HP Toàn Cầu Logistics - Cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, dịch vụ hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu!
  • LANGUAGES
    • Tiếng Việt Tiếng Việt
    • English English
    • 简体中文 简体中文

Dịch vụ vận chuyển quốc tế - Dịch vụ hải quan

  • Trang chủ
  • Dịch vụ
    • Giới thiệu
    • Dịch vụ vận chuyển
    • Dịch vụ hải quan
    • Dịch vụ logistics
    • Dịch vụ công bố & giấy phép
    • Quy trình
  • XNK hàng hóa
    • Thủ tục nhập khẩu các mặt hàng thông dụng
    • Thủ tục xuất khẩu các mặt hàng thông dụng
    • Các loại thuế khi xuất nhập khẩu hàng hóa
    • Quản lý nhà nước đối với hàng hóa xuất nhập khẩu
  • Giao vận
    • Xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước/vùng lãnh thổ
    • Hiệp định Thương mại Tự do
    • Vận tải và giao vận trong thương mại quốc tế
  • Tin tức
    • Tin tức
    • Tuyển dụng
  • Công cụ
    • Báo giá dịch vụ vận chuyển quốc tế
    • Đăng ký email nhận thông tin
    • Tra cứu mã HS code nhanh
  • Liên hệ
Hotline08 8611 5726
  • Home
  • Thủ tục nhập khẩu các mặt hàng thông dụng
  • NK - Linh kiện, phụ tùng ô tô
  • Thuế nhập khẩu phụ tùng ô tô từ Trung Quốc

Thuế nhập khẩu phụ tùng ô tô từ Trung Quốc

by hptoancau / Thứ Năm, 04 Tháng Tám 2022 / Published in NK - Linh kiện, phụ tùng ô tô

Thuế nhập khẩu một số phụ tùng ô tô thông dụng từ Trung Quốc

Mã HS Tên hàng VAT (%) NK ưu đãi (%) NK thông thường (%) (**) TT
ĐB
Thuế BV
MT
ACFTA Nước không được hưởng ưu đãi
2023 2023 2023 2023 2023 2022 – 2027
87089499 Thanh dẫn hướng ba dọc 10 15 22.5 0 PH, TH
87089370 Bàn ép li hợp 10 10 15 0 ID, PH, TH
73201011 Bộ nhíp giảm chấn kèm phụ kiện 10 10 15 0 ID
40169320 Phớt may ơ sau 10 3 4.5 0 0
84821000 Vòng bi 10 3 4.5 0 0
87083010 Bầu phanh lốc kê 10 15 22.5 0 ID, PH, TH, CN
87089370 Lá côn li hợp hộp số 10 10 15 0 ID, PH, TH
84099149 Nắp mặt động cơ  dung tích 9726ml 10 10 15 50 0
87089261 Bộ giảm thanh 10 15 22.5 0 ID, PH
87089118 Két làm mát động cơ 10 10 15 0 ID, PH
87087099 Moay ơ bánh xe 10 20 30 0 ID, PH
73182400 Trục rô tuyn thước lái 10 12 18 0 TH
87081090 Mặt  nạ ga lăng ca bin 10 25 37.5 0 ID, PH
87082999 Ốp lướt gió ca bin 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
84133030 Bơm dầu nhớt động cơ 10 3 4.5 0 0
84831025 Trục khuỷu động cơ 10 20 30 5 0
87083030 Tăng bua cầu sau 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87083030 Tay giằng cầu chữ A 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87089390 Bánh đà li hợp 10 10 15 0 ID, PH, TH
84814090 Van chia hơi mooc 7 lỗ 10 5 7.5 0 0
85012012 Bao cánh quạt động cơ 10 3 4.5 0 TH
87082998 Thanh che nắng ca bin 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
84099119 Ống cổ hút khí 10 10 15 0 PH, TH
85113049 Củ phát điện 28v dòng điện 70a công suất 750w 10 10 15 0 0
87089390 Bộ sửa chữa đại tu động cơ 10 10 15 0 ID, PH, TH
87088099 Thụt giảm chấn cầu trước 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
87084099 Bơm trích lực 10 10 15 0 ID, PH, TH
84148090 Tu bô tăng áp động cơ 10 5 7.5 0 0
84213190 Ruột lọc gió 10 0 5 0 0
87088019 Bập bênh giảm chấn cho gầm xe 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
73182400 Trục cố định mooc 10 12 18 0 TH
87089370 Tổng côn li hợp trên 10 10 15 0 ID, PH, TH
84839099 Tay chỉnh phanh 10 10 15 0 0
87089999 Giá bắt giảm sóc nhíp 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84148090 Bạc ắc nhíp 10 5 7.5 0 0
84213190 Vỏ bầu lọc gió 10 0 5 0 0
87088099 Thụt giảm chấn ca bin 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
84099949 Cánh quạt gió làm mát động cơ 10 10 15 0 PH, TH
87084099 Dây đi số 10 10 15 0 ID, PH, TH
87084099 Vành giảm tốc bánh xe 10 10 15 0 ID, PH, TH
73181590 Bulong  dùng để cố định các linh kiện của cầu xe 10 12 18 0 0
87089999 Trục chốt mâm kéo rơ mooc 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84833030 Bạc sửa chữa sai tốc 10 10 15 0 0
87089370 Tổng côn li hợp dưới 10 10 15 0 ID, PH, TH
73201011 Lá nhíp mooc số 1 model: JP40T dùng để giảm chấn cho hệ thống gầm xe 10 10 15 0 ID
84814090 Van chuyển tầng hộp số 3 đường hơi 10 5 7.5 0 0
87085099 Trục láp chuyển hướng bánh xe 10 5 7.5 0 PH, TH
73182400 Trục ắc nhíp 10 12 18 0 TH
87085099 Mặt bích đầu sai tốc 10 5 7.5 0 PH, TH
87089940 Nắp bình ắc quy 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089999 Giá đỡ bầu phanh lốc kê 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84834040 Vành răng bánh đà 136 răng 10 10 15 5 0
87083010 Tay phanh lốc kê 10 15 22.5 0 ID, PH, TH, CN
87089999 Giá treo nhíp 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87088019 Gối kê bằng kim loại 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87084099 Trục ắc cầu trước 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089999 Phớt moay ơ bánh xe 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87084099 Trục cát đăng cầu 10 10 15 0 ID, PH, TH
87084014 Đồng tốc hộp số 10 15 22.5 0 ID, PH
87089999 Giá bắt dây  đi số 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089999 Tăng chỉnh dây culoa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089999 Giá kê nhíp 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84212321 LỌC THÔ PL420 10 15 22.5 0 BN
87089118 Két làm mát tu bô 10 10 15 0 ID, PH
87089980 Ốp bậc lên xuống ca bin 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
85124000 Cần gạt mưa 10 25 37.5 0 CN
87089999 THỚT CẦU giữa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87088019 bạc giằng cầu 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87083030 tay giằng cầu thẳng 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87083030 tay giằng cầu chữ A 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87089999 giá kê nhíp 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87085099 gọng kính thớt cầu 10 5 7.5 0 PH, TH
87089999 Nắp cầu giữa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87085099 bộ vi sai cầu giữa 10 5 7.5 0 PH, TH
87085099 bộ ruột vi sai cầu giữa 10 5 7.5 0 PH, TH
87088019 bập bênh giảm chấn 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87088099 đai gông nhíp sau 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
87088099 đai gông nhíp trước 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
73201011 lá nhíp sau dài 17m 10 10 15 0 ID
73181590 bu lông tắc kê 10 12 18 0 0
84148049 máy nén khí sử dụng trong thiết bị làm lạnh điện áp 24v/2500w (Compressor) 10 5 7.5 0 0
84814090 van chia hơi móc 6 đường hơi 10 5 7.5 0 0
84212321 lọc nhớt động cơ 10 15 22.5 0 BN
84212321 lọc dầu đi ê den động cơ 10 15 22.5 0 BN
87089919 xi lanh nâng ca bin 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089999 giá đỡ nhíp xe tải 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089210 giá bắt đèn chiếu sáng 10 15 22.5 0 ID, PH
87084099 trục ắc cầu trước 10 10 15 0 ID, PH, TH
87081090  thanh ba đờ sốc trước 10 25 37.5 0 ID, PH
84133040 bơm nước làm mát động cơ 10 3 4.5 0 0
87081090 ốp trang trí đèn chiếu sáng 10 25 37.5 0 ID, PH
84839099 trục chốt thanh dẫn hướng 10 10 15 0 0
73201011 lá nhíp móc số 1 dài 113m 10 10 15 0 ID
87089999 giá đỡ nhíp 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
73181590 bu lông 10 12 18 0 0
87084099 đầu tăm bét trước cầu trước cho xe tải tải trọng 8-12 tấn (Anterior section) 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089970 Nồi moay ơ cầu 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089499 bót tay  lái vô lăng 10 15 22.5 0 PH, TH
82079000 bộ sửa chữa tay giằng cầu chữ A 10 0 5 0 0
87087099 Vành chậu quả dứa cầu xe 10 20 30 0 ID, PH
73182400 trục ắc nhíp 10 12 18 0 TH
87089370 Tổng côn trên li hợp trên 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089290 Bô giảm thanh 10 15 22.5 0 ID, PH
84821000 Vòng bi chữ thập 10 3 4.5 0 0
84821000 Vòng bi quang treo 10 3 4.5 0 0
87083010 bầu phanh lốc kê 10 15 22.5 0 ID, PH, TH, CN
84254290 Kích thuỷ lực nâng ca bin 10 0 5 0 0
87089999 Dây hơi nối mooc kéo 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87083090 Má phanh bản 220 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87083090 Má phanh bản 185 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
84849000 Bộ gioăng phớt động cơ 10 3 4.5 0 0
87081090 Thanh ba đờ sốc trước 10 25 37.5 0 ID, PH
87088091 Chân đỡ sau động cơ 10 10 15 0 ID, PH, TH
87088091 Chân đỡ trước động cơ 10 10 15 0 ID, PH, TH
84814090 Van chia hơi bầu phanh lốc kê 10 5 7.5 0 0
84212321 Lọc dầu diesel động cơ 10 15 22.5 0 BN
40093191 Ống tuy ô nâng ca bin 10 3 4.5 0 MY, PH
87089999 Giá bắt dây đi số 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089970 Nắp chắn bụi balangse d 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84213120 Bầu tách khí ẩm 10 10 15 0 KH
87089370 Lá côn li hợp hộp số (bộ phận bộ ly hợp) 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089370 bàn ép li hợp (bộ phận bộ ly hợp) 10 10 15 0 ID, PH, TH
82060000 Bộ sửa chữa đại tu động cơ (5 chiếc/bộ) 10 20 30 0 0
73201011 Lá nhíp mooc số 1 d 10 10 15 0 ID
87085099 Mặt bích đầu sai tốc (bộ phận cầu chủ động) 10 5 7.5 0 PH, TH
87084099 Đồng tốc hộp số (bộ phận hộp số) 10 10 15 0 ID, PH, TH
87084099 dây đi số (bộ phận của hộp số) 10 10 15 0 ID, PH, TH
84834040 Trục rô tuyn thanh giằng lái 10 10 15 5 0
40169911 Bát phanh cao su phi 18 10 10 15 50 0
87084099 Vành giảm tốc bánh xe 10 10 15 0 ID, PH, TH
40091290 Ống cao su nối cổ hút 10 3 4.5 0 0
84834040 Trục dẫn hướng ba dọc 10 10 15 5 0
87088099 Thụt giảm chấn ca bin (bộ phận hệ thống giảm chấn) 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
87085099 Bộ phận thay thế bạc đạn của thanh giằng cầu chữ A(gồm 5 chi tiết:sắtốcchắn bụinắphãm) 10 5 7.5 0 PH, TH
40169320 Phớt may ơ sau chất liệu cao su 190 10 3 4.5 0 0
84213120 Bầu lọc khí ẩm cho xe tải 10 10 15 0 KH
87089999 Thanh che nắng 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87082996 Tấm chắn bùn 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87085099 Vỏ gối ba lăng xê chất liệu sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
73201011 Lá nhíp mooc số 1 dùng để giảm chấn cho sắt xi và cầu xe 10 10 15 0 ID
84849000 Phớt trục cân bằng sắt xi 10 3 4.5 0 0
87089999 Giá treo nhíp 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84145999 Mô tơ quạt gió điều hoà 10 10 15 0 KH, TH
87084099 Cầu trước bằng kim loại 10 10 15 0 ID, PH, TH
40103100 Dây curoa 10 15 22.5 0 MY
87083010 Tay phanh lốc kê 10 15 22.5 0 ID, PH, TH, CN
84831090 Trục lồng láp chuyển hướng 10 20 30 5 0
87089980 Ốp chuyển đổi mâm kéo rơ mooc dùng để chuyển đổi mâm cổ 50 lên cổ 90 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
73181590 Bu lông chân động cơ 10 12 18 0 0
84148049 Máy nén khí sử dụng trong thiết bị làm lạnh điện áp 24v/2500w 10 5 7.5 0 0
73182200 Ca phớt moay ơ bánh xe 10 12 18 0 TH
27101944 Mỡ chịu nhiệt loại đa năng( loại 15 lít/ thùng) 10 5 7.5 MT 5 ID
73202090 Lò xo kéo phanh 10 3 4.5 0 ID, TH
73201011 Lá nhíp sau dài 165m 10 10 15 0 ID
73201011 Lá nhíp sau dài 134m 10 10 15 0 ID
87089980 Chụp bụi moay ơ mooc 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
85443012 Cụm dây điện nối mooc 10 20 30 0 MY, PH, TH, CN
87085099 Thanh giằng lật cabin 10 5 7.5 0 PH, TH
73181690 E cu đầu sai tốc cầu xe 10 12 18 0 TH
84833030 Bạc balie động cơ 10 10 15 0 0
73201011 Giá đỡ nhíp xe tải 10 10 15 0 ID
87085099 Mặt bích nối cầu 10 5 7.5 0 PH, TH
87083010 Tay kéo bầu phanh lốc kê 10 15 22.5 0 ID, PH, TH, CN
87082999 Ốp trang trí cánh cửa 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87089499 Bót tay lái vô lăng 10 15 22.5 0 PH, TH
73201011 Lá nhíp sau dài 164m 10 10 15 0 ID
87084019 Bơm trích lực (bộ phận của hộp số) 10 10 15 0 ID, PH
87089118 Két nước làm mát động cơ 10 10 15 0 ID, PH
87081090 Thanh ba đờ xốc nhựa cho xe tải 10 25 37.5 0 ID, PH
73201011 Lá nhíp mooc số 4 dùng để giảm chấn cho sắt xi và cầu xe 10 10 15 0 ID
73181590 Bu lông nhíp 10 12 18 0 0
73201011 Lá nhíp trước 18m 10 10 15 0 ID
87088099 Đai gông nhíp 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
84099119 Ống cổ hút khí cho xe tải 10 10 15 0 PH, TH
87089999 Giá đỡ bầu phanh lốc kê 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87082996 Vè chắn lốp 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082999 Ốp nhựa viền ca bin xe tải 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
73201011 Bộ nhíp giảm chấn kèm phụ kiện 10 10 15 0 ID
87169019 Mâm kéo nối rơ mooc 10 15 22.5 0 BN
84833030 Bạc tay biên động cơ 10 10 15 0 0
39263000 Ốp gắn bậc lên xuống bằng nhựa 10 20 30 0 KH, ID, MM
87089980 Cua dè lốp ca bin bằng nhựa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87082999 Ốp lướt gió mặt nạ ca bin 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
27101944 Mỡ bôi trơn (chịu nhiệt) có hàm lượng 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ( loại 15 lít/ thùng) 10 5 7.5 MT 5 ID
82060000 Bộ dụng cụ sửa chữa đại tu động cơ 10 20 30 0 0
87083090 Guốc phanh liền má 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87169019 Chân chống mooc 10 15 22.5 0 BN
73269099 Giá bắt chân động cơ 10 10 15 0 KH
40169911 Bạc cao su thanh cân bằng cầu xe 10 10 15 50 0
84849000 Phớt mặt bích cầu 10 3 4.5 0 0
87081090 Thanh ba đờ xốc nhựa 10 25 37.5 0 ID, PH
84099149 Nắp mặt động cơ dung tích 9726ml 10 10 15 50 0
73182400 Chốt cố định mâm mooc 10 12 18 0 TH
85114032 Củ đề 10 10 15 0 PH
85113049 Củ phát 10 10 15 0 0
39269099 Nắp đậy  bình ắc quy 10 12 18 0 KH, ID, MM, PH
87085099 Mặt bích cố định đai gông nhíp 10 5 7.5 0 PH, TH
87085099 Bộ phận thay thế bạc đạn của thanh giằng cầu chữ A(gồm 5 chi tiết:sắtốcchắn bụinắphãm) 10 5 7.5 0 PH, TH
87082999 Ty nâng hạ ca bin 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
40169390 Phớt moay ơ bánh xe chất liệu cao su 10 3 4.5 0 0
84818099 Van chia dầu ty nâng ben 10 10 15 0 KH, PH
40169911 Bát phanh cao su bầu lốc kê 10 10 15 50 0
87089499 Trục rô tuyn thanh giằng lái 10 15 22.5 0 PH, TH
87085099 Bộ vỏ vi sai cầu giữa 10 5 7.5 0 PH, TH
87089262 Ống nối bô giảm thanh 10 15 22.5 0 ID, PH
87089980 Moay ơ cầu 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
73201011 Giá đỡ nhíp 10 10 15 0 ID
84831090 Trục chuyển hướng cầu trước 10 20 30 5 0
84213120 Bầu tách khí ẩm 10 10 15 0 KH
84833030 Bạc máy 10 10 15 0 0
87089980 Bàn tay ếch  3 lỗ 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84834040 Bánh răng chéo 10 10 15 5 0
87169019 Bầu giảm thanh 10 15 22.5 0 BN
84828000 Bi chữ thập 10 3 4.5 0 KH
84832030 Bi may ơ 10 10 15 0 0
87084014 Bộ đồng tốc 10 15 22.5 0 ID, PH
84099929 Bộ hơi 10 10 15 0 PH, TH
87085096 Bộ vành chậu vi sai 10 5 7.5 0 PH, TH
84148049 Máy nén khí 10 5 7.5 0 0
84133030 Bơm động cơ 10 3 4.5 0 0
87088019 Bóng hơi cabin 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
90299010 Cảm biến 10 0 5 0 0
87089980 Ốp trang trí cản nhựa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84149029 Cánh quạt 10 15 22.5 10 KH
40169390 Cao su cabin 10 3 4.5 0 0
87089999 Cắt cáp còi 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
40169911 Chân máy sau 10 10 15 50 0
87084099 Chốt đồng tốc hộp số 10 10 15 0 ID, PH, TH
87083090 Cóc phanh dí trước 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87082919 Compa nâng kính 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
85365099 Công tắc cabin 10 10 15 0 KH, PH
87089999 Cụm manh lửa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
40093191 Cút nước trên 10 3 4.5 0 MY, PH
40103100 Dây curoa 10 15 22.5 0 MY
87084099 Dây đi số 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089980 Dây ga 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84814090 Đế van chia hơi chuyển tầng 10 5 7.5 0 0
85122099 Đèn hậu 10 25 37.5 5 0
85122099 Đèn cabin 10 25 37.5 5 0
73269099 Giá bắt cabin 10 10 15 0 KH
73269099 Giá bắt đèn pha 10 10 15 0 KH
73269099 Gía treo mặt ga lăng 10 10 15 0 KH
87088019 Giảm xóc ngang cabin 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
84159019 Giàn nóng không có bộ phận làm lạnh đi kèm 10 3 4.5 0 KH
87085099 Giằng cầu 10 5 7.5 0 PH, TH
87089999 Đũa đẩy xupap 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
40169320 Gioăng cao su 10 3 4.5 0 0
84849000 Gioăng nắp giàn cò 10 3 4.5 0 0
87085099 Gối chặn nhíp 10 5 7.5 0 PH, TH
87083090 Guốc phanh 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
85371012 Hộp điều khiển xi nhan 10 5 7.5 0 BN, KH, TH
87089199 Két gió động cơ 10 10 15 0 ID, PH, TH
87084099 Loa kèn hộp số trợ lực 10 10 15 0 ID, PH, TH
84212321 Lọc gió bầu e 10 15 22.5 0 BN
83012000 Khóa cabin 10 25 37.5 5 CN
83012000 Khóa cốp đựng đồ 10 25 37.5 5 CN
87085099 Mặt bích may ơ 10 5 7.5 0 PH, TH
84099929 nắp cam côn 10 10 15 0 PH, TH
83012000 ổ khóa cửa 10 25 37.5 5 CN
84099929 ống cổ xả 10 10 15 0 PH, TH
87083090 Phanh hãm bi T 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87083010 Phanh lốc kê 10 15 22.5 0 ID, PH, TH, CN
40169320 Phớt đuôi hộp số 10 3 4.5 0 0
87089220 Ruột gà cổ xả 10 20 30 0 ID, PH
87089980 Ốp chân 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87082918 Tay mở cửa ngoài 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87084099 Tay nắm số 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089499 Thanh ba gạt 10 15 22.5 0 PH, TH
84219930 Trục các đăng 10 0 5 0 KH
87085099 Trục láp dọc 10 5 7.5 0 PH, TH
87084092 Ty ô dầu hộp số 10 10 15 0 ID, PH, TH
84821000 Vòng bi 10 3 4.5 0 0
87085099 Trục chống lật cabin 10 5 7.5 0 PH, TH
87089980 Bộ  bạc ba lăng xê 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84835000 Bánh đà 10 10 15 0 0
84149029 Bao gió cạnh quạt 10 15 22.5 10 KH
84828000 Bi rọ 10 3 4.5 0 KH
84249099 Bình nước rửa kính 10 0 5 0 0
73182990 chốt lò xo 10 12 18 0 0
87085099 Bộ giảm tốc may ơ 10 5 7.5 0 PH, TH
87083090 Bộ hơi KC1560030012 Hiệu CNHTC hàng mới 100% 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87089980 Bộ ty ô bơm cao áp 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84133030 Bơm cao áp 10 3 4.5 0 0
84133030 Bơm điện nâng cabin 10 3 4.5 0 0
84133030 Bơm nhớt hộp số 10 3 4.5 0 0
84133030 Bơm nhớt hộp số trợ lực 10 3 4.5 0 0
84133030 Bơm nhớt 10 3 4.5 0 0
84132090 Bơm tay 10 20 30 0 0
87088019 Bóng hơi cabin 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87084099 Chốt đồng tốc hộp số 10 10 15 0 ID, PH, TH
90299010 Cảm biến cài cầu MAN 10 0 5 0 0
90299010 cảm biến chân phanh T5G 10 0 5 0 0
84839015 Bộ căn dọc trục cơ 10 5 7.5 0 0
87084099 Căn hộp số 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089980 Căn khóa trục láp ngang cầu dầu 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87081090 Cản nhựa dưới T7H 10 25 37.5 0 ID, PH
87081090 cản nhựa giữa A7 10 25 37.5 0 ID, PH
87081090 cản nhựa Sitrak 10 25 37.5 0 ID, PH
87088099 càng cua 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
87082998 Giá bắt bót lái 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Giá bắt đèn pha a7 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Giá bắt chân máy 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
84099949 Đũa đẩy xupap 10 10 15 0 PH, TH
87082998 Giá bắt bóng hơi trước 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87084099 Đĩa chuyển tầng hộp số 10 10 15 0 ID, PH, TH
85122099 Đèn pha HW 10 25 37.5 5 0
85122099 Đèn pha T5G 10 25 37.5 5 0
85122099 Đèn pha A7 10 25 37.5 5 0
85122099 Đèn cabin 10 25 37.5 5 0
87089980 Dây ga 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Dây mở cửa trên a7 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87082998 Đế cò mổ 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87089980 Đế nhíp trước MAN 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
40103100 Dây curoa cao su ( dạng băng truyền liên tục) có gân chữ V 10 15 22.5 0 MY
87089999 Cút nước trên 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
40103100 Dây curoa cao su (dạng băng truyền liên tục) có gân chữ V 10 15 22.5 0 MY
87089261 Cụm manh lửa 10 15 22.5 0 ID, PH
87089499 Cụm vô lăng 10 15 22.5 0 PH, TH
87089999 Cút nước dưới 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
40169320 Cao su cổ hút 10 3 4.5 0 0
85365099 Công tắc cabin 10 10 15 0 KH, PH
87082918 Compa nâng kính 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
73181990 Đai ốc vặn ống láp 8 then 10 12 18 0 0
87083090 Cóc phanh 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87089980 Cổ cong A7 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Cổ gang 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Chốt piston 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87082918 Chuột cánh cửa A7 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Chân máy trước 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Chắn nắng HW 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Chân máy sau 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Chân máy trước A7 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082996 Chắn bùn giữa 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Chân đỡ trước cabin 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
40169320 Cao su cabin 10 3 4.5 0 0
87082998 Giá bắt giảm xóc dí 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Giá bắt lọc nhớt 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Giá bắt lọc thô 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Giá bắt tổng côn trên 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87088099 Giảm xóc dí trước 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
87088099 Giảm xóc ghế 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
84152010 Giàn lạnh điều hòa 10 25 37.5 10 15 PH, TH, CN
84152010 Giàn nóng 10 25 37.5 10 15 PH, TH, CN
87082998 Bộ giằng cầu 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
40169913 Gioăng chỉ may ơ 10 10 15 50 0
70091000 Gương chiếu hậu 10 25 37.5 50 0
70099200 Gương soi lốp 10 30 45 50 0
70091000 Gương tròn đầu xe 10 25 37.5 50 0
87082996 Hộp quạt bao gồm quạt  cho giàn lạnh 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87089118 Két nước động cơ 10 10 15 0 ID, PH
87082998 Khớp đi số 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Kích cabin A7 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Kích cabin HW 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Kích cabin T5G 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
84099979 Kim phun 10 10 15 0 PH, TH
87089370 Lá côn 10 10 15 0 ID, PH, TH
87088099 lá nhíp cầu man 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
87088099 lá nhíp cầu dầu láp 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
73209010 lò xo guốc phanh 10 3 4.5 0 PH
84212321 Lọc dầu thô 10 15 22.5 0 BN
84212321 Lọc dầu tinh 10 15 22.5 0 BN
84148042 Máy nén máy điều hòa 10 7 10.5 0 KH, TH
84212329 Lọc nhớt hộp số 10 15 22.5 0 BN
84099949 Lõi làm mát 10 10 15 0 PH, TH
73182100 Lông đền vòi phun 10 12 18 0 TH
87089980 Lưới trang trí 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Mặt máy 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
85114021 Máy khởi động 10 10 15 0 PH
84829100 may ơ 10 0 5 0 0
85115032 Máy phát điện 10 10 15 0 PH
87082998 Mí đèn pha V7G 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
27101944 Mỡ bi 10 5 7.5 MT 5 ID
87082998 Nắp cách nhiệt bô lửa 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Nắp cầu giữa con lợn số 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Nắp cốp cabin A7 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Nắp đuôi hộp số 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87089980 Nắp giàn cò giữa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Nắp giàn cò 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Nắp sinh hàn 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
73269099 Nẹp inox để chân 10 10 15 0 KH
73269099 Nẹp Inox 10 10 15 0 KH
73181690 Đai ốc có ren bắt vi sai 10 12 18 0 TH
87089924 Ống bao kim phun 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Ống hút gió 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87082998 Ống dẫn nước 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87089980 Ống láp 8 then 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Ống nhôm giàn lạnh 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87082998 Ốp bậc trên A7 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Ốp bản lề HW 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Ốp ngoài cánh cửa a7 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Ốp trong cánh cửa a7 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082996 Ốp gió 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082996 Ốp gió nóc 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082996 Ốp gió t5g 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082996 Ốp sau đèn a7 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Ốp trụ kính ngoài HW 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87083010 Phanh lốc kê sau 10 15 22.5 0 ID, PH, TH, CN
87083010 Phanh lốc kê trước 10 15 22.5 0 ID, PH, TH, CN
87089925 Phao báo dầu 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84099948 Phe gài piston 10 10 15 0 PH, TH
84099949 Ly tâm động cơ 10 10 15 0 PH, TH
87083090 Mâm dừng 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87085099 Mặt bích cầu 10 5 7.5 0 PH, TH
87081090 Mặt nạ ga lăng 10 25 37.5 0 ID, PH
84099147 Piston 10 10 15 50 0
87089980 Quai nhê cổ xả 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Quai nhê turbo 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87088099 Quang nhíp 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
39263000 rè cua hông t5g 10 20 30 0 KH, ID, MM
85364140 Rơ le cài cầu AC16 10 10 15 0 0
87089499 Rô tuyn lái 10 15 22.5 0 PH, TH
73181990 Tắc kê sau 10 12 18 0 0
87089980 Tăng chỉnh dây curoa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87082998 Tay giằng cầu chữ A/V 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
39269099 Tay nắm mặt nạ cabin 10 12 18 0 KH, ID, MM, PH
87089499 Thanh ba ngang 10 15 22.5 0 PH, TH
87089980 Thanh giằng gạt mưa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089370 Tổng côn trên 10 10 15 0 ID, PH, TH
87082998 Trang trí cánh gió 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Trang trí cản nhựa hw 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Trang trí mặt nạ t5g 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
84831090 Bộ trục ắc phi nhê 10 20 30 5 0
87089980 Trục các đăng lái a7 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Trục cài cầu 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84831090 Trục cam 10 20 30 5 0
84831090 Trục càng cua 10 20 30 5 0
87089980 Trục cạnh hộp số 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Trục giằng sắt xi 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87082998 Trục lật cabin A7 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87084092 Ty ô hơi 10 10 15 0 ID, PH, TH
84818079 van chia hơi 10 5 7.5 0 0
84814090 van phom xã 10 5 7.5 0 0
87084099 Vành đồng tốc 10 10 15 0 ID, PH, TH
40169320 Phớt 10 3 4.5 0 0
73181910 Vít không ruột có ren chỉnh cò mổ 10 12 18 5 0
87089999 Bộ xéc măng 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87082998 Xy lanh nâng cabin 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87089370 Xy Lanh tắt máy 10 10 15 0 ID, PH, TH
84834040 Bánh răng hộp số 10 10 15 5 0
84133030 Bơm nước động cơ 10 3 4.5 0 0
87088099 Gối đỡ nhíp 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
87082998 Giá bắt đèn pha t7h 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
84212329 Lọc nhớt 10 15 22.5 0 BN
87089980 Mõ nhíp sau A7 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87083090 Tăng bua trước 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87085099 Trục cơ 10 5 7.5 0 PH, TH
87089980 Ốp cốp cabin 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84831090 Trục ắc phi nhê dùng để truyền động 10 20 30 5 0
87084099 Trợ lực đi số 10 10 15 0 ID, PH, TH
87081090 Ba đờ sốc dưới 10 25 37.5 0 ID, PH
87081090 ba đờ sốc 10 25 37.5 0 ID, PH
84835000 Bánh đà xe tải 10 10 15 0 0
87084099 Bánh răng đồng tốc 60 răng 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089999 Bình hơi đường kính từ 23cm đến 30cm dài từ 30cm đến 70cm 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87084014 Bộ đồng tốc chuyển tầng 10 15 22.5 0 ID, PH
87084099 Bộ trích lực hộp số 10 10 15 0 ID, PH, TH
84133040 Bơm nước loại chuyển động quay chất liệu bằng sắt và nhựa 10 3 4.5 0 0
87088019 Giảm xóc trước sau chiều dài từ 15cm đến 50cm chất liệu sắt kết hợp cao su 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
73181590 bu lông tắc kê sau cầu MAN Thân 23 10 12 18 0 0
87089980 xương cánh cửa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87082996 chắn bùn 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87088091 chân đỡ trước 10 10 15 0 ID, PH, TH
87082998 tấm che nắng 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
73182400 chốt mâm dừng 10 12 18 0 TH
73182400 ốc tắc kê chất liệu sắt 10 12 18 0 TH
85122099 đèn pha xe tải bên trái 10 25 37.5 5 0
85122099 đèn pha xe tải bên phải 10 25 37.5 5 0
87088019 giẳng cầu phi 85 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87087095 gioăng kính 10 25 37.5 0 ID, PH
87085099 mâm chuyển tầng 10 5 7.5 0 PH, TH
84835000 puli cân bằng 10 10 15 0 0
87083030 tăng bua sau 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
73182400 Trục ắc nhíp thân 30mm 10 12 18 0 TH
73182400 trục ắc phi nhê 10 12 18 0 TH
84219930 trục các đăng lái 10 0 5 0 KH
87084099 trục càng cua bi T 10 10 15 0 ID, PH, TH
84148090 Turbo 10 5 7.5 0 0
84148090 turbo 10 5 7.5 0 0
87085099 trục láp ngang 40 răng 10 5 7.5 0 PH, TH
84833030 bạc trục quả đào 10 10 15 0 0
87089980 bàn tay ếch 3 lỗ 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
85371012 bảng điều khiển 10 5 7.5 0 BN, KH, TH
87089999 bảng đồng hồ 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84828000 bi chữ thập phi 70mm hàng mới 100% 10 3 4.5 0 KH
87089999 Bình hơi 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87084099 Bộ trích lực hộp số HW 10 10 15 0 ID, PH, TH
84133030 bơm nhớt 29 răng 10 3 4.5 0 0
84133030 Bơm trợ lực lái 10 3 4.5 0 0
87088019 bóng hơi trước 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
73182200 ca phớt 10 12 18 0 TH
90299010 Cảm biến công tơ mét 10 0 5 0 0
90299010 Cảm biến số HOWO 10 0 5 0 0
84099949 căn dọc trục 10 10 15 0 PH, TH
40169390 cao su giảm giật 10 3 4.5 0 0
83023090 cao su hạn chế nhíp 10 20 30 0 KH
87082996 Chắn bùn sau dí trước bên Phụ 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87089370 chân ga 10 10 15 0 ID, PH, TH
85124000 chổi gạt mưa dài 60cm 10 25 37.5 0 CN
84835000 con lăn tỳ 10 10 15 0 0
40093191 cút nước phi từ 60mm dến 80mm 10 3 4.5 0 MY, PH
85122099 đèn pha howo 10 25 37.5 5 0
85122099 Đèn pha 10 25 37.5 5 0
85122099 Đèn pha bên phụ 10 25 37.5 5 0
85122099 Đèn sương mù bên lái 10 25 37.5 5 0
85122099 Đèn sương mù bên phụ 10 25 37.5 5 0
87089999 tấm bắt côn dưới 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87085092 gọng kính 10 10 15 0 PH, TH
70091000 gương cầu 10 25 37.5 50 0
70091000 gương vuông nhỏ 10 25 37.5 50 0
87085099 khóa vi sai 10 5 7.5 0 PH, TH
84836000 khớp các đăng 10 0 5 0 0
73201011 lá nhíp 10 10 15 0 ID
87084099 loa kèn hộp số 10 10 15 0 ID, PH, TH
84213120 Lọc gió 10 10 15 0 KH
87085099 vành gài giảm tốc 57 răng 10 5 7.5 0 PH, TH
87085099 mặt bích con lợn 10 5 7.5 0 PH, TH
87085099 mặt bích hàn 10 5 7.5 0 PH, TH
85115032 máy phát điện 70A điện áp 24V 10 10 15 0 PH
87089999 mõ nhíp sau 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089210 nắp bô xả 10 15 22.5 0 ID, PH
83011000 khóa dây 10 25 37.5 5 KH
83012000 ổ khóa 10 25 37.5 5 CN
87089999 ống hút 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 ốp bậc dưới 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089925 phao dầu 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
40169320 phớt tháp ben 10 3 4.5 0 0
84835000 puli căng đai 420 10 10 15 0 0
87089499 tai bắt 10 15 22.5 0 PH, TH
87083010 van chia hơi phanh tay 10 15 22.5 0 ID, PH, TH, CN
87089499 thanh ba dọc 10 15 22.5 0 PH, TH
87083010 tổng phanh chân 10 15 22.5 0 ID, PH, TH, CN
87085099 trục trung gian 10 5 7.5 0 PH, TH
84814090 van phom xả 10 5 7.5 0 0
84814090 van thômg hơi 10 5 7.5 0 0
84814090 van xả đáy bình  hơi 10 5 7.5 0 0
84835000 vành lồng 10 10 15 0 0
87089919 xi lanh cúp pô 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089499 xi lanh lái 10 15 22.5 0 PH, TH
87089499 xi lanh 10 15 22.5 0 PH, TH
84099143 xilanh 10 10 15 50 0
84099949 xúp páp 10 10 15 0 PH, TH
73182400 chốt định vị 10 12 18 0 TH
87085099 ốc bắt vi sai 10 5 7.5 0 PH, TH
87089963 bạc ắc nhíp 10 10 15 0 ID, PH, TH
87083010 xương phanh 10 15 22.5 0 ID, PH, TH, CN
87083030 tay giằng cầu 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87089924 bộ giá bắt thùng dầu 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
85371012 bộ điều khiển 10 5 7.5 0 BN, KH, TH
87082998 giá bắt ba đờ sốc 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87089210 giá bắt thùng tiêu âm 10 15 22.5 0 ID, PH
87089210 giá bắt 10 15 22.5 0 ID, PH
87089919 Xi lanh phanh cúp pô 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
85122099 đèn chắn nắng 10 25 37.5 5 0
85122099 đèn chắn bùn 10 25 37.5 5 0
84833030 bạc biên 10 10 15 0 0
85361093 bảng cầu trì 10 25 37.5 0 0
87084099 Bánh răng chuyển tầng 10 10 15 0 ID, PH, TH
87085099 bánh răng hành tinh 10 5 7.5 0 PH, TH
87084099 bánh răng 33 răng 10 10 15 0 ID, PH, TH
84834090 bánh răng 10 10 15 0 0
87089999 bao côn chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87082999 Bao két nước 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
84828000 bi chữ thập phi 62mm hàng mới 100% 10 3 4.5 0 KH
84828000 Bi T 10 3 4.5 0 KH
87089999 bình nước phụ 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87085091 bộ vành chậu 10 10 15 0 PH, TH
87085096 Bánh răng vành chậu quả dứa (bộ 2 chi tiết) bộ phận của cầu chủ động bằng thép dùng chung 10 5 7.5 0 PH, TH
87084014 bộ đồng tốc 10 15 22.5 0 ID, PH
73201011 bộ nhíp 10 10 15 0 ID
87085099 Bộ nồi giảm tốc may ơ 57 răng 10 5 7.5 0 PH, TH
85012012 bộ quạt gió điều hòa 10 3 4.5 0 TH
87084099 Bộ trích lực hộp số 10 10 15 0 ID, PH, TH
87085099 bộ vi sai cài cầu 10 5 7.5 0 PH, TH
87085099 Bộ vi sai 10 5 7.5 0 PH, TH
87088019 bóng hơi sau 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87088019 bóng hơi 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87088019 bóng hơi trước 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87085099 cá đồng hộp số 10 5 7.5 0 PH, TH
90299010 cảm biến hơi 10 0 5 0 0
87084099 Càng cua lừa số 10 10 15 0 ID, PH, TH
40169911 Chân két nước chất liệu cao su 10 10 15 50 0
87082998 tấm che nắng 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
73181100 vít chỉnh phanh 28 then 10 5 7.5 0 TH
73181100 vít chỉnh phanh 26 then 10 5 7.5 0 TH
73181100 vít chỉnh 19 răng 10 5 7.5 0 TH
73181100 vít chỉnh phanh 19 then 10 5 7.5 0 TH
87089980 khung bắt chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089963 con lăn chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
85365099 Công tắc lên kính 10 10 15 0 KH, PH
85365099 công tắc 10 10 15 0 KH, PH
87083010 Cụm manh lửa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH, CN
40093191 cút gió phi 60mm đến phi 100mm 10 3 4.5 0 MY, PH
87087019 đầu đót dí trước 10 20 30 0 ID, PH
84099929 Đáy các te 10 10 15 0 PH, TH
87089980 Dây ga A7 dài 245mm 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089963 đế đỡ chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
85122099 đèn hậu 10 25 37.5 5 0
85122099 đèn pha CNTHTC bên trái 10 25 37.5 5 0
85122099 đèn pha CNTHTC bên phải 10 25 37.5 5 0
87084099 đĩa chuyển tầng 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089963 xương bắt chassi chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
73269099 Giá bắt chân máy sau chất liệu bằng sắt 10 10 15 0 KH
87083090 giá bắt côn dưới 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87088019 giảm sóc 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87088019 giảm sóc lò xo 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87088019 Giảm sóc ngang 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
84099925 gioăng hộp D12 10 10 15 0 PH, TH
84099925 gioăng mặt máy 10 10 15 0 PH, TH
87083010 xương phanh chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH, CN
70091000 gương hậu 10 25 37.5 50 0
84132090 hộp kích tay 10 20 30 0 0
87089199 két gió 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089370 lá côn phi 430 10 10 15 0 ID, PH, TH
87083010 lò xo phi từ 20mm đến 30mm 10 15 22.5 0 ID, PH, TH, CN
84212321 lọc dầu 10 15 22.5 0 BN
84148042 lốc điều hòa 10 7 10.5 0 KH, TH
84099949 lõi làm mát nhớt 10 10 15 0 PH, TH
87089980 mâm dừng 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87085099 mặt bích 10 5 7.5 0 PH, TH
87089999 mõ nhíp chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089940 nắp đậy bình ắc quy 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87081090 nẹp inox trước 10 25 37.5 0 ID, PH
83011000 ngàm khóa 10 25 37.5 5 KH
40169390 ống dẫn nước chất liệu cao su 10 3 4.5 0 0
40169320 Phớt chặn mỡ chặn dầu  đường kính ngoài từ 10mm đến 99mm chất liệu cao su hàng mới 100% 10 3 4.5 0 0
40169320 Phớt chặn mỡ chặn dầu  đường kính ngoài từ 100mm đến 250mm chất liệu cao su hàng mới 100% 10 3 4.5 0 0
84835000 puli căng dây curoa 10 10 15 0 0
85444232 Đầu dây điện nối đầu xe với mooc 10 15 22.5 0 MY, PH, TH
87088019 giẳng cầu phi 90 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87085099 quả táo giằng cầu 10 5 7.5 0 PH, TH
87082918 táp pi 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87089370 tay nắm 10 10 15 0 ID, PH, TH
87084099 thanh đi số 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089370 tổng côn dưới 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089370 tổng côn trêm 10 10 15 0 ID, PH, TH
87081090 trang trí 10 25 37.5 0 ID, PH
85334000 trở điều hòa 10 0 5 0 0
87084099 trợ lực số hàng 10 10 15 0 ID, PH, TH
87084099 trục chính hộp số 10 10 15 0 ID, PH, TH
87085099 trục láp dọc dài 710mm 10 5 7.5 0 PH, TH
87085099 trục láp ngang 40 then 10 5 7.5 0 PH, TH
87085099 trục lật 10 5 7.5 0 PH, TH
40093191 ty ô bơm hơi dài 295mm 10 3 4.5 0 MY, PH
84814090 van chuyển tầng 10 5 7.5 0 0
87084099 vành gài ăn khớp trong howo 10 10 15 0 ID, PH, TH
87084099 vành răng đầu a cơ 10 10 15 0 ID, PH, TH
84099929 vòi phun 10 10 15 0 PH, TH
84133030 bơm trợ lực lái 17 răng và 24 răng 10 3 4.5 0 0
87089499 rô tuy số 10 15 22.5 0 PH, TH
87089499 rô tuyn lái côn 27mm 34mm 10 15 22.5 0 PH, TH
84099949 cánh quạt howo 9 cánh và 10 cánh 10 10 15 0 PH, TH
87085015 Bạc ba lăng xê 10 15 22.5 0 PH, TH
84833030 Bạc balie 10 10 15 0 0
84833030 Bạc trục lỗ phi 60mm 50mm 70mm 75mm 10 10 15 0 0
87089980 Bàn tay ếch chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84834090 Bánh răng trung gian 26 răng 28 răng 31 răng 35 răng 10 10 15 0 0
84213120 Bầu bô e 10 10 15 0 KH
87089499 Bình dầu trợ lực lái 10 15 22.5 0 PH, TH
87089999 Bình hơi đường kính từ 23cm đến 30cm  dài từ 30cm đến 70cm 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87085096 Bánh răng vành chậu quả dứa (bộ 2 chi tiết) 10 5 7.5 0 PH, TH
87084099 Căn hộp số chắt liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
85365099 Công tắc cắt mát 10 10 15 0 KH, PH
40093191 Cút gió bằng cao su phi 60mm đến phi 100mm 10 3 4.5 0 MY, PH
85122099 Đèn pha howo bên trái 10 25 37.5 5 0
85122099 Đèn pha howo bên phải 10 25 37.5 5 0
87087019 Dí trước 10 20 30 0 ID, PH
84189910 Giàn lạnh 10 0 5 0 KH
84189910 Giàn nóng điều hòa 10 0 5 0 KH
85371012 Hộp điều khiển 10 5 7.5 0 BN, KH, TH
87089963 Ổ ngậm chất liệu gang 10 10 15 0 ID, PH, TH
87084099 Mặt bích đuôi hộp số 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089970 May ơ 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089999 Mõ nhíp trước 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089999 Mõ nhíp 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089210 Nắp thùng tiêu âm chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH
73181590 Ốc chất liệu sắt thân 12mm 14mm 16mm 18mm 10 12 18 0 0
87085099 Ống láp rỗng chất liệu sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
84835000 PULI cánh quạt 10 10 15 0 0
84842000 Quai nhê chất liệu sắt từ 50mm đến 200mm 10 3 4.5 0 0
85364191 Rơ le 10 10 15 0 0
87089499 Rô tuyn xi lanh lái 10 15 22.5 0 PH, TH
87089999 Tấm chống trượt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84099929 Tay biên 10 10 15 0 PH, TH
87083030 Tay giằng cầu chữ I 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87084099 Tay nắm cần số 10 số 12 số 16 số 10 10 15 0 ID, PH, TH
87084099 Trục a cơ 10 10 15 0 ID, PH, TH
87085099 Trục chữ thập 10 5 7.5 0 PH, TH
87085099 Trục láp ngang 26 răng 28 răng 40 răng 10 5 7.5 0 PH, TH
84829100 Vỏ vòng bi 10 0 5 0 0
84829100 Vỏ vòng bi chất liệu sắt 10 0 5 0 0
87088019 Giảm sóc chassi 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
84814090 Van xả hơi 10 5 7.5 0 0
87089370 Lá côn đường kính 430mm 10 10 15 0 ID, PH, TH
84133030 Bơm dầu ben chất liệu sắt 10 3 4.5 0 0
87088019 Giằng cầu phi 85 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87079011 Cabin tổng thành xe tải 10 10 15 0 BN, ID, PH
73259990 Bập bênh móc chất liệu sắt 10 20 30 0 0
84213120 Lọc gió 10 10 15 0 KH
84213120 Lọc gió đường kính 230mm dài 460mm 10 10 15 0 KH
87083030 Tăng bua móc 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
73181100 Vít chỉnh mooc 37 răng 10 5 7.5 0 TH
87089210 Ruột gà cổ xả chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH
85012012 Hộp quạt giàn lạnh A7 10 3 4.5 0 TH
87089921 Thùng dầu 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87163999 Cầu xe sơ mi rơ móc chịu tải trọng 13 tấn 10 20 30 0 0
87081090 Ba đờ sốc chất liệu sắt 10 25 37.5 0 ID, PH
87169019 Đinh móc chất liệu sắt cổ 50mm 90mm 10 15 22.5 0 BN
84133030 Bơm cao áp 10 3 4.5 0 0
87089921 Thùng dầu 600 lít 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84099929 Bộ hơi 10 10 15 0 PH, TH
87088019 Giảm sóc lò xo sau 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87089370 Tổng côn trên 10 10 15 0 ID, PH, TH
84122100 Tháp ben thủy lực 10 0 5 0 0
87085015 Đĩa ma sát 10 15 22.5 0 PH, TH
84099948 Ty ô chất liệu cao su 10 10 15 0 PH, TH
87081090 ba đờ sốc nhựa 10 25 37.5 0 ID, PH
84833030 bạc balie chất liệu thép 10 10 15 0 0
87089191 bao két nước chất liệu nhựa 10 10 15 0 ID, PH, TH
73201011 bộ nhíp sau 10 10 15 0 ID
87089980 bộ táp lô 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84133030 bơm nhớt 10 3 4.5 0 0
84099949 cánh quạt chất liệu nhựa 10 10 15 0 PH, TH
87084099 dây đi số chất liệu sắtWG9725240234/6/16/02 10 10 15 0 ID, PH, TH
87084099 dây đi số chất liệu sắt WG9725240111/2/3/26/18 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089980 dây ga chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
85122099 đèn pha howo bên trái chất liệu nhựa 10 25 37.5 5 0
85122099 đèn pha howo bên phải chất liệu nhựa 10 25 37.5 5 0
85122099 Đèn pha chất liệu nhựa 10 25 37.5 5 0
85122099 Đèn pha bên phụ chất liệu nhựa 10 25 37.5 5 0
94017100 ghế xe tải có khung sắt 10 25 37.5 0 KH
73201011 lá nhíp chất liệu sắt dài 11m 10 10 15 0 ID
84212321 lọc dầu chất liệu sắt 10 15 22.5 0 BN
84212321 lọc dầu  chất liệu sắt 10 15 22.5 0 BN
39263000 Logo CNHTC chất liệu nhựa 10 20 30 0 KH, ID, MM
87089999 võng treo bậc lên xuống dưới chất liệu nhựa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87079019 miếng ghép cabin howo chất liệu sắt 10 10 15 0 BN, ID, PH
84099945 nắp giàn cò chất liệu sắt 10 10 15 0 PH, TH
87087029 nắp ốp bánh xe chất liệu nhựa 10 25 37.5 0 ID, PH
87089980 ốp bậc dưới chất liệu nhựa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 ốp sau đèn chất liệu nhựa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
40169320 Phớt chặn mỡ chặn dầu  đường kính ngoài từ 100mm đến 250mm chất liệu cao su 10 3 4.5 0 0
87088019 giằng cầu chất liệu sắt 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87089290 thùng tiêu âm chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH
84814090 van xả hơi chất liệu sắt 10 5 7.5 0 0
87089980 xương cánh cửa chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089963 bạc ắc nhíp chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
73182400 trục ắc nhíp phi 28mm 30mm chất liệu sắt 10 12 18 0 TH
87085015 bạc ba lăng xê chất liệu sắt 10 15 22.5 0 PH, TH
87084099 bánh răng chuyển tầng chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87084099 Bánh răng đồng tốc chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87085099 bánh răng hành tinh chất liệu sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
87084099 bánh răng láp ngang chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87084099 bánh răng lồng trong chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87084099 bánh răng chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089999 bao côn hộp số chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84832030 bi quang treo chất liệu sắt 10 10 15 0 0
87089499 bình dầu trợ lực lái chất liệu sắt 10 15 22.5 0 PH, TH
87089980 bình nước phụ chất liệu nhựa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84099929 Bộ hơi howo chất liệu sắt 10 10 15 0 PH, TH
73201011 bộ nhíp chất liệu sắt 10 10 15 0 ID
84099929 bộ tách dầu 10 10 15 0 PH, TH
84133030 bơm nhớt chất liệu sắt 10 3 4.5 0 0
84133040 Bơm nước 10 3 4.5 0 0
87089499 bót lái 10 15 22.5 0 PH, TH
73182200 ca phớt chất liệu sắt 10 12 18 0 TH
90299010 cảm biến hơi chất liệu đồng 10 0 5 0 0
40169390 Cao su 10 3 4.5 0 0
40169390 Cao su cổ hút động cơ 10 3 4.5 0 0
40169390 Cao su trục lật 10 3 4.5 0 0
85124000 chổi gạt mưa dài từ 60cm đến 70cm chất liệu sắt 10 25 37.5 0 CN
73182400 chốt định vị chất liệu sắt 10 12 18 0 TH
87089980 xương bắt chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
40093191 cút gió phi 60mm đến phi 100mm chất liệu cao su 10 3 4.5 0 MY, PH
40093191 cút nước phi từ 60mm dến 80mm chất liệu cao su 10 3 4.5 0 MY, PH
73269099 Giá bắt chất liệu bằng sắt 10 10 15 0 KH
87089999 giá bắt móc kéo lầy chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87088019 giảm sóc chất liệu sắt 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
84099925 gioăng mặt máy chất liệu thép 10 10 15 0 PH, TH
87085099 gối chặn nhíp chất liệu sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
87085092 gọng kính chất liệu sắt 10 10 15 0 PH, TH
85371012 hộp điều khiển chất liệu nhựa 10 5 7.5 0 BN, KH, TH
87089980 Hộp kích tay cabin chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089963 ổ ngậm chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
84212321 lọc dầu 10 15 22.5 0 BN
84213120 lọc khí 10 10 15 0 KH
87085099 mặt bích chất liệu sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
87087096 may ơ trước chất liệu sắt 10 20 30 0 ID, PH
87089999 ống hút nối bầu bô e chất liệu nhựa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089191 ống dẫn nước chất liệu inox 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089350 phanh hãm bi T chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84099929 phớt ghít 10 10 15 0 PH, TH
40169320 phớt tháp ben chất liệu cao su 10 3 4.5 0 0
84835000 puli căng đai 10 10 15 0 0
87089499 rô tuyn chất liệu sắt 10 15 22.5 0 PH, TH
87089499 rô tuyn lái côn 27mm 34mm chất liệu sắt 10 15 22.5 0 PH, TH
87083030 tăng bua sau chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87082918 tay nắm chất liệu nhựa 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87089370 tổng côn dưới chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87084099 trợ lực số chất liệu nhôm 10 10 15 0 ID, PH, TH
73182400 trục ắc phi nhê phi 42mm 43mm 45mm 47mm chất liệu sắt 10 12 18 0 TH
84831027 trục cơ chất liệu sắt 10 3 4.5 5 0
87084099 trục lai bộ trích lực chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87085099 trục lật howo chất liệu sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
40093191 ty ô bơm hơi chất liệu inox 10 3 4.5 0 MY, PH
84814090 van phom xả  chất liệu nhôm 10 5 7.5 0 0
84099929 vòi phun nhiên liệu chất liệu sắt 10 10 15 0 PH, TH
87089499 xi lanh nâng 10 15 22.5 0 PH, TH
84099143 xilanh  chất liệu nhôm 10 10 15 50 0
84099949 bộ ty ô chất liệu nhôm 10 10 15 0 PH, TH
84833030 bạc balie chất liệu sắt 10 10 15 0 0
87089370 bàn ép 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089999 bảng đồng hồ chất liệu nhựa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84213120 Bầu lọc ướt chất liệu nhựa 10 10 15 0 KH
87089980 Bình hơi đường kính từ 23cm đến 30cm chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87084099 Bộ đồng tốc bộ phận của hộp số chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87085099 Bộ nồi giảm tốc may ơ 57 răng bộ phận của cầu xe chất liệu sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
84145949 bộ quạt gió điều hòa chất liệu nhựa 10 15 22.5 10 KH, TH
87084099 Bộ trích lực hộp số chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87085099 bộ vi sai cài cầu chất liệu sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
87085099 bộ vi sai chất liệu sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
84133030 bơm dầu thủy thực chất liệu sắt 10 3 4.5 0 0
87088019 bóng hơi trước chất liệu sắt 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87089499 bót lái bộ phận của cơ cấu lái chất liệu sắt 10 15 22.5 0 PH, TH
73181590 bu lông tắc kê chất liệu sắt 10 12 18 0 0
73181590 bu lông tắc kê chất liệu sắt thân 22mm 23mm 24mm 10 12 18 0 0
90299010 Cảm biến số HOWO chất liệu đồng 10 0 5 0 0
87082996 Chắn bùn sau  chất liệu nhựa 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87088091 chân đỡ trước bộ phận của hệ thống giảm chấn chất liệu nhôm 10 10 15 0 ID, PH, TH
87169019 chân chống móc 10 15 22.5 0 BN
87089210 cổ ống xả howo chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH
85365099 công tắc cắt mát chất liệu sắt 10 10 15 0 KH, PH
85365099 công tắc chất liệu nhựa 10 10 15 0 KH, PH
87083010 Cụm manh lửa chất liệu đồng 10 15 22.5 0 ID, PH, TH, CN
87087019 đầu đót dí trước bộ phận cụm bánh xe chất liệu sắt 10 20 30 0 ID, PH
40103100 Dây curoa bằng cao su có chu vi ngoài từ 60cm đến 180cm 10 15 22.5 0 MY
85444232 Đầu dây điện nối đầu xe với mooc cách điện bàng cao su chất liệu cao su 10 15 22.5 0 MY, PH, TH
85122099 Đèn hậu A7 chất liệu nhựa 10 25 37.5 5 0
85122099 đèn sương mù chất liệu nhựa 10 25 37.5 5 0
87084099 đĩa chuyển tầng bộ phận của hộp số chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87088019 giảm sóc chassi chất liệu sắt 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87088019 Giảm sóc lò xo sau chất liệu sắt 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87088019 giảm sóc lò xo chất liệu sắt 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87088019 Giảm sóc ngang chất liệu sắt 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
40169320 gioăng đáy các te chất liệu cao su 10 3 4.5 0 0
87169019 guốc phanh mooc chất liệu sắt 10 15 22.5 0 BN
70099200 Gương cầu chiếu đầu xe đã có khung chất liệu nhựa 10 30 45 50 0
84145949 Hộp quạt giàn lạnh chất liệu nhựa 10 15 22.5 10 KH, TH
87089199 két làm mát chất liệu nhôm 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089963 ổ ngậm chất liệu sắt bộ phận của khung xe 10 10 15 0 ID, PH, TH
87085099 khóa vi sai chất liệu sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
87084099 khớp đi số chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089370 lá côn phi 430 bộ phận của bộ ly hợp chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089370 lá côn đường kính 430mm bộ phận của bộ ly hợp chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
73201011 lá nhíp chất liệu sắt 10 10 15 0 ID
73201011 lò xo phi từ 20mm đến 30mm chất liệu sắt 10 10 15 0 ID
84148042 lốc điều hòa chất liệu nhôm 10 7 10.5 0 KH, TH
84213120 lọc gió đường kính 230mm dài 460mm chất liệu sắt 10 10 15 0 KH
84212321 lọc nhớt chất liệu giấy 10 15 22.5 0 BN
84099949 lõi làm mát nhớt chất liệu đồng 10 10 15 0 PH, TH
87085099 mâm giảm tốc 57 răng chất liệu sắt  bộ phận của cầu 10 5 7.5 0 PH, TH
87169019 mâm móc 10 15 22.5 0 BN
87085099 mặt bích hàn lỗ 57mm 62mm 70mm bộ phận của cầu chất liệu sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
84099925 mặt máy chất liệu sắt 10 10 15 0 PH, TH
87081090 mặt nạ ga lăng chất liệu nhựa 10 25 37.5 0 ID, PH
85114091 máy khởi động chất liệu sắt 10 10 15 0 PH
84148049 máy nén khí chất liệu sắt 10 5 7.5 0 0
85115032 máy phát điện chất liệu sắt 10 10 15 0 PH
85115032 máy phát điện 24V chất liệu sắt 10 10 15 0 PH
87089999 mõ nhíp sau chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089963 móc kéo lầy chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089924 nắp bình dầu howo chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
73181590 ốc chất liệu sắt thân 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 10 12 18 0 0
87085099 ống láp bộ phận của cầu chất liệu sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
87089980 ốp bậc trên chất liệu nhựa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089251 phanh cổ xả chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH
87089350 phanh hãm bi T bộ phận của bộ ly hợp chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87083030 phanh lốc kê trước chất liệu sắt + cao su 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87083030 phanh lốc kê chất liệu sắt + cao su 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87089925 phao báo dầu dài từ 600mm đến 800mm chất liệu nhựa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
40169320 Phớt chặn mỡ chặn dầu  đường kính ngoài từ 10mm đến 99mm chất liệu cao su 10 3 4.5 0 0
40169320 Phớt chặn mỡ 10 3 4.5 0 0
84099926 pittong đường kính 126mm chất liệu nhôm 10 10 15 0 PH, TH
84835000 puli căng dây curoa chất liệu sắt 10 10 15 0 0
84835000 puli căng đai chất liệu sắt 10 10 15 0 0
87088019 giằng cầu phi 85 bộ phận của hệ thống giảm sóc chất liệu sắt 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
73201011 quang nhíp chất liệu sắt 10 10 15 0 ID
87089999 rè cua lốp chất liệu nhựa 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
85364191 rơ le cầu chì chất liệu đồng có điện áp không quá 28V 10 10 15 0 0
87089499 rô tuyn xi lanh lái bộ phận của cơ cấu lái chất liệu sắt 10 15 22.5 0 PH, TH
87084099 tay nắm cần số 10 số 12 số 16 số chất liệu nhựa 10 10 15 0 ID, PH, TH
73101091 thùng dầu thủy lực có thể tích từ 100 lít đến 200 lít chất liệu sắt 10 12 18 0 KH
87089290 thùng tiêu âm A7 chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH
87089370 tổng côn trên bộ phận của bộ ly hợp chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87081090 ốp trang trí chất liệu nhựa 10 25 37.5 0 ID, PH
84831090 trục các đăng lái chất liệu sắt 10 20 30 5 0
84831090 trục chữ thập chất liệu sắt 10 20 30 5 0
84831090 trục láp dọc 46 then dài từ 500mm đến 710mm chất liệu sắt 10 20 30 5 0
84831090 trục láp ngang 10 20 30 5 0
87169019 trục quả đào chất liệu sắt 10 15 22.5 0 BN
87089999 lò xo đẩy chất liệu sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
40169390 ty ô dầu chất liệu cao su 10 3 4.5 0 0
73269099 vai bò chất liệu sắt bắt chassi xe tải 10 10 15 0 KH
84814090 van chuyển tầng chất liệu nhôm 10 5 7.5 0 0
84814090 van chia hơi chất liệu nhôm 10 5 7.5 0 0
84814090 van thông hơi chất liệu nhựa 10 5 7.5 0 0
87084099 vành đồng tốc bộ phận của hộp số chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87084099 vành gài ăn khớp trong bộ phận của hộp số chất liệu sắt 10 10 15 0 ID, PH, TH
87085099 vỏ gối ba lăng xê bộ phận của cầu chất liệu sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
87085099 vỏ vi sai tách cầu chất liệu sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
84099929 vòi phun nhiên liệu bộ phận của động cơ chất liệu sắt 10 10 15 0 PH, TH
84122100 xi lanh nâng thủy lực chất liệu sắt 10 0 5 0 0
87081090 ba đờ sốc chất liệu nhựa 10 25 37.5 0 ID, PH
85371012 Bảng điều khiển điều hòa 10 5 7.5 0 BN, KH, TH
87084099 Bánh răng đồng tốc 10 10 15 0 ID, PH, TH
84834090 bánh răng trung gian 10 10 15 0 0
84828000 bi chữ thập phi 57mm phi 60mm phi 63mm phi 68mm phi 70mm 10 3 4.5 0 KH
84828000 bi chữ thập phi 70mm 10 3 4.5 0 KH
84832030 bi t Howo 10 10 15 0 0
87089980 Bình hơi đường kính từ 23cm đến 30cm 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87085099 bộ ruột vi sai 10 5 7.5 0 PH, TH
87084099 bộ vi sai hộp số 10 10 15 0 ID, PH, TH
84133030 Bơm trợ lực lái 17 răng 10 3 4.5 0 0
90299010 cảm biến công tơ mét howo 10 0 5 0 0
87079019 cánh gió cabin 10 10 15 0 BN, ID, PH
87082996 Chắn bùn sau 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87089210 cổ ống xả howo 10 15 22.5 0 ID, PH
87089499 đầu đót dí trước bộ phận của cơ cấu lái 10 15 22.5 0 PH, TH
84099929 Đáy các te bộ phận của động cơ 10 10 15 0 PH, TH
87089980 dây hơi 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
85122099 Bộ đèn pha 10 25 37.5 5 0
87089980 Giá bắt chassi chất liệu bằng sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 giá bắt đèn pha 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
70091000 gương hậu 10 25 37.5 50 0
70091000 gương hậu bên tài 10 25 37.5 50 0
70091000 gương hậu bên phụ 10 25 37.5 50 0
84145949 Hộp quạt giàn lạnh ( bao gồm quạt) 10 15 22.5 10 KH, TH
87089199 két làm mát 10 10 15 0 ID, PH, TH
84213120 lọc gió chất liệu giấy+ sắt kích thước 280mm x 410mm 10 10 15 0 KH
87085099 mâm giảm tốc 57 răng bộ phận của hộp số chất liệu sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
87085099 mặt bích hàn lỗ 57mm 62mm 70mm bộ phận của hộp số 10 5 7.5 0 PH, TH
84099925 mặt máy bộ phận của động cơ 10 10 15 0 PH, TH
87081090 mí đèn pha 10 25 37.5 0 ID, PH
39263000 ốp trang trí ngoài chất liệu nhựa 10 20 30 0 KH, ID, MM
87089925 phao báo dầu dài từ 600mm đến 800mm 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87088019 giẳng cầu phi 90 bộ phận hệ thống giảm chấn 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87088019 giằng cầu phi 85 bộ phận hệ thống giảm chấn 10 7 10.5 0 KH, ID, PH, TH
87088099 quang nhíp bộ phận hệ thống giảm chấn 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
87083090 tay giằng cầu chữ I bộ phận của phanh 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87083090 tay giằng cầu  bộ phận của phanh 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87089999 thanh bắt móc kéo lầy 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87085099 thớt cầu giữa 10 5 7.5 0 PH, TH
87089290 thùng tiêu âm A7 10 15 22.5 0 ID, PH
87089290 thùng tiêu âm 10 15 22.5 0 ID, PH
87089370 tổng côn trên bộ phận ly hợp 10 10 15 0 ID, PH, TH
73182400 trục ắc phi nhê phi 42mm 43mm 45mm 47mm 10 12 18 0 TH
73182400 trục cân bằng móc chất liệu sắt có đường kính trục là 60mm 70mm 75mm 10 12 18 0 TH
87084099 trục càng cua bi T bộ phận của hộp số 10 10 15 0 ID, PH, TH
87085099 trục láp ngang bộ phận của cầu chủ động 10 5 7.5 0 PH, TH
84814090 van phom xả 10 5 7.5 0 0
84099929 vòi phun nhiên liệu 10 10 15 0 PH, TH
84829100 vỏ vòng bi xe tải 10 0 5 0 0
87089919 xi lanh tắt máy 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Hộp kích tay cabin 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84099949 bộ ty ô 10 10 15 0 PH, TH
87084099 Càng cua bộ phận của hộp số 10 10 15 0 ID, PH, TH
87085099 Căn vi sai 10 5 7.5 0 PH, TH
87089980 bàn tay ếch 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
84149029 li tâm cánh quạt bộ phận của quạt 10 15 22.5 10 KH
87088099 quang nhíp chất liệu sắt bộ phận của hệ thống giảm chấn 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
87083090 tăng bua sau bộ phận của phanh 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
84212321 lọc nhớt 10 15 22.5 0 BN
84213120 Bầu lọc ướt 10 10 15 0 KH
87081090 trục các đăng dài từ 60cm đến 90cm 10 25 37.5 0 ID, PH
39173999 Ống hút gió ở sau cabin 10 15 22.5 0 KH, ID, MM, PH
39233090 Bình dầu 10 15 22.5 0 ID, MY, MM, PH
39233090 Bình nước làm mát động cơ 10 15 22.5 0 ID, MY, MM, PH
39233090 Bình nước rửa kính 10 15 22.5 0 ID, MY, MM, PH
39263000 Biểu tượng 10 20 30 0 KH, ID, MM
39263000 Ốp nhựa che lazang; ốp che két nước; ốp nhựa đèn gầm, ốp nhựa két nước, ốp nhựa lazawng, ốp sàn sau, tai cài ba đờ sốc …. Bằng nhựa 10 20 30 0 KH, ID, MM
40091290 Ống dẫn hướng su páp hút 10 3 4.5 0 0
40091290 Ống dẫn hướng suppap xả 10 3 4.5 0 0
40091290 Ống hút cao su; ống nối cao su, ống nước quy lát về bơm.. 10 3 4.5 0 0
40093191 Ống lót cao su ; Ống nước rửa kính cao su; Ống vào bộ làm mát cao su … 10 3 4.5 0 MY, PH
40093191 Tuy ô cao áp 10 3 4.5 0 MY, PH
40093191 Tuy ô thấp áp 10 3 4.5 0 MY, PH
40101200 Dây curoa 10 5 7.5 0 KH
40101900 Dây curoa cam 10 5 7.5 0 0
40103100 Dây curoa bơm nước 10 15 22.5 0 MY
40169911 Bạc cân bằng 10 10 15 50 0
40169911 Cao su cổ hút 10 10 15 50 0
40169911 Cổ hút 10 10 15 50 0
40169913 Gioăng cao su: dùng cho ghế, làm kín cánh cửa; làm kín tổ hợp đèn, gioăng khung cửa… 10 10 15 50 0
70071110 Kính an toàn 10 20 30 50 0
70091000 Gương 10 25 37.5 50 0
73181510 Bu lông 10 12 18 5 0
73181510 Bu lông giảm xóc 10 12 18 5 0
73181510 Bu lông phanh hãm 10 12 18 5 0
73181510 Bu lông tắc kê 10 12 18 5 0
73181510 Bu lông vỏ giảm tốc 10 12 18 5 0
73181510 Bulong bích vuông turbo 10 12 18 5 0
73181510 Bulong khớp nối ống xả 10 12 18 5 0
73181510 Bulong mũ 10 12 18 5 0
73181510 Bu lông + vòng đệm 10 12 18 5 0
73181510 Bu lông bích 10 12 18 5 0
73181510 Đinh vít 10 12 18 5 0
73181610 Đai ốc 10 12 18 0 TH
73181910 Ốc bàn tay ếch 10 12 18 5 0
73181910 Ốc xăng tan 10 12 18 5 0
73182910 Bu lông ống xả 10 12 18 0 0
73201011 Lò xo ngoài Supap 10 10 15 0 ID
83017000 Bộ chìa khóa 10 25 37.5 0 0
83021000 Bản lề 10 20 30 10 0
84082022 Động cơ diesel 10 20 30 5 0
84099947 Piston 10 10 15 0 PH, TH
84099949 Thanh tắt máy 10 10 15 0 PH, TH
84099979 Xéc măng 10 10 15 0 PH, TH
84133030 Bơm dầu 10 3 4.5 0 0
84133040 Bơm nước làm mát động cơ 10 3 4.5 0 0
84145199 Quạt làm mát 10 25 37.5 15 BN, KH, TH
84145949 Quạt két nước 10 15 22.5 10 KH, TH
84148042 Lốc điều hòa tổng thành bằng sắt 10 7 10.5 0 KH, TH
84148090 Bơm ép hơi 10 5 7.5 0 0
84159014 Giàn lạnh điều hòa 10 5 7.5 0 KH
84212321 Lọc dầu 10 15 22.5 0 BN
84212321 Lọc xăng 10 15 22.5 0 BN
84212329 Lọc nhớt lọc nhớt ở trên động cơ 10 15 22.5 0 BN
84812090 Van chia dầu 10 0 5 0 0
84813090 Van bơm mỡ 10 0 5 0 0
84813090 Van hằng nhiệt 10 0 5 0 0
84818099 Van chia dầu dùng cho tháp nâng hạ ben 10 10 15 0 KH, PH
84818099 Xu páp xả 10 10 15 0 KH, PH
84818099 xupap hút 10 10 15 0 KH, PH
84828000 Vòng bi 10 3 4.5 0 KH
84828000 Vòng bi moay ơ trước 10 3 4.5 0 KH
84831090 Trục láp 10 20 30 5 0
84834090 Bánh răng vành chậu quả dứa 10 10 15 0 0
84835000 Bánh đà bằng sắt 10 10 15 0 0
84849000 Bạc cam; bộ giăng phớt, gioăng mặt bích, giắng các te đáy ……… 10 3 4.5 0 0
85113049 Dây cao áp 10 10 15 0 0
85115021 Máy phát 10 10 15 0 PH
85122020 Đèn gầm, đèn hậu, đèn xi nhan, đèn pha… 10 25 37.5 50 0
85123010 Còi 10 25 37.5 0 PH, CN
85123020 Còi hơi 10 25 37.5 0 PH, CN
85124000 Bộ gạt mưa 10 25 37.5 0 CN
85351000 Cầu chì 10 0 5 0 0
85364199 Rơ le 10 10 15 0 0
85365059 Bảng công tắc 10 0 5 0 0
85391010 Đèn pha 10 20 30 50 0
85443012 Cụm dây điện động cơ 10 20 30 0 MY, PH, TH, CN
85452000 Chổi than 10 5 7.5 0 0
87081090 Ba đờ sốc 10 25 37.5 0 ID, PH
87081090 Mặt ca lăng 10 25 37.5 0 ID, PH
87081090 Ốp Ba đờ xốc sau 10 25 37.5 0 ID, PH
87081090 Xương ba đờ xốc sau 10 25 37.5 0 ID, PH
87082100 Dây đai an toàn 10 20 30 0 PH
87082919 Tai xe 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082993 Chắn bùn bánh 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082993 Chắn bùn gầm 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082995 Cốp sau 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082995 Giá đỡ động cơ 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082995 Nắp capo 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87082998 Giá đèn 10 15 22.5 0 ID, PH, CN
87083090 Bầu phanh lốc kê phanh dừng xe 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87083090 Má phanh; phanh hãm bánh răng, phanh hãm vòng bi… 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87083090 Tay cầm phanh tay 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87085013 Quả giằng cầu 10 7 10.5 0 PH, TH, CN
87085099 Ca phớt bằng sắt 10 5 7.5 0 PH, TH
87085099 Mặt bích Thanh giằng cầu chữ A 10 5 7.5 0 PH, TH
87085099 Thanh giằng cầu chữ A 10 5 7.5 0 PH, TH
87085099 Thanh giằng cầu chữ I 10 5 7.5 0 PH, TH
87085099 Vi sai tổng thành 10 5 7.5 0 PH, TH
87088016 Giảm xóc 10 20 30 0 KH, ID, PH, TH
87088099 Ắc nhíp 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
87088099 Quang nhíp sau 10 5 7.5 0 ID, PH, TH
87089116 Két nước làm mát 10 20 30 0 ID, PH
87089261 Ống xả 10 15 22.5 0 ID, PH
87089360 Lá côn 10 20 30 0 ID, PH, TH
87089370 Bàn ép côn chuyền lực cho cầu xe 10 10 15 0 ID, PH, TH
87089495 Càng a 10 25 37.5 0 PH, TH
87089499 Ba dọc chuyển hướng xe ở gầm cabin 10 15 22.5 0 PH, TH
87089499 Cây thước lái 10 15 22.5 0 PH, TH
87089499 Tay cong chuyển hướng bằng sắt 10 15 22.5 0 PH, TH
87089510 Túi khí vô lăng 10 10 15 0 ID, PH, TH, CN
87089924 Bình nước phụ 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089930 Bàn đạp chân ga 10 20 30 0 ID, PH, TH
87089930 Bàn đạp phanh 10 20 30 0 ID, PH, TH
87089980 Ắc chốt hãm 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Bạc giằng moóc 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 căn bạc ba lăng 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Cụm chi tiết cản sau 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Giàn nóng 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Gối ba lăng bằng sắt 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Hộp giá dụng cụ; Kẹp dây phanh dừng ; móc cùm, móc treo tấm chống chói; tấm cách nhiệt…. 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089980 Trục cát đăng lái 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
87089999 Hộp lọc gió 10 15 22.5 0 ID, PH, TH
94012010 Ghế lái 10 25 37.5 50 0
94012010 Ghế phụ 10 25 37.5 50 0

Lưu ý khi sử dụng bảng:

+ Việc xác định chi tiết mã HS của một mặt hàng phải căn cứ vào tính chất, thành phần cấu tạo… của hàng hóa thực tế nhập khẩu. Theo quy định hiện hành, căn cứ để áp mã HS vào hàng hóa thực tế nhập khẩu tại thời điểm nhập khẩu, trên cơ sở catalogue, tài liệu kỹ thuật (nếu có) hoặc/và đi giám định tại Cục Kiểm định hải quan. Kết quả kiểm tra thực tế của hải quan và kết quả của Cục Kiểm định hải quan xác định là cơ sở pháp lý để áp mã đối với hàng hóa nhập khẩu.

HS chúng tôi tư vấn kể trên chỉ mang tính chất tham khảo.

Để biết thêm về nội dung này, có thể tham khảo bài viết Định nghĩa mã HS và Danh mục Hàng hóa Xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.

+ Ký hiệu “*”: Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất theo hiệp định thương mại tự do tại thời điểm tương ứng

+ HS tương ứng với nước không được hưởng ưu đãi thì không áp dụng thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt

+ Để được hưởng thuế suất thuế ưu đãi đặc biệt, cần đáp ứng các điều kiện quy định trong hiệp định

+ Để phân biệt thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi và thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt, xem bài viết:

Quy định hiện hành về các loại thuế suất thuế nhập khẩu

+ Theo quy định hiện hành, trong trường hợp thuế suất thuế nhâp khẩu ưu đãi đặc biệt theo Hiệp định thương mại tự do cao hơn thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi thì doanh nghiệp có quyền tùy chọn loại thuế suất áp dụng.

Bài viết liên quan:

  • Thủ tục nhập khẩu phụ tùng ô tô

HP Toàn Cầu – Chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển nhập khẩu hàng hóa từ Xyz và các nước trên thế giới về Việt Nam

Các dịch vụ HP Toàn Cầu cung cấp liên quan nhập khẩu là dịch vụ trọn gói hoặc riêng lẻ, bao gồm:

  • Dịch vụ vận chuyển quốc tế
  • Dịch vụ thông quan nhập khẩu
  • Dịch vụ công bố, giấy phép nhập khẩu ….
  • Các dịch vụ hỗ trợ khác (kiểm dịch, kiểm tra chất lượng, hoàn thuế …)
  • Tư vấn miễn phí các nội dung: Mã HS, thuế nhập khẩu, thanh toán, chính sách nhập khẩu mặt hàng, giải pháp vận chuyển hiệu quả,…
  • Tư vấn về chứng từ, hợp đồng xuất nhập khẩu
  • Tặng bộ mẫu hợp đồng thương mại, invoice, packing list

Công ty TNHH HP Toàn Cầu

Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, thủ tục hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu

Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội

Hotline: 08 8611 5726 hoặc Điện thoại: 024 73008608

Email: info@hptoancau.com

Lưu ý:

– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để update nội dung cập nhật mới nhất(nếu có)

– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại

– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.

What you can read next

THỦ TỤC NHẬP KHẨU GIOĂNG Ô TÔ
Thủ tục nhập khẩu gioăng ô tô
Thủ tục nhập khẩu ốp bậc lên xuống
Thủ tục nhập khẩu ốp bậc lên xuống
THỦ TỤC NHẬP KHẨU ỐNG GIÓ NHỰA Ô TÔ
Thủ tục nhập khẩu ống gió nhựa ô tô

Search

BÀI GẦN ĐÂY

  • Thủ Tục Và Thuế Nhập Khẩu Nhiệt Kế Y Học

    Thủ tục hải quan và thuế nhập khẩu Nhiệt kế y h...
  • Tuyển dụng Sales Logistics – 01 năm kinh nghiệm

    Tuyển dụng nhân viên kinh doanh logistics – Yêu...
  • Tuyển dụng nhân viên pricing – 01 năm kinh nghiệm

    Tuyển dụng import pricing staff kiêm sales over...
  • Vận Chuyển Nhập Khẩu đá granite Từ Ấn Độ

    Vận chuyển nhập khẩu đá granite từ Ấn Độ vào Vi...
  • Thủ Tục Và Thuế Xuất Khẩu dụng cụ làm vườn

    Thủ tục hải quan và thuế xuất khẩu dụng cụ làm ...
  • Vận chuyển hàng hoá nguy hiểm bằng đường biển

    Hàng nguy hiểm là gì? Lưu ý trong vận chuyển hà...

Về chúng tôi

Công Ty TNHH
HP Toàn Cầu

Đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế và thủ tục thông quan!

DMCA.com Protection Status

Liên kết

  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Chính sách đổi trả
  • Thông tin về web
  • Vận chuyển và giao nhận
  • Đăng ký kinh doanh

Liên hệ

  • Địa chỉ : Số 13, LK3, NO03, Dọc bún 1, Khu đô thị Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội
  • Hotline: 088 611 5726
  • E-mail: info@hptoancau.com
  • Website: hpgloballtd.com / hptoancau.com
  • MST: 0106718785

Nhận tư vấn miên phí

*
*
  • © 2021. All rights reserved. Designed by INNOCOM
  • 08.8611.57.26
  • hptoancau.com
TOP
(+84) 886115726
x
x