HP Toàn Cầu Logistics - Cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, dịch vụ hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu!
  • LANGUAGES
    • Tiếng Việt Tiếng Việt
    • English English
    • 简体中文 简体中文

Dịch vụ vận chuyển quốc tế - Dịch vụ hải quan

  • Trang chủ
  • Dịch vụ
    • Giới thiệu
    • Dịch vụ vận chuyển
    • Dịch vụ hải quan
    • Dịch vụ logistics
    • Dịch vụ công bố & giấy phép
    • Quy trình
  • XNK hàng hóa
    • Thủ tục nhập khẩu các mặt hàng thông dụng
    • Thủ tục xuất khẩu các mặt hàng thông dụng
    • Các loại thuế khi xuất nhập khẩu hàng hóa
    • Quản lý nhà nước đối với hàng hóa xuất nhập khẩu
  • Giao vận
    • Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ
    • Hiệp định Thương mại Tự do
    • Vận tải và giao vận trong thương mại quốc tế
  • Tin tức
    • Tin tức
    • Tuyển dụng
  • Công cụ
    • Báo giá dịch vụ vận chuyển quốc tế
    • Đăng ký email nhận thông tin
    • Tra cứu mã HS code nhanh
  • Liên hệ
Hotline08 8611 5726
  • Home
  • Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ
  • VN - Châu Á
  • Việt Nam - Hàn Quốc
  • Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Hàn Quốc

Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Hàn Quốc

by doc@hptoancau.com / Thứ Năm, 04 Tháng Tám 2022 / Published in Việt Nam - Hàn Quốc, VN - Châu Á, Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ

Contents

  • XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – HÀN QUỐC
    • Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Hàn Quốc
    • Kim Ngạch Nhập Khẩu Việt Nam – Hàn Quốc

XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA GIỮA VIỆT NAM – HÀN QUỐC

Kim Ngạch Xuất Khẩu Việt Nam – Hàn Quốc

  T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021
Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
1.872.464.782 15.992.858.325
Hàng thủy sản USD 64.843.911 556.530.657
Hàng rau quả USD 12.527.343 119.772.280
Cà phê Tấn 2.367 4.907.610 28.255 55.639.850
Hạt tiêu Tấn 636 2.454.965 4.806 17.440.333
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 14.868 4.967.589 87.855 29.352.628
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 2.887.024 33.533.640
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 1.518.231 16.357.065
Quặng và khoáng sản khác Tấn 86.02 780.598 200.89 3.956.038
Than các loại Tấn 9.95 1.573.441 123.815 16.873.334
Xăng dầu các loại Tấn 3.829 2.532.525 24.814 15.196.136
Hóa chất USD 9.637.587 85.565.333
Sản phẩm hóa chất USD 8.691.005 69.290.642
Phân bón các loại Tấn 7.443 988.864 23.476 5.241.873
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 674 1.777.951 9.67 21.802.834
Sản phẩm từ chất dẻo USD 22.287.963 211.392.750
Cao su Tấn 4.603 8.040.964 32.186 59.413.414
Sản phẩm từ cao su USD 5.801.773 68.499.984
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 4.950.717 82.420.856
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 1.706.910 16.266.774
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 49.619.886 652.694.347
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 3.567.850 31.623.587
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 14.582 47.219.545 131.09 390.232.643
Hàng dệt, may USD 319.366.534 2.098.508.584
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 7.131.138 63.915.752
Giày dép các loại USD 13.678.281 379.054.545
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 6.408.329 68.434.822
Sản phẩm gốm, sứ USD 2.674.961 29.978.040
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 3.304.824 18.042.443
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 4.337.302 35.449.884
Sắt thép các loại Tấn 45.233 38.520.820 248.615 211.537.976
Sản phẩm từ sắt thép USD 11.911.761 141.049.202
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 21.804.409 256.161.648
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 225.468.246 2.554.061.113
Điện thoại các loại và linh kiện USD 480.278.413 3.647.683.833
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 25.843.473 260.566.223
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 277.091.920 1.844.047.759
Dây điện và dây cáp điện USD 19.504.220 198.297.301
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 42.477.722 479.081.660
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 2.116.441 25.219.982
Hàng hóa khác USD 107.261.736 1.122.670.561

Kim Ngạch Nhập Khẩu Việt Nam – Hàn Quốc

    T9 2021 Lũy kế 3 quý 2021
Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
5.302.416.131 40.398.341.193
Hàng thủy sản USD 3.267.153 65.645.264
Sữa và sản phẩm sữa USD 1.060.342 13.825.204
Hàng rau quả USD 4.075.806 29.218.967
Dầu mỡ động thực vật USD 550.846 4.177.371
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 5.765.298 38.868.531
Chế phẩm thực phẩm khác USD 3.388.131 43.311.713
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 5.188.720 46.201.468
Quặng và khoáng sản khác Tấn 2.877 1.252.944 40.024 19.448.301
Xăng dầu các loại Tấn 91.367 53.994.180 1.318.217 768.900.131
Khí đốt hóa lỏng Tấn 240 262.584 1.798 1.887.753
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 12.192.061 189.020.934
Hóa chất USD 35.916.469 407.517.288
Sản phẩm hóa chất USD 197.201.225 945.268.965
Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 37.71 1.733.682
Dược phẩm USD 9.639.842 119.898.468
Phân bón các loại Tấn 3.363 688.111 102.393 39.365.701
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 4.712.088 75.910.032
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 1.825.379 25.128.194
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 110.779 182.668.670 1.016.208 1.729.424.365
Sản phẩm từ chất dẻo USD 139.991.371 1.235.760.042
Cao su Tấn 9.738 21.596.364 107.027 227.556.958
Sản phẩm từ cao su USD 9.512.389 78.358.754
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.278.685 17.916.979
Giấy các loại Tấn 21.811 21.576.025 215.452 196.405.827
Sản phẩm từ giấy USD 3.679.862 43.812.179
Bông các loại Tấn 127 211.576 2.617 4.427.269
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 3.687 7.735.310 48.215 112.012.626
Vải các loại USD 117.263.928 1.297.731.698
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 35.854.267 444.802.121
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 4.407.605 57.721.747
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 8.713.531 74.097.207
Sắt thép các loại Tấn 110.815 136.509.534 1.127.522 1.182.090.806
Sản phẩm từ sắt thép USD 71.655.276 524.206.304
Kim loại thường khác Tấn 31.438 137.946.908 374.75 1.399.085.668
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 18.870.003 153.304.178
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 2.025.535.889 14.499.347.761
Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 3.776.406 44.720.552
Điện thoại các loại và linh kiện USD 1.352.325.748 7.181.484.835
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 13.239.232 121.706.218
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 432.739.851 4.693.459.768
Dây điện và dây cáp điện USD 17.278.264 173.812.375
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 106 7.974.217 1.128 64.908.554
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 87.636.079 954.695.273
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 13.571.800 139.389.846
Hàng hóa khác USD 87.848.455 910.773.319

Nguồn: Tổng hợp số liệu từ số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan

Liên lạc để nhận tư vấn, báo giá cước vận chuyển và thủ tục hải quan nhập, xuất giữa Việt Nam và Hàn Quốc: Hotline: 0886115726, email info@hptoancau.com

 

Công ty TNHH HP Toàn Cầu

Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, thủ tục hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu

Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội

Hotline: 08 8611 5726 hoặc Điện thoại: 024 73008608

Email: info@hptoancau.com

Lưu ý:

– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để update nội dung cập nhật mới nhất(nếu có)

– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại

– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.

What you can read next

Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Đông Timo
Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Việt Nam – Mêhicô
Tổng quan FTA giữa Việt Nam – Hàn Quốc

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Search

BÀI GẦN ĐÂY

  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Giày dép Từ Việt Nam Sang Trung Quốc

    Vận chuyển xuất khẩu Giày dép từ Việt Nam sang ...
  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Giày dép Từ Việt Nam Sang Mỹ

    Vận chuyển xuất khẩu Giày dép từ Việt Nam sang ...
  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Giày dép Từ Việt Nam Sang Anh

    Vận chuyển xuất khẩu Giày dép từ Việt Nam sang ...
  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Giày dép Từ Việt Nam Sang Úc

    Vận chuyển xuất khẩu Giày dép từ Việt Nam sang ...
  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Mây, tre, cói Từ Việt Nam Sang Úc

    Vận chuyển xuất khẩu Mây, tre, cói từ Việt Nam ...
  • Vận Chuyển Xuất Khẩu Mây, tre, cói Từ Việt Nam Sang Nhật Bản

    Vận chuyển xuất khẩu Mây, tre, cói từ Việt Nam ...

Về chúng tôi

Công Ty TNHH
HP Toàn Cầu

Đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế và thủ tục thông quan!

DMCA.com Protection Status

Liên kết

  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Chính sách đổi trả
  • Thông tin về web
  • Vận chuyển và giao nhận
  • Đăng ký kinh doanh

Liên hệ

  • Địa chỉ : Số 13, LK3, NO03, Dọc bún 1, Khu đô thị Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội
  • Hotline: 088 611 5726
  • E-mail: info@hptoancau.com
  • Website: hpgloballtd.com / hptoancau.com
  • MST: 0106718785

Nhận tư vấn miên phí

*
*
  • © 2021. All rights reserved. Designed by INNOCOM
  • 08.8611.57.26
  • hptoancau.com
TOP
(+84) 886115726
x
x