• LANGUAGES
    • Tiếng Việt Tiếng Việt
    • English English
    • 简体中文 简体中文

Dịch vụ vận chuyển quốc tế - Dịch vụ hải quan

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Vận chuyển đường biển
  • Vận chuyển đường hàng không
  • Dịch vụ hải quan và giấy phép
  • Công cụ
    • Tra cứu mã HS code nhanh
    • Quy đổi Chargeable weight
    • Quy đổi CBM hàng sea LCL
  • Khóa Học Kiến Thức Xuất Nhập Khẩu
  • Liên hệ
    • Báo giá dịch vụ vận chuyển quốc tế
    • Đăng ký email nhận thông tin
    • Tuyển dụng
Hotline08 8611 5726
  • Home
  • Thuế, tính thuế khi xuất nhập khẩu hàng hóa
  • Danh sách các nước và vùng lãnh thổ có thỏa thuận đối xử tối huệ quốc với Việt Nam

Danh sách các nước và vùng lãnh thổ có thỏa thuận đối xử tối huệ quốc với Việt Nam

by hptoancau / Thứ Sáu, 04 Tháng Tám 2023 / Published in Thuế, tính thuế khi xuất nhập khẩu hàng hóa

Các nước có thỏa thuận đối xử tối huệ quốc với Việt Nam

Danh sách các nước và vùng lãnh thổ có thỏa thuận đối xử tối huệ quốc (MFN) với Việt Nam

Căn cứ:

  • Công văn số 8678/TCHQ-TXNK ngày 09/09/2016 của Tổng cục hải quan có  gửi các Cục hải quan tỉnh, thành phố Thông báo Danh sách các nước và vùng lãnh thổ đã có thỏa thuận đối xử tối huệ quốc trong quan hệ thương mại với Việt Nam 
  • Công văn số 1530/TCHQ-TXNK ngày 23/03/2018 của Tổng cục Hải quan gửi Bộ Công thương về việc cập nhật danh sách các nước và vùng lãnh thổ đã có thỏa thuận MFN trong quan hệ thương mại với Việt Nam
  • Công văn số 6062/TCHQ-TXNK ngày 15/09/2020 của Tổng cục Hải quan xác định Faroe Islands có thỏa thuận đối xử tối huệ quốc trong quan hệ thương mại với Việt Nam

(Ghi chú của HP Toàn Cầu: khi nhập khẩu hàng hóa từ các nước và vùng lãnh thổ có MFN với Việt nam, thuế suất thuế nhập khẩu là thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi hoặc thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (nếu đáp ứng điều kiện của FTA)); khi nhập khẩu hàng hóa từ các nước và vùng lãnh thổ không có trong danh sách này thì thuế suất thuế nhập khẩu là thuế suất thông thường)

Danh sách các nước và vùng lãnh thổ có thỏa thuận đối xử tối huệ quốc với Việt Nam

HP Toàn Cầu tổng hợp có 172 nước và vùng lãnh thổ có đối xử Tối huệ quốc MFN với Việt Nam như sau:

TT Mã nước Tên Địa lý Bài viết quan hệ thương mại
1 AF Afghanistan NAMÁ
2 AL Cộng hòa Albania C.ÂU
3 DZ Cộng hòa Angiêri/ ANGIÊRI C.PHI TẠI ĐÂY
4 AO Cộng hòa nhân dân Angola/ C.PHI TẠI ĐÂY
5 AG Antigua và Barbuda/ B.Mỹ
6 AR Cộng hòa Argentina/ ÁCHENTINA N.Mỹ TẠI ĐÂY
7 AM Cộng hòa Armenia/ TÂYÁ
8 AU Liên bang Australia/ ÔXTRÂYLIA C.ĐD TẠI ĐÂY
9 AT Cộng hòa Áo/ Áo C.ÂU TẠI ĐÂY
10 BH Vương quốc Bahrain/ TÂYÁ
11 BD Cộng hòa nhân dân Bangladesh/ BĂNGLAĐÉT NAMÁ TẠI ĐÂY
12 BB Barbados B.Mỹ
13 BY Cộng hòa Belarus/ BÊLARUT C.ÂU TẠI ĐÂY
14 BE Vương quốc Bỉ/ Bỉ C.ÂU TẠI ĐÂY
15 BZ Belize B.Mỹ
16 BJ Bénin C.PHI
17 BO Cộng hòa Bolivia/ N.Mỹ
18 BW Cộng hòa Botswana C.PHI
19 BR Cộng hòa liên bang Brasil/ BRAXIN N.Mỹ TẠI ĐÂY
20 BN Darussalam Brunei/ BRUNÂY ĐNÁ TẠI ĐÂY
21 BG Cộng hòa Bungary/ Bungari C.ÂU TẠI ĐÂY
22 BF Burkina Faso C.PHI
23 BI Cộng hòa Burundi C.PHI
24 KH Vương quốc Campuchia ĐNÁ TẠI ĐÂY
25 CM Cộng hòa Cameroon/ CAMƠRUN C.PHI TẠI ĐÂY
26 CA Cộng hòa Canada/ CANAĐA B.Mỹ TẠI ĐÂY
27 CV Cabo Verde/ C.PHI
28 CF Cộng hòa Trung Phi/ C.PHI
29 TD Cộng hòa Tchad/ C.PHI
30 CL Cộng hòa Chile/ Chi Lê N.Mỹ TẠI ĐÂY
31 CN Cộng hòa nhân dân Trung Hoa/ Trung Quốc ĐBÁ TẠI ĐÂY
32 CO Cộng hòa Colombia/ CÔLÔMBIA N.Mỹ TẠI ĐÂY
33 CG Cộng hòa Congo/ CỘNG HÒA CÔNG GÔ C.PHI TẠI ĐÂY
34 CD Congo (Democratic Rep.) C.PHI
35 CR Cộng hòa Costa Rica/ B.Mỹ
36 CI Cộng hòa Bờ Biển Ngà/ BỜ BIỂN NGÀ C.PHI TẠI ĐÂY
37 HR Cộng hòa Croatia/ CRÔATIA C.ÂU TẠI ĐÂY
38 CU Cộng hòa Cuba/ B.Mỹ
39 CY Cộng hòa Síp/ SÍP C.ÂU
40 CZ Cộng hòa Séc/ SÉC C.ÂU TẠI ĐÂY
41 DK Vương quốc Đan Mạch/ ĐAN MẠCH C.ÂU TẠI ĐÂY
42 DJ Cộng hòa Djibouti/ C.PHI
43 DM Dominica (đảo quốc)/ B.Mỹ
44 DO Cộng hòa Dominicana/ B.Mỹ
45 EC Cộng hòa Ecuador/ N.Mỹ
46 EG Cộng hòa Ả rập Ai Cập/ AI CẬP C.PHI
47 SV Cộng hòa El Salvador/ B.Mỹ
48 EE Cộng hòa Estonia/ EXTÔNIA C.ÂU TẠI ĐÂY
49 FO Faroe Islands/ C.ÂU
50 FJ Cộng hòa các đảo Fiji/ C.ĐD
51 FI Cộng hòa Phần Lan/ Phần Lan C.ÂU TẠI ĐÂY
52 FR Cộng hòa Pháp/ PHÁP C.ÂU TẠI ĐÂY
53 GA Cộng hòa Gabon/ C.PHI
54 GM Cộng hòa Gambia/ C.PHI
55 GE Gruzia/ TÂYÁ
56 DE Cộng hòa liên bang Đức/ ĐỨC C.ÂU TẠI ĐÂY
57 GH Cộng hòa Ghana/ GANA C.PHI TẠI ĐÂY
58 GR Cộng hòa Hy Lạp/ HY LẠP C.ÂU
59 GD Grenada B.Mỹ
60 GT Cộng hòa Guatemala B.Mỹ
61 GN Cộng hòa Guiné/ C.PHI
62 GW Cộng hòa Guinée/ C.PHI
63 GY Cộng hòa Guyana/ N.Mỹ
64 HT Cộng hòa Haiti B.Mỹ
65 HN Cộng hòa Honduras/ B.Mỹ TẠI ĐÂY
66 HK Đặc khu kinh tế Hồng Kông/ Hồng Kông ĐBÁ TẠI ĐÂY
67 HU Cộng hòa Hungary/ HUNGARI C.ÂU TẠI ĐÂY
68 IS Cộng hòa Iceland/ C.ÂU
69 IN Cộng hòa Ấn Độ/ ẤN ĐỘ NAMÁ TẠI ĐÂY
70 ID Cộng hòa Indonesia ĐNÁ TẠI ĐÂY
71 IR Cộng hòa Hồi giáo I ran/ TÂYÁ
72 IQ Cộng hòa I rắc/ IRẮC TÂYÁ
73 IE Cộng hòa Ailen/ AILEN C.ÂU TẠI ĐÂY
74 IL Israel/ ISRAEN TÂYÁ TẠI ĐÂY
75 IT Cộng hòa Italia/ ITALIA C.ÂU TẠI ĐÂY
76 JM Jamaica B.Mỹ
77 JP Nhật Bản/ NHẬT BẢN ĐBÁ TẠI ĐÂY
78 JO Vương quốc Jordan/ TÂYÁ
79 KZ Kazakhstan/ CADẮCXTAN TU.Á TẠI ĐÂY
80 KE Cộng hòa Kenya/ C.PHI TẠI ĐÂY
81 KP Cộng hòa dân chủ nhân dân Triều Tiên/ ĐBÁ
82 KR Đại Hàn Dân Quốc/ Hàn Quốc ĐBÁ TẠI ĐÂY
83 KW Kuwait/ CÔOÉT TÂYÁ
84 KG Cộng hòa Kyrgyzstan/ TU.Á
85 LA Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào ĐNÁ TẠI ĐÂY
86 LV Cộng hòa Latvia/ LATVIA C.ÂU
87 LB Cộng hòa Li băng/ Liban TÂYÁ
88 LS Vương quốc Lesotho/ C.PHI
89 LR Liberia/ C.PHI
90 LI Công quốc Liechtenstein/ C.ÂU
91 LT Cộng hòa Litva/ LÍTVA C.ÂU
92 LU Đại công quốc Lúc xăm bua/ LÚCXĂMBUA C.ÂU TẠI ĐÂY
93 MO Đặc khu hành chính Macau/ ĐBÁ
94 MK Cộng hòa Macedonia/ C.ÂU
95 MG Cộng hòa Madagascar/ C.PHI
96 MW Cộng hòa Malawi/ C.PHI
97 MY Malaysia/ Malaixia ĐNÁ TẠI ĐÂY
98 MV Cộng hòa Maldives/ NAMÁ
99 ML Cộng hòa Mali/ C.PHI
100 MT Cộng hòa Manta/ MANTA C.ÂU TẠI ĐÂY
101 MR Cộng hòa Hồi giáo Mauritania/ C.PHI
102 MU Cộng hòa Mauritius/ C.PHI
103 MX Mexico/ MÊ HI CÔ B.Mỹ TẠI ĐÂY
104 MD Cộng hòa Moldova/ C.ÂU
105 MN Cộng hòa nhân dân Mông Cổ/ Đ.Á
106 ME Montenegro C.ÂU
107 MA Vương quốc Maroc/ C.PHI
108 MZ Cộng hòa Mozambique/ MÔDĂMBÍC C.PHI TẠI ĐÂY
109 MM Liên bang Myanma/ MIANMA ĐNÁ TẠI ĐÂY
110 NA Cộng hòa Namibia/ C.PHI
111 NP Nepal NAMÁ
112 NL Hà Lan C.ÂU TẠI ĐÂY
113 NZ New Zealand/ NIUZILÂN C.ĐD TẠI ĐÂY
114 NI Cộng hòa Nicaragua B.Mỹ
115 NE Cộng hòa Niger/ C.PHI
116 NG Cộng hòa liên bang Nigeria/ NIGIÊRIA C.PHI TẠI ĐÂY
117 NO Vương quốc Na Uy/ NAUY C.ÂU TẠI ĐÂY
118 OM Vương quốc Oman/ TÂYÁ
119 PK Cộng hòa Hồi giáo Pakistan/ PAKIXTAN NAMÁ TẠI ĐÂY
120 PS Palestin/ TÂYÁ
121 PA Cộng hòa Panama/ PANAMA B.Mỹ TẠI ĐÂY
122 PG Papua New Guinea C.ĐD
123 PY Cộng hòa Paraguay/ N.Mỹ
124 PE Cộng hòa Peru/ PÊRU N.Mỹ TẠI ĐÂY
125 PH Cộng hòa Philippines/ PHILIPPIN ĐNÁ TẠI ĐÂY
126 PL Cộng hòa Ba Lan/ Ba Lan C.ÂU TẠI ĐÂY
127 PT Cộng hòa Bồ Đào Nha/ BỒ ĐÀO NHA C.ÂU TẠI ĐÂY
128 QA Qatar/ QUATA TÂYÁ
129 RO Cộng hòa Rumani/ RUMANI C.ÂU TẠI ĐÂY
130 RU Russian Federation/ NGA C.ÂU TẠI ĐÂY
131 RW Cộng hòa Rwanda C.PHI
132 KN Liên bang Saint Kitts và Nevis/ B.Mỹ
133 LC Saint Lucia B.Mỹ
134 VC Saint Vincent và Grenadines B.Mỹ
135 WS Samoa C.ĐD
136 SA Vương quốc Ả Rập Saudi/ ARẬP XÊÚT TÂYÁ
137 SN Cộng hòa Sénégal/ XÊNÊGAN C.PHI TẠI ĐÂY
138 SC Seychelles/ C.PHI
139 SL Cộng hòa Sierra Leone/ C.PHI
140 SG Cộng hòa Singapore/ SINGAPO ĐNÁ TẠI ĐÂY
141 SK Cộng hòa Slovakia/ XLÔVAKIA C.ÂU TẠI ĐÂY
142 SI Cộng hòa Slovenia/ XLÔVENHIA C.ÂU TẠI ĐÂY
143 SB Quần đảo Solomon C.ĐD
144 ZA Cộng hòa Nam Phi/ NAM PHI C.PHI TẠI ĐÂY
145 ES Vương quốc Tây Ban Nha/ TÂY BAN NHA C.ÂU TẠI ĐÂY
146 LK Cộng hòa dân chủ xã hội chủ nghĩa Sri Lanka/ SRILANCA NAMÁ TẠI ĐÂY
147 SR Cộng hòa Suriname/ N.Mỹ
148 SZ Vương quốc Swaziland/ C.PHI
149 SE Vương quốc Thụy Điển/ THỤY ĐIỂN C.ÂU TẠI ĐÂY
150 CH Liên bang Thụy Sĩ/ THỤY SỸ C.ÂU TẠI ĐÂY
151 SY Cộng hòa Ả rập Xyri/ TÂYÁ
152 TW Đài Loan ĐBÁ TẠI ĐÂY
153 TJ Tajikistan/ TU.Á
154 TZ Cộng hòa thống nhất Tanzania/ TANZANIA C.PHI TẠI ĐÂY
155 TH Vương quốc Thái Lan/ THÁI LAN ĐNÁ TẠI ĐÂY
156 TG Cộng hòa Togo/ TÔGÔ C.PHI TẠI ĐÂY
157 TO Tonga C.ĐD
158 TT Cộng hòa Trinidad và Tobago B.Mỹ
159 TN Cộng hòa Tunisia/ TUYNIDI C.PHI TẠI ĐÂY
160 TR Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ/ THỔ NHĨ KỲ TÂYÁ TẠI ĐÂY
161 UG Cộng hòa Uganda/ C.PHI
162 UA Ukraine/ UCRAINA C.ÂU TẠI ĐÂY
163 AE Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất/ ARẬP THỐNG NHẤT TÂYÁ TẠI ĐÂY
164 GB United Kingdom/ Vương quốc Anh C.ÂU TẠI ĐÂY
165 UY Cộng hòa Uruguay/ N.Mỹ
166 US Hợp chủng quốc Hoa Kỳ/ HOA KỲ B.Mỹ TẠI ĐÂY
167 UZ Cộng hòa Uzbêkistan/ TU.Á
168 VU Vanuatu C.ĐD
169 VE Cộng hòa Venezuela/ N.Mỹ
170 YE Yemen/ TÂYÁ
171 ZM Cộng hòa Zambia/ C.PHI
172 ZW Cộng hòa Zimbabwe/ C.PHI

Bài viết liên quan:

  • Tổng Quan Quan Hệ Thương Mại Việt Nam – Các Nước Trên Thế Giới
  • Danh sách các FTA Việt Nam tham gia
  • Danh sách các nước có FTA với Việt Nam

Hãy liên lạc ngay với chúng tôi nếu bạn muốn được tư vấn về thuế xuất nhập khẩu hoặc thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa hay để nhận báo giá, dự toán thời gian vận chuyển

Công ty TNHH HP Toàn Cầu

Nhà cung cấp Dịch vụ Vận chuyển quốc tế và thủ tục hải quan

Địa chỉ: Số 13, LK3 – NO03 – Khu đô thị Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội

Website : hptoancau.com

Email: info@hptoancau.com

Điện thoại: 024 3 73008608/ Hotline:08 8611 5726

hoặc yêu cầu báo giá theo link

Lưu ý:

– Nội dung bài viết mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng, bạn nên liên lạc HP Toàn Cầu để update nội dung cập nhật nhất (nếu có)

– HP Toàn Cầu giữ bản quyền với bài viết và không đồng ý đơn vị khác sao chép, sử dụng bài viết của HP Toàn Cầu vì mục đích thương mại

– Mọi sự sao chép không có thỏa thuận với HP Toàn Cầu (kể cả có ghi dẫn chiếu website hptoancau.com) có thể dẫn đến việc chúng tôi claim với google và các bên liên quan.

What you can read next

Hướng dẫn tra cứu mã hàng hóa, dịch vụ để xem xuất hóa đơn GTGT 10% hay 8%
Tư vẫn về trị giá tính thuế nhập khẩu hàng FOB
Tư vấn về trị giá tính thuế nhập khẩu hàng FOB
Không phải cộng CIC, D/O , Vệ sinh cont vào giá trị tính thuế nhập khẩu?

Search

Chuyên mục

BÀI GẦN ĐÂY

  • Xuất hàng DDP đi Mỹ: Quy trình và chi phí doanh nghiệp cần biết

    Chi tiết quy trình xuất khẩu hàng đi Mỹ theo đi...
  • Hợp đồng 3 bên – 4 bên – hợp đồng ủy thác xuất nhập khẩu

    Hợp đồng Mua bán 3 bên – 4 bên, hợp đồng ...
  • Đọc hiểu Nội dung Hợp đồng Ngoại thương

    Hướng dẫn Đọc hiểu Nhanh Nội dung Hợp đồng Xuất...
  • FOB vs CIF – Nên chọn điều kiện nào khi xuất khẩu?

    Khi xuất khẩu, việc lựa chọn giữa điều kiện FOB...
  • Làm thế nào để lựa chọn điều kiện giao hàng Incoterms phù hợp nhất?

    Các bước cần thực hiện để lựa chọn phương thức ...
  • Tuyển dụng 03 Sales Logistics – Sales Local và Sales Overseas

    Tuyển dụng nhân viên kinh doanh logistics – Kin...

    Về chúng tôi

    Logo HP TC small size

    Công Ty TNHH
    HP Toàn Cầu

    Đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế và thủ tục thông quan!

    DMCA.com Protection Status

    Liên kết

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách bảo hành
    • Hình thức thanh toán
    • Chính sách đổi trả
    • Thông tin về web
    • Vận chuyển và giao nhận
    • Đăng ký kinh doanh

    Liên hệ

    • Địa chỉ : Số 13, LK3, NO03, Dọc bún 1, Khu đô thị Văn Khê, Phường Hà Đông, Hà Nội
    • Hotline: 088 611 5726
    • E-mail: info@hptoancau.com
    • Website: hpgloballtd.com / hptoancau.com
    • MST: 0106718785

    Nhận tư vấn miên phí

    *
    *
    Đã thông báo web HP Toàn Cầu với Bộ Công Thương
    • © 2021. All rights reserved. Designed by INNOCOM
    • 08.8611.57.26
    • hptoancau.com
    TOP
    (+84) 886115726
    x
    x