Thuế nhập khẩu một số phụ tùng ô tô thông dụng từ Trung Quốc
Mã HS | Mô tả | VD Hàng hoá | VAT (%) | NK ưu đãi (%) | NK thông thường (%) (**) | TT ĐB |
ACFTA | Nước không được hưởng ưu đãi |
2024 | 2024 | 2024 | 2024 | 2022 – 2027 | 2022 – 2027 | |||
27101944 | – – – – Mỡ bôi trơn | Mỡ bi Mỡ bôi trơn (chịu nhiệt) có hàm lượng 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ( loại 15 lít/ thùng) Mỡ chịu nhiệt loại đa năng( loại 15 lít/ thùng) |
10 | 5 | 7.5 | 5 | ID | |
39233090 | – – Loại khác | Bình dầu; Bình nước làm mát động cơ; Bình nước rửa kính | 8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, MY, MM, PH | |
39263000 | – Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên thân xe (coachwork) hoặc các loại tương tự | Logo CNHTC chất liệu nhựa Ốp gắn bậc lên xuống bằng nhựa Ốp nhựa che lazang; ốp che két nước; ốp nhựa đèn gầm, ốp nhựa két nước, ốp nhựa lazawng, ốp sàn sau, tai cài ba đờ sốc …. Bằng nhựa ốp trang trí ngoài chất liệu nhựa rè cua hông t5g |
8 | 20 | 30 | 0 | KH, ID, MM | |
39269099 | – – – Loại khác | Nắp đậy bình ắc quy Tay nắm mặt nạ cabin |
8 | 12 | 18 | 0 | KH, ID, MM, PH | |
40091290 | – – – Loại khác | Ống cao su nối cổ hút Ống hút cao su; ống nối cao su, ống nước quy lát về bơm..;Ống dẫn hướng su páp hút; Ống dẫn hướng suppap xả |
8 | 3 | 4.5 | 0 | ||
40093191 | – – – – Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | Cút gió bằng cao su phi 60mm đến phi 100mm cút gió phi 60mm đến phi 100mm cút gió phi 60mm đến phi 100mm chất liệu cao su cút nước phi từ 60mm dến 80mm cút nước phi từ 60mm dến 80mm chất liệu cao su Cút nước trên Ống lót cao su ; Ống nước rửa kính cao su; Ống vào bộ làm mát cao su …;Tuy ô cao áp; Tuy ô thấp áp Ống tuy ô nâng ca bin ty ô bơm hơi chất liệu inox ty ô bơm hơi dài 295mm |
8 | 3 | 4.5 | 0 | MY, PH | |
40101200 | – – Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt | Dây curoa | 8 | 5 | 7.5 | 0 | KH | |
40101900 | – – Loại khác | Dây curoa cam | 8 | 5 | 7.5 | 0 | ||
40103100 | – – Băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (băng chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 180 cm | Dây curoa Dây curoa bằng cao su có chu vi ngoài từ 60cm đến 180cm Dây curoa bơm nước Dây curoa cao su ( dạng băng truyền liên tục) có gân chữ V Dây curoa cao su (dạng băng truyền liên tục) có gân chữ V |
8 | 15 | 22.5 | 0 | MY | |
40169320 | – – – Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | Cao su cabin Cao su cổ hút Gioăng cao su gioăng đáy các te chất liệu cao su Phớt Phớt chặn mỡ Phớt chặn mỡ chặn dầu đường kính ngoài từ 100mm đến 250mm chất liệu cao su Phớt chặn mỡ chặn dầu đường kính ngoài từ 100mm đến 250mm chất liệu cao su hàng mới 100% Phớt chặn mỡ chặn dầu đường kính ngoài từ 10mm đến 99mm chất liệu cao su Phớt chặn mỡ chặn dầu đường kính ngoài từ 10mm đến 99mm chất liệu cao su hàng mới 100% Phớt đuôi hộp số Phớt may ơ sau Phớt may ơ sau chất liệu cao su 190 phớt tháp ben phớt tháp ben chất liệu cao su |
8 | 3 | 4.5 | 0 | ||
40169390 | – – – Loại khác | Cao su Cao su cabin Cao su cổ hút động cơ cao su giảm giật Cao su trục lật ống dẫn nước chất liệu cao su Phớt moay ơ bánh xe chất liệu cao su ty ô dầu chất liệu cao su |
8 | 3 | 4.5 | 0 | ||
40169911 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05, trừ viền cao su quanh kính cửa | Bạc cân bằng, Cao su cổ hút, Cổ hút Bạc cao su thanh cân bằng cầu xe Bát phanh cao su bầu lốc kê Bát phanh cao su phi 18 Chân két nước chất liệu cao su Chân máy sau |
8 | 10 | 15 | 50 | ||
40169913 | – – – – Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | Gioăng cao su: dùng cho ghế, làm kín cánh cửa; làm kín tổ hợp đèn, gioăng khung cửa… Gioăng chỉ may ơ |
8 | 10 | 15 | 50 | ||
70071110 | – – – Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87 | Kính an toàn | 8 | 20 | 30 | 50 | ||
70091000 | – Gương chiếu hậu dùng cho xe | Gương gương cầu Gương chiếu hậu gương hậu gương hậu gương hậu bên phụ gương hậu bên tài Gương tròn đầu xe gương vuông nhỏ |
8 | 25 | 37.5 | 50 | ||
70099200 | – – Có khung | Gương cầu chiếu đầu xe đã có khung chất liệu nhựa Gương soi lốp |
8 | 30 | 45 | 50 | ||
73101091 | – – – Được đúc, rèn hoặc dập, ở dạng thô | thùng dầu thủy lực có thể tích từ 100 lít đến 200 lít chất liệu sắt | 10 | 12 | 18 | 0 | KH | |
73181100 | – – Vít đầu vuông | vít chỉnh 19 răng Vít chỉnh mooc 37 răng vít chỉnh phanh 19 then vít chỉnh phanh 26 then vít chỉnh phanh 28 then |
10 | 5 | 7.5 | 0 | TH | |
73181510 | – – – Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | Bu lông + vòng đệm Bu lông bích Bu lông; Bu lông giảm xóc; Bu lông phanh hãm; Bu lông tắc kê; Bu lông vỏ giảm tốc; Bulong bích vuông turbo; Bulong khớp nối ống xả Bulong mũ Đinh vít |
10 | 12 | 18 | 5 | ||
73181590 | – – – Loại khác | bu lông Bu lông chân động cơ Bu lông nhíp bu lông tắc kê bu lông tắc kê chất liệu sắt bu lông tắc kê chất liệu sắt thân 22mm 23mm 24mm bu lông tắc kê sau cầu MAN Thân 23 Bulong dùng để cố định các linh kiện của cầu xe Ốc chất liệu sắt thân 12mm 14mm 16mm 18mm ốc chất liệu sắt thân 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm |
10 | 12 | 18 | 0 | ||
73181610 | – – – Cho bu lông có đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | Đai ốc | 10 | 12 | 18 | 0 | TH | |
73181690 | – – – Loại khác | Đai ốc có ren bắt vi sai E cu đầu sai tốc cầu xe |
10 | 12 | 18 | 10 | 0 | TH |
73181910 | – – – Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | Ốc bàn tay ếch Ốc xăng tan Vít không ruột có ren chỉnh cò mổ |
10 | 12 | 18 | 5 | ||
73181990 | – – – Loại khác | Đai ốc vặn ống láp 8 then Tắc kê sau |
10 | 12 | 18 | 0 | ||
73182100 | – – Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác | Lông đền vòi phun | 10 | 12 | 18 | 0 | TH | |
73182200 | – – Vòng đệm khác | ca phớt ca phớt chất liệu sắt Ca phớt moay ơ bánh xe |
10 | 12 | 18 | 0 | TH | |
73182400 | – – Chốt hãm và chốt định vị | Chốt cố định mâm mooc chốt định vị chốt định vị chất liệu sắt chốt mâm dừng ốc tắc kê chất liệu sắt Trục ắc nhíp trục ắc nhíp trục ắc nhíp phi 28mm 30mm chất liệu sắt Trục ắc nhíp thân 30mm trục ắc phi nhê trục ắc phi nhê phi 42mm 43mm 45mm 47mm trục ắc phi nhê phi 42mm 43mm 45mm 47mm chất liệu sắt trục cân bằng móc chất liệu sắt có đường kính trục là 60mm 70mm 75mm Trục cố định mooc Trục rô tuyn thước lái |
10 | 12 | 18 | 0 | TH | |
73182910 | – – – Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm | Bu lông ống xả | 10 | 12 | 18 | 0 | ||
73182990 | – – – Loại khác | chốt lò xo | 10 | 12 | 18 | 0 | ||
73201011 | – – – Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | bộ nhíp bộ nhíp chất liệu sắt Bộ nhíp giảm chấn kèm phụ kiện Bộ nhíp giảm chấn kèm phụ kiện bộ nhíp sau Giá đỡ nhíp Giá đỡ nhíp xe tải lá nhíp lá nhíp chất liệu sắt lá nhíp chất liệu sắt dài 11m lá nhíp móc số 1 dài 113m Lá nhíp mooc số 1 d Lá nhíp mooc số 1 dùng để giảm chấn cho sắt xi và cầu xe Lá nhíp mooc số 1 model: JP40T dùng để giảm chấn cho hệ thống gầm xe Lá nhíp mooc số 4 dùng để giảm chấn cho sắt xi và cầu xe Lá nhíp sau dài 134m Lá nhíp sau dài 164m Lá nhíp sau dài 165m lá nhíp sau dài 17m Lá nhíp trước 18m Lò xo ngoài Supap lò xo phi từ 20mm đến 30mm chất liệu sắt quang nhíp chất liệu sắt |
10 | 10 | 15 | 0 | ID | |
73202090 | – – Loại khác | Lò xo kéo phanh | 10 | 3 | 4.5 | 0 | ID, TH | |
73209010 | – – Dùng cho xe có động cơ | lò xo guốc phanh | 10 | 3 | 4.5 | 0 | PH | |
73259990 | – – – Loại khác | Bập bênh móc chất liệu sắt | 10 | 20 | 30 | 0 | ||
73269099 | – – – Loại khác | Giá bắt cabin Giá bắt chân động cơ Giá bắt chân máy sau chất liệu bằng sắt Giá bắt chất liệu bằng sắt Giá bắt đèn pha Gía treo mặt ga lăng Nẹp Inox Nẹp inox để chân vai bò chất liệu sắt bắt chassi xe tải |
10 | 10 | 15 | 0 | KH | |
82060000 | Bộ dụng cụ từ hai nhóm trở lên thuộc các nhóm từ 82.02 đến 82.05, đã đóng bộ để bán lẻ | Bộ dụng cụ sửa chữa đại tu động cơ Bộ sửa chữa đại tu động cơ (5 chiếc/bộ) |
10 | 20 | 30 | 0 | ||
82079000 | – Các dụng cụ có thể thay đổi được khác | bộ sửa chữa tay giằng cầu chữ A | 10 | 0 | 5 | 0 | ||
83011000 | – Khóa móc | khóa dây ngàm khóa |
10 | 25 | 37.5 | 5 | KH | |
83012000 | – Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ | Khóa cabin Khóa cốp đựng đồ ổ khóa ổ khóa cửa |
10 | 25 | 37.5 | 5 | CN | |
83017000 | – Chìa rời | Bộ chìa khóa | 10 | 25 | 37.5 | 0 | ||
83021000 | – Bản lề (Hinges) | Bản lề | 10 | 20 | 30 | 10 | ||
83023090 | – – Loại khác | cao su hạn chế nhíp | 10 | 20 | 30 | 0 | KH | |
84082022 | – – – – Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc | Động cơ diesel | 8 | 20 | 30 | 5 | ||
84099119 | – – – – Loại khác | Ống cổ hút khí Ống cổ hút khí cho xe tải |
8 | 10 | 15 | 0 | PH, TH | |
84099143 | – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | xilanh xilanh chất liệu nhôm |
8 | 10 | 15 | 50 | ||
84099147 | – – – – Piston khác | Piston | 8 | 10 | 15 | 50 | ||
84099149 | – – – – Loại khác | Nắp mặt động cơ dung tích 9726ml Nắp mặt động cơ dung tích 9726ml |
8 | 10 | 15 | 50 | ||
84099925 | – – – – Quy lát và nắp quy lát | gioăng hộp D12 gioăng mặt máy gioăng mặt máy chất liệu thép mặt máy bộ phận của động cơ mặt máy chất liệu sắt |
8 | 10 | 15 | 0 | PH, TH | |
84099926 | – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm | pittong đường kính 126mm chất liệu nhôm | 8 | 10 | 15 | 0 | PH, TH | |
84099929 | – – – – Loại khác | Bộ hơi Bộ hơi Bộ hơi howo chất liệu sắt bộ tách dầu Đáy các te Đáy các te bộ phận của động cơ nắp cam côn ống cổ xả phớt ghít Tay biên vòi phun vòi phun nhiên liệu vòi phun nhiên liệu bộ phận của động cơ chất liệu sắt vòi phun nhiên liệu chất liệu sắt |
8 | 10 | 15 | 0 | PH, TH | |
84099945 | – – – – Quy lát và nắp quy lát | nắp giàn cò chất liệu sắt | 8 | 10 | 15 | 0 | PH, TH | |
84099947 | – – – – Piston khác | Piston | 8 | 10 | 15 | 0 | PH, TH | |
84099948 | – – – – Bạc piston và chốt piston | Phe gài piston Ty ô chất liệu cao su |
8 | 10 | 15 | 0 | PH, TH | |
84099949 | – – – – Loại khác | bộ ty ô bộ ty ô chất liệu nhôm căn dọc trục cánh quạt chất liệu nhựa Cánh quạt gió làm mát động cơ cánh quạt howo 9 cánh và 10 cánh Đũa đẩy xupap Lõi làm mát lõi làm mát nhớt lõi làm mát nhớt chất liệu đồng Ly tâm động cơ Thanh tắt máy xúp páp |
8 | 10 | 15 | 0 | PH, TH | |
84099979 | – – – – Loại khác | Kim phun Xéc măng |
8 | 10 | 15 | 0 | PH, TH | |
84122100 | – – Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) | Tháp ben thủy lực xi lanh nâng thủy lực chất liệu sắt |
8 | 0 | 5 | 0 | ||
84132090 | – – Loại khác | Bơm tay hộp kích tay |
8 | 20 | 30 | 0 | ||
84133030 | – – Bơm nhiên liệu loại sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | Bơm cao áp Bơm cao áp Bơm dầu Bơm dầu ben chất liệu sắt Bơm dầu nhớt động cơ bơm dầu thủy thực chất liệu sắt Bơm điện nâng cabin Bơm động cơ Bơm nhớt bơm nhớt bơm nhớt 29 răng bơm nhớt chất liệu sắt Bơm nhớt hộp số Bơm nhớt hộp số trợ lực Bơm nước động cơ Bơm trợ lực lái Bơm trợ lực lái 17 răng bơm trợ lực lái 17 răng và 24 răng |
8 | 3 | 4.5 | 0 | ||
84133040 | – – Bơm nước loại được sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) | Bơm nước Bơm nước làm mát động cơ bơm nước làm mát động cơ Bơm nước loại chuyển động quay chất liệu bằng sắt và nhựa |
8 | 3 | 4.5 | 0 | ||
84145199 | – – – – Loại khác | Quạt làm mát | 8 | 25 | 37.5 | 15 | BN, KH, TH | |
84145949 | – – – – – Loại khác | bộ quạt gió điều hòa chất liệu nhựa Hộp quạt giàn lạnh ( bao gồm quạt) Hộp quạt giàn lạnh chất liệu nhựa Quạt két nước |
8 | 15 | 22.5 | 10 | KH, TH | |
84145999 | – – – – – Loại khác | Mô tơ quạt gió điều hoà | 8 | 10 | 15 | 0 | KH, TH | |
84148042 | – – – Dùng cho máy điều hòa không khí của ô tô (SEN) | lốc điều hòa lốc điều hòa chất liệu nhôm Lốc điều hòa tổng thành bằng sắt Máy nén máy điều hòa |
8 | 7 | 10.5 | 0 | KH, TH | |
84148049 | – – – Loại khác | Máy nén khí máy nén khí chất liệu sắt Máy nén khí sử dụng trong thiết bị làm lạnh điện áp 24v/2500w máy nén khí sử dụng trong thiết bị làm lạnh điện áp 24v/2500w (Compressor) |
8 | 5 | 7.5 | 0 | ||
84148090 | – – Loại khác | Bạc ắc nhíp Bơm ép hơi Tu bô tăng áp động cơ Turbo |
8 | 5 | 7.5 | 0 | ||
84149029 | – – – Loại khác | Bao gió cạnh quạt Cánh quạt li tâm cánh quạt bộ phận của quạt |
8 | 15 | 22.5 | 10 | KH | |
84152010 | – – Công suất làm mát không quá 26,38 kW | Giàn lạnh điều hòa Giàn nóng |
10 | 25 | 37.5 | 10 | 15 | PH, TH, CN |
84159014 | – – – Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hòa không khí lắp trên xe có động cơ | Giàn lạnh điều hòa | 10 | 5 | 7.5 | 0 | KH | |
84159019 | – – – Loại khác | Giàn nóng không có bộ phận làm lạnh đi kèm | 10 | 3 | 4.5 | 0 | KH | |
84189910 | – – – Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ | Giàn lạnh Giàn nóng điều hòa |
10 | 0 | 5 | 0 | KH | |
84212321 | – – – – Bộ lọc dầu | Lọc dầu lọc dầu chất liệu sắt lọc dầu đi ê den động cơ Lọc dầu diesel động cơ Lọc dầu thô Lọc dầu tinh Lọc gió bầu e lọc nhớt lọc nhớt chất liệu giấy lọc nhớt động cơ LỌC THÔ PL420 Lọc xăng |
8 | 15 | 22.5 | 0 | BN | |
84212329 | – – – – Loại khác | Lọc nhớt Lọc nhớt hộp số Lọc nhớt lọc nhớt ở trên động cơ |
8 | 15 | 22.5 | 0 | BN | |
84213120 | – – – Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | Bầu bô e Bầu lọc khí ẩm cho xe tải Bầu lọc ướt Bầu lọc ướt chất liệu nhựa Bầu tách khí ẩm Bầu tách khí ẩm Lọc gió Lọc gió lọc gió chất liệu giấy+ sắt kích thước 280mm x 410mm Lọc gió đường kính 230mm dài 460mm lọc gió đường kính 230mm dài 460mm chất liệu sắt lọc khí |
8 | 10 | 15 | 0 | KH | |
84213190 | – – – Loại khác | Ruột lọc gió Vỏ bầu lọc gió |
8 | 0 | 5 | 0 | ||
84219930 | – – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 | Trục các đăng trục các đăng lái |
8 | 0 | 5 | 0 | KH | |
84249099 | – – – Loại khác | Bình nước rửa kính | 8 | 0 | 5 | 0 | ||
84254290 | – – – Loại khác | Kích thuỷ lực nâng ca bin | 8 | 0 | 5 | 0 | ||
84812090 | – – Loại khác | Van chia dầu | 8 | 0 | 5 | 0 | ||
84813090 | – – Loại khác | Van bơm mỡ; Van hằng nhiệt | 8 | 0 | 5 | 0 | ||
84814090 | – – Loại khác | Đế van chia hơi chuyển tầng Van chia hơi bầu phanh lốc kê van chia hơi chất liệu nhôm van chia hơi móc 6 đường hơi Van chia hơi mooc 7 lỗ van chuyển tầng van chuyển tầng chất liệu nhôm Van chuyển tầng hộp số 3 đường hơi van phom xã van phom xả van phom xả van phom xả chất liệu nhôm van thômg hơi van thông hơi chất liệu nhựa van xả đáy bình hơi Van xả hơi van xả hơi chất liệu sắt |
8 | 5 | 7.5 | 0 | ||
84818079 | – – – – Loại khác | van chia hơi | 8 | 5 | 7.5 | 0 | ||
84818099 | – – – – Loại khác | Van chia dầu dùng cho tháp nâng hạ ben Van chia dầu ty nâng ben Xu páp xả xupap hút |
8 | 10 | 15 | 0 | KH, PH | |
84821000 | – Ổ bi | Vòng bi Vòng bi Vòng bi chữ thập Vòng bi quang treo |
8 | 3 | 4.5 | 0 | ||
84828000 | – Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa | Bi chữ thập bi chữ thập phi 57mm phi 60mm phi 63mm phi 68mm phi 70mm bi chữ thập phi 62mm hàng mới 100% bi chữ thập phi 70mm bi chữ thập phi 70mm hàng mới 100% Bi rọ Bi T Vòng bi Vòng bi moay ơ trước |
8 | 3 | 4.5 | 0 | KH | |
84829100 | – – Bi, kim và đũa | may ơ Vỏ vòng bi Vỏ vòng bi chất liệu sắt vỏ vòng bi xe tải |
8 | 0 | 5 | 0 | ||
84831025 | – – – – Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc | Trục khuỷu động cơ | 8 | 20 | 30 | 5 | ||
84831027 | – – – – Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc | trục cơ chất liệu sắt | 8 | 3 | 4.5 | 5 | ||
84831090 | – – Loại khác | Bộ trục ắc phi nhê Trục ắc phi nhê dùng để truyền động trục các đăng lái chất liệu sắt Trục cam Trục càng cua trục chữ thập chất liệu sắt Trục chuyển hướng cầu trước Trục láp trục láp dọc 46 then dài từ 500mm đến 710mm chất liệu sắt trục láp ngang Trục lồng láp chuyển hướng |
8 | 20 | 30 | 5 | ||
84832030 | – – Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | Bi may ơ bi quang treo chất liệu sắt |
8 | 10 | 15 | 0 | ||
84833030 | – – Dùng cho động cơ xe của Chương 87 | Bạc balie bạc balie chất liệu sắt bạc balie chất liệu thép Bạc balie động cơ bạc biên Bạc máy Bạc sửa chữa sai tốc Bạc tay biên động cơ Bạc trục lỗ phi 60mm 50mm 70mm 75mm bạc trục quả đào |
8 | 10 | 15 | 0 | ||
84834040 | – – Dùng cho động cơ của xe của Chương 87 | Bánh răng chéo Bánh răng hộp số Trục dẫn hướng ba dọc Trục rô tuyn thanh giằng lái Vành răng bánh đà 136 răng |
8 | 10 | 15 | 5 | ||
84834090 | – – Loại khác | bánh răng bánh răng trung gian Bánh răng trung gian 26 răng 28 răng 31 răng 35 răng Bánh răng vành chậu quả dứa |
8 | 10 | 15 | 0 | ||
84835000 | – Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli | Bánh đà Bánh đà bằng sắt Bánh đà xe tải con lăn tỳ puli cân bằng puli căng đai puli căng đai 420 puli căng đai chất liệu sắt puli căng dây curoa puli căng dây curoa chất liệu sắt PULI cánh quạt vành lồng |
8 | 10 | 15 | 0 | ||
84836000 | – Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) | khớp các đăng | 8 | 0 | 5 | 0 | ||
84839015 | – – – Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 | Bộ căn dọc trục cơ | 8 | 5 | 7.5 | 0 | ||
84839099 | – – – Loại khác | Tay chỉnh phanh trục chốt thanh dẫn hướng |
8 | 10 | 15 | 0 | ||
84842000 | – Bộ làm kín kiểu cơ khí | Quai nhê chất liệu sắt từ 50mm đến 200mm | 8 | 3 | 4.5 | 0 | ||
84849000 | – Loại khác | Bạc cam; bộ giăng phớt, gioăng mặt bích, giắng các te đáy ……… Bộ gioăng phớt động cơ Gioăng nắp giàn cò Phớt mặt bích cầu Phớt trục cân bằng sắt xi |
8 | 3 | 4.5 | 0 | ||
85012012 | – – – Loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 | Bao cánh quạt động cơ bộ quạt gió điều hòa Hộp quạt giàn lạnh A7 |
8 | 3 | 4.5 | 0 | TH | |
85113049 | – – – Loại khác | Củ phát Củ phát điện 28v dòng điện 70a công suất 750w Dây cao áp |
8 | 10 | 15 | 0 | ||
85114021 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | Máy khởi động | 8 | 10 | 15 | 0 | PH | |
85114032 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | Củ đề | 8 | 10 | 15 | 0 | PH | |
85114091 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | máy khởi động chất liệu sắt | 8 | 10 | 15 | 0 | PH | |
85115021 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 | Máy phát | 8 | 10 | 15 | 0 | PH | |
85115032 | – – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | Máy phát điện máy phát điện 24V chất liệu sắt máy phát điện 70A điện áp 24V máy phát điện chất liệu sắt |
8 | 10 | 15 | 0 | PH | |
85122020 | – – Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp | Đèn gầm, đèn hậu, đèn xi nhan, đèn pha… | 8 | 25 | 37.5 | 50 | ||
85122099 | – – – Loại khác | Bộ đèn pha Đèn cabin Đèn cabin đèn chắn bùn đèn chắn nắng đèn hậu Đèn hậu Đèn hậu A7 chất liệu nhựa Đèn pha Đèn pha A7 Đèn pha bên phụ Đèn pha bên phụ chất liệu nhựa Đèn pha chất liệu nhựa đèn pha CNTHTC bên phải đèn pha CNTHTC bên trái đèn pha howo Đèn pha howo bên phải đèn pha howo bên phải chất liệu nhựa Đèn pha howo bên trái đèn pha howo bên trái chất liệu nhựa Đèn pha HW Đèn pha T5G đèn pha xe tải bên phải đèn pha xe tải bên trái Đèn sương mù bên lái Đèn sương mù bên phụ đèn sương mù chất liệu nhựa |
8 | 25 | 37.5 | 5 | ||
85123010 | – – Còi, đã lắp ráp | Còi | 8 | 25 | 37.5 | 0 | PH, CN | |
85123020 | – – Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp | Còi hơi | 8 | 25 | 37.5 | 0 | PH, CN | |
85124000 | – Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết | Bộ gạt mưa Cần gạt mưa chổi gạt mưa dài 60cm chổi gạt mưa dài từ 60cm đến 70cm chất liệu sắt |
8 | 25 | 37.5 | 0 | CN | |
85334000 | – Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp | trở điều hòa | 10 | 0 | 5 | 0 | ||
85351000 | – Cầu chì | Cầu chì | 8 | 0 | 5 | 0 | ||
85361093 | – – – Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN) | bảng cầu trì | 8 | 25 | 37.5 | 0 | ||
85364140 | – – – Loại khác, dòng điện dưới 16 A | Rơ le cài cầu AC16 | 8 | 10 | 15 | 0 | ||
85364191 | – – – – Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, điện áp không quá 28 V | Rơ le rơ le cầu chì chất liệu đồng có điện áp không quá 28V |
8 | 10 | 15 | 0 | ||
85364199 | – – – – Loại khác | Rơ le | 8 | 10 | 15 | 0 | ||
85365059 | – – – Loại khác | Bảng công tắc | 8 | 0 | 5 | 0 | ||
85365099 | – – – Loại khác | công tắc Công tắc cabin Công tắc cabin Công tắc cắt mát công tắc cắt mát chất liệu sắt công tắc chất liệu nhựa Công tắc lên kính |
8 | 10 | 15 | 0 | KH, PH | |
85371012 | – – – Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình (SEN) | bảng điều khiển Bảng điều khiển điều hòa bộ điều khiển Hộp điều khiển hộp điều khiển chất liệu nhựa Hộp điều khiển xi nhan |
8 | 5 | 7.5 | 0 | BN, KH, TH | |
85391010 | – – Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | Đèn pha | 10 | 20 | 30 | 50 | ||
85443012 | – – – – Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | Cụm dây điện động cơ Cụm dây điện nối mooc |
10 | 20 | 30 | 0 | MY, PH, TH, CN | |
85444232 | – – – – – Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 | Đầu dây điện nối đầu xe với mooc Đầu dây điện nối đầu xe với mooc cách điện bàng cao su chất liệu cao su |
10 | 15 | 22.5 | 0 | MY, PH, TH | |
85452000 | – Chổi than | Chổi than | 8 | 5 | 7.5 | 0 | ||
87079011 | – – – Cabin lái dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.21, 8701.22, 8701.23, 8701.24 hoặc 8701.29 | Cabin tổng thành xe tải | 8 | 10 | 15 | 0 | BN, ID, PH | |
87079019 | – – – Loại khác | cánh gió cabin miếng ghép cabin howo chất liệu sắt |
8 | 10 | 15 | 0 | BN, ID, PH | |
87081090 | – – Loại khác | thanh ba đờ sốc trước Ba đờ sốc ba đờ sốc ba đờ sốc chất liệu nhựa Ba đờ sốc chất liệu sắt Ba đờ sốc dưới ba đờ sốc nhựa Cản nhựa dưới T7H cản nhựa giữa A7 cản nhựa Sitrak Mặt nạ ga lăng ca bin Mặt ca lăng Mặt nạ ga lăng mặt nạ ga lăng chất liệu nhựa mí đèn pha nẹp inox trước Ốp Ba đờ xốc sau ốp trang trí chất liệu nhựa ốp trang trí đèn chiếu sáng Thanh ba đờ sốc trước Thanh ba đờ xốc nhựa Thanh ba đờ xốc nhựa cho xe tải trang trí trục các đăng dài từ 60cm đến 90cm Xương ba đờ xốc sau |
8 | 25 | 37.5 | 0 | ID, PH | |
87082100 | – – Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 8 | 20 | 30 | 0 | PH | |
87082918 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04 | Chuột cánh cửa A7 Compa nâng kính táp pi Tay mở cửa ngoài tay nắm chất liệu nhựa |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, CN | |
87082919 | – – – – Loại khác | Compa nâng kính Tai xe |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, CN | |
87082993 | – – – – – Phụ kiện trang trí nội thất (SEN); chắn bùn | Chắn bùn bánh Chắn bùn gầm |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, CN | |
87082995 | – – – – – Loại khác | Cốp sau Giá đỡ động cơ Nắp capo |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, CN | |
87082996 | – – – – – Phụ kiện trang trí nội thất (SEN); chắn bùn | chắn bùn Chắn bùn giữa Chắn bùn sau Chắn bùn sau chất liệu nhựa Chắn bùn sau dí trước bên Phụ Hộp quạt bao gồm quạt cho giàn lạnh Ốp gió Ốp gió nóc Ốp gió t5g Ốp sau đèn a7 Tấm chắn bùn Vè chắn lốp |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, CN | |
87082998 | – – – – – Loại khác | Bộ giằng cầu Chân đỡ trước cabin Chân máy sau Chân máy trước Chân máy trước A7 Chắn nắng HW Đế cò mổ giá bắt ba đờ sốc Giá bắt bóng hơi trước Giá bắt bót lái Giá bắt chân máy Giá bắt đèn pha a7 Giá bắt đèn pha t7h Giá bắt giảm xóc dí Giá bắt lọc nhớt Giá bắt lọc thô Giá bắt tổng côn trên Giá đèn Khớp đi số Kích cabin A7 Kích cabin HW Kích cabin T5G Mí đèn pha V7G Nắp cách nhiệt bô lửa Nắp cầu giữa con lợn số Nắp cốp cabin A7 Nắp đuôi hộp số Ống dẫn nước Ốp bậc trên A7 Ốp bản lề HW Ốp ngoài cánh cửa a7 Ốp trong cánh cửa a7 Ốp trụ kính ngoài HW tấm che nắng tấm che nắng Tay giằng cầu chữ A/V Thanh che nắng ca bin Trang trí cản nhựa hw Trang trí cánh gió Trang trí mặt nạ t5g Trục lật cabin A7 Xy lanh nâng cabin |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, CN | |
87082999 | – – – – Loại khác | Bao két nước Ốp lướt gió ca bin Ốp lướt gió mặt nạ ca bin Ốp nhựa viền ca bin xe tải Ốp trang trí cánh cửa Ty nâng hạ ca bin |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, CN | |
87083010 | – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Bầu phanh lốc kê bầu phanh lốc kê Cụm manh lửa Cụm manh lửa chất liệu đồng lò xo phi từ 20mm đến 30mm Phanh lốc kê Phanh lốc kê sau Phanh lốc kê trước Tay kéo bầu phanh lốc kê Tay phanh lốc kê Tay phanh lốc kê tổng phanh chân van chia hơi phanh tay xương phanh xương phanh chất liệu sắt |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, TH, CN | |
87083030 | – – Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | phanh lốc kê chất liệu sắt + cao su phanh lốc kê trước chất liệu sắt + cao su Tăng bua cầu sau Tăng bua móc tăng bua sau tăng bua sau chất liệu sắt tay giằng cầu Tay giằng cầu chữ A tay giằng cầu chữ A Tay giằng cầu chữ I tay giằng cầu thẳng |
8 | 10 | 15 | 0 | ID, PH, TH, CN | |
87083090 | – – Loại khác | Bầu phanh lốc kê phanh dừng xe Bộ hơi KC1560030012 Hiệu CNHTC hàng mới 100% Cóc phanh Cóc phanh dí trước giá bắt côn dưới Guốc phanh Guốc phanh liền má Má phanh bản 185 Má phanh bản 220 Má phanh; phanh hãm bánh răng, phanh hãm vòng bi… Mâm dừng Phanh hãm bi T tăng bua sau bộ phận của phanh Tăng bua trước Tay cầm phanh tay tay giằng cầu bộ phận của phanh tay giằng cầu chữ I bộ phận của phanh |
8 | 10 | 15 | 0 | ID, PH, TH, CN | |
87084014 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Bộ đồng tốc bộ đồng tốc Bộ đồng tốc chuyển tầng Đồng tốc hộp số |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH | |
87084019 | – – – Loại khác | Bơm trích lực (bộ phận của hộp số) | 8 | 10 | 15 | 0 | ID, PH | |
87084092 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Ty ô dầu hộp số Ty ô hơi |
8 | 10 | 15 | 0 | ID, PH, TH | |
87084099 | – – – Loại khác | bánh răng 33 răng bánh răng chất liệu sắt Bánh răng chuyển tầng bánh răng chuyển tầng chất liệu sắt Bánh răng đồng tốc Bánh răng đồng tốc 60 răng Bánh răng đồng tốc chất liệu sắt bánh răng láp ngang chất liệu sắt bánh răng lồng trong chất liệu sắt Bộ đồng tốc bộ phận của hộp số chất liệu sắt Bộ trích lực hộp số Bộ trích lực hộp số Bộ trích lực hộp số chất liệu sắt Bộ trích lực hộp số HW bộ vi sai hộp số Bơm trích lực Căn hộp số Căn hộp số chắt liệu sắt Càng cua bộ phận của hộp số Càng cua lừa số Cầu trước bằng kim loại Chốt đồng tốc hộp số Chốt đồng tốc hộp số đầu tăm bét trước cầu trước cho xe tải tải trọng 8-12 tấn (Anterior section) Dây đi số Dây đi số dây đi số (bộ phận của hộp số) dây đi số chất liệu sắt WG9725240111/2/3/26/18 dây đi số chất liệu sắtWG9725240234/6/16/02 đĩa chuyển tầng đĩa chuyển tầng bộ phận của hộp số chất liệu sắt Đĩa chuyển tầng hộp số Đồng tốc hộp số (bộ phận hộp số) khớp đi số chất liệu sắt loa kèn hộp số Loa kèn hộp số trợ lực Mặt bích đuôi hộp số Tay nắm cần số 10 số 12 số 16 số tay nắm cần số 10 số 12 số 16 số chất liệu nhựa Tay nắm số thanh đi số Trợ lực đi số trợ lực số chất liệu nhôm trợ lực số hàng Trục a cơ trục ắc cầu trước Trục ắc cầu trước trục càng cua bi T trục càng cua bi T bộ phận của hộp số Trục cát đăng cầu trục chính hộp số trục lai bộ trích lực chất liệu sắt Vành đồng tốc vành đồng tốc bộ phận của hộp số chất liệu sắt vành gài ăn khớp trong bộ phận của hộp số chất liệu sắt vành gài ăn khớp trong howo Vành giảm tốc bánh xe Vành giảm tốc bánh xe vành răng đầu a cơ |
8 | 10 | 15 | 0 | ID, PH, TH | |
87085013 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | Quả giằng cầu | 8 | 7 | 10.5 | 0 | PH, TH, CN | |
87085015 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Bạc ba lăng xê bạc ba lăng xê chất liệu sắt Đĩa ma sát |
8 | 15 | 22.5 | 0 | PH, TH | |
87085091 | – – – – Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) | bộ vành chậu | 8 | 10 | 15 | 0 | PH, TH | |
87085092 | – – – – Loại khác | gọng kính gọng kính chất liệu sắt |
8 | 10 | 15 | 0 | PH, TH | |
87085096 | – – – – Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) | Bánh răng vành chậu quả dứa (bộ 2 chi tiết) Bánh răng vành chậu quả dứa (bộ 2 chi tiết) bộ phận của cầu chủ động bằng thép dùng chung Bộ vành chậu vi sai |
8 | 5 | 7.5 | 0 | PH, TH | |
87085099 | – – – – Loại khác | bánh răng hành tinh bánh răng hành tinh chất liệu sắt Bộ giảm tốc may ơ Bộ nồi giảm tốc may ơ 57 răng Bộ nồi giảm tốc may ơ 57 răng bộ phận của cầu xe chất liệu sắt Bộ phận thay thế bạc đạn của thanh giằng cầu chữ A(gồm 5 chi tiết:sắtốcchắn bụinắphãm) Bộ phận thay thế bạc đạn của thanh giằng cầu chữ A(gồm 5 chi tiết:sắtốcchắn bụinắphãm) bộ ruột vi sai bộ ruột vi sai cầu giữa Bộ vi sai bộ vi sai cài cầu bộ vi sai cài cầu chất liệu sắt bộ vi sai cầu giữa bộ vi sai chất liệu sắt Bộ vỏ vi sai cầu giữa cá đồng hộp số Ca phớt bằng sắt Căn vi sai Giằng cầu Gối chặn nhíp gối chặn nhíp chất liệu sắt gọng kính thớt cầu khóa vi sai khóa vi sai chất liệu sắt mâm chuyển tầng mâm giảm tốc 57 răng bộ phận của hộp số chất liệu sắt mâm giảm tốc 57 răng chất liệu sắt bộ phận của cầu mặt bích Mặt bích cầu mặt bích chất liệu sắt Mặt bích cố định đai gông nhíp mặt bích con lợn Mặt bích đầu sai tốc Mặt bích đầu sai tốc (bộ phận cầu chủ động) mặt bích hàn mặt bích hàn lỗ 57mm 62mm 70mm bộ phận của cầu chất liệu sắt mặt bích hàn lỗ 57mm 62mm 70mm bộ phận của hộp số Mặt bích may ơ Mặt bích nối cầu Mặt bích Thanh giằng cầu chữ A ốc bắt vi sai ống láp bộ phận của cầu chất liệu sắt Ống láp rỗng chất liệu sắt quả táo giằng cầu Thanh giằng cầu chữ A Thanh giằng cầu chữ I Thanh giằng lật cabin thớt cầu giữa Trục chống lật cabin Trục chữ thập Trục cơ Trục láp chuyển hướng bánh xe Trục láp dọc trục láp dọc dài 710mm Trục láp ngang 26 răng 28 răng 40 răng trục láp ngang 40 răng trục láp ngang 40 then trục láp ngang bộ phận của cầu chủ động trục lật trục lật howo chất liệu sắt trục trung gian vành gài giảm tốc 57 răng Vi sai tổng thành vỏ gối ba lăng xê bộ phận của cầu chất liệu sắt Vỏ gối ba lăng xê chất liệu sắt vỏ vi sai tách cầu chất liệu sắt |
8 | 5 | 7.5 | 0 | PH, TH | |
87087019 | – – – Loại khác | đầu đót dí trước đầu đót dí trước bộ phận cụm bánh xe chất liệu sắt Dí trước |
8 | 20 | 30 | 0 | ID, PH | |
87087029 | – – – Loại khác | nắp ốp bánh xe chất liệu nhựa | 8 | 25 | 37.5 | 0 | ID, PH | |
87087095 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | gioăng kính | 8 | 25 | 37.5 | 0 | ID, PH | |
87087096 | – – – Dùng cho thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 | may ơ trước chất liệu sắt | 8 | 20 | 30 | 0 | ID, PH | |
87087099 | – – – Loại khác | Moay ơ bánh xe Vành chậu quả dứa cầu xe |
8 | 20 | 30 | 0 | ID, PH | |
87088016 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Giảm xóc | 8 | 20 | 30 | 0 | KH, ID, PH, TH | |
87088019 | – – – Loại khác | bạc giằng cầu bập bênh giảm chấn Bập bênh giảm chấn cho gầm xe bóng hơi Bóng hơi cabin Bóng hơi cabin bóng hơi sau bóng hơi trước bóng hơi trước bóng hơi trước chất liệu sắt giảm sóc Giảm sóc chassi giảm sóc chassi chất liệu sắt giảm sóc chất liệu sắt giảm sóc lò xo giảm sóc lò xo chất liệu sắt Giảm sóc lò xo sau Giảm sóc lò xo sau chất liệu sắt Giảm sóc ngang Giảm sóc ngang chất liệu sắt Giảm xóc ngang cabin Giảm xóc trước sau chiều dài từ 15cm đến 50cm chất liệu sắt kết hợp cao su giằng cầu chất liệu sắt Giằng cầu phi 85 giẳng cầu phi 85 giằng cầu phi 85 bộ phận của hệ thống giảm sóc chất liệu sắt giằng cầu phi 85 bộ phận hệ thống giảm chấn giẳng cầu phi 90 giẳng cầu phi 90 bộ phận hệ thống giảm chấn Gối kê bằng kim loại |
8 | 7 | 10.5 | 0 | KH, ID, PH, TH | |
87088091 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | Chân đỡ sau động cơ chân đỡ trước chân đỡ trước bộ phận của hệ thống giảm chấn chất liệu nhôm Chân đỡ trước động cơ |
8 | 10 | 15 | 0 | ID, PH, TH | |
87088099 | – – – Loại khác | Ắc nhíp càng cua Đai gông nhíp đai gông nhíp sau đai gông nhíp trước Giảm xóc dí trước Giảm xóc ghế Gối đỡ nhíp lá nhíp cầu dầu láp lá nhíp cầu man Quang nhíp quang nhíp bộ phận hệ thống giảm chấn quang nhíp chất liệu sắt bộ phận của hệ thống giảm chấn Quang nhíp sau Thụt giảm chấn ca bin Thụt giảm chấn ca bin (bộ phận hệ thống giảm chấn) Thụt giảm chấn cầu trước |
8 | 5 | 7.5 | 0 | ID, PH, TH | |
87089116 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Két nước làm mát | 8 | 20 | 30 | 0 | ID, PH | |
87089118 | – – – – – Loại khác | Két làm mát động cơ Két làm mát tu bô Két nước động cơ Két nước làm mát động cơ |
8 | 10 | 15 | 0 | ID, PH | |
87089191 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | bao két nước chất liệu nhựa ống dẫn nước chất liệu inox |
8 | 10 | 15 | 0 | ID, PH, TH | |
87089199 | – – – – Loại khác | két gió Két gió động cơ két làm mát két làm mát chất liệu nhôm |
8 | 10 | 15 | 0 | ID, PH, TH | |
87089210 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | cổ ống xả howo cổ ống xả howo chất liệu sắt giá bắt giá bắt đèn chiếu sáng giá bắt thùng tiêu âm nắp bô xả Nắp thùng tiêu âm chất liệu sắt Ruột gà cổ xả chất liệu sắt |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH | |
87089220 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Ruột gà cổ xả | 8 | 20 | 30 | 0 | ID, PH | |
87089251 | – – – – Ống xả và bộ giảm thanh | phanh cổ xả chất liệu sắt | 8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH | |
87089261 | – – – – Ống xả và bộ giảm thanh | Bộ giảm thanh Cụm manh lửa Ống xả |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH | |
87089262 | – – – – Bộ phận (SEN) | Ống nối bô giảm thanh | 8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH | |
87089290 | – – – Loại khác | Bô giảm thanh thùng tiêu âm thùng tiêu âm A7 thùng tiêu âm A7 chất liệu sắt thùng tiêu âm chất liệu sắt |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH | |
87089350 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | phanh hãm bi T bộ phận của bộ ly hợp chất liệu sắt phanh hãm bi T chất liệu sắt |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, TH | |
87089360 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Lá côn | 8 | 20 | 30 | 0 | ID, PH, TH | |
87089370 | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 | bàn ép Bàn ép côn chuyền lực cho cầu xe Bàn ép li hợp bàn ép li hợp (bộ phận bộ ly hợp) chân ga Lá côn Lá côn đường kính 430mm lá côn đường kính 430mm bộ phận của bộ ly hợp chất liệu sắt Lá côn li hợp hộp số Lá côn li hợp hộp số (bộ phận bộ ly hợp) lá côn phi 430 lá côn phi 430 bộ phận của bộ ly hợp chất liệu sắt tay nắm tổng côn dưới tổng côn dưới chất liệu sắt Tổng côn li hợp dưới Tổng côn li hợp trên tổng côn trêm Tổng côn trên Tổng côn trên tổng côn trên bộ phận của bộ ly hợp chất liệu sắt tổng côn trên bộ phận ly hợp Tổng côn trên li hợp trên Xy Lanh tắt máy |
8 | 10 | 15 | 0 | ID, PH, TH | |
87089390 | – – – Loại khác | Bánh đà li hợp Bộ sửa chữa đại tu động cơ |
8 | 10 | 15 | 0 | ID, PH, TH | |
87089495 | – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 | Càng a | 8 | 25 | 37.5 | 0 | PH, TH | |
87089499 | – – – – Loại khác | Ba dọc chuyển hướng xe ở gầm cabin Bình dầu trợ lực lái bình dầu trợ lực lái chất liệu sắt bót lái bót lái bộ phận của cơ cấu lái chất liệu sắt bót tay lái vô lăng Bót tay lái vô lăng Cây thước lái Cụm vô lăng đầu đót dí trước bộ phận của cơ cấu lái rô tuy số rô tuyn chất liệu sắt Rô tuyn lái rô tuyn lái côn 27mm 34mm rô tuyn lái côn 27mm 34mm chất liệu sắt Rô tuyn xi lanh lái rô tuyn xi lanh lái bộ phận của cơ cấu lái chất liệu sắt tai bắt Tay cong chuyển hướng bằng sắt thanh ba dọc Thanh ba gạt Thanh ba ngang Thanh dẫn hướng ba dọc Trục rô tuyn thanh giằng lái xi lanh xi lanh lái xi lanh nâng |
8 | 15 | 22.5 | 0 | PH, TH | |
87089510 | – – – Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng | Túi khí vô lăng | 8 | 10 | 15 | 0 | ID, PH, TH, CN | |
87089919 | – – – – Loại khác | xi lanh cúp pô xi lanh nâng ca bin Xi lanh phanh cúp pô xi lanh tắt máy |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, TH | |
87089921 | – – – – – Thùng nhiên liệu | Thùng dầu Thùng dầu 600 lít |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, TH | |
87089924 | – – – – – Nửa dưới của thùng nhiên liệu; nắp đậy thùng nhiên liệu; ống dẫn của thùng nhiên liệu (filler pipes); ống dẫn hướng có đầu nối với bình nhiên liệu (filler hose); đai giữ bình nhiên liệu (SEN) | Bình nước phụ bộ giá bắt thùng dầu nắp bình dầu howo chất liệu sắt Ống bao kim phun |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, TH | |
87089925 | – – – – – Các bộ phận khác (SEN) | Phao báo dầu phao báo dầu dài từ 600mm đến 800mm phao báo dầu dài từ 600mm đến 800mm chất liệu nhựa phao dầu |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, TH | |
87089930 | – – – – Chân ga (bàn đạp ga), chân phanh (bàn đạp phanh) hoặc chân côn (bàn đạp côn) | Bàn đạp chân ga Bàn đạp phanh |
8 | 20 | 30 | 0 | ID, PH, TH | |
87089940 | – – – – Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc quy và khung của nó | Nắp bình ắc quy nắp đậy bình ắc quy |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, TH | |
87089963 | – – – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 | bạc ắc nhíp bạc ắc nhíp chất liệu sắt con lăn chất liệu sắt đế đỡ chất liệu sắt móc kéo lầy chất liệu sắt Ổ ngậm chất liệu gang ổ ngậm chất liệu sắt ổ ngậm chất liệu sắt bộ phận của khung xe xương bắt chassi chất liệu sắt |
8 | 10 | 15 | 0 | ID, PH, TH | |
87089970 | – – – – Khung giá đỡ động cơ | May ơ Nắp chắn bụi balangse d Nồi moay ơ cầu |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, TH | |
87089980 | – – – – Loại khác | Ắc chốt hãm Bạc giằng moóc bàn tay ếch Bàn tay ếch 3 lỗ bàn tay ếch 3 lỗ Bàn tay ếch chất liệu sắt Bình hơi đường kính từ 23cm đến 30cm Bình hơi đường kính từ 23cm đến 30cm chất liệu sắt bình nước phụ chất liệu nhựa Bộ bạc ba lăng xê bộ táp lô Bộ ty ô bơm cao áp căn bạc ba lăng Căn khóa trục láp ngang cầu dầu Chốt piston Chụp bụi moay ơ mooc Cổ cong A7 Cổ gang Cua dè lốp ca bin bằng nhựa Cụm chi tiết cản sau Dây ga Dây ga A7 dài 245mm dây ga chất liệu sắt dây hơi Dây mở cửa trên a7 Đế nhíp trước MAN Giá bắt chassi chất liệu bằng sắt giá bắt đèn pha Giàn nóng Gối ba lăng bằng sắt Hộp giá dụng cụ; Kẹp dây phanh dừng ; móc cùm, móc treo tấm chống chói; tấm cách nhiệt…. Hộp kích tay cabin Hộp kích tay cabin chất liệu sắt khung bắt chất liệu sắt Lưới trang trí mâm dừng Mặt máy Mõ nhíp sau A7 Moay ơ cầu Nắp giàn cò Nắp giàn cò giữa Nắp sinh hàn Ống hút gió Ống láp 8 then Ống nhôm giàn lạnh ốp bậc dưới ốp bậc dưới chất liệu nhựa Ốp bậc lên xuống ca bin ốp bậc trên chất liệu nhựa Ốp chân Ốp chuyển đổi mâm kéo rơ mooc dùng để chuyển đổi mâm cổ 50 lên cổ 90 Ốp cốp cabin ốp sau đèn chất liệu nhựa Ốp trang trí cản nhựa Quai nhê cổ xả Quai nhê turbo Tăng chỉnh dây curoa Thanh giằng gạt mưa Trục các đăng lái a7 Trục cài cầu Trục cạnh hộp số Trục cát đăng lái Trục giằng sắt xi xương bắt chất liệu sắt xương cánh cửa xương cánh cửa chất liệu sắt |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, TH | |
87089999 | – – – – Loại khác | bảng đồng hồ bảng đồng hồ chất liệu nhựa bao côn chất liệu sắt bao côn hộp số chất liệu sắt Bình hơi bình nước phụ Bộ xéc măng Cắt cáp còi Cụm manh lửa Cút nước dưới Cút nước trên Dây hơi nối mooc kéo Đũa đẩy xupap Giá bắt dây đi số Giá bắt giảm sóc nhíp giá bắt móc kéo lầy chất liệu sắt Giá đỡ bầu phanh lốc kê giá đỡ nhíp Giá kê nhíp Giá treo nhíp Hộp lọc gió lò xo đẩy chất liệu sắt Mõ nhíp mõ nhíp chất liệu sắt Mõ nhíp trước Nắp cầu giữa ống hút ống hút nối bầu bô e chất liệu nhựa Phớt moay ơ bánh xe rè cua lốp chất liệu nhựa tấm bắt côn dưới Tấm chống trượt Tăng chỉnh dây culoa thanh bắt móc kéo lầy Thanh che nắng THỚT CẦU giữa Trục chốt mâm kéo rơ mooc võng treo bậc lên xuống dưới chất liệu nhựa |
8 | 15 | 22.5 | 0 | ID, PH, TH | |
87163999 | – – – – Loại khác | Cầu xe sơ mi rơ móc chịu tải trọng 13 tấn | 8 | 20 | 30 | 0 | ||
87169019 | – – – Loại khác | Bầu giảm thanh chân chống móc Chân chống mooc Đinh móc chất liệu sắt cổ 50mm 90mm guốc phanh mooc chất liệu sắt Mâm kéo nối rơ mooc mâm móc trục quả đào chất liệu sắt |
8 | 15 | 22.5 | 0 | BN | |
90299010 | – – Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9029.10; của máy hoạt nghiệm thuộc phân nhóm 9029.20 | Cảm biến Cảm biến cài cầu MAN cảm biến chân phanh T5G Cảm biến công tơ mét cảm biến công tơ mét howo cảm biến hơi cảm biến hơi chất liệu đồng Cảm biến số HOWO Cảm biến số HOWO chất liệu đồng |
8 | 0 | 5 | 0 | ||
94012010 | – – Của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | Ghế lái Ghế phụ |
8 | 25 | 37.5 | 50 | ||
94017100 | – – Đã nhồi đệm | ghế xe tải có khung sắt Grand Total ghế xe tải có khung sắt Grand Total |
8 | 25 | 37.5 | 0 | KH |
Lưu ý khi sử dụng bảng:
+ Việc xác định chi tiết mã HS của một mặt hàng phải căn cứ vào tính chất, thành phần cấu tạo… của hàng hóa thực tế nhập khẩu. Theo quy định hiện hành, căn cứ để áp mã HS vào hàng hóa thực tế nhập khẩu tại thời điểm nhập khẩu, trên cơ sở catalogue, tài liệu kỹ thuật (nếu có) hoặc/và đi giám định tại Cục Kiểm định hải quan. Kết quả kiểm tra thực tế của hải quan và kết quả của Cục Kiểm định hải quan xác định là cơ sở pháp lý để áp mã đối với hàng hóa nhập khẩu.
HS chúng tôi tư vấn kể trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Để biết thêm về nội dung này, có thể tham khảo bài viết Định nghĩa mã HS
+ Ký hiệu “*”: Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất theo hiệp định thương mại tự do tại thời điểm tương ứng
+ HS tương ứng với nước không được hưởng ưu đãi thì không áp dụng thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt
+ Để được hưởng thuế suất thuế ưu đãi đặc biệt, cần đáp ứng các điều kiện quy định trong hiệp định
+ Để phân biệt thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi và thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt, xem bài viết:
Quy định hiện hành về các loại thuế suất thuế nhập khẩu
+ Theo quy định hiện hành, trong trường hợp thuế suất thuế nhâp khẩu ưu đãi đặc biệt theo Hiệp định thương mại tự do cao hơn thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi thì doanh nghiệp có quyền tùy chọn loại thuế suất áp dụng.
Cách tính thuế nhập khẩu phụ tùng ô tô
Tổng số thuế phải nộp = Thuế nhập khẩu + Thuế Giá trị Gia tăng
Thuế nhập khẩu = Trị giá tính thuế x thuế suất nhập khẩu
Thuế VAT = (Trị giá tính thuế + thuế nhập khẩu) x 10%
→ Xem thêm: Cách tính thuế nhập khẩu hàng hóa
→ Tham khảo: Thủ tục nhập khẩu phụ tùng ô tô
Chọn Logistics HP Toàn Cầu làm đơn vị vận chuyển nhập khẩu phụ tùng ô tô từ Trung Quốc của bạn?
Hãy liên lạc ngay với chúng tôi nếu bạn muốn được tư vấn về thuế nhập khẩu hoặc thủ tục nhập khẩu hay để nhận báo giá, dự toán thời gian vận chuyển phụ tùng ô tô từ Trung Quốc
Có thể bạn quan tâm:
- Quy Định Hiện Hành Về Nhãn Hàng Hóa Nhập Khẩu
- Thủ tục và thuế nhập khẩu mỹ phẩm
- Thủ tục và thuế nhập khẩu thiết bị y tế
- Thuế nhập khẩu phụ tùng ô tô từ Asean
Công ty TNHH HP Toàn Cầu
Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, thủ tục hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu
Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội
Hotline: 08 8611 5726 hoặc Điện thoại: 024 73008608
Email: info@hptoancau.com
Lưu ý:
– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để update nội dung cập nhật mới nhất(nếu có)
– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại
– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.