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87084092 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87084099 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 | 0 | ||
87085013 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87085015 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87085091 | – – – – Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
87085092 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87085096 | – – – – Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
87085099 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87087019 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87087029 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87087095 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87087096 | – – – Dùng cho thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87087099 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87088016 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87088019 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87088091 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87088099 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089116 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089118 | – – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089191 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089199 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089210 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089220 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089251 | – – – – Ống xả và bộ giảm thanh | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089261 | – – – – Ống xả và bộ giảm thanh | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089262 | – – – – Bộ phận (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089290 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089350 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089360 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089370 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089390 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089495 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089499 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089510 | – – – Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089919 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089921 | – – – – – Thùng nhiên liệu | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089924 | – – – – – Nửa dưới của thùng nhiên liệu; nắp đậy thùng nhiên liệu; ống dẫn của thùng nhiên liệu (filler pipes); ống dẫn hướng có đầu nối với bình nhiên liệu (filler hose); đai giữ bình nhiên liệu (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089925 | – – – – – Các bộ phận khác (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089930 | – – – – Chân ga (bàn đạp ga), chân phanh (bàn đạp phanh) hoặc chân côn (bàn đạp côn) | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089940 | – – – – Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc quy và khung của nó | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089963 | – – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089970 | – – – – Khung giá đỡ động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089980 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87089999 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87163999 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
87169019 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90299010 | – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9029.10; của máy hoạt nghiệm thuộc phân nhóm 9029.20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
94012010 | – – Của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
94017100 | – – Đã nhồi đệm | 0 | 0 | 0 | 0 |
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt đối với Phụ tùng ô tô từ Trung Quốc theo hiệp định RCEP
HS | Mô tả hàng hóa | Thuế suất RCEP (%) | |||
2024 | 2025 | 2026 | 2027 | ||
27101944 | – – – – Mỡ bôi trơn | * | * | * | * |
39233090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
39263000 | – Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên thân xe (coachwork) hoặc các loại tương tự | 16 | 14,7 | 13,3 | 12 |
39269099 | – – – Loại khác | 8,4 | 7,2 | 6 | 4,8 |
40091290 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
40093191 | – – – – Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40101200 | – – Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt | 0 | 0 | 0 | 0 |
40101900 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
40103100 | – – Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm | 0 | 0 | 0 | 0 |
40169320 | – – – Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40169390 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
40169911 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05, trừ viền cao su quanh kính cửa | 10 | 10 | 10 | 10 |
40169913 | – – – – Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 10 | 10 | 10 | 10 |
70071110 | – – – Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87 | 20 | 20 | 20 | 20 |
70091000 | – Gương chiếu hậu dùng cho xe | 20 | 20 | 20 | 20 |
70099200 | – – Có khung | 30 | 30 | 30 | 30 |
73101091 | – – – Được đúc, rèn hoặc dập, ở dạng thô | 0 | 0 | 0 | 0 |
73181100 | – – Vít đầu vuông | 0 | 0 | 0 | 0 |
73181510 | – – – Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 9,6 | 8,8 | 8 | 7,2 |
73181590 | – – – Loại khác | 9,6 | 8,8 | 8 | 7,2 |
73181610 | – – – Cho bu lông có đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 8,4 | 7,2 | 6 | 4,8 |
73181690 | – – – Loại khác | 8,4 | 7,2 | 6 | 4,8 |
73181910 | – – – Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 9,6 | 8,8 | 8 | 7,2 |
73181990 | – – – Loại khác | 9,6 | 8,8 | 8 | 7,2 |
73182100 | – – Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
73182200 | – – Vòng đệm khác | 8,4 | 7,2 | 6 | 4,8 |
73182400 | – – Chốt hãm và chốt định vị | 8,4 | 7,2 | 6 | 4,8 |
73182910 | – – – Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 9,6 | 8,8 | 8 | 7,2 |
73182990 | – – – Loại khác | 9,6 | 8,8 | 8 | 7,2 |
73201011 | – – – Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73202090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
73209010 | – – Dùng cho xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 |
73259990 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
73269099 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
82060000 | Bộ dụng cụ từ hai nhóm trở lên thuộc các nhóm từ 82.02 đến 82.05, đã đóng bộ để bán lẻ | 14 | 12 | 10 | 8 |
82079000 | – Các dụng cụ có thể thay đổi được khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
83011000 | – Khóa móc | 25 | 25 | 25 | 25 |
83012000 | – Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ | 25 | 25 | 25 | 25 |
83017000 | – Chìa rời | 17,5 | 15 | 12,5 | 10 |
83021000 | – Bản lề (Hinges) | 20 | 20 | 20 | 20 |
83023090 | – – Loại khác | 14 | 12 | 10 | 8 |
84082022 | – – – – Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc | 25 | 25 | 25 | 25 |
84099119 | – – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
84099143 | – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 10 | 10 | 10 | 10 |
84099147 | – – – – Piston khác | 10 | 10 | 10 | 10 |
84099149 | – – – – Loại khác | 10 | 10 | 10 | 10 |
84099925 | – – – – Quy lát và nắp quy lát | 7 | 6 | 5 | 4 |
84099926 | – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 7 | 6 | 5 | 4 |
84099929 | – – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
84099945 | – – – – Quy lát và nắp quy lát | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099947 | – – – – Piston khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099948 | – – – – Bạc piston và chốt piston | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099949 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099979 | – – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
84122100 | – – Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) | 0 | 0 | 0 | 0 |
84132090 | – – Loại khác | 14 | 12 | 10 | 8 |
84133030 | – – Bơm nhiên liệu loại sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84133040 | – – Bơm nước loại được sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
84145199 | – – – – Loại khác | 25 | 25 | 25 | 25 |
84145949 | – – – – – Loại khác | 12 | 11 | 10 | 9 |
84145999 | – – – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
84148042 | – – – Dùng cho máy điều hòa không khí của ô tô (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
84148049 | – – – Loại khác | 3,5 | 3 | 2,5 | 2 |
84148090 | – – Loại khác | 3,5 | 3 | 2,5 | 2 |
84149029 | – – – Loại khác | 15 | 15 | 15 | 15 |
84152010 | – – Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 25 | 25 | 25 | 25 |
84159014 | – – – Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hòa không khí lắp trên xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 |
84159019 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84189910 | – – – Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ | 0 | 0 | 0 | 0 |
84212321 | – – – – Bộ lọc dầu | 0 | 0 | 0 | 0 |
84212329 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84213120 | – – – Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | 7 | 6 | 5 | 4 |
84213190 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84219930 | – – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84249099 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84254290 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84812090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84813090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84814090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84818079 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84818099 | – – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
84821000 | – Ổ bi | 0 | 0 | 0 | 0 |
84828000 | – Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa | 0 | 0 | 0 | 0 |
84829100 | – – Bi, kim và đũa | 0 | 0 | 0 | 0 |
84831025 | – – – – Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | 20 | 20 | 20 | 20 |
84831027 | – – – – Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 3 | 3 | 3 | 3 |
84831090 | – – Loại khác | 20 | 20 | 20 | 20 |
84832030 | – – Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | 7 | 6 | 5 | 4 |
84833030 | – – Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | 7 | 6 | 5 | 4 |
84834040 | – – Dùng cho động cơ của xe của Chương 87 | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
84834090 | – – Loại khác | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
84835000 | – Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli | 7 | 6 | 5 | 4 |
84836000 | – Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) | 0 | 0 | 0 | 0 |
84839015 | – – – Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 | 3,5 | 3 | 2,5 | 2 |
84839099 | – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
84842000 | – Bộ làm kín kiểu cơ khí | 0 | 0 | 0 | 0 |
84849000 | – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
85012012 | – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85113049 | – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
85114021 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 7 | 6 | 5 | 4 |
85114032 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 7 | 6 | 5 | 4 |
85114091 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 7 | 6 | 5 | 4 |
85115021 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 7 | 6 | 5 | 4 |
85115032 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 7 | 6 | 5 | 4 |
85122020 | – – Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp | 25 | 25 | 25 | 25 |
85122099 | – – – Loại khác | 25 | 25 | 25 | 25 |
85123010 | – – Còi, đã lắp ráp | 25 | 25 | 25 | 25 |
85123020 | – – Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp | 25 | 25 | 25 | 25 |
85124000 | – Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết | 25 | 25 | 25 | 25 |
85334000 | – Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp | 0 | 0 | 0 | 0 |
85351000 | – Cầu chì | 0 | 0 | 0 | 0 |
85361093 | – – – Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN) | 17,5 | 15 | 12,5 | 10 |
85364140 | – – – Loại khác, dòng điện dưới 16 A | 7 | 6 | 5 | 4 |
85364191 | – – – – Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, điện áp không quá 28 V | 7 | 6 | 5 | 4 |
85364199 | – – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
85365059 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
85365099 | – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
85371012 | – – – Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
85391010 | – – Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | 20 | 20 | 20 | 20 |
85443012 | – – – – Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 20 | 20 | 20 | 20 |
85444232 | – – – – – Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
85452000 | – Chổi than | 0 | 0 | 0 | 0 |
87079011 | – – – Cabin lái dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.21, 8701.22, 8701.23, 8701.24 hoặc 8701.29 | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87079019 | – – – Loại khác | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87081090 | – – Loại khác | 14 | 12 | 10 | 8 |
87082100 | – – Dây đai an toàn | 16 | 14,7 | 13,3 | 12 |
87082918 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04 | 15 | 15 | 15 | 15 |
87082919 | – – – – Loại khác | 15 | 15 | 15 | 15 |
87082993 | – – – – – Phụ kiện trang trí nội thất (SEN); chắn bùn | 15 | 15 | 15 | 15 |
87082995 | – – – – – Loại khác | 15 | 15 | 15 | 15 |
87082996 | – – – – – Phụ kiện trang trí nội thất (SEN); chắn bùn | 15 | 15 | 15 | 15 |
87082998 | – – – – – Loại khác | 15 | 15 | 15 | 15 |
87082999 | – – – – Loại khác | 15 | 15 | 15 | 15 |
87083010 | – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 12 | 11 | 10 | 9 |
87083030 | – – Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | 10 | 10 | 10 | 10 |
87083090 | – – Loại khác | 10 | 10 | 10 | 10 |
87084014 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 12 | 11 | 10 | 9 |
87084019 | – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
87084092 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 7 | 6 | 5 | 4 |
87084099 | – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
0 | 0 | 0 | 0 | ||
87085013 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | 7 | 7 | 7 | 7 |
87085015 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 12 | 11 | 10 | 9 |
87085091 | – – – – Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87085092 | – – – – Loại khác | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87085096 | – – – – Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) | 4 | 3,7 | 3,3 | 3 |
87085099 | – – – – Loại khác | 4 | 3,7 | 3,3 | 3 |
87087019 | – – – Loại khác | 14 | 12 | 10 | 8 |
87087029 | – – – Loại khác | 20 | 18,3 | 16,7 | 15 |
87087095 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 20 | 18,3 | 16,7 | 15 |
87087096 | – – – Dùng cho thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | 16 | 14,7 | 13,3 | 12 |
87087099 | – – – Loại khác | 14 | 12 | 10 | 8 |
87088016 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 14 | 12 | 10 | 8 |
87088019 | – – – Loại khác | 5,6 | 5,1 | 4,7 | 4,2 |
87088091 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 7 | 6 | 5 | 4 |
87088099 | – – – Loại khác | 3,5 | 3 | 2,5 | 2 |
87089116 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 14 | 12 | 10 | 8 |
87089118 | – – – – – Loại khác | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87089191 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87089199 | – – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
87089210 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 12 | 11 | 10 | 9 |
87089220 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 14 | 12 | 10 | 8 |
87089251 | – – – – Ống xả và bộ giảm thanh | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089261 | – – – – Ống xả và bộ giảm thanh | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089262 | – – – – Bộ phận (SEN) | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089290 | – – – Loại khác | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089350 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 12 | 11 | 10 | 9 |
87089360 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 14 | 12 | 10 | 8 |
87089370 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87089390 | – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
87089495 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 17,5 | 15 | 12,5 | 10 |
87089499 | – – – – Loại khác | 12 | 11 | 10 | 9 |
87089510 | – – – Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87089919 | – – – – Loại khác | 12 | 11 | 10 | 9 |
87089921 | – – – – – Thùng nhiên liệu | 12 | 11 | 10 | 9 |
87089924 | – – – – – Nửa dưới của thùng nhiên liệu; nắp đậy thùng nhiên liệu; ống dẫn của thùng nhiên liệu (filler pipes); ống dẫn hướng có đầu nối với bình nhiên liệu (filler hose); đai giữ bình nhiên liệu (SEN) | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089925 | – – – – – Các bộ phận khác (SEN) | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089930 | – – – – Chân ga (bàn đạp ga), chân phanh (bàn đạp phanh) hoặc chân côn (bàn đạp côn) | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089940 | – – – – Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc quy và khung của nó | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089963 | – – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 | 7 | 6 | 5 | 4 |
87089970 | – – – – Khung giá đỡ động cơ | 12 | 11 | 10 | 9 |
87089980 | – – – – Loại khác | 12 | 11 | 10 | 9 |
87089999 | – – – – Loại khác | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87163999 | – – – – Loại khác | 14 | 12 | 10 | 8 |
87169019 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90299010 | – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9029.10; của máy hoạt nghiệm thuộc phân nhóm 9029.20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
94012010 | – – Của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 25 | 25 | 25 | 25 |
94017100 | – – Đã nhồi đệm | 17,5 | 15 | 12,5 | 10 |
(*): Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt tại thời điểm tương ứng
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt đối với Phụ tùng ô tô từ ASEAN theo hiệp định RCEP
HS | Mô tả hàng hóa | Thuế suất RCEP (%) | |||
2024 | 2025 | 2026 | 2027 | ||
27101944 | – – – – Mỡ bôi trơn | * | * | * | * |
39233090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
39263000 | – Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên thân xe (coachwork) hoặc các loại tương tự | 16 | 14,7 | 13,3 | 12 |
39269099 | – – – Loại khác | 8,4 | 7,2 | 6 | 4,8 |
40091290 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
40093191 | – – – – Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40101200 | – – Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt | 0 | 0 | 0 | 0 |
40101900 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
40103100 | – – Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm | 0 | 0 | 0 | 0 |
40169320 | – – – Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40169390 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
40169911 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05, trừ viền cao su quanh kính cửa | 10 | 10 | 10 | 10 |
40169913 | – – – – Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 10 | 10 | 10 | 10 |
70071110 | – – – Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87 | 20 | 20 | 20 | 20 |
70091000 | – Gương chiếu hậu dùng cho xe | 20 | 20 | 20 | 20 |
70099200 | – – Có khung | 30 | 30 | 30 | 30 |
73101091 | – – – Được đúc, rèn hoặc dập, ở dạng thô | 0 | 0 | 0 | 0 |
73181100 | – – Vít đầu vuông | 0 | 0 | 0 | 0 |
73181510 | – – – Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 9,6 | 8,8 | 8 | 7,2 |
73181590 | – – – Loại khác | 9,6 | 8,8 | 8 | 7,2 |
73181610 | – – – Cho bu lông có đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 8,4 | 7,2 | 6 | 4,8 |
73181690 | – – – Loại khác | 8,4 | 7,2 | 6 | 4,8 |
73181910 | – – – Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 9,6 | 8,8 | 8 | 7,2 |
73181990 | – – – Loại khác | 9,6 | 8,8 | 8 | 7,2 |
73182100 | – – Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
73182200 | – – Vòng đệm khác | 8,4 | 7,2 | 6 | 4,8 |
73182400 | – – Chốt hãm và chốt định vị | 8,4 | 7,2 | 6 | 4,8 |
73182910 | – – – Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | 9,6 | 8,8 | 8 | 7,2 |
73182990 | – – – Loại khác | 9,6 | 8,8 | 8 | 7,2 |
73201011 | – – – Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73202090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
73209010 | – – Dùng cho xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 |
73259990 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
73269099 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
82060000 | Bộ dụng cụ từ hai nhóm trở lên thuộc các nhóm từ 82.02 đến 82.05, đã đóng bộ để bán lẻ | 14 | 12 | 10 | 8 |
82079000 | – Các dụng cụ có thể thay đổi được khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
83011000 | – Khóa móc | 25 | 25 | 25 | 25 |
83012000 | – Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ | 25 | 25 | 25 | 25 |
83017000 | – Chìa rời | 17,5 | 15 | 12,5 | 10 |
83021000 | – Bản lề (Hinges) | 20 | 20 | 20 | 20 |
83023090 | – – Loại khác | 14 | 12 | 10 | 8 |
84082022 | – – – – Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc | 25 | 25 | 25 | 25 |
84099119 | – – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
84099143 | – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 10 | 10 | 10 | 10 |
84099147 | – – – – Piston khác | 10 | 10 | 10 | 10 |
84099149 | – – – – Loại khác | 10 | 10 | 10 | 10 |
84099925 | – – – – Quy lát và nắp quy lát | 7 | 6 | 5 | 4 |
84099926 | – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | 7 | 6 | 5 | 4 |
84099929 | – – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
84099945 | – – – – Quy lát và nắp quy lát | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099947 | – – – – Piston khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099948 | – – – – Bạc piston và chốt piston | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099949 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84099979 | – – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
84122100 | – – Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) | 0 | 0 | 0 | 0 |
84132090 | – – Loại khác | 14 | 12 | 10 | 8 |
84133030 | – – Bơm nhiên liệu loại sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84133040 | – – Bơm nước loại được sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
84145199 | – – – – Loại khác | 25 | 25 | 25 | 25 |
84145949 | – – – – – Loại khác | 12 | 11 | 10 | 9 |
84145999 | – – – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
84148042 | – – – Dùng cho máy điều hòa không khí của ô tô (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
84148049 | – – – Loại khác | 3,5 | 3 | 2,5 | 2 |
84148090 | – – Loại khác | 3,5 | 3 | 2,5 | 2 |
84149029 | – – – Loại khác | 15 | 15 | 15 | 15 |
84152010 | – – Công suất làm mát không quá 26,38 kW | 25 | 25 | 25 | 25 |
84159014 | – – – Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hòa không khí lắp trên xe có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 |
84159019 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84189910 | – – – Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ | 0 | 0 | 0 | 0 |
84212321 | – – – – Bộ lọc dầu | 0 | 0 | 0 | 0 |
84212329 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84213120 | – – – Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | 7 | 6 | 5 | 4 |
84213190 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84219930 | – – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84249099 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84254290 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84812090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84813090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84814090 | – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84818079 | – – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
84818099 | – – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
84821000 | – Ổ bi | 0 | 0 | 0 | 0 |
84828000 | – Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa | 0 | 0 | 0 | 0 |
84829100 | – – Bi, kim và đũa | 0 | 0 | 0 | 0 |
84831025 | – – – – Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | 20 | 20 | 20 | 20 |
84831027 | – – – – Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc | 3 | 3 | 3 | 3 |
84831090 | – – Loại khác | 20 | 20 | 20 | 20 |
84832030 | – – Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | 7 | 6 | 5 | 4 |
84833030 | – – Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | 7 | 6 | 5 | 4 |
84834040 | – – Dùng cho động cơ của xe của Chương 87 | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
84834090 | – – Loại khác | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
84835000 | – Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli | 7 | 6 | 5 | 4 |
84836000 | – Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) | 0 | 0 | 0 | 0 |
84839015 | – – – Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 | 3,5 | 3 | 2,5 | 2 |
84839099 | – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
84842000 | – Bộ làm kín kiểu cơ khí | 0 | 0 | 0 | 0 |
84849000 | – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
85012012 | – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
85113049 | – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
85114021 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 7 | 6 | 5 | 4 |
85114032 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 7 | 6 | 5 | 4 |
85114091 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 7 | 6 | 5 | 4 |
85115021 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | 7 | 6 | 5 | 4 |
85115032 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 7 | 6 | 5 | 4 |
85122020 | – – Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp | 25 | 25 | 25 | 25 |
85122099 | – – – Loại khác | 25 | 25 | 25 | 25 |
85123010 | – – Còi, đã lắp ráp | 25 | 25 | 25 | 25 |
85123020 | – – Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp | 25 | 25 | 25 | 25 |
85124000 | – Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết | 25 | 25 | 25 | 25 |
85334000 | – Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp | 0 | 0 | 0 | 0 |
85351000 | – Cầu chì | 0 | 0 | 0 | 0 |
85361093 | – – – Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN) | 17,5 | 15 | 12,5 | 10 |
85364140 | – – – Loại khác, dòng điện dưới 16 A | 7 | 6 | 5 | 4 |
85364191 | – – – – Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, điện áp không quá 28 V | 7 | 6 | 5 | 4 |
85364199 | – – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
85365059 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
85365099 | – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
85371012 | – – – Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình (SEN) | 0 | 0 | 0 | 0 |
85391010 | – – Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | 20 | 20 | 20 | 20 |
85443012 | – – – – Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 20 | 20 | 20 | 20 |
85444232 | – – – – – Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
85452000 | – Chổi than | 0 | 0 | 0 | 0 |
87079011 | – – – Cabin lái dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.21, 8701.22, 8701.23, 8701.24 hoặc 8701.29 | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87079019 | – – – Loại khác | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87081090 | – – Loại khác | 14 | 12 | 10 | 8 |
87082100 | – – Dây đai an toàn | 16 | 14,7 | 13,3 | 12 |
87082918 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04 | 15 | 15 | 15 | 15 |
87082919 | – – – – Loại khác | 15 | 15 | 15 | 15 |
87082993 | – – – – – Phụ kiện trang trí nội thất (SEN); chắn bùn | 15 | 15 | 15 | 15 |
87082995 | – – – – – Loại khác | 15 | 15 | 15 | 15 |
87082996 | – – – – – Phụ kiện trang trí nội thất (SEN); chắn bùn | 15 | 15 | 15 | 15 |
87082998 | – – – – – Loại khác | 15 | 15 | 15 | 15 |
87082999 | – – – – Loại khác | 15 | 15 | 15 | 15 |
87083010 | – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 12 | 11 | 10 | 9 |
87083030 | – – Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | 10 | 10 | 10 | 10 |
87083090 | – – Loại khác | 10 | 10 | 10 | 10 |
87084014 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 12 | 11 | 10 | 9 |
87084019 | – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
87084092 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 7 | 6 | 5 | 4 |
87084099 | – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
0 | 0 | 0 | 0 | ||
87085013 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | 7 | 7 | 7 | 7 |
87085015 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 12 | 11 | 10 | 9 |
87085091 | – – – – Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87085092 | – – – – Loại khác | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87085096 | – – – – Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) | 4 | 3,7 | 3,3 | 3 |
87085099 | – – – – Loại khác | 4 | 3,7 | 3,3 | 3 |
87087019 | – – – Loại khác | 14 | 12 | 10 | 8 |
87087029 | – – – Loại khác | 20 | 18,3 | 16,7 | 15 |
87087095 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 20 | 18,3 | 16,7 | 15 |
87087096 | – – – Dùng cho thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | 16 | 14,7 | 13,3 | 12 |
87087099 | – – – Loại khác | 14 | 12 | 10 | 8 |
87088016 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 14 | 12 | 10 | 8 |
87088019 | – – – Loại khác | 5,6 | 5,1 | 4,7 | 4,2 |
87088091 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 7 | 6 | 5 | 4 |
87088099 | – – – Loại khác | 3,5 | 3 | 2,5 | 2 |
87089116 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 14 | 12 | 10 | 8 |
87089118 | – – – – – Loại khác | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87089191 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87089199 | – – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
87089210 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 12 | 11 | 10 | 9 |
87089220 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 14 | 12 | 10 | 8 |
87089251 | – – – – Ống xả và bộ giảm thanh | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089261 | – – – – Ống xả và bộ giảm thanh | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089262 | – – – – Bộ phận (SEN) | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089290 | – – – Loại khác | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089350 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 12 | 11 | 10 | 9 |
87089360 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 14 | 12 | 10 | 8 |
87089370 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87089390 | – – – Loại khác | 7 | 6 | 5 | 4 |
87089495 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | 17,5 | 15 | 12,5 | 10 |
87089499 | – – – – Loại khác | 12 | 11 | 10 | 9 |
87089510 | – – – Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng | 8 | 7,3 | 6,7 | 6 |
87089919 | – – – – Loại khác | 12 | 11 | 10 | 9 |
87089921 | – – – – – Thùng nhiên liệu | 12 | 11 | 10 | 9 |
87089924 | – – – – – Nửa dưới của thùng nhiên liệu; nắp đậy thùng nhiên liệu; ống dẫn của thùng nhiên liệu (filler pipes); ống dẫn hướng có đầu nối với bình nhiên liệu (filler hose); đai giữ bình nhiên liệu (SEN) | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089925 | – – – – – Các bộ phận khác (SEN) | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089930 | – – – – Chân ga (bàn đạp ga), chân phanh (bàn đạp phanh) hoặc chân côn (bàn đạp côn) | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089940 | – – – – Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc quy và khung của nó | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87089963 | – – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 | 7 | 6 | 5 | 4 |
87089970 | – – – – Khung giá đỡ động cơ | 12 | 11 | 10 | 9 |
87089980 | – – – – Loại khác | 12 | 11 | 10 | 9 |
87089999 | – – – – Loại khác | 10,5 | 9 | 7,5 | 6 |
87163999 | – – – – Loại khác | 14 | 12 | 10 | 8 |
87169019 | – – – Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 |
90299010 | – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9029.10; của máy hoạt nghiệm thuộc phân nhóm 9029.20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
94012010 | – – Của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 25 | 25 | 25 | 25 |
94017100 | – – Đã nhồi đệm | 17,5 | 15 | 12,5 | 10 |
(*): Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt tại thời điểm tương ứng
Lưu ý:
Phụ tùng ô tô nhập khẩu từ các nước ASEAN về Việt Nam
+ Nếu đáp ứng điều kiện của hiệp định thương mại tự do, người nhập khẩu có thể lựa chọn áp dụng thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt hoặc thuế nhập khẩu ưu đãi
+ Nếu không đáp ứng điều kiện theo hiệp định, thì áp dụng Thuế nhập khẩu ưu đãi.
Chọn Logistics HP Toàn Cầu làm đơn vị vận chuyển nhập khẩu Phụ tùng ô tô từ Asean của bạn?
Hãy liên lạc ngay với chúng tôi nếu bạn muốn được tư vấn về thuế nhập khẩu hoặc thủ tục nhập khẩu hay để nhận báo giá, dự toán thời gian vận chuyển Phụ tùng ô tô từ Asean
Có thể bạn quan tâm:
- Các loại thuế khi nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam
- Tổng quan quan hệ thương mại Việt Nam và các nước
- Quy Định Hiện Hành Về Nhãn Hàng Hóa Nhập Khẩu
- Thủ tục và thuế nhập khẩu mỹ phẩm
- Thủ tục và thuế nhập khẩu thiết bị y tế
- Thuế Nhập Khẩu Phụ tùng ô tô Từ Châu Âu EU
Công ty TNHH HP Toàn Cầu
Nhà cung cấp Dịch vụ Vận chuyển quốc tế, Dịch vụ hải quan và Giấy phép Xuất nhập khẩu
Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội
Website : hptoancau.com
Email: info@hptoancau.com
Điện thoại: 024 3 73008608/ Hotline:0886115726 – 0984870199
hoặc yêu cầu báo giá theo link