• LANGUAGES
    • Tiếng Việt Tiếng Việt
    • English English
    • 简体中文 简体中文

Dịch vụ vận chuyển quốc tế - Dịch vụ hải quan

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Vận chuyển đường biển
  • Vận chuyển đường hàng không
  • Dịch vụ hải quan và giấy phép
  • Công cụ
    • Tra cứu mã HS code nhanh
    • Quy đổi Chargeable weight
    • Quy đổi CBM hàng sea LCL
    • Tính thuế nhập khẩu hàng hóa
  • Khóa Học Kiến Thức Xuất Nhập Khẩu
  • Khóa đào tạo nhân viên chứng từ
  • Liên hệ
    • Báo giá dịch vụ vận chuyển quốc tế
    • Đăng ký email nhận thông tin
    • Tuyển dụng
Hotline08 8611 5726
  • Home
  • Thông tin hay dùng trong ngành logistics
  • Tổng Quan Quan Hệ Thương Mại Việt Nam – Các Nước Trên Thế Giới

Tổng Quan Quan Hệ Thương Mại Việt Nam – Các Nước Trên Thế Giới

by hptoancau / Thứ Năm, 20 Tháng Bảy 2023 / Published in Thông tin hay dùng trong ngành logistics

Tổng quan quan hệ thương mại Việt Nam – Các nước trên thế giới

Tại bài viết này, HP Toàn Cầu tổng quan quan hệ thương mại giữa Việt Nam – Các nước trên thế giới

Quan hệ thương mại Việt Nam - Các nước trên thế giới

Lưu ý khi sử dụng bảng:

+ MFN (Most favoured nation): Về mặt thương mại, các nước có MFN với Việt Nam là các nước có quan hệ đối xử tối huệ quốc trong quan hệ với Việt Nam, vì vậy, khi nhập khẩu, áp dụng thuế nhập khẩu ưu đãi

Danh sách các nước MFN trong bảng được cập nhật theo công văn số 8678/TCHQ-TXNK ngày 09/09/2016 và công văn số 6062/TCHQ-TXNK ngày 15/09/2020 của Tổng cục Hải quan

+ Về các văn bản pháp lý và các nội dung liên quan các FTA: Xem tại bài viết: Danh sách các FTA Việt Nam tham gia

+ Viết tắt:

ĐTCLTD: Quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện

ĐTCL: Quan hệ đối tác chiến lược

Đông Nam Á: ĐNÁ; Đông Bắc Á: ĐBÁ; Nam Á: NAMÁ; Tây Á: TÂYÁ; Trung Á: TU.Á

 TT Mã nước Tên Địa lý MFN Ghi chú V-FTA A-FTA Đa phương khác Bài viết
1 VN Việt Nam ĐNÁ
2 BN Darussalam Brunei/ BRUNÂY ĐNÁ MFN ATIGA; ACFTA; AHKFTA; AKFTA; AJCEP; AIFTA; AANZFTA RCEP; CPTPP TẠI ĐÂY
3 KH Vương quốc Campuchia ĐNÁ MFN ATIGA; ACFTA; AHKFTA; AKFTA; AJCEP; AIFTA; AANZFTA RCEP TẠI ĐÂY
4 ID Cộng hòa Indonesia ĐNÁ MFN ĐTCL ATIGA; ACFTA; AHKFTA; AKFTA; AJCEP; AIFTA; AANZFTA RCEP TẠI ĐÂY
5 LA Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào ĐNÁ MFN ATIGA; ACFTA; AHKFTA; AKFTA; AJCEP; AIFTA; AANZFTA RCEP TẠI ĐÂY
6 MY Malaysia/ Malaixia ĐNÁ MFN ĐTCL ATIGA; ACFTA; AHKFTA; AKFTA; AJCEP; AIFTA; AANZFTA RCEP; CPTPP TẠI ĐÂY
7 MM Liên bang Myanma/ MIANMA ĐNÁ MFN ATIGA; ACFTA; AHKFTA; AKFTA; AJCEP; AIFTA; AANZFTA RCEP TẠI ĐÂY
8 PH Cộng hòa Philippines/ PHILIPPIN ĐNÁ MFN ĐTCL ATIGA; ACFTA; AHKFTA; AKFTA; AJCEP; AIFTA; AANZFTA RCEP TẠI ĐÂY
9 SG Cộng hòa Singapore/ SINGAPO ĐNÁ MFN ĐTCL ATIGA; ACFTA; AHKFTA; AKFTA; AJCEP; AIFTA; AANZFTA RCEP; CPTPP TẠI ĐÂY
10 TH Vương quốc Thái Lan/ THÁI LAN ĐNÁ MFN ĐTCL ATIGA; ACFTA; AHKFTA; AKFTA; AJCEP; AIFTA; AANZFTA RCEP TẠI ĐÂY
11 TL Đông Timor ĐNÁ TẠI ĐÂY
12 CN Cộng hòa nhân dân Trung Hoa/ Trung Quốc ĐBÁ MFN ĐTCLTD ACFTA RCEP TẠI ĐÂY
13 HK Đặc khu kinh tế Hồng Kông/ Hồng Kông ĐBÁ MFN AHKFTA TẠI ĐÂY
14 MO Đặc khu hành chính Macau/ ĐBÁ MFN
15 JP Nhật Bản/ NHẬT BẢN ĐBÁ MFN ĐTCL VJEPA AJCEP RCEP; CPTPP TẠI ĐÂY
16 KR Đại Hàn Dân Quốc/ Hàn Quốc ĐBÁ MFN ĐTCLTD VKFTA AKFTA RCEP TẠI ĐÂY
17 KP Cộng hòa dân chủ nhân dân Triều Tiên/ ĐBÁ MFN
18 TW Đài Loan ĐBÁ MFN TẠI ĐÂY
19 MN Cộng hòa nhân dân Mông Cổ/ Đ.Á MFN
20 IN Cộng hòa Ấn Độ/ ẤN ĐỘ NAMÁ MFN ĐTCLTD AIFTA TẠI ĐÂY
21 AF Afghanistan/ NAMÁ MFN
22 BD Cộng hòa nhân dân Bangladesh/ BĂNGLAĐÉT NAMÁ MFN TẠI ĐÂY
23 BT Bhutan NAMÁ
24 NP Nepal NAMÁ MFN
25 MV Cộng hòa Maldives/ NAMÁ MFN
26 PK Cộng hòa Hồi giáo Pakistan/ PAKIXTAN NAMÁ MFN TẠI ĐÂY
27 LK Cộng hòa dân chủ xã hội chủ nghĩa Sri Lanka/ SRILANCA NAMÁ MFN TẠI ĐÂY
28 AM Cộng hòa Armenia/ TÂYÁ MFN
VN-EAEU FTA
29 AZ Azerbaijan TÂYÁ
30 BH Vương quốc Bahrain/ TÂYÁ MFN
31 GE Gruzia/ TÂYÁ MFN
32 IR Cộng hòa Hồi giáo I ran/ TÂYÁ MFN
33 IQ Cộng hòa I rắc/ IRẮC TÂYÁ MFN
34 IL Israel/ ISRAEN TÂYÁ MFN VIFTA VIFTA TẠI ĐÂY
35 JO Vương quốc Jordan/ TÂYÁ MFN
36 KW Kuwait/ CÔOÉT TÂYÁ MFN
37 LB Cộng hòa Li băng/ Liban TÂYÁ MFN
38 OM Vương quốc Oman/ TÂYÁ MFN
39 PS Palestin/ TÂYÁ MFN
40 QA Qatar/ QUATA TÂYÁ MFN
41 SA Vương quốc Ả Rập Saudi/ ARẬP XÊÚT TÂYÁ MFN
42 SY Cộng hòa Ả rập Xyri/ TÂYÁ MFN
43 TR Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ/ THỔ NHĨ KỲ TÂYÁ MFN TẠI ĐÂY
44 AE Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất/ ARẬP THỐNG NHẤT TÂYÁ MFN TẠI ĐÂY
45 YE Yemen/ TÂYÁ MFN
46 KZ Kazakhstan/ CADẮCXTAN TU.Á MFN
VN-EAEU FTA
TẠI ĐÂY
47 KG Cộng hòa Kyrgyzstan/ TU.Á MFN
VN-EAEU FTA
48 TJ Tajikistan/ TU.Á MFN
49 TM Turkmenistan TU.Á
50 UZ Cộng hòa Uzbêkistan/ TU.Á MFN
51 CC Cocos (Keeling) Islands C.Á
52 AU Liên bang Australia/ ÔXTRÂYLIA C.ĐD MFN ĐTCL AANZFTA RCEP; CPTPP TẠI ĐÂY
53 NZ New Zealand/ NIUZILÂN C.ĐD MFN ĐTCL AANZFTA RCEP; CPTPP TẠI ĐÂY
54 AS American Samoa C.ĐD
55 CK Cook Islands C.ĐD
56 FJ Cộng hòa các đảo Fiji/ C.ĐD MFN
57 PF French Polinesia C.ĐD
58 GU Guam C.ĐD
59 KI Kiribati C.ĐD
60 MH Marshall Islands C.ĐD
61 FM Micronesia (Federated State) C.ĐD
62 NR Nauru C.ĐD
63 NC New Caledonia C.ĐD
64 NU Niue C.ĐD
65 NF Norfolk Island C.ĐD
66 MP Northern Mariana Islands C.ĐD
67 PW Palau C.ĐD
68 PG Papua New Guinea C.ĐD MFN
69 PN Pitcairn C.ĐD
70 WS Samoa C.ĐD MFN
71 SB Quần đảo Solomon C.ĐD MFN
72 TK Tokelau C.ĐD
73 TO Tonga C.ĐD MFN
74 TV Tuvalu C.ĐD
75 VU Vanuatu C.ĐD MFN
76 WF Wallis & Futuna Islands C.ĐD
77 AD Andorra C.ÂU EVFTA
78 AT Cộng hòa Áo/ Áo C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
79 BE Vương quốc Bỉ/ Bỉ C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
80 BG Cộng hòa Bungary/ Bungari C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
81 HR Cộng hòa Croatia/ CRÔATIA C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
82 CY Cộng hòa Síp/ SÍP C.ÂU MFN EVFTA
83 CZ Cộng hòa Séc/ SÉC C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
84 DK Vương quốc Đan Mạch/ ĐAN MẠCH C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
85 EE Cộng hòa Estonia/ EXTÔNIA C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
86 FI Cộng hòa Phần Lan/ Phần Lan C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
87 FR Cộng hòa Pháp/ PHÁP C.ÂU MFN ĐTCL EVFTA TẠI ĐÂY
88 DE Cộng hòa liên bang Đức/ ĐỨC C.ÂU MFN ĐTCL EVFTA TẠI ĐÂY
89 GR Cộng hòa Hy Lạp/ HY LẠP C.ÂU MFN EVFTA
90 HU Cộng hòa Hungary/ HUNGARI C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
91 IE Cộng hòa Ailen/ AILEN C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
92 IT Cộng hòa Italia/ ITALIA C.ÂU MFN ĐTCL EVFTA TẠI ĐÂY
93 LV Cộng hòa Latvia/ LATVIA C.ÂU MFN EVFTA
94 LT Cộng hòa Litva/ LÍTVA C.ÂU MFN EVFTA
95 LU Đại công quốc Lúc xăm bua/ LÚCXĂMBUA C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
96 MT Cộng hòa Manta/ MANTA C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
97 NL Hà Lan C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
98 PL Cộng hòa Ba Lan/ Ba Lan C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
99 PT Cộng hòa Bồ Đào Nha/ BỒ ĐÀO NHA C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
100 RO Cộng hòa Rumani/ RUMANI C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
101 SM San Marino C.ÂU EVFTA
102 SK Cộng hòa Slovakia/ XLÔVAKIA C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
103 SI Cộng hòa Slovenia/ XLÔVENHIA C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
104 ES Vương quốc Tây Ban Nha/ TÂY BAN NHA C.ÂU MFN ĐTCL EVFTA TẠI ĐÂY
105 SE Vương quốc Thụy Điển/ THỤY ĐIỂN C.ÂU MFN EVFTA TẠI ĐÂY
106 GB United Kingdom/ Vương quốc Anh C.ÂU MFN ĐTCL UKVFTA TẠI ĐÂY
107 BY Cộng hòa Belarus/ BÊLARUT C.ÂU MFN
VN-EAEU FTA
TẠI ĐÂY
108 RU Russian Federation/ NGA C.ÂU MFN ĐTCLTD
VN-EAEU FTA
TẠI ĐÂY
109 AL Cộng hòa Albania/ C.ÂU MFN
110 BA Bosnia and Herzegowina C.ÂU
111 FO Faroe Islands/ C.ÂU MFN
112 IS Cộng hòa Iceland/ C.ÂU MFN
113 LI Công quốc Liechtenstein/ C.ÂU MFN
114 MK Cộng hòa Macedonia/ C.ÂU MFN
115 MD Cộng hòa Moldova/ C.ÂU MFN
116 MC Monaco C.ÂU
117 ME Montenegro C.ÂU MFN
118 NO Vương quốc Na Uy/ NAUY C.ÂU MFN TẠI ĐÂY
119 RS Serbia C.ÂU
120 SJ Svalbard & Jan Mayen Islands C.ÂU
121 CH Liên bang Thụy Sĩ/ THỤY SỸ C.ÂU MFN TẠI ĐÂY
122 UA Ukraine/ UCRAINA C.ÂU MFN TẠI ĐÂY
123 VA Vatican City C.ÂU
124 CU Cộng hòa Cuba/ B.Mỹ MFN VNCBFTA
125 US Hợp chủng quốc Hoa Kỳ/ HOA KỲ B.Mỹ MFN TẠI ĐÂY
126 CA Cộng hòa Canada/ CANAĐA B.Mỹ MFN CPTPP TẠI ĐÂY
127 MX Mexico/ MÊ HI CÔ B.Mỹ MFN CPTPP TẠI ĐÂY
128 PA Cộng hòa Panama/ PANAMA B.Mỹ MFN TẠI ĐÂY
129 HN Cộng hòa Honduras/ B.Mỹ MFN TẠI ĐÂY
130 AI Anguilla B.Mỹ
131 AG Antigua và Barbuda/ B.Mỹ MFN
132 AW Aruba B.Mỹ
133 BS Bahamas B.Mỹ
134 BB Barbados B.Mỹ MFN
135 BZ Belize B.Mỹ MFN
136 BM Bermuda B.Mỹ
137 VG British Virgin Islands B.Mỹ
138 KY Cayman Islands B.Mỹ
139 CR Cộng hòa Costa Rica/ B.Mỹ MFN
140 DM Dominica (đảo quốc)/ B.Mỹ MFN
141 DO Cộng hòa Dominicana/ B.Mỹ MFN
142 SV Cộng hòa El Salvador/ B.Mỹ MFN
143 GL Greenland B.Mỹ
144 GD Grenada B.Mỹ MFN
145 GP Guadeloupe B.Mỹ
146 GT Cộng hòa Guatemala B.Mỹ MFN
147 HT Cộng hòa Haiti B.Mỹ MFN
148 JM Jamaica B.Mỹ MFN
149 MQ Martinique B.Mỹ
150 MS Montserrat B.Mỹ
151 NI Cộng hòa Nicaragua B.Mỹ MFN
152 PR Puerto Rico B.Mỹ
153 KN Liên bang Saint Kitts và Nevis/ B.Mỹ MFN
154 LC Saint Lucia B.Mỹ MFN
155 PM Saint Pierre & Miquelon B.Mỹ
156 VC Saint Vincent và Grenadines B.Mỹ MFN
157 TT Cộng hòa Trinidad và Tobago B.Mỹ MFN
158 TC Turks & Caicos Islands B.Mỹ
159 UM United States Minor Outlying Islands B.Mỹ
160 VI Virgin Islands (U.S.) B.Mỹ
161 CL Cộng hòa Chile/ Chi Lê N.Mỹ MFN VCFTA CPTPP TẠI ĐÂY
162 BR Cộng hòa liên bang Brasil/ BRAXIN N.Mỹ MFN TẠI ĐÂY
163 AR Cộng hòa Argentina/ ÁCHENTINA N.Mỹ MFN TẠI ĐÂY
164 BO Cộng hòa Bolivia/ N.Mỹ MFN
165 CO Cộng hòa Colombia/ CÔLÔMBIA N.Mỹ MFN TẠI ĐÂY
166 EC Cộng hòa Ecuador/ N.Mỹ MFN
167 FK Falkland Islands (Malvinas) N.Mỹ
168 GF French Guiana N.Mỹ
169 GY Cộng hòa Guyana/ N.Mỹ MFN
170 PY Cộng hòa Paraguay/ N.Mỹ MFN
171 PE Cộng hòa Peru/ PÊRU N.Mỹ MFN CPTPP TẠI ĐÂY
172 SR Cộng hòa Suriname/ N.Mỹ MFN
173 UY Cộng hòa Uruguay/ N.Mỹ MFN
174 VE Cộng hòa Venezuela/ N.Mỹ MFN
175 DZ Cộng hòa Angiêri/ ANGIÊRI C.PHI MFN TẠI ĐÂY
176 AO Cộng hòa nhân dân Angola/ C.PHI MFN TẠI ĐÂY
177 BJ Bénin C.PHI MFN
178 BW Cộng hòa Botswana C.PHI MFN
179 BF Burkina Faso C.PHI MFN
180 BI Cộng hòa Burundi C.PHI MFN
181 CM Cộng hòa Cameroon/ CAMƠRUN C.PHI MFN TẠI ĐÂY
182 CV Cabo Verde/ C.PHI MFN
183 CF Cộng hòa Trung Phi/ C.PHI MFN
184 TD Cộng hòa Tchad/ C.PHI MFN
185 KM Comoros C.PHI
186 CG Cộng hòa Congo/ CỘNG HÒA CÔNG GÔ C.PHI MFN TẠI ĐÂY
187 CD Congo (Democratic Rep.) C.PHI MFN
188 CI Cộng hòa Bờ Biển Ngà/ BỜ BIỂN NGÀ C.PHI MFN TẠI ĐÂY
189 DJ Cộng hòa Djibouti/ C.PHI MFN
190 EG Cộng hòa Ả rập Ai Cập/ AI CẬP C.PHI MFN
191 GQ Equatorial Guinea C.PHI
192 ER Eritrea C.PHI
193 ET Ethiopia C.PHI
194 GA Cộng hòa Gabon/ C.PHI MFN
195 GM Cộng hòa Gambia/ C.PHI MFN
196 GH Cộng hòa Ghana/ GANA C.PHI MFN TẠI ĐÂY
197 GN Cộng hòa Guiné/ C.PHI MFN
198 GW Cộng hòa Guinée/ C.PHI MFN
199 KE Cộng hòa Kenya/ C.PHI MFN TẠI ĐÂY
200 LS Vương quốc Lesotho/ C.PHI MFN
201 LR Liberia/ C.PHI MFN
202 LY Libyan Arab Jamahiriya C.PHI
203 MG Cộng hòa Madagascar/ C.PHI MFN
204 MW Cộng hòa Malawi/ C.PHI MFN
205 ML Cộng hòa Mali/ C.PHI MFN
206 MR Cộng hòa Hồi giáo Mauritania/ C.PHI MFN
207 MU Cộng hòa Mauritius/ C.PHI MFN
208 YT Mayotte C.PHI
209 MA Vương quốc Maroc/ C.PHI MFN
210 MZ Cộng hòa Mozambique/ MÔDĂMBÍC C.PHI MFN TẠI ĐÂY
211 NA Cộng hòa Namibia/ C.PHI MFN
212 NE Cộng hòa Niger/ C.PHI MFN
213 NG Cộng hòa liên bang Nigeria/ NIGIÊRIA C.PHI MFN TẠI ĐÂY
214 RE Reunion C.PHI
215 RW Cộng hòa Rwanda C.PHI MFN
216 SH Saint Helena C.PHI
217 ST Sao Tome & Principe C.PHI
218 SN Cộng hòa Sénégal/ XÊNÊGAN C.PHI MFN TẠI ĐÂY
219 SC Seychelles/ C.PHI MFN
220 SL Cộng hòa Sierra Leone/ C.PHI MFN
221 SO Somalia C.PHI
222 ZA Cộng hòa Nam Phi/ NAM PHI C.PHI MFN TẠI ĐÂY
223 SS Sudan C.PHI
224 SD Sudan C.PHI
225 SZ Vương quốc Swaziland/ C.PHI MFN
226 TZ Cộng hòa thống nhất Tanzania/ TANZANIA C.PHI MFN TẠI ĐÂY
227 TG Cộng hòa Togo/ TÔGÔ C.PHI MFN TẠI ĐÂY
228 TN Cộng hòa Tunisia/ TUYNIDI C.PHI MFN TẠI ĐÂY
229 UG Cộng hòa Uganda/ C.PHI MFN
230 EH Western Sahara C.PHI
231 ZM Cộng hòa Zambia/ C.PHI MFN
232 ZW Cộng hòa Zimbabwe/ C.PHI MFN

Bài viết liên quan:

  • Danh sách các nước có FTA với Việt Nam
  • Danh sách các FTA Việt Nam tham gia

HP Toàn Cầu - Dịch vụ vận chuyển quốc tế, thủ tục hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu!

Công ty TNHH HP Toàn Cầu

Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, thủ tục hải quan và giấy phép xuất nhập khẩu

Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường Hà Đông – Hà Nội

Hotline: 08 8611 5726 hoặc Điện thoại: 024 73008608

Email: info@hptoancau.com

Lưu ý:

– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để update nội dung cập nhật mới nhất(nếu có)

– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại

– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.

 

What you can read next

Ai là chủ hàng theo vận đơn khi hàng hóa được mua đi bán lại? Case cá kiếm đông lạnh và người mua cuối cùng
Vận đơn cấp theo yêu cầu người gửi hàng: Ý nghĩa “said to contain” và “shipper load, count and seal”
Trả hàng bằng thư bảo đảm thay vì vận đơn gốc: Bài học đắt giá

Search

Chuyên mục

BÀI GẦN ĐÂY

  • Tranh chấp về vận đơn đích danh trong hợp đồng FOB: Case túi xách đi Sydney

    1. Bối cảnh: hợp đồng “FOB” sơ sài và vận đơn đ...
  • Tranh chấp do hiểu sai ô Notify và nơi đến trên vận đơn: Case hàng gốm sứ đi Nepal qua cảng Ấn Độ

    Tranh chấp do vận đơn không thể hiện đúng nơi đ...
  • Ai là chủ hàng theo vận đơn khi hàng hóa được mua đi bán lại? Case cá kiếm đông lạnh và người mua cuối cùng

    Khi hàng hóa được mua đi bán lại: ai thực sự là...
  • Vận đơn cấp theo yêu cầu người gửi hàng: Ý nghĩa “said to contain” và “shipper load, count and seal”

    Vận đơn được cấp theo yêu cầu người gửi hàng và...
  • Trả hàng bằng thư bảo đảm thay vì vận đơn gốc: Bài học đắt giá

    Trả hàng bằng thư bảo đảm (LOI) thay vì vận đơn...
  • Trả hàng cho người cầm vận đơn giả: Bài học về tầm quan trọng của vận đơn gốc (Bill of Lading)

    Quản lý vận đơn lỏng lẻo và cái giá phải trả: C...

    Về chúng tôi

    Logo HP TC small size

    Công Ty TNHH
    HP Toàn Cầu

    Đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế và thủ tục thông quan!

    DMCA.com Protection Status

    Liên kết

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách bảo hành
    • Hình thức thanh toán
    • Chính sách đổi trả
    • Thông tin về web
    • Vận chuyển và giao nhận
    • Đăng ký kinh doanh

    Liên hệ

    • Địa chỉ : Số 13, LK3, NO03, Dọc bún 1, Khu đô thị Văn Khê, Phường Hà Đông, Hà Nội
    • Hotline: 088 611 5726
    • E-mail: info@hptoancau.com
    • Website: hpgloballtd.com / hptoancau.com
    • MST: 0106718785

    Nhận tư vấn miên phí

    *
    *
    Đã thông báo web HP Toàn Cầu với Bộ Công Thương
    • © 2021. All rights reserved. Designed by INNOCOM
    • 08.8611.57.26
    • hptoancau.com
    TOP
    (+84) 886115726
    x
    x